Quá khứ của win là gì? Trong tiếng Anh, Win là động từ quen thuộc mang nghĩa “chiến thắng, giành được, chinh phục”. Quá khứ của Win là Won ở cả dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Đây là một động từ bất quy tắc nhưng dễ học vì hai dạng quá khứ hoàn toàn giống nhau. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, bảng động từ, ví dụ cụ thể, idiom thông dụng và bài tập thực hành.
Win là gì?
Trước khi tìm hiểu về quá khứ của Win, bạn cần phải hiểu nghĩa của Win là gì. Win mang nhiều lớp nghĩa trong tiếng Anh, thường gặp nhất là:
1. Chiến thắng trong một trận đấu/cuộc thi
• Our team always tries to win. (Đội của chúng tôi luôn cố gắng chiến thắng.)
• She wants to win the championship this year. (Cô ấy muốn giành chức vô địch năm nay.)
2. Giành được giải thưởng
• She won first prize in the contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.)
• He hopes to win an Oscar one day. (Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ giành được giải Oscar.)
3. Giành được sự tin tưởng hay ủng hộ
• He won the audience’s trust. (Anh ấy đã giành được niềm tin của khán giả.)
• Her honesty won the respect of her colleagues. (Sự trung thực của cô ấy đã giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp.)
4. Chinh phục, thu hút
• His kindness won her heart. (Sự tử tế của anh ấy đã chinh phục trái tim cô ấy.)
• The singer’s voice won fans all over the world. (Giọng hát của ca sĩ đã chinh phục người hâm mộ khắp thế giới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Quá khứ của Win là gì?
Win là động từ bất quy tắc, do đó khi chia sang thì quá khứ, nó không theo quy tắc thêm -ed.
• Quá khứ đơn (V2): won
• Quá khứ phân từ (V3): won
| Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| win | won | won |
Như vậy, quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của Win đều là “Won”, rất dễ nhớ.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Cách dùng chi tiết trong các thì
1. Quá khứ đơn của Win (Past Simple)
Cấu trúc:
| S + won + O |
• They won the match yesterday. (Họ đã thắng trận đấu hôm qua.)
• She won a scholarship last year. (Cô ấy đã giành được học bổng năm ngoái.)
• Our company won two new contracts in 2022. (Công ty chúng tôi đã giành được hai hợp đồng mới vào năm 2022.)
2. Quá khứ phân từ của Win (Past Participle)
a. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc:
| S + have/has + won + O |
Ví dụ:
• We have won three games in a row. (Chúng tôi đã thắng 3 trận liên tiếp.)
• He has won several awards for his books. (Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho những cuốn sách của mình.)
b. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
| S + had + won + O |
Ví dụ:
• By 2010, they had already won several awards. (Đến năm 2010, họ đã giành được nhiều giải thưởng.)
• She had won before she turned 18. (Cô ấy đã chiến thắng trước khi 18 tuổi.)
c. Câu bị động (Passive voice)
Cấu trúc:
| S + be + won + O |
Ví dụ:
• The championship was won by our team. (Chức vô địch đã được đội chúng tôi giành được.)
• The prize was won by a young student. (Giải thưởng đã được một học sinh trẻ tuổi giành được.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bảng động từ bất quy tắc tương tự quá khứ của Win
Ngoài Win, còn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác có thì quá khứ gần giống, chỉ thay đổi mỗi nguyên âm trong động từ gốc. Sau đây là một số động từ bất quy tắc tương tự với Win mà bạn có thể tham khảo.
| Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa | Ví dụ |
| win | won | won | thắng | • She won the race yesterday. (Cô ấy đã chiến thắng cuộc đua hôm qua.)
• They have won many awards. (Họ đã thắng rất nhiều giải thưởng.) |
| begin | began | begun | bắt đầu | • He began his speech with a joke. (Bài phát biểu của anh ấy bắt đầu bằng một câu đùa.)
• The project has just begun. (Dự án chỉ vừa mới bắt đầu.) |
| drink | drank | drunk | uống | • She drank a glass of water. (Cô ấy đã uống một ly nước.)
• Have you drunk your coffee yet? (Bạn đã uống cà phê của bạn chưa?) |
| ring | rang | rung | reo, rung | • The phone rang twice. (Điện thoại đã rung hai lần.)
• The bell has rung already. (Chuông đã reo rồi.) |
| sing | sang | sung | hát | • She sang beautifully last night. (Cô ấy đã hát rất hay vào tối qua.)
