Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking (Global Success)

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking (Global Success)

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking (Global Success)

Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking (Global Success, trang 12) bao gồm hướng dẫn thảo luận câu hỏi: Why should/shouldn’t children do housework? (Trẻ em có nên làm việc nhà hay không?), học từ mới qua đoạn hội thoại giữa Anna, Nam và Minh kèm bản dịch chi tiết, cùng gợi ý đoạn hội thoại mẫu giúp bạn luyện Speaking hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được luyện thêm với bài tập mở rộng để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng học ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking

Bài tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Speaking (sách Global Success) không chỉ hỗ trợ học sinh rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh, mà còn góp phần phát triển tư duy phản biện thông qua việc thảo luận một chủ đề quen thuộc và thiết thực: Why should / shouldn’t children do housework? (Trẻ em có nên làm việc nhà hay không?).

Dưới đây là những từ vựng quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để chuẩn bị tốt cho phần nói:

1. Develop /dɪˈveləp/ (v): Phát triển

Ví dụ: Students need to develop good study habits. (Học sinh cần phát triển thói quen học tập tốt.)

2. Playtime /ˈpleɪtaɪm/ (n): Thời gian chơi đùa

Ví dụ: The kids enjoy running around during playtime. (Bọn trẻ thích chạy nhảy trong giờ chơi.)

3. Damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): Làm hỏng, gây thiệt hại

Ví dụ: Too much sun can damage your skin. (Phơi nắng quá nhiều có thể làm hại da của bạn.)

4. Strengthen /ˈstreŋkθn/ (v): Tăng cường, củng cố

Ví dụ: Doing housework can help strengthen family bonds. (Làm việc nhà có thể giúp gắn kết tình cảm gia đình.)

5. Basic /ˈbeɪsɪk/ (adj): Cơ bản

Ví dụ: You need basic computer skills for this job. (Bạn cần kỹ năng máy tính cơ bản cho công việc này.)

6. Necessary /ˈnesəsəri/ (adj): Cần thiết

Ví dụ: It’s necessary to wear a helmet when riding a bike. (Đội mũ bảo hiểm là điều cần thiết khi đi xe đạp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề

Giải bài tập tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Speaking

Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life

1. Bài 1

Below are reasons why children should or shouldn’t do housework. Put them in the correct column. Add some more if you can. (Dưới đây là một số lý do vì sao trẻ em nên hoặc không nên làm việc nhà. Hãy sắp xếp chúng vào cột phù hợp. Nếu có thể, bạn hãy bổ sung thêm một vài lý do khác.)

1. Doing housework helps them develop life skills.

2. Doing housework teaches them to take responsibility.

3. Kids should be given plenty of playtime when they are young.

4. They may break or damage things when doing housework.

5. Doing housework helps strengthen family bonds.

6. They need more time to study and do homework.

Gợi ý trả lời:

Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking nhằm giúp học sinh phân loại các lý do ủng hộ và phản đối việc trẻ em làm việc nhà.

Những lý do thuộc cột “Should” nhấn mạnh đến lợi ích như phát triển kỹ năng sống, hình thành tinh thần trách nhiệm và tăng cường mối quan hệ trong gia đình.

Ngược lại, các lý do trong cột “Shouldn’t” tập trung vào việc bảo vệ thời gian học tập, vui chơi và tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi trẻ làm việc nhà.

Should Shouldn’t
1. Doing housework helps them develop life skills. (Làm việc nhà giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống.) 3. Kids should be given plenty of playtime when they are young. (Trẻ nhỏ nên được dành nhiều thời gian để vui chơi.)
2. Doing housework teaches them to take responsibility. (Làm việc nhà dạy trẻ biết cách chịu trách nhiệm.) 4. They may break or damage things when doing housework. (Trẻ có thể làm hỏng hoặc làm vỡ đồ khi làm việc nhà.)
5. Doing housework helps strengthen family bonds. (Làm việc nhà giúp tăng cường sự gắn kết trong gia đình.) 6. They need more time to study and do homework. (Trẻ cần nhiều thời gian hơn để học bài và làm bài tập về nhà.)

