Fancy là gì? Fancy trong tiếng Anh có thể là động từ (thích, mơ tưởng), danh từ (sự yêu thích) hoặc tính từ (sang trọng). Fancy đi với động từ dạng V-ing, không đi với to V. Ví dụ: “Do you fancy going out?” (Bạn có muốn ra ngoài không?). Fancy còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ như tickle someone’s fancy, take a fancy to, flight of fancy. Bài viết cung cấp định nghĩa, cách dùng, ví dụ, bài tập thực hành và bảng so sánh fancy với like, want, imagine giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
Fancy là gì? Các cách dùng với fancy
1. Fancy là gì?
Trong tiếng Anh, fancy là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất của fancy bao gồm:
• Động từ: Thích, muốn một cách ngẫu hứng hoặc tưởng tượng, mơ mộng.
Ví dụ: I fancy a cup of coffee right now. (Tôi muốn uống một cốc cà phê ngay bây giờ.)
• Danh từ: Sự yêu thích, sở thích hoặc trí tưởng tượng.
Ví dụ: It’s just a passing fancy. (Đó chỉ là một sở thích thoáng qua.)
• Tính từ: Sang trọng, cầu kỳ hoặc đặc biệt.
Ví dụ: She wore a fancy dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy sang trọng đến bữa tiệc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
2. Các cách dùng phổ biến của fancy là gì?
• Biểu đạt sự thích thú hoặc mong muốn: Fancy thường được dùng để diễn tả một mong muốn bất chợt, không quá nghiêm túc.
Ví dụ: Do you fancy going to the cinema tonight? (Tối nay bạn có muốn đi xem phim không?)
• Miêu tả sự sang trọng hoặc cầu kỳ: Dùng fancy như tính từ để chỉ những thứ trang trí lộng lẫy, cao cấp.
Ví dụ: The restaurant has a fancy interior. (Nhà hàng có nội thất sang trọng.)
• Tưởng tượng hoặc mơ mộng: Fancy có thể mang nghĩa tưởng tượng một điều gì đó không có thật.
Ví dụ: He fancies himself as a great singer. (Anh ta tưởng tượng mình là một ca sĩ tuyệt vời.)
Fancy + V gì? Fancy + Ving hay to V?
Fancy + V gì là một băn khoăn phổ biến, đặc biệt khi bạn muốn dùng fancy để diễn đạt mong muốn một cách tự nhiên. Trong tiếng Anh, fancy sẽ đi với danh động từ, tức là fancy + Ving.
Cấu trúc: Fancy + Ving
Ví dụ:
• I fancy going for a walk this evening. (Tôi muốn đi dạo tối nay.)
• She fancies trying sushi for the first time. (Cô ấy muốn thử ăn sushi lần đầu.)
Tại sao không dùng fancy + to V?
Trong tiếng Anh, một số động từ như enjoy, avoid, consider và fancy chỉ đi với Ving, không đi với to V. Đây là quy tắc ngữ pháp cố định.
Lưu ý quan trọng:
• Fancy thường được dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định, mang nghĩa thân mật.
Ví dụ:
√ Do you fancy joining us for dinner? (Bạn có muốn ăn tối cùng chúng tôi không?)
√ I don’t fancy staying up late tonight. (Tối nay tôi không muốn thức khuya.)
• Trong một số trường hợp hiếm, fancy có thể đi với danh từ thay vì Ving.
Ví dụ: I fancy some ice cream. (Tôi muốn ăn kem.)
Fancy đi với giới từ gì?
Fancy thường không yêu cầu giới từ đi kèm khi đứng một mình hoặc theo sau bởi Ving. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, fancy có thể kết hợp với giới từ để tạo nghĩa khác.
Các trường hợp phổ biến:
• Fancy for: Dùng trong ngữ cảnh cổ hoặc văn chương, mang nghĩa khao khát hoặc yêu thích.
