Lễ bế giảng là gì? Hành trình khép lại để mở ra cánh cửa mới

Lễ bế giảng là gì? Hành trình khép lại để mở ra cánh cửa mới

Tác giả: Cao Vi

Lễ bế giảng là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều đứa trẻ tò mò đặt ra trong những năm học đầu đời. Khi bé thắc mắc, liệu bạn đã biết cách giải thích một cách dễ hiểu và gần gũi để con dễ hình dung? Nếu chưa, đừng lo! Hãy cùng ILA khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu khái niệm và những thông tin thú vị về lễ bế giảng nhé.

Lễ bế giảng là gì? Ý nghĩa ngày bế giảng

Lễ bế giảng là gì hay trong tiếng Anh, school year closing ceremony là gì mà quan trọng đối với học sinh như vậy? Ngày bế giảng là ngày kết thúc năm học, chương trình giảng dạy hoặc một khóa học. Đây là dịp để tổng kết, đánh giá kết quả học tập của học sinh, sinh viên và cũng là cơ hội để trao chứng chỉ, bằng cấp cho những người hoàn thành khóa học. 

Tại Việt Nam, lễ bế giảng năm học thường được tổ chức vào đầu mùa hè. Thời gian tổ chức mỗi năm có khác nhau nhưng nhìn chung đều kết thúc trước ngày 31 tháng 5. 

Ý nghĩa của ngày bế giảng là gì? 

Lễ tổng kết năm học là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành và tiến bộ trong hành trình học tập của mỗi học sinh, sinh viên. Đây là dịp để nhìn lại những nỗ lực không ngừng nghỉ, ghi nhận những thành quả đã đạt được và tiếp thêm động lực cho những bước tiến tiếp theo.

Không chỉ là một sự kiện kết thúc năm học, lễ bế giảng còn mang ý nghĩa khích lệ tinh thần học tập, thúc đẩy sự cố gắng và nỗ lực trong những năm học sắp tới. Đây là khoảnh khắc để học sinh, sinh viên nhìn về tương lai với niềm tin và sự quyết tâm.

Đồng thời, lễ bế giảng là dịp đặc biệt để bé bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến thầy cô và những người đã luôn đồng hành, hỗ trợ con trên con đường tri thức. Sự biết ơn này là lời cảm ơn, là động lực để bé cố gắng học tập hơn.

Không khí ấm áp và thân thiện của lễ bế giảng cũng góp phần gắn kết cộng đồng nhà trường. Đây là nơi tất cả mọi người từ học sinh, thầy cô đến phụ huynh cùng chia sẻ niềm vui, sự tự hào và những kỷ niệm đáng nhớ, tạo nên những giá trị tinh thần sâu sắc cho ngôi trường thân yêu.

Lễ tổng kết năm học tiếng Anh là gì? 

Lễ bế giảng là gì trong tiếng Anh hay Lễ tổng kết năm học tiếng Anh là gì? Thật ra, lễ bế giảng (lễ tổng kết năm học) thường được gọi là “End-of-Year Ceremony” hoặc “School Year Closing Ceremony“. Nhiều người cũng hay nói tắt là closing ceremony. Đây là một sự kiện được tổ chức vào cuối năm học để tổng kết lại quá trình học tập và hoạt động trong suốt năm. 

Buổi lễ này có thể bao gồm các hoạt động như trao giải thưởng, công nhận thành tích học tập, văn nghệ và các bài phát biểu từ các giáo viên, học sinh hoặc Ban giám hiệu nhà trường.

