Khái niệm gender neutral đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trong một xã hội hướng tới bình đẳng và hòa nhập. Vậy gender neutral là gì? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từ vựng này để ứng dụng vào những tình huống thường gặp trong giao tiếp hằng ngày của bạn nhé.
Gender neutral là gì?
Gender-neutral /ˌdʒendə ˈnjuːtrəl/ là tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có thể dùng để nói về các phạm trù giới tính hoặc ngôn ngữ. Trong tiếng Việt, gender neutral được xem như trạng thái trung tính hay trung lập về giới tính.
1. Gender neutral trong giới tính
Tính từ gender neutral mang nghĩa là phù hợp cho cả hai giới tính nam – nữ hay không có sự khác biệt về giới tính.
Ví dụ:
• They chose a gender-neutral name for their baby. (Họ đã chọn một cái tên trung tính cho đứa con của mình.)
• Research shows that playing with gender-neutral toys can help children develop a broader range of skills and interests. (Nghiên cứu cho thấy việc chơi đồ chơi trung tính có thể giúp trẻ phát triển nhiều kỹ năng và sở thích hơn.)
2. Gender neutral trong ngôn ngữ
Trong ngôn ngữ, bạn dùng từ này để mô tả những từ ngữ không thể hiện sự phân biệt giới tính, có thể dùng được cho cả nam và nữ.
Ví dụ:
• ‘They’ may be used as a gender-neutral pronoun instead of ‘he’ or ‘she’. (“They” có thể được sử dụng như một đại từ trung tính thay vì “he” hoặc “she”.)
• The company updated its policies to include gender-neutral language in all official documents. (Công ty đã cập nhật chính sách để đưa ngôn ngữ trung tính vào mọi tài liệu chính thức.)
Phân biệt gender-neutral và non-binary
Gender-neutral và non-binary thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện liên quan đến chủ đề giới tính nhưng chúng đề cập đến những phạm trù khác nhau. Vậy đâu là điểm khác biệt giữa gender-neutral và non-binary?
1. Định nghĩa
• Gender-neutral (adjective): Chỉ thứ gì đó không có sự phân biệt về giới tính, không đặc biệt dành riêng cho một giới tính nào.
• Non-binary (adjective): Mô tả về người có bản dạng giới không tuân theo cách phân loại nhị giới nam – nữ truyền thống.
2. Cách dùng
Gender-neutral: Thường được sử dụng trong:
• Ngôn ngữ: gender-neutral pronouns (đại từ xưng hô trung tính) – “they” được dùng thay cho “he” hoặc “she”)
• Thời trang: gender-neutral fashion (thời trang trung tính) – trang phục được thiết kế cho phép ai cũng có thể mặc được, không phân biệt nam hay nữ
• Không gian: gender-neutral restrooms (nhà vệ sinh trung tính) – bất kỳ giới tính nào cũng có thể sử dụng được
Non-binary: Được sử dụng để mô tả một người xác định bản thân là người phi nhị giới – không thuộc giới tính cụ thể nào hoặc có giới tính linh hoạt.
3. Mục đích
• Gender-neutral: Bao hàm tất cả giới tính và tránh sự phân biệt nhằm vào sự khác nhau giữa hai giới tính, nâng cao vai trò của bình đẳng giới.
• Non-binary: Thể hiện bản dạng giới đặc biệt, nằm ngoài phạm trù nhị giới nam – nữ truyền thống, mục đích thúc đẩy sự đa dạng về giới trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa gender neutral
1. Genderless
Với đuôi tính từ -less (không), genderless mang ý chỉ sự không xác định về giới tính cụ thể.
Ví dụ:
• Many brands are moving towards creating genderless clothing lines that can be worn by anyone. (Nhiều thương hiệu đang hướng tới việc tạo ra các dòng quần áo phi giới tính mà bất kỳ ai cũng có thể mặc.)
• A genderless approach to marketing ensures that products appeal to a broader audience. (Phương pháp tiếp thị phi giới tính đảm bảo sản phẩm hấp dẫn được nhiều đối tượng hơn.)
2. Ungendered
Với tiền tố un- (không), ungendered không đề cập đến một giới tính mà bao hàm tất cả các giới tính.
Ví dụ:
• The company introduced ungendered job titles to ensure that all positions were accessible to everyone. (Công ty giới thiệu các chức danh công việc không phân biệt giới tính để đảm bảo rằng mọi người có thể tiếp cận tất cả các vị trí.)
• The school will adopt an ungendered curriculum to encourage all students to explore any subject or activity. (Nhà trường sẽ áp dụng chương trình giảng dạy không phân biệt giới tính để khuyến khích tất cả học sinh khám phá bất kỳ môn học hoặc hoạt động nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
3. Epicene
Tính từ epicene để chỉ đặc điểm thuộc về cả nam và nữ hoặc đặc điểm không phân định giới tính nào cụ thể.
Ví dụ:
• “They” is often used as an epicene pronoun. (“They” thường được dùng như một đại từ nhân xưng trung tính.)