• He has sung in many concerts. (Anh ấy đã hát trong rất nhiều buổi hòa nhạc.) |
| swim | swam | swum | bơi | • They swam across the river. (Họ đã bơi qua con sông.)
• He has swum for two hours. (Anh ta đã bơi được hai tiếng.) |
| run | ran | run | chạy/vận hành | • He ran five kilometers. (Anh ấy đã chạy được 5 cây số.)
• She has run this company for years. (Cô ấy đã vận hành công ty này được nhiều năm.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Idiom thông dụng với Win
Ngoài học về thì quá khứ của Win, tìm hiểu thêm về những idiom (thành ngữ) liên quan cũng là một cách hay để trau dồi kiến thức tiếng Anh. Ở dưới là những idiom hay nhất liên quan đến Win mà ILA đã tổng hợp.
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
| win hands down | thắng dễ dàng, không tốn sức | • Our team won hands down. (Đội chúng tôi thắng dễ dàng.)
• She won the contest hands down. (Cô ấy thắng cuộc thi áp đảo.) |
| win someone’s heart | chiếm được tình cảm của ai đó | • He finally won her heart. (Anh ấy đã chiếm được trái tim cô ấy.)
• The puppy won the children’s hearts. (Chú chó con đã chiếm được tình cảm của bọn trẻ.) |
| win big | thắng lớn, thắng đậm | • She won big at the casino. (Cô ấy thắng lớn ở sòng bạc.)
• He won big in the lottery. (Anh ấy thắng lớn trong xổ số.) |
| win over | thuyết phục, chinh phục ai đó | • He won over the audience with his speech. (Anh ấy chinh phục khán giả bằng bài diễn thuyết.)
• The new teacher quickly won over the students. (Giáo viên mới nhanh chóng được học sinh yêu quý.) |
| win the day | thành công, giành lợi thế | • His plan finally won the day. (Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã thành công.)
• Their strategy won the day in the end. (Chiến lược của họ đã thành công sau cùng.) |
| win through | vượt qua khó khăn và thành công | • Despite challenges, they won through. (Bất chấp khó khăn, họ đã vượt qua.)
• She won through after years of effort. (Cô ấy đã thành công sau nhiều năm nỗ lực.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Bài luyện tập quá khứ của Win có đáp án
Vậy là bạn đã nắm rõ toàn bộ kiến thức về thì quá khứ của Win. Giờ hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây để áp dụng ngay những gì vừa học nhé!
Bài 1: Chia động từ Win ở dạng đúng và ghi rõ thì
1. She ___ the race last week.
2. They have ___ the championship twice.
3. Our school team ___ the debate yesterday.
4. He had ___ before I arrived.
5. By the time we arrived, they had already ___ the match.
Đáp án:
1. won – V2
2. won – V3
3. won – V2
4. won – V3
5. won – V3
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Cách dùng & dấu hiệu nhận biết
Bài 2: Viết lại câu theo dạng được yêu cầu
1. They win every year. → (Quá khứ đơn)
2. Our team has won. → (Quá khứ đơn)
3. She won the match. → (Bị động)
Đáp án
1. They won every year.
2. Our team won.
3. The match was won by her.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhanh nhất
Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Win
1. Quá khứ của Win là gì?
Quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của Win đều là Won.
2. Win có phải là động từ bất quy tắc không?
Có. Win không theo quy tắc thêm -ed, mà chuyển thành Won ở cả hai dạng quá khứ.
3. Khác biệt giữa Win và Beat là gì?
Win dùng để nói về chiến thắng trong một cuộc thi/trận đấu, còn beat nhấn mạnh việc “đánh bại” đối thủ.
4. Quá khứ phân từ của Win dùng khi nào?
Dùng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc câu bị động. Ví dụ: She has won several awards.
5. Cách phát âm Won thế nào?
Won phát âm /wʌn/, gần giống với từ one.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Kết luận
Như vậy, quá khứ của Win là Won, quá khứ phân từ cũng là Won. Đây là động từ bất quy tắc khá dễ nhớ vì V2 và V3 giống nhau. Hãy luyện tập nhiều ví dụ và idiom để nắm vững cách dùng trong các thì khác nhau. Việc hiểu rõ cách chia động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết và thi cử. ILA mong bạn sớm đạt được mục tiêu của mình trong tiếng Anh!