So sánh lễ bế giảng ở Việt Nam với nước ngoài (Mỹ) để hiểu rõ lễ bế giảng là gì

Lễ bế giảng là gì? Ý nghĩa ngày bế giảng

Yếu tố Lễ bế giảng ở Việt Nam Lễ bế giảng ở Mỹ
Thời gian tổ chức Thường tổ chức vào cuối năm học, vào tháng 5. Thường tổ chức vào cuối năm học, vào cuối tháng 5 hoặc giữa tháng 6.
Mục đích Tôn vinh thành tích học tập của học sinh/sinh viên và đánh dấu kết thúc năm học. Tôn vinh thành tích học tập của học sinh/sinh viên và đánh dấu kết thúc năm học.
Cách thức tổ chức Thường tổ chức trong khuôn viên trường hoặc hội trường với chương trình đơn giản. Tổ chức trong hội trường lớn.
Trang phục Học sinh, sinh viên mặc đồng phục, một số trường có thể mặc áo dài (đối với nữ sinh). Học sinh, sinh viên mặc lễ phục (cap and gown).
Phát biểu Có phát biểu của hiệu trưởng, đại diện cha mẹ học sinh/sinh viên, đại diện địa phương (Chủ tịch UBND phường), học sinh/sinh viên tiêu biểu của trường. Có phát biểu của hiệu trưởng, đại diện học sinh, các nhà tài trợ hoặc khách mời.
Hoạt động giải trí Có các tiết mục văn nghệ hoặc múa hát do thầy cô và học sinh/sinh viên biểu diễn. Thường có tiết mục văn nghệ, video kỷ niệm và thậm chí là các trò chơi, sự kiện.
Lời chúc mừng Lời chúc mừng của thầy cô dành cho học sinh, sinh viên, khuyến khích tiếp tục học tập. Lời chúc mừng từ thầy cô và các nhân vật nổi bật trong xã hội.
Không gian Không gian khá trang nghiêm nhưng gần gũi với học sinh/sinh viên. Không gian trang trọng, nghi lễ cao, có thể có âm nhạc và ánh sáng đặc biệt.
Cảm xúc của người tham gia Cảm xúc bùi ngùi, tự hào, đặc biệt với các học sinh/sinh viên tốt nghiệp. Cảm xúc tự hào, có thể có sự chia tay xúc động, nhất là đối với sinh viên tốt nghiệp.
Mức độ trang trọng Không quá cầu kỳ, chủ yếu tập trung vào lễ nghi đơn giản. Rất trang trọng với các nghi lễ rõ ràng, trang phục chính thức.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bài hát tiếng Anh cho học sinh tiểu học dễ nhớ, vui nhộn

Các hoạt động trong lễ tổng kết tiếng Anh là gì?

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ bế giảng là gì, giúp bạn dễ dàng mô tả các hoạt động, bài phát biểu và không khí đặc biệt trong dịp ý nghĩa này.

1. Từ vựng về các hoạt động trong lễ bế giảng là gì 

Lễ bế giảng là gì? Từ vựng liên quan (Phần 1)

Từ vựng  Dịch nghĩa  Ví dụ
End-of-year ceremony Lễ bế giảng năm học • The end-of-year ceremony was filled with joy and excitement. (Lễ bế giảng năm học tràn đầy niềm vui và sự phấn khích.)
Graduation ceremony Lễ tốt nghiệp (chủ yếu cấp 3, đại học) • The graduation ceremony was a memorable event for the students. (Lễ tốt nghiệp là một sự kiện đáng nhớ đối với các sinh viên.)
Commencement Lễ tốt nghiệp (chủ yếu đại học) • She attended her commencement last month. (Cô ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp của mình vào tháng trước.)
Valedictorian speech Bài phát biểu của thủ khoa tốt nghiệp • The valedictorian speech was a moving reflection on the future. (Bài phát biểu của thủ khoa là một sự suy ngẫm đầy cảm động về tương lai.)
Salutatorian speech Bài phát biểu của á khoa tốt nghiệp • The salutatorian speech included heartfelt thanks to her teachers and classmates. (Bài phát biểu của á khoa bao gồm lời cảm ơn chân thành đến thầy cô và bạn bè.)
Award ceremony Lễ trao giải • The award ceremony was held at the end of the school year. (Lễ trao giải được tổ chức vào cuối năm học.)
Presentation Lễ trao tặng • The presentation of diplomas marked the end of the ceremony. (Lễ trao bằng tốt nghiệp đã đánh dấu sự kết thúc của buổi lễ.)
Performance Biểu diễn • There were many performances by students at the end-of-year ceremony. (Có rất nhiều tiết mục biểu diễn của học sinh tại lễ bế giảng năm học.)
Speech Bài phát biểu • The principal gave a speech about the importance of education. (Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục.)
Farewell Lời tạm biệt • The students said farewell to their teachers. (Học sinh đã nói lời tạm biệt với các thầy cô của mình.)