Ví dụ: She has a fancy for vintage cars. (Cô ấy thích những chiếc xe hơi cổ.)
• Fancy as: Dùng khi nói về việc tưởng tượng ai đó trong một vai trò cụ thể.
Ví dụ: He fancies himself as a chef. (Anh ta tưởng tượng mình là đầu bếp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Effect đi với giới từ gì? On, of, in, to hay upon?
Các thành ngữ đi với fancy là gì?
Fancy xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) thú vị, giúp làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:
• Tickle someone’s fancy: Khiến ai đó thích thú hoặc hứng thú.
Ví dụ:
√ This new book might tickle your fancy. (Cuốn sách mới này có thể khiến bạn thích thú.)
√ The idea of a beach vacation really tickles her fancy. (Ý tưởng về một kỳ nghỉ ở bãi biển thực sự khiến cô ấy hứng thú.)
• Take a fancy to: Bỗng nhiên thích một thứ gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
√ She took a fancy to the cute puppy. (Cô ấy bỗng nhiên thích chú cún con.)
√ He took a fancy to the vintage jacket at the thrift store. (Anh ta bỗng nhiên thích chiếc áo khoác cổ điển ở cửa hàng đồ cũ.)
• Flight of fancy: Sự tưởng tượng bay bổng, thường không thực tế.
Ví dụ:
√ His idea of living on Mars is just a flight of fancy. (Ý tưởng sống trên sao Hỏa của anh ta chỉ là mơ mộng hão huyền.)
√ Her plan to become a movie star overnight is nothing but a flight of fancy. (Kế hoạch trở thành ngôi sao điện ảnh trong một đêm của cô ấy chỉ là mơ tưởng viển vông.)
• Fancy one’s chances: Tự tin vào khả năng thành công của mình.
Ví dụ:
√ He fancies his chances of winning the race. (Anh ta tự tin mình sẽ thắng cuộc đua.)
√ She fancies her chances of getting the job after the great interview. (Cô ấy tự tin mình sẽ được nhận việc sau buổi phỏng vấn tuyệt vời.)
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
So sánh fancy với các từ dễ nhầm lẫn
Fancy thường bị nhầm lẫn với các từ như like, want hoặc imagine do có nghĩa tương tự trong một số trường hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng:
| Từ | Dịch nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
| Fancy | Thích, muốn (ngẫu hứng), tưởng tượng | Cách dùng fancy là gì: Dùng với Ving hoặc danh từ, mang sắc thái thân mật, nhẹ nhàng, diễn tả mong muốn bất chợt hoặc tưởng tượng không thực tế.
Khác biệt: Fancy thường chỉ sự thích thú nhất thời, không quá nghiêm túc hoặc mang tính mơ mộng. |
I fancy eating pizza tonight. (Tối nay tôi bỗng muốn ăn pizza.)
|
| Like | Thích | Cách dùng: Dùng với Ving, to V hoặc danh từ, diễn tả sở thích chung chung, mang tính lâu dài.
Khác biệt: Like thể hiện sở thích ổn định, không mang tính ngẫu hứng như fancy. |
I like eating pizza every weekend. (Tôi thích ăn pizza mỗi cuối tuần.) |
| Want | Muốn | Cách dùng: Dùng với to V hoặc danh từ, thể hiện mong muốn rõ ràng, mạnh mẽ hoặc có mục đích cụ thể.
Khác biệt: Want mang tính quyết liệt, trực tiếp hơn fancy, không có sắc thái ngẫu hứng. |
I want to eat pizza now. (Bây giờ tôi muốn ăn pizza.) |
| Imagine | Tưởng tượng | Cách dùng: Dùng với Ving hoặc danh từ, tập trung vào việc hình dung, sáng tạo trong tâm trí.