Bổ sung thêm:

Should Shouldn’t
Doing housework makes them more independent. (Làm việc nhà giúp trẻ trở nên độc lập hơn.) Some chores may be too dangerous for children. (Một số công việc nhà có thể nguy hiểm với trẻ nhỏ.)
Doing housework helps them become more organized. (Làm việc nhà giúp trẻ rèn luyện tính ngăn nắp.) They may get tired or stressed. (Trẻ có thể bị mệt hoặc căng thẳng.)
Doing housework prepares them for adult life. (Làm việc nhà giúp trẻ chuẩn bị cho cuộc sống tự lập sau này.) They might not do it properly, causing more work for parents. (Trẻ có thể làm không đúng, khiến cha mẹ phải làm lại.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life có phát âm, ví dụ dễ hiểu

làm việc theo nhóm

2. Tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking – Bài 2

Work in pairs. Complete the conversation between Anna, Nam, and Minh using some ideas from 1. Then listen to the conversation and check your answers. (Làm việc theo cặp. Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Anna, Nam và Minh bằng cách sử dụng một số ý tưởng từ bài 1. Sau đó, nghe đoạn hội thoại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Nội dung bài nghe:

Anna: Nam, why do you think children should do housework?

Nam: Because (1) ___________.

Anna: It’s true. Life skills such as cooking, cleaning or taking care of others are really necessary for kids when they grow up.

Nam: Yes, we should all have these basic life skills to be adults.

Anna: Now Minh, why do you think children shouldn’t do housework?

Minh: I think kids are kids. (2) ___________.

Nam: I don’t agree with you. I’m afraid too much playtime isn’t good for children.

Anna: Well, thank you both for sharing your ideas. They are very useful for my project.

Đáp án và dịch nghĩa:

Anna: Nam, why do you think children should do housework? (Nam, tại sao bạn nghĩ trẻ em nên làm việc nhà?)

Nam: Because (1) doing housework helps them develop life skills. (Bởi vì làm việc nhà giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống.)

Anna: It’s true. Life skills such as cooking, cleaning or taking care of others are really necessary for kids when they grow up. (Đúng vậy. Những kỹ năng sống như nấu ăn, dọn dẹp hoặc chăm sóc người khác thực sự cần thiết cho trẻ khi chúng lớn lên.)

Nam: Yes, we should all have these basic life skills to be adults. (Vâng, tất cả chúng ta đều nên có những kỹ năng sống cơ bản này để trở thành người lớn.)

Anna: Now Minh, why do you think children shouldn’t do housework? (Còn bây giờ, Minh, tại sao bạn nghĩ trẻ em không nên làm việc nhà?)

Minh: I think kids are kids. (2) They should be given plenty of playtime when they are young. (Mình nghĩ trẻ con vẫn là trẻ con. Chúng nên được chơi đùa thật nhiều khi còn nhỏ.)

Nam: I don’t agree with you. I’m afraid too much playtime isn’t good for children. (Mình không đồng ý với bạn. Mình e rằng chơi quá nhiều không tốt cho trẻ.)

Anna: Well, thank you both for sharing your ideas. They are very useful for my project. (À, cảm ơn cả hai bạn đã chia sẻ ý kiến. Chúng rất hữu ích cho dự án của mình.)

>>> Đọc thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết

3. Bài 3

làm việc nhà

Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether children should or shouldn’t do housework. You can use the ideas from 1 and the reading text. (Làm việc theo nhóm. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự để trao đổi ý kiến về việc trẻ em có nên hay không nên làm việc nhà. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng từ bài 1 và đoạn văn đọc.)

Gợi ý trả lời bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking:

• Đoạn mẫu 1:

Linh: I believe children should do housework. It helps them develop important life skills like cooking and cleaning. (Mình tin rằng trẻ em nên làm việc nhà. Nó giúp các em phát triển những kỹ năng sống quan trọng như nấu ăn và dọn dẹp.)

