Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao

Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao

Tác giả: Tran Trinh

How are you là gì và cách trả lời How are you như thế nào mới hay và độc đáo? Hãy cùng tìm hiểu những cách trả lời câu hỏi How are you mới lạ và những đoạn hội thoại mang tính ứng dụng giúp bạn thực hành nói tiếng Anh trôi chảy hơn nhé.

How are you là gì?

Câu hỏi “How are you?” /haʊ ˈɑː juː/ là một lời chào hỏi xã giao phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Bạn có thể dùng How are you để bắt đầu cuộc trò chuyện với một người bạn mới quen, giúp phá vỡ bầu không khí xa lạ. “How are you?” có thể dịch sang tiếng Việt là “Bạn khỏe không?”, “Bạn ổn chứ?”, “Bạn dạo này ra sao?”…

Về mặt hình thức, đây là câu hỏi Wh- (câu hỏi có từ để hỏi). Tuy nhiên, câu hỏi này không nhất thiết cần câu trả lời đáp lại theo tính chất hỏi – đáp về mặt sức khỏe. Vậy thì How are you trả lời thế nào?

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 

Cách trả lời How are you thông dụng

Cách trả lời How are you rất đa dạng. Để chọn cách trả lời phù hợp với ý tưởng muốn diễn đạt, bạn có thể phân loại theo hai nhóm: cách diễn đạt thể hiện sự tích cực và cách diễn đạt thể hiện sự tiêu cực.

1. Cách trả lời How are you mang ý nghĩa tích cực

Cách trả lời How are you mang ý nghĩa tích cực

Với cách trả lời này, bạn sẽ thể hiện cho người đối diện biết được mình đang ở trong trạng thái tốt và mọi việc xung quanh đang diễn ra tốt đẹp. Các câu đáp lại thường kèm theo lời cảm ơn và câu hỏi thăm đáp lại. Dưới đây là một số gợi ý How are you trả lời thế nào khi bạn muốn đưa ra thông điệp tích cực.

• I’m fine, how about you? (Tôi khỏe, còn bạn thì sao?)

• Good, and you? (Vẫn ổn, còn bạn?)

• Not bad, how about you? (Cũng không tệ lắm, còn bạn thế nào?)

• I’m well, thanks for asking. (Tôi khỏe. Cảm ơn đã hỏi thăm nhé.)

• I’m doing great, thank you. How have you been? (Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn thế nào rồi?)

• Very well, thank you! How are you? (Mọi chuyện ổn hết, cảm ơn! Bạn cũng ổn chứ?)

• I’m doing alright. What about you? (Tôi ổn. Còn bạn thì sao?) 

• Thanks for asking, can’t complain. And you? (Cảm ơn đã hỏi thăm nhé, tôi chẳng có gì phải phàn nàn cả. Còn bạn sao rồi?) 

• So far, so good! What about you? (Cho đến giờ thì mọi thứ vẫn ổn! Còn bạn thế nào?)

2. Cách trả lời How are you mang ý nghĩa tiêu cực

mang ý nghĩa tiêu cực

Dĩ nhiên không phải lúc nào bạn cũng có trạng thái tích cực. Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt bản thân đang gặp phải tình trạng không tốt, hãy lựa chọn cách trả lời How are you mang ý nghĩa tiêu cực phù hợp.

• I’m not doing very well. (Tôi không ổn lắm.)

• I’m super tired. (Tôi mệt rã rời.) 

• To be honest, I don’t feel very good. (Thật lòng mà nói, tôi thấy không ổn lắm.)

• I’m struggling a bit. (Tôi hơi chật vật một chút.)

• It’s been a tough week. (Tuần rồi thật khó khăn.)

• I’m not having an easy time at this moment. (Lúc này tôi hơi vất vả.)

• I’m feeling a bit under the weather. (Tôi thấy hơi không khỏe.)

• I’m snowed under. (Tôi bận việc ngập đầu ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp  

Cách trả lời How are you độc đáo

Cách trả lời độc đáo

Ngoài những cách trả lời How are you thông thường, bạn có thể biến tấu một chút để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn. Đây cũng là cách hay để phá vỡ bầu không khí xa lạ và tạo ấn tượng khi gặp bạn mới.

Better than I deserve. (Tốt hơn cả mong đợi ấy.)

• Pretty crappy, but what can you do? (Hơi bất ổn nhưng bạn có thể giúp gì nhỉ?)

• Not bad for a human. (Cũng còn sống tốt.)

• Living the sweet life. (Cũng ăn sung mặc sướng ấy.)

• If I had a tail, I would wag it! (Nếu tôi có đuôi, tôi sẽ vẫy đuôi vì mừng rỡ đó.)

• Happy as a lost kid in a candy store. (Tôi đang thấy vui như đứa trẻ được kẹo.)

• I am planning on taking over the world. (Tôi đang muốn chinh phục cả thế giới.)

• I am better on the inside than I look on the outside. (Ở bên trong tôi còn vui hơn bên ngoài ấy chứ.)

• Existing, thank you. And you? (Tôi còn sống, cảm ơn nhé. Bạn sao rồi?)

• Just like I won the lottery. (Cảm giác giống như tôi trúng xổ số vậy.)

• God only knows! (Có trời mới biết!)

• Good enough! (Cũng tạm!)

• Partly cloudy. (Hơi mờ mịt.)

• Mentally at the beach. (Hồn tôi đang ở ngoài biển rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp

Câu hỏi tương tự How are you là gì và cách trả lời

How are you là câu hỏi thông dụng và dễ ghi nhớ nhất. Tuy nhiên, bạn cũng nên tìm hiểu thêm nhiều cách hỏi thăm xã giao và trả lời khác nhau để sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Dưới đây là các mẫu câu hỏi và cách trả lời tương tự như cách trả lời câu hỏi How are you?

