Quá khứ của Wake là gì? Trong tiếng Anh, động từ Wake nghĩa là “thức dậy” hoặc “đánh thức ai đó”. Dạng quá khứ của Wake là Woke và quá khứ phân từ là Woken. Cụm Wake up cũng chia bất quy tắc: Woke up – Woken up. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn dùng chính xác trong các thì quá khứ và hoàn thành.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết cách dùng, so sánh Wake và Wake up trong từng ngữ cảnh, đồng thời đưa ra ví dụ minh họa và bài tập luyện tập.
Wake là gì?
Wake là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang hai nghĩa chính:
1. Thức dậy: khi một người tự tỉnh giấc
• She wakes at 6 a.m. every day. (Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
2. Đánh thức ai đó khiến ai đó rời khỏi trạng thái ngủ
• Please wake me at 7 o’clock. (Hãy đánh thức tôi lúc 7 giờ.)
Khi Wake đi cùng với “up”, “Wake up” nhấn mạnh hơn đến việc thức tỉnh hoàn toàn, cả nghĩa đen (tỉnh ngủ) lẫn nghĩa bóng (nhận ra sự thật).
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của Wake trong tiếng Anh là gì?
Wake là động từ bất quy tắc, nên quá khứ của nó không theo quy tắc “-ed”.
| Nguyên thể (Base form) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| wake | woke | woken |
• Quá khứ đơn (Woke): dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Quá khứ phân từ (Woken): thường dùng trong thì hoàn thành, câu bị động hoặc cụm nhấn mạnh.
Ví dụ:
• I woke up late yesterday. (Tôi đã thức dậy muộn hôm qua.)
• He has woken several times during the night. (Anh ấy đã tỉnh giấc nhiều lần trong đêm.)
• The noise woke the baby. (Tiếng ồn làm em bé thức giấc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của find: Cách chia V2, V3 của find và bài tập áp dụng
Quá khứ của Wake up là gì?
Quá khứ của Wake up tương tự Wake, khi kết hợp với up, động từ này cũng chia bất quy tắc.
| Nguyên thể | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| wake up | woke up | woken up |
• Quá khứ đơn (V2) của Wake up: Woke up
• Quá khứ phân từ (V3) của Wake up: Woken up
Ví dụ:
• I woke up at 5 a.m. today. (Hôm nay tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
• She has woken up feeling better. (Cô ấy đã thức dậy và cảm thấy khỏe hơn.)
• They woke up late and missed the bus. (Họ dậy muộn và lỡ chuyến xe buýt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Cách dùng chi tiết (các thì và cấu trúc)
1. Quá khứ đơn của Wake (Past Simple)
Công thức:
| S + woke (up) + … |
Ví dụ:
• I woke up late yesterday. (Tôi đã thức dậy muộn hôm qua.)
• She woke the baby at 6 a.m. (Cô ấy đã đánh thức em bé lúc 6 giờ sáng.)
• They woke up when the storm started. (Họ đã thức dậy khi cơn bão bắt đầu.)
2. Quá khứ phân từ của Wake
Quá khứ phân từ “Woken” được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau:
a) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Công thức:
| S + had + woken (up) + … |
Ví dụ:
• By the time I called, he had already woken up. (Khi tôi gọi thì anh ấy đã dậy rồi.)
• She had woken me before she left. (Cô ấy đã đánh thức tôi trước khi đi.)
• The baby had woken several times during the night. (Đứa bé đã tỉnh dậy nhiều lần trong đêm.)
b) Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức:
| S + have/has + woken (up) + … |
Ví dụ:
• I have woken up early every day this week. (Tôi đã thức dậy sớm mỗi ngày trong tuần này.)
• She has just woken up from a nap. (Cô ấy vừa mới ngủ trưa dậy.)
• He has woken his children three times this morning. (Sáng nay anh ấy đã gọi con dậy ba lần.)
c) Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức:
| S + will have + woken (up) + … |
Ví dụ:
• By 7 a.m. tomorrow, I will have woken up. (Đến 7 giờ sáng mai tôi sẽ dậy rồi.)
• They will have woken the kids before school starts. (Họ sẽ gọi bọn trẻ dậy trước khi trường bắt đầu.)
• She will have woken up by the time you arrive. (Cô ấy sẽ tỉnh dậy khi bạn đến.)
d) Bị động (Passive Voice)
Công thức:
| S + be + woken (up) (+ by O) |
Ví dụ:
• I was woken up by loud music. (Tôi bị đánh thức bởi tiếng nhạc lớn.)
• He was woken by his dog every morning. (Sáng nào anh ấy cũng bị chó của mình gọi dậy.)