• The statue in the museum was a perfect representation of epicene beauty. (Bức tượng trong bảo tàng là sự thể hiện hoàn hảo của vẻ đẹp phi giới tính.)
4. Unisex
Tương tự như gender neutral, unisex dùng để chỉ những thứ có thể dùng được cho cả nam và nữ, không phân biệt giới tính có thể tiếp cận.
Ví dụ:
• Their brand launched a new line of unisex fragrances designed to appeal to all genders. (Thương hiệu của họ đã tung ra dòng nước hoa mới dành cho cả nam và nữ, được thiết kế để thu hút mọi giới tính.)
• They decorated their living space with unisex colours like teal and grey to make it appealing to everyone. (Họ trang trí không gian sống của mình bằng những màu sắc trung tính như xanh ngọc và xám để thu hút mọi người.)
5. Gender-inclusive
Một từ khác nữa đồng nghĩa với gender neutral là gender-inclusive, xuất phát từ khái niệm gender inclusion (hòa nhập giới tính) – công nhận và tôn trọng bản dạng giới của mọi cá nhân, thúc đẩy bình đẳng giới và chống lại sự phân biệt đối xử dựa theo giới tính.
Ví dụ:
• Their new software features a gender-inclusive language option to better serve users of all gender identities. (Phần mềm mới của họ có tùy chọn ngôn ngữ trung tính để phục vụ cho người dùng thuộc mọi bản dạng giới tính tốt hơn.)
• They implemented gender-inclusive guidelines for their new project to ensure fairness and equality. (Họ đã triển khai các chỉ dẫn trung tính cho dự án mới của mình để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Từ trái nghĩa gender neutral
1. Gendered
Trái với gender neutral, gendered là tính từ nhấn mạnh sự phân biệt về giới tính, chỉ phù hợp với nam hoặc nữ.
Ví dụ:
• Gendered expectations in society can limit people’s choices and opportunities. (Những kỳ vọng mang tính phân biệt giới tính trong xã hội có thể hạn chế sự lựa chọn và cơ hội của mọi người.)
• Many women remain burdened with gendered responsibilities in their families. (Nhiều phụ nữ vẫn phải gánh vác trách nhiệm mang tính phân biệt giới tính trong gia đình.)
2. Feminine/ Masculine
Feminine mô tả những đặc tính được coi là riêng của phụ nữ, có liên quan đến phụ nữ. Ngược lại, masculine nhấn mạnh những đặc điểm theo truyền thống được cho là gắn với nam giới hay chỉ phù hợp với nam giới.
Ví dụ:
• Her style is very feminine, with soft colours and delicate fabrics. (Phong cách của cô rất nữ tính, với màu sắc nhẹ nhàng và chất vải mỏng manh.)
• The colour navy blue is often considered a masculine shade in fashion. (Màu xanh navy thường được coi là tông màu nam tính trong thời trang.)
Trong ngôn ngữ học, feminine chỉ từ mang “giống cái” trong khi masculine chỉ từ mang “giống đực”.
Ví dụ:
• The word “week” in Russian is a feminine noun. (Từ “tuần” trong tiếng Nga là danh từ giống cái.)
• The French word for “sun”‘ is masculine. (Từ “mặt trời” trong tiếng Pháp là từ giống đực.)
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Tên tiếng Anh gender neutral
Khái niệm gender-neutral cũng thường được sử dụng khi lựa chọn tên. Bạn có thể chọn cho mình một cái tên tiếng Anh trung tính để tránh phân biệt giới tính và ủng hộ sự hòa nhập trong cộng đồng. Hãy cùng tham khảo gender neutral name list dưới đây.
Tên | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
Noah | Do Thái | Nghỉ ngơi |
Kamal | Ả Rập | Hoàn hảo |
Luca | Ý | Người mang lại ánh sáng |
Rory | Ai-len | Màu đỏ |
Finlay | Scốt-len | Người hùng tóc vàng |
Alex | Hy Lạp | Người bảo vệ mọi người |
Harper | Anh | Người chơi đàn hạc |
Charlie | Đức | Người tự do |
Brodie | Scốt-len | Con mương |
Ambrose | Hy Lạp | Liên quan đến những người bất tử |
Billie | Anh | Quyết tâm, sức mạnh |
Akemi | Nhật | Tươi sáng |
Briar | Anh | Cây có gai, giống như hoa hồng |
Cody | Ai-len | Người hay giúp đỡ |
Ellis | Wales | Tử tế |
Freddie | Đức | Người thủ lĩnh ôn hòa |
Madhu | Ấn | Ngọt ngào |
Skyler | Anh | Học giả |
Marley | Anh | Đầm lầy |
Yuri | Nga | Nông dân |
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ biệt danh tiếng Anh “độc nhất vô nhị” cho nam và nữ
Như vậy là bạn đã nắm rõ gender neutral là gì cùng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ này. Bắt đầu bằng việc sử dụng ngôn ngữ không phân biệt giới tính là bạn đã góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và phá vỡ những định kiến giới tính lỗi thời rồi đấy.