Khác biệt: Imagine chỉ sự tưởng tượng, không liên quan đến mong muốn hay sở thích như fancy. |
I imagine eating pizza on a beach. (Tôi tưởng tượng mình ăn pizza trên bãi biển.) |
Bài tập vận dụng fancy là gì
1. Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I fancy ______ (watch) a movie tonight.
2. Do you fancy ______ (go) to the new café?
3. She doesn’t fancy ______ (eat) spicy food.
4. We fancy ______ (try) the new escape room game.
5. He fancies ______ (become) a professional chef.
6. They fancy ______ (visit) Paris next summer.
7. I don’t fancy ______ (work) late today.
8. Does she fancy ______ (learn) how to dance salsa?
9. He fancies ______ (buy) a new car.
10. We fancy ______ (take) a walk in the park.
Đáp án:
| 1. watching | 2. going | 3. eating | 4. trying | 5. becoming |
| 6. visiting | 7. working | 8. learning | 9. buying | 10. taking |
2. Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng fancy là gì
1. I want to go hiking this weekend.
2. She likes to try new recipes.
3. Do you want to join us for karaoke?
4. He imagines himself being a famous actor.
5. They don’t want to stay home tonight.
6. I’d like to eat sushi for dinner.
7. Does she want to attend the concert?
8. We want to travel to Japan next year.
9. He likes to play video games in his free time.
10. I don’t want to watch horror movies.
Đáp án:
1. I fancy going hiking this weekend.
2. She fancies trying new recipes.
3. Do you fancy joining us for karaoke?
4. He fancies being a famous actor.
5. They don’t fancy staying home tonight.
6. I fancy eating sushi for dinner.
7. Does she fancy attending the concert?
8. We fancy traveling to Japan next year.
9. He fancies playing video games in his free time.
10. I don’t fancy watching horror movies.
3. Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu hoặc trả lời câu hỏi liên quan đến cách dùng fancy là gì.
1. Which sentence uses fancy correctly?
A. I fancy going to the park this evening.
B. I fancy to go to the park this evening.
C. I fancy go to the park this evening.
D. I fancy to going to the park this evening.
2. What does fancy mean in the sentence: She fancies a new dress?
A. Imagine C. Like
B. Want D. Both B and C
3. Which structure is correct after fancy?
A. Fancy + to V
B. Fancy + V (base form)
C. Fancy + V-ing
D. Fancy + noun + to V
4. Choose the correct sentence:
A. He fancies to learn coding.
B. He fancies learn coding.
C. He fancies to learning coding.
D. He fancies learning coding.
5. What does the idiom tickle someone’s fancy mean?
A. Make someone confused
B. Make someone interested or excited
C. Make someone angry
D. Make someone laugh
6. Which sentence is incorrect?
A. Do you fancy joining us for dinner?
B. She fancies to try sushi.
C. I don’t fancy watching horror movies.
D. They fancy traveling to Italy.
7. In which sentence does fancy mean imagine?
A. I fancy a cup of tea.
B. Do you fancy going hiking?
C. He fancies himself as a chef.
D. She fancies a new phone.
Bài tập fancy là gì?
8. Which preposition fits in She has a fancy ___ old books?
A. to C. at
B. with D. for
9. Which sentence uses fancy correctly?
A. I fancy to watch a movie tonight.
B. I fancy watching a movie tonight.
C. I fancy watch a movie tonight.
D. I fancy to watching a movie tonight.
10. What does take a fancy to mean?
A. Suddenly like something
B. Dislike something
C. Plan something
D. Imagine something
Đáp án:
| 1. A | 2. D | 3. C | 4. D | 5. B |
| 6. B | 7. C | 8. D | 9. B | 10. A |
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ fancy là gì, fancy + V gì, cũng như cách sử dụng fancy trong từng vai trò như động từ, tính từ và danh từ. Qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành, bạn có thể nắm chắc quy tắc ngữ pháp, tránh nhầm lẫn với những từ có nghĩa tương tự như like, want hay imagine. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc với fancy và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn!