Tú: I agree. It also teaches them how to take responsibility and manage their time better. (Mình đồng ý. Việc nhà còn dạy các em biết cách chịu trách nhiệm và quản lý thời gian tốt hơn.)

Mai: Hmm… I’m not so sure. I think kids already have too much homework. They need time to rest and play. (Ừm… Mình không chắc lắm. Mình nghĩ trẻ con đã có quá nhiều bài tập rồi. Các em cần thời gian để nghỉ ngơi và vui chơi.)

Linh: That’s true, but I think doing simple chores like setting the table or folding clothes doesn’t take much time. (Điều đó đúng, nhưng mình nghĩ làm những việc đơn giản như dọn bàn ăn hay gấp quần áo cũng không tốn nhiều thời gian.)

Tú: Yes, and it also helps them feel like part of the family team. Everyone should share the work. (Đúng vậy, và nó còn giúp trẻ cảm thấy mình là một phần của gia đình. Ai cũng nên chia sẻ công việc.)

Mai: Maybe you’re right. As long as the chores are age-appropriate, I guess it’s okay. (Có lẽ các bạn đúng. Miễn là công việc phù hợp với độ tuổi thì mình nghĩ cũng được thôi.)

• Đoạn mẫu 2:

Nam: I don’t think children should do housework. They already spend a lot of time studying at school and doing homework. (Mình không nghĩ trẻ em nên làm việc nhà. Các em đã dành rất nhiều thời gian học ở trường và làm bài tập rồi.)

Hoa: I agree. Kids should have more time to relax and enjoy their childhood. Too much housework can stress them out. (Mình đồng ý. Trẻ con nên có thêm thời gian để thư giãn và tận hưởng tuổi thơ. Làm việc nhà nhiều quá có thể khiến các em căng thẳng.)

Minh: I see your point, but I think doing small chores can actually help children. It teaches them to be responsible and independent. (Mình hiểu ý các bạn, nhưng mình nghĩ làm một số việc nhỏ thực ra lại có ích. Nó dạy các em cách sống có trách nhiệm và tự lập.)

Nam: But what if they break something or get hurt? Some tasks are not safe for children. (Nhưng nếu các em làm vỡ đồ hoặc bị thương thì sao? Một số việc nhà không an toàn cho trẻ.)

Hoa: And some children may not do the chores properly, so parents have to redo everything. That wastes time. (Và đôi khi trẻ làm việc không đúng cách, cha mẹ lại phải làm lại từ đầu. Như vậy rất mất thời gian.)

Minh: That’s why we should only give them simple and safe tasks. It’s all about balance. (Vì thế nên chúng ta chỉ nên giao cho các em những việc đơn giản và an toàn thôi. Mọi thứ cần có sự cân bằng.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 bài tiếng Anh giao tiếp cơ bản đầy đủ ai cũng học được

Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Speaking mở rộng

Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Speaking mở rộng

1. Bài tập 1

Choose the best answer to complete the dialogues. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại.)

1. – “Can we trust the girls?” – “ __________ ”

A. You can totally trust me.

B. That’s right. They are sisters.

C. Leona is reliable, but I’m not so sure about Emilia.

D. Well. You’d better ask them frankly.

2. – “ __________ ” – “They strongly believe their children should make choices for themselves.”

A. Do they believe that their children can make a difference?

B. Why don’t they help their children to choose a university?

C. How are they getting on these days?

D. Each of us chooses household tasks according to personal choice.

3. – “Does she have much free time at home?” – “ __________ ”

A. No, none of her kids ever help with the housework.

B. She usually talks on the phone after work.

C. I don’t often see her with the children.

D. You can hang out with her on the weekend.

4. – “Mrs. Maddison is struggling to bring up her family alone.” – “ __________ ”

A. Thanks for sharing your ideas.

B. You can say that again.

C. Do you have similar family routines?

D. Without doubt she is working very hard.

5. – “We need our schools to teach students to be good citizens.” – “ __________ ”

A. So it’s important for children to learn at home.

B. But there are things that schools cannot fully teach.

C. That’s the reason why parents should take care of their children carefully.

D. That’s not true. Teenagers should spend more time studying.

Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. B

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family Life: từ vựng, ngữ pháp, đọc viết (có đáp án)

2. Bài tập 2

Rearrange the sentences to make a conversation. (Sắp xếp lại các câu sau để tạo thành một đoạn hội thoại.)

