How’s it going nghĩa là gì? Đây là một cách chào hỏi thân mật trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “Mọi chuyện thế nào?”, tương tự như “How are you?”. Cụm từ này thường dùng trong giao tiếp hằng ngày với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen. Bạn có thể trả lời bằng các cụm như “Pretty good!”, “Not bad, just busy”, hay “It’s been a rough week” tùy tình huống. Bài viết cung cấp cách dùng đúng ngữ cảnh, mẫu hội thoại và bài tập giúp bạn sử dụng “How’s it going?” một cách tự nhiên, hiệu quả.
How’s it going nghĩa là gì?
How’s it going? là một câu hỏi tiếng Anh thông dụng, tương đương với Mọi thứ thế nào?, Bạn khỏe không? hoặc Tình hình ra sao? Đây là cách hỏi thăm thân mật, thường được dùng khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc người quen.
Cụm từ này viết tắt từ How is it going?, trong đó it đề cập đến tình hình tổng quát của một người, như cuộc sống, công việc hay tâm trạng hiện tại. Từ going mang ý nghĩa về sự tiến triển, nên câu hỏi này thường được hiểu là bạn đang quan tâm đến những gì đang xảy ra trong cuộc sống của người kia.
Ví dụ: Bạn gặp một người bạn và nói: Hi, how’s it going? Bạn đang muốn hỏi xem gần đây họ có gì mới, công việc ổn không hay tâm trạng thế nào.
Cụm từ này rất linh hoạt, phù hợp với các cuộc trò chuyện thoải mái, nhưng không nên dùng trong những tình huống trang trọng như phỏng vấn hay gặp gỡ đối tác.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp
Khi nào nên dùng How’s it going?
Do mang tính thân mật, bạn nên dùng “How’s it going?” đúng lúc và đúng người để tránh bị hiểu lầm là quá suồng sã. Dưới đây là các tình huống lý tưởng để dùng cụm từ này:
• Gặp bạn bè hoặc người quen: Khi gặp lại bạn bè lâu ngày hoặc trong một buổi tụ tập thoải mái, câu này là cách mở lời tự nhiên.
Ví dụ: Long time no see! How’s it going? (Lâu quá không gặp! Dạo này thế nào?)
• Trò chuyện với đồng nghiệp thân: Trong môi trường làm việc, bạn có thể dùng cụm từ này với những đồng nghiệp thân thiết để hỏi thăm tình hình công việc hoặc cuộc sống.
Ví dụ: Morning, John! How’s it going with the new project? (Chào buổi sáng, John! Dự án mới thế nào rồi?)
• Tình huống đời thường, thoải mái: Cụm từ này rất hợp khi bạn đang nhắn tin, đi uống cà phê, hoặc trò chuyện nhẹ nhàng với bạn bè.
Ví dụ: Hey, just chilling at the café. How’s it going? (Này, đang thư giãn ở quán cà phê đây. Mọi chuyện thế nào?)
Khi nào không nên dùng How’s it going?
Trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn xin việc, gặp đối tác hay nói chuyện với người lớn tuổi không thân thiết, hãy dùng How are you? hoặc How are you doing? để lịch sự hơn.
Nếu bạn chưa quen thân với người đối diện, hãy thử các câu hỏi trung tính trước để tránh bị hiểu là quá gần gũi.
How’s it going trả lời sao?
Khi ai đó hỏi bạn How’s it going?, cách trả lời sẽ phụ thuộc vào tâm trạng, tình huống và mức độ thân thiết với người hỏi. Đây là một câu hỏi thân mật, nên bạn có thể trả lời thoải mái, tự nhiên, từ vui vẻ đến chân thành.
1. Mẫu câu trả lời tích cực
Nếu bạn đang trong tâm trạng tốt, công việc thuận lợi hoặc có tin vui, hãy trả lời với năng lượng tích cực để giữ không khí trò chuyện sôi nổi. Những câu trả lời này thường ngắn gọn, vui tươi và dễ dẫn đến các chủ đề tiếp theo.
Ví dụ:
• It’s going great, thanks for asking! (Mọi chuyện ổn lắm, cảm ơn cậu đã hỏi!)
• Awesome! Just got a new job. How about you? (Tuyệt lắm! Mới được nhận việc đây. Cậu thì sao?)
• Couldn’t be better! Just came back from a great trip! (Tốt không thể tốt hơn! Mới đi du lịch về!)
• Pretty good! I’m loving my new place. You? (Rất ổn! Mình đang thích mê chỗ ở mới. Cậu thế nào?)
• Fantastic! Just nailed a big presentation at work! (Tuyệt vời! Vừa hoàn thành một bài thuyết trình lớn ở công ty!)
Những câu này giúp bạn thể hiện sự hào hứng và khuyến khích người kia chia sẻ thêm về họ.
2. Mẫu câu trả lời trung lập
Nếu bạn không có gì đặc biệt để chia sẻ hoặc muốn giữ cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, hãy chọn các câu trả lời trung tính. Những câu này phù hợp khi bạn không muốn đi sâu vào chi tiết nhưng vẫn muốn lịch sự.
Ví dụ:
• It’s okay, just the usual. How about you? (Cũng bình thường, như mọi ngày thôi. Cậu thì sao?)
• Not much, just chilling. What’s up with you? (Không có gì đặc biệt, đang thư giãn thôi. Cậu thế nào?)
• Same old, same old. How’s it going with you? (Vẫn như cũ thôi. Cậu thì sao?)
• Pretty average, just keeping busy. You? (Cũng bình thường, hơi bận chút. Cậu thì sao?)
