Thank you là một cụm từ không xa lạ đối với những bạn học tiếng Anh. Tuy vậy, cụm từ này cũng được biến tấu và có nhiều cách viết khác nhau như “thanks”, “thank for”… khiến nhiều bạn còn bối rối. Vậy thank you là gì? Thank for hay thanks for? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Thank you là gì? Cấu trúc sử dụng thank
Định nghĩa của thank you là gì?
“Thank” là một động từ được dùng để cảm ơn, thể hiện lòng biết ơn về điều gì mà người khác đã làm cho mình.
“Thank you” là một cụm từ đóng vai trò là thán từ, danh từ để dùng phổ biến trong văn nói để cảm ơn ai đó.
Động từ “thank you” một cấu trúc sử dụng dùng để diễn tả “cảm ơn bạn vì đã làm điều gì”:
Thank you + for + doing something |
Ví dụ:
• We must write and thank Sam for the present. (Chúng ta phải viết và cảm ơn Sam vì sự hiện diện của anh ấy.)
• Thank you for your help with the project; I couldn’t have done it without you. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong dự án, tôi không thể hoàn thành nó nếu thiếu bạn.)
• Thank you for the delicious meal, it was truly a treat. (Cảm ơn bạn vì bữa ăn ngon, thực sự là một bữa ăn tuyệt vời.)
Thanks là gì? Các cụm từ đi với thanks
1. Thanks for là gì? Nghĩa và cấu trúc sử dụng của thanks
Ở trên bạn đã biết thank you là gì. Tiếp theo hãy cùng phân tích nghĩa của từng từ và cụm từ đi kèm.
“Thanks” là một danh từ có nghĩa là cảm ơn, biết ơn. Danh từ này có thể kết hợp với những từ khác để hình thành cụm từ mới. Ngoài ra, “thanks” sẽ có vai trò như một thán từ riêng biệt trong văn nói.
Cấu trúc của “thanks” dùng để diễn tả cảm ơn vì điều gì, vì đã làm gì:
Thanks + for + something/ doing something |
Ví dụ:
• He won’t get any thanks from