• The neighbors were woken up at midnight by the noise. (Hàng xóm bị đánh thức lúc nửa đêm bởi tiếng ồn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc tương tự quá khứ của Wake
Ngoài các thì quá khứ của Wake, có rất nhiều động từ bất quy tắc khác có cách chia quá khứ gần giống, với V3 kết thúc bằng “-en”. Mời bạn tham khảo bảng tổng hợp sau để hiểu rõ hơn!
| Động từ | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
| wake | woke | woken | thức dậy, đánh thức |
| break | broke | broken | làm vỡ, phá vỡ |
| speak | spoke | spoken | nói |
| steal | stole | stolen | ăn cắp |
| take | took | taken | lấy, mang |
| shake | shook | shaken | lắc, rung |
| choose | chose | chosen | chọn lựa |
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
Một số idiom với Wake
Khi đã thành thạo quá khứ của Wake, bạn có thể áp dụng vào idiom (thành ngữ) để văn phong tự nhiên hơn.
| Idiom/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa ví dụ |
| wake up to reality | Nhận ra sự thật, đối mặt với thực tế | He finally woke up to reality after losing all his money. | Anh ấy cuối cùng cũng nhận ra sự thật sau khi mất hết tiền. |
| wake up call | Hồi chuông cảnh tỉnh | The accident was a wake-up call for him to drive more carefully. | Tai nạn là hồi chuông cảnh tỉnh để anh ấy lái xe cẩn thận hơn. |
| wake the dead | Âm thanh quá lớn, ồn ào | Her scream was loud enough to wake the dead. | Tiếng hét của cô ấy to đến mức có thể đánh thức cả người chết. |
| wake up and smell the coffee | Thức tỉnh, nhận ra sự thật phũ phàng | It’s time to wake up and smell the coffee, she doesn’t love you anymore. | Đã đến lúc tỉnh ra, cô ấy không còn yêu bạn nữa. |
| wake someone’s interest | Gợi sự quan tâm của ai đó | The teacher’s story woke the students’ interest in history. | Câu chuyện của thầy đã gợi sự hứng thú học lịch sử cho học sinh. |
| wake up in cold sweat | Thức dậy trong trạng thái sợ hãi | He woke up in a cold sweat after the nightmare. | Anh ấy tỉnh dậy trong mồ hôi lạnh sau cơn ác mộng. |
| wake sleeping dogs | Khơi lại chuyện cũ, gây rắc rối | Don’t wake sleeping dogs by bringing up old arguments. | Đừng khơi lại chuyện cũ để gây rắc rối. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Những lỗi sai thường gặp
1. Nhầm lẫn Woke và Woken
• SAI: I have woke up early.
• ĐÚNG: I have woken up early.
2. Quên “up” trong wake up
• SAI: I woke very late today. (sai khi muốn nói “thức dậy”)
• ĐÚNG: I woke up very late today.
3. Dùng bị động sai
• SAI: He was woke by the noise.
• ĐÚNG: He was woken by the noise.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập luyện tập với quá khứ của Wake
Tuy có cách chia động từ khác thường, nhưng quá khứ của Wake không khó nhớ. Bạn đã tự tin về kiến thức của mình chưa? Cùng ôn tập lại qua phần sau đây!
Bài 1: Điền dạng đúng của Wake (Woke/Woken/Woke up/Woken up)
1. She ___ up late yesterday.
2. They have ___ several times tonight.
3. The noise ___ the baby.
4. He was ___ by the storm.
Đáp án:
1. woke
2. woken
3. woke
4. woken
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Bài 2: Chuyển câu sang quá khứ đơn
1. I wake up at 6.
2. They wake the children at 7.
Đáp án:
1. I woke up at 6.
2. They woke the children at 7.
Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Wake
1. Quá khứ của Wake là gì?
Quá khứ của Wake là Woke, quá khứ phân từ là Woken.
2. Quá khứ của Wake up là gì?
Quá khứ đơn: Woke up; Quá khứ phân từ: Woken up.
3. Wake có dùng trong bị động không?
Có, dạng bị động thường gặp: be woken (up).
Kết luận
Như vậy, quá khứ của Wake lần lượt là Woke (V2) và Woken (V3). Với cụm từ Wake up, ta có: Woke up – Woken up. Bạn cần phân biệt rõ giữa “Wake” (thức/đánh thức) và “Wake up” (thức dậy hoàn toàn) để dùng chính xác.
Hãy luyện tập với nhiều ví dụ và bài tập, kết hợp học thêm các động từ bất quy tắc khác như break, take, shake để mở rộng vốn từ và tăng độ tự tin khi dùng tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh






