Để có thể nắm chắc các kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn (Simple future tense), bạn cần phải chăm chỉ luyện tập các dạng bài tập khác nhau liên quan đến thì này. ILA đã tổng hợp trọn bộ bài tập thì tương lai đơn từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Ôn tập lý thuyết thì tương lai đơn (Simple future tense)
Để quá trình làm bài tập thì tương lai đơn diễn ra suôn sẻ, hãy cùng ILA điểm qua một số kiến thức quan trọng về thì này nhé!
1. Khái niệm thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện, dự định trong tương lai và bộc phát ngay tại thời điểm nói mà không có kế hoạch từ trước. Thì này thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với dạng nguyên thể của động từ (V-infinitive).
Ví dụ:
• We will probably go hiking in the mountains this weekend. (Chúng ta có thể sẽ đi leo núi vào cuối tuần này.)
• Mom will cook a delicious dinner for our family tonight. (Mẹ sẽ nấu một bữa tối ngon lành cho gia đình mình vào tối nay.)
• The show will start at 7 p.m, so don’t be late. (Chương trình sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối, nên đừng đi trễ.)
2. Công thức thì tương lai đơn
Cấu trúc câu là phần quan trọng mà bạn cần nắm vững trước khi bắt đầu làm bài tập thì tương lai đơn, đặc biệt là bài tập trắc nghiệm thì tương lai đơn.
Đối với động từ to be | ||
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + be + N/Adj | My daughter will be a doctor in the future. (Con gái tôi sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.) |
Phủ định | S + will not + be + N/Adj | Your girlfriend will not be happy if you forget her birthday. (Bạn gái của bạn sẽ không vui nếu bạn quên sinh nhật của cô ấy.) |
Yes/no question | Will + S + be +… ? | Will Alex be okay after the surgery? (Alex sẽ ổn sau cuộc phẫu thuật chứ?) |
Đối với động từ thường | ||
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V-infinitive | I will study German at the language center. (Tôi sẽ học tiếng Đức tại trung tâm ngôn ngữ.) |
Phủ định | S + will not + be + N/Adj | Becky will not be happy with the result. (Becky sẽ không hài lòng với kết quả.) |
Yes/no question | Will + S + V-infinitive? | Will you visit the museum this weekend? (Bạn sẽ thăm bảo tàng vào cuối tuần này chứ?) |
Wh- question | Wh-word + will + S + V-infinitive? | How will your husband solve the problem? (Chồng bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Cách dùng thì tương lai đơn
Dưới đây là 8 cách sử dụng cơ bản thường xuyên xuất hiện trong các bài tập thì tương lai đơn:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói | It’s getting dark. I will call a taxi. (Trời đang dần tối rồi. Tôi sẽ gọi taxi.) |
Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng | Look at those dark clouds. It looks like it will rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia. Có vẻ như sắp mưa.) |
Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu | Will you come to my birthday party on Sunday evening? (Bạn có muốn tham gia tiệc sinh nhật của tôi vào tối Chủ nhật không?) |
Đưa ra một lời hứa | I promise I will never do that again. (Con hứa là con sẽ không bao giờ làm như vậy nữa.) |
Đưa ra lời cảnh báo | Be careful while crossing the road. Cars will be driving fast. (Hãy cẩn thận khi qua đường. Xe sẽ chạy nhanh đấy.) |
Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ | Shall I help you carry this heavy box? (Tôi có thể giúp bạn mang chiếc thùng nặng này được không?) |
Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng nào đó | Shall I take you to the park for a walk? It will help you relax and clear your mind. (Anh dắt em đi dạo công viên nhé? Nó sẽ giúp em thư giãn và giải tỏa căng thẳng đấy.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 | If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Simple future tense)
Để có thể nhận diện được đâu là bài tập thì tương lai đơn, bạn cần phải nắm chắc các dấu hiệu nhận biết của thì này. Câu ở thì tương lai đơn thường xuất hiện các từ và cụm từ sau:
• Trạng từ chỉ thời gian: in, next day/ next week/ next month/ next year, tomorrow, soon…
• Động từ bày tỏ quan điểm như: think/ suppose/ believe/ guess, promise, hope, expect…
• Các trạng từ: perhaps, probably, maybe, supposedly…
Bài tập thì tương lai đơn (có đáp án)
Dưới đây là các bài tập thì tương lai đơn mà bạn có thể thực hành để củng cố các kiến thức trên:
Bài tập thì tương lai đơn cơ bản (Simple future tense)
Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm từ tương lai đơn – Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
1. __________ you go to the movies with us tonight?
a) Will
b) Did
c) Are
d) Do
2. The train __________ at 8:30 a.m tomorrow.
a) will arrive
b) arrives
c) will arriving
d) arriving
3. She __________ her exam if she studies hard.
a) pass
b) passes
c) will pass
d) passing
4. If it rains, I __________ my umbrella.
a) take
b) takes
c) took
d) will take
5. The party __________ fun. Everyone is looking forward to it.
a) be
b) is
c) will be
d) was
6. He __________ the guitar at the concert next week.
a) play
b) plays
c) played
d) will play
7. They __________ their vacation in Europe next summer.
a) spend
b) spends
c) spent
d) will spend
8. If you need help, I __________ you.
a) help
b) helps
c) will help
d) helped
9. The movie __________ at 7 p.m. Don’t be late.
a) start
b) starts
c) started
d) will start
10. __________ the kids like the surprise party?
a) Did
b) Are
c) Will
d) Do
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong các câu sau
1. We (go) __________ to the zoo tomorrow.
2. She (visit) __________ her grandparents next weekend.
3. If you study hard, you (pass) __________ the exam.
4. They (not invite) __________ me to the party.
5. I (buy) __________ a new phone soon.
6. The concert (start) __________ at 8 p.m.
7. My brother (not come) __________ to the family gathering.
8. Will you (attend) __________ the meeting tomorrow?
9. She (not like) __________ spicy food.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. will / to / the store / go / she / tomorrow
2. will / me / movie / the / invite / he / to / tonight
3. in / will / be / Paris / they / next month
4. will / go / we / to / the beach / weekend / this
5. study / you / if / hard / will / you / pass / the exam
6. the / open / at / the museum / 10 a.m / will / doors
7. not / will / I / the game / watch / tonight
8. concert / attend / the / they / tomorrow / will
9. dinner / you / tonight / will / make / for / us
10. be / will / weather / the / tomorrow / nice
Đáp án bài tập thì tương lai đơn cơ bản
Bài tập 1:
1) a
2) a
3) c
4) d
5) c
6) d
7) d
8) c
9) d
10) c
Bài tập 2:
1) will go
2) will visit
3) will pass
4) will not invite
5) will buy
6) will start
7) will not come
8) Will you attend
9) will not like
Bài tập 3:
1. She will go to the store tomorrow.
2. He will invite me to the movie tonight.
3. They will be in Paris next month.
4. We will go to the beach this weekend.
5. If you study hard, you will pass the exam.
6. The museum will open its doors at 10 a.m.
7. I will not watch the game tonight.
8. They will attend the concert tomorrow.
9. Will you make dinner for us tonight?
10. The weather will be nice tomorrow.
Bài tập thì tương lai đơn nâng cao
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ vào chỗ trống trong câu
1. By this time next year, I (graduate) __________ from university.
2. She (travel) __________ to Europe if she saves enough money.
3. If it (rain) __________ tomorrow, the game will be canceled.
4. They (not go) __________ to the concert unless they get tickets.
5. My sister (buy) __________ a new car after she gets her bonus.
6. We (meet) __________ at the park tomorrow afternoon.
7. If he (study) __________ harder, he will pass the exam.
8. The train (arrive) __________ at the station at 9 a.m.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
1. I will visit Paris next year, and I will staying there for two weeks.
2. She will goes to the gym every day to exercise.
3. If you will study harder, you will pass the test.
4. They will not comes to the party because they have a prior commitment.
5. Will you to come to the concert with us tomorrow?
6. By the time she will arrive, we will have finished dinner.
7. The movie will starting in 10 minutes, so we need to hurry.
8. He will helps you if you ask for assistance.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong các câu sau
1. Sarah will travel to Japan next month.
Question: __________________________________________________________________?
2. The concert starts at 7 p.m.
Question: __________________________________________________________________?
3. They won’t come to the party tonight.
Question: __________________________________________________________________?
4. She will be studying in the library tomorrow afternoon.
Question: __________________________________________________________________?
5. The restaurant will open its doors at 6:30 p.m.
Question: __________________________________________________________________?
6. I will be attending the conference next week.
Question: __________________________________________________________________?
Đáp án bài tập thì tương lai đơn nâng cao
Bài tập 1:
1. By this time next year, I will have graduated from university.
2. She will travel to Europe if she saves enough money.
3. If it rains tomorrow, the game will be canceled.
4. They will not go to the concert unless they get tickets.
5. My sister will buy a new car after she gets her bonus.
6. We will meet at the park tomorrow afternoon.
7. If he studies harder, he will pass the exam.
8. The train will arrive at the station at 9 a.m.
Bài tập 2:
1. I will visit Paris next year, and I will be staying there for two weeks.
2. She will go to the gym every day to exercise.
3. If you study harder, you will pass the test.
4. They will not come to the party because they have a prior commitment.
5. Do you want to come to the concert with us tomorrow?
6. By the time she arrives, we will have finished dinner.
7. The movie will start in 10 minutes, so we need to hurry.
8. He will help you if you ask for assistance.
Bài tập 3:
1. When will Sarah travel to Japan?
2. What time does the concert start?
3. Will they come to the party tonight?
4. Where will she be studying tomorrow afternoon?
5. When will the restaurant open its doors?
6. Who will be attending the conference next week?
Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập thì tương lai đơn (Simple future tense) mới nhất. Hãy chăm chỉ ôn luyện mỗi ngày để tự tin hơn khi giao tiếp bạn nhé. Nếu bạn đang cần xây dựng một lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, hãy liên hệ ngay với ILA để chọn ngay cho mình một khóa học phù hợp.