1. How have you been?

Mẫu câu How have you been? được sử dụng cả trong văn phong trang trọng (formal) và thân mật (informal). Bạn sử dụng câu này để chào hỏi người đã gặp rồi nhưng không gặp lại trong thời gian đã lâu. Thay vì hỏi và tìm cách trả lời How are you?, bạn hãy thử How have you been? để biến tấu cách diễn đạt tiếng Anh của mình.

→ Cách trả lời phổ biến: I’ve been well. How about you? (Tôi vẫn ổn. Bạn thì sao?)

2. How’s it going?

Bạn sẽ sử dụng How’s it going? khi chào xã giao và mong đợi một câu trả lời ngắn gọn. Mẫu câu này thường thấy trong văn phong thân mật.

→ Cách trả lời phổ biến: Everything’s going well, thank you. How are things going for you? (Mọi thứ vẫn tốt, cảm ơn nhé. Dạo này bạn cũng ổn chứ?)

3. What’s up?

What’s up? là cách nói rất phổ biến được dùng thay cho câu hỏi How are you? Tuy nhiên, hãy ghi nhớ rằng What’s up? thường chỉ dùng trong văn phong không trang trọng.

→ Cách trả lời phổ biến: Nothing much. You? (Cũng không có gì thay đổi. Còn bạn?)

4. How are you feeling today?

Cấu trúc How are you feeling today? cũng tương tự như How are you? nhưng mang hàm ý cần câu trả lời chi tiết hơn. Cách diễn đạt này thể hiện rằng người hỏi thật sự tò mò và quan tâm đến tình hình của người được hỏi.

→ Cách trả lời phổ biến: I’m feeling a bit nervous and excited. I have a big audition later today for a role I really like. (Tôi cảm thấy có chút hồi hộp xen lẫn phấn khích. Hôm nay tôi có buổi thử vai quan trọng cho vai diễn mà tôi rất thích.)

5. How are you holding up?

Trong khi cách trả lời How are you? có thể mang tính chất xã giao chung chung thì How are you holding up? lại mang hàm ý mong muốn người trả lời thành thật về tình hình thực tế của họ, dù đó có thể là tình hình khó nói. Cách hỏi này thường dùng khi bạn biết ai đó đang ở vào tình thế khó khăn.

→ Cách trả lời phổ biến: I’ve been better. Flooding has hit our village quite hard, and we’re struggling. (Tôi giờ đỡ hơn rồi. Lũ lụt tàn phá làng của chúng tôi và chúng tôi rất chật vật.)

Hội thoại minh họa cách trả lời How are you

Hội thoại minh họa cách trả lời How are you

Để có thể thành thạo cách hỏi và trả lời How are you trong những tình huống khác nhau, bạn cần thường xuyên thực hành các đoạn hội thoại. Hãy xem qua một số đoạn hội thoại mẫu dưới đây và bắt đầu luyện tập, sau đó, bạn hãy tự tạo mẫu hội thoại của riêng mình.

1. Hội thoại 1

Ricky: Hello! I haven’t seen you around much lately. How are you? (Xin chào! Dạo này mình không thấy bạn thường lắm. Bạn sao rồi?)

Linda: Hi! I’m good, just buried under a mountain of homework. How about you? (Chào! Mình ổn, chỉ là hơi chật vật với núi bài tập thôi. Bạn thì sao?)

Ricky: Same here. The new semester is really tough. (Mình cũng vậy. Học kỳ mới khó thật đấy.)

Linda: Yeah, especially with all these group projects. They’re taking up so much time. (Phải, đặc biệt là các dự án nhóm. Chúng làm mình tốn rất nhiều thời gian.)

Ricky: Tell me about it. Should we form a study group to get through this? (Kể mình nghe đi. Chúng ta nên lập nhóm học tập để cùng giải quyết khó khăn nhỉ?)

Linda: That’s a great idea! Let‘s meet up after school tomorrow. (Ý hay đó. Hẹn gặp bạn sau giờ học ngày mai nhé.) 

2. Hội thoại 2

Sophia: Hey, long time no see! How are you? (Lâu rồi không gặp! Anh vẫn ổn chứ?)

Lucas: I’m doing well, thanks! How about you? (Tôi ổn, cảm ơn nhé! Còn cô sao rồi?)

Sophia: I’ve been good, just busy with work. Any exciting news on your end? (Tôi cũng ổn, chỉ là bận rộn công việc thôi. Anh có tin gì thú vị không?)

Lucas: Actually, yes! I just got a promotion at work. (Thật ra là có đấy! Tôi vừa được thăng chức ở công ty.)

Sophia: That’s fantastic! Congratulations! (Tuyệt thật! Chúc mừng anh nhé!)

Lucas: Thanks! We should celebrate soon. (Cảm ơn nhiều! Chúng ta nên ăn mừng sớm thôi.)

Sophia: Absolutely, let’s plan something this weekend. (Chắc chắn rồi, hãy lên kế hoạch cho cuối tuần này nào.)

Khi chọn cách trả lời How are you, bạn cũng nên xét đến tình huống giao tiếp thực tế và mức độ trang trọng của cuộc hội thoại để chọn ngôn ngữ phù hợp. Đừng quên áp dụng những cách hỏi và trả lời khác nhau để biến cuộc nói chuyện của bạn trở nên thú vị hơn.

Nguồn tham khảo

  1. Ten Other Ways To Say “How Are You?” – Ngày cập nhật: 24/7/2024
  2. The Best Formal and Creative Responses to ‘How Are You?’ – Ngày cập nhật: 24/7/2024
location map