1. No, I don’t. My parents never talk to me about their earnings, but they do talk to me about saving money.

2. My family is a little different. My father is a lawyer. He earns much more money than my mother does.

3. But do you know who earns more money?

4. What does your mother do then?

5. Who is the breadwinner in your family? (gợi ý: câu đầu tiên)

6. Yes, he is. But I like my mother to go out for work. She says she wants to look for another job.

7. It’s my parents. They both go to work to support the family with the money they earn, so they are both breadwinners.

8. Well, then, your father is the breadwinner.

9. Can you guess?

10. Guess? I think my father earns more money than my mother does. How about your family?

11. She’s a housewife, but she has a part-time job at home, which helps her to earn some money.

12. I believe that’s a good choice for her.

Đáp án:

Các câu được sắp xếp theo thứ tự sau: 5 – 7 – 3 – 1 – 9 – 10 – 2 – 4 – 11 – 8 – 6 – 12.

A: Who is the breadwinner in your family? (Ai là trụ cột kinh tế trong gia đình bạn?)

B: It’s my parents. They both go to work to support the family with the money they earn, so they are both breadwinners. (Là bố mẹ mình. Cả hai đều đi làm để kiếm tiền nuôi gia đình, nên họ đều là trụ cột kinh tế.)

A: But do you know who earns more money? (Nhưng bạn có biết ai kiếm được nhiều tiền hơn không?)

B: No, I don’t. My parents never talk to me about their earnings, but they do talk to me about saving money. (Không, mình không biết. Bố mẹ chưa bao giờ nói với mình về thu nhập của họ, nhưng họ có nói với mình về việc tiết kiệm tiền.)

A: Can you guess? (Bạn đoán thử xem?)

B: Guess? I think my father earns more money than my mother does. How about your family? (Đoán à? Mình nghĩ bố mình kiếm được nhiều tiền hơn mẹ. Còn gia đình bạn thì sao?)

A: My family is a little different. My father is a lawyer. He earns much more money than my mother does. (Gia đình mình hơi khác một chút. Bố mình là luật sư. Ông ấy kiếm được nhiều tiền hơn mẹ mình rất nhiều.)

B: What does your mother do then? (Vậy mẹ bạn làm nghề gì?)

A: She’s a housewife, but she has a part-time job at home, which helps her to earn some money. (Mẹ mình là nội trợ, nhưng bà có một công việc bán thời gian ở nhà, giúp bà kiếm thêm một ít tiền.)

B: Well, then, your father is the breadwinner. (Vậy thì bố bạn là trụ cột kinh tế rồi.)

A: Yes, he is. But I like my mother to go out for work. She says she wants to look for another job. (Đúng vậy. Nhưng mình muốn mẹ cũng ra ngoài đi làm. Bà nói bà muốn tìm một công việc khác.)

B: I believe that’s a good choice for her. (Mình tin đó là một lựa chọn tốt cho bà ấy.)

Thông qua các bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking, học sinh sẽ rèn luyện được cách trình bày quan điểm cá nhân, cách thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối một cách lịch sự, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình và vai trò, trách nhiệm của trẻ em. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao và hoàn thiện kỹ năng Speaking của mình nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu

Nguồn tham khảo

1. Tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking – Ngày truy cập 22-7-2025

2. Bài Tập Thực Hành Anh 10 Global Success Unit 1 Family Life – Ngày truy cập 22-7-2025

location map