2. Từ vựng liên quan lễ bế giảng là gì 

Lễ bế giảng là gì? Từ vựng liên quan (Phần 2)

Từ vựng  Dịch nghĩa Ví dụ
Graduation cap Mũ tốt nghiệp • She tossed her graduation cap in the air. (Cô ấy đã tung mũ tốt nghiệp lên không trung.)
Graduation gown Áo choàng tốt nghiệp • The graduates wore black graduation gowns. (Những bạn vừa tốt nghiệp mặc áo choàng tốt nghiệp màu đen.)
Diploma Bằng tốt nghiệp • He proudly held his diploma. (Anh ấy tự hào cầm tấm bằng tốt nghiệp của mình.)
Commencement speaker Diễn giả trong lễ tốt nghiệp • The commencement speaker was a famous author. (Diễn giả trong lễ tốt nghiệp là một nhà văn nổi tiếng.)
Honorary degree Bằng danh dự • She received an honorary degree for her contributions to education. (Bà ấy đã nhận được bằng danh dự vì những đóng góp của mình cho giáo dục.)
Class of Khóa (ví dụ: Class of 2023) • The Class of 2023 is excited to start the next chapter. (Khóa 2023 rất háo hức bắt đầu chặng đường mới.)
Alma mater Trường đại học mà mình đã tốt nghiệp • She returned to her alma mater for the reunion. (Cô ấy đã quay trở lại trường đại học của mình để tham dự buổi họp mặt.)
Farewell party Bữa tiệc chia tay • We had a farewell party for the seniors. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc chia tay cho các anh chị khóa trên.)
Nostalgia Nỗi nhớ về quá khứ • Feeling a sense of nostalgia, she looked at her old yearbook. (Cảm thấy một chút hoài niệm, cô ấy đã xem lại cuốn kỷ yếu cũ của mình.)
Bittersweet Vui buồn lẫn lộn • It was a bittersweet moment when she said goodbye to her classmates. (Đó là một khoảnh khắc vui buồn lẫn lộn khi cô ấy nói lời tạm biệt với các bạn cùng lớp.)
To walk the stage Lên nhận bằng tốt nghiệp • She walked the stage with confidence. (Cô ấy đã tự tin lên nhận bằng tốt nghiệp.)
To turn the tassel Hành động xoay dây tua rua trên mũ tốt nghiệp từ bên phải sang bên trái • The graduates turned their tassels as a sign of completion. (Các sinh viên tốt nghiệp đã xoay dây tua rua trên mũ của mình như một dấu hiệu hoàn thành khóa học.)
To move on to the next chapter Bắt đầu một chặng đường mới • She is excited to move on to the next chapter of her life. (Cô ấy rất háo hức bắt đầu chặng đường mới trong cuộc đời.)
To make memories Tạo ra những kỷ niệm • We made so many great memories during our time in college. (Chúng tôi đã tạo ra rất nhiều kỷ niệm tuyệt vời trong thời gian học đại học.)
To look back on Nhìn lại • When I look back on my graduation day, I feel grateful. (Khi nhìn lại ngày tốt nghiệp, tôi cảm thấy biết ơn.)
To feel accomplished Cảm thấy tự hào về những gì đã đạt được • I feel accomplished after graduating with honors. (Tôi cảm thấy tự hào sau khi tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc.)

>>> Tìm hiểu thêm: 10 trò chơi tiếng Anh cho trẻ em và cách học ‘dễ như ăn kẹo’

Kết luận 

Qua bài viết này, bạn chắc hẳn đã hiểu lễ bế giảng là gì. Lễ bế giảng không chỉ là dịp để đánh dấu sự hoàn thành của một chặng đường học tập, mà còn là cơ hội để nhìn lại những kỷ niệm đáng nhớ, những thành tựu đã đạt được và những bài học quý giá. Đây là thời điểm chuyển giao, mở ra cánh cửa cho những khởi đầu mới, đồng thời gửi gắm niềm hy vọng và sự tự hào đến từng cá nhân. Dù ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời, lễ bế giảng luôn là một cột mốc đặc biệt, mang đến cảm xúc vui buồn lẫn lộn nhưng tràn đầy ý nghĩa. Hãy trân trọng giây phút này và hướng tới tương lai với niềm tin và khát vọng lớn lao.

Nguồn tham khảo

1. School year collocation | meaning and examples of use – Cập nhật 26-11-2024 

2. When is the end of the school year? – Cập nhật 26-11-2024 

location map