• All good, nothing new to report. What about you? (Mọi thứ ổn, không có gì mới. Cậu thế nào?)
Những câu trả lời này đơn giản, dễ dùng trong các tình huống đời thường, từ nhắn tin đến nói chuyện trực tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
3. Mẫu câu trả lời tiêu cực
Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc không muốn tỏ ra quá lạc quan, hãy trả lời chân thành nhưng vẫn giữ giọng điệu nhẹ nhàng để tránh làm không khí nặng nề. Những câu này thường được dùng khi bạn đủ thân thiết để chia sẻ thật lòng.
Ví dụ:
• It’s been a rough week, to be honest. (Tuần này hơi khó khăn, thành thật mà nói.)
• Not great, but I’ll get through it. How about you? (Không ổn lắm, nhưng mình sẽ vượt qua. Cậu thì sao?)
• Could be better, just dealing with some stuff. (Có thể tốt hơn, mình đang xử lý vài việc.)
• A bit tough lately, but hanging in there. You okay? (Gần đây hơi khó khăn, nhưng mình vẫn ổn. Cậu thế nào?)
• Not my best day, but it’ll pass. What’s up with you? (Hôm nay không phải ngày tốt nhất, nhưng rồi sẽ qua. Cậu ra sao?)
Các cấu trúc câu tương tự How’s it going?
Nếu bạn muốn làm phong phú vốn từ và tránh lặp lại How’s it going, dưới đây là một số cụm từ thay thế:
• How’s everything going? (Mọi thứ thế nào?)
Cụm này hỏi về tình hình tổng thể, phù hợp khi bạn muốn biết nhiều hơn về cuộc sống của người kia.
• What’s up? (Có gì mới không?)
Rất phổ biến trong giới trẻ, mang tính chất thoải mái, gần gũi.
• How are you doing? (Cậu thế nào?)
Cụm từ nổi tiếng nhờ Joey trong Friends, thường được dùng với giọng điệu vui tươi.
• What’s good? (Có gì hay ho không?)
Thường dùng trong giao tiếp trẻ trung, đặc biệt ở Mỹ.
• How’s life? (Cuộc sống sao rồi?)
Câu này hợp khi gặp lại ai đó sau thời gian dài, hỏi về cuộc sống nói chung.
Gợi ý hội thoại ngắn có sử dụng How’s it going
Để bạn dễ hình dung cách dùng “How’s it going?” trong thực tế, đây là một số đoạn hội thoại ngắn, tự nhiên, với câu tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt rõ ràng:
1. Hội thoại 1: Gặp bạn bè
Lan: Hey, Minh! How’s it going? (Này, Minh! Mọi chuyện thế nào?)
Minh: Pretty good! Just moved to a new place. You? (Ổn lắm! Mới chuyển nhà đây. Cậu thì sao?)
Lan: Nice! I’m doing okay, just got back from a trip. Tell me about your new place! (Tuyệt! Mình thì bình thường, vừa đi du lịch về. Kể nghe về chỗ mới đi!)
2. Hội thoại 2: Ở công ty
Hùng: Morning, Mai! How’s it going with the project? (Chào buổi sáng, Mai! Dự án mới thế nào rồi?)
Mai: Not bad, we’re almost done. How about you? (Cũng ổn, sắp xong rồi. Còn anh thì sao?)
Hùng: Pretty busy, but it’s all good. Keep it up! (Hơi bận, nhưng ổn. Cố lên nhé!)
3. Hội thoại 3: Nhắn tin
Tâm: Yo, how’s it going? Long time no chat. (Ê, mọi chuyện thế nào? Lâu quá không trò chuyện!)
Vy: It’s okay, just swamped with schoolwork. You? (Bình thường, đang ngập đầu với bài tập. Cậu thì sao?)
Tâm: Same here, work’s been crazy. Wanna grab coffee this weekend? (Cũng thế, công việc bận lắm. Cuối tuần đi cà phê không?)
Những hội thoại này cho thấy “How’s it going?” là cách mở đầu tự nhiên, dễ dàng chuyển sang các chủ đề khác.
Bài tập vận dụng
Khi được hỏi How’s it going, hãy chọn câu trả lời đúng với tình huống được mô tả:
1. Bạn vừa hoàn thành một kỳ thi với kết quả rất tốt và đang rất phấn khởi.
A. It’s been a tough day, to be honest.
B. Awesome! Just aced my exam!
C. Not much, just the usual.
2. Bạn đang có một ngày bình thường, không có gì đặc biệt xảy ra.
A. Pretty average, nothing exciting.
B. Couldn’t be better!
C. Not great, dealing with some stress.
3. Bạn vừa gặp rắc rối trong công việc và cảm thấy hơi chán nản.
A. Fantastic! Just got a promotion!
B. Same old, same old.
C. It’s been rough lately, to be honest.
4. Bạn mới đi du lịch về, cảm thấy rất vui và hào hứng.
A. Not my best week, but I’ll manage.
B. Super good! Just came back from an awesome trip!
C. Okay, just keeping busy.
5. Bạn đang bận rộn với công việc nhưng không có gì mới mẻ hay thú vị.
A. It’s going great, thanks!
B. Amazing! Just got a new car!
C. Nothing special, just swamped with work.
Đáp án:
| 1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. C |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Kết luận
How’s it going? là một cụm từ đơn giản nhưng hữu dụng để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, thân thiện. Từ cách dùng đúng ngữ cảnh, cụm từ này sẽ giúp bạn kết nối dễ dàng với bạn bè, đồng nghiệp hay người quen. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng và tự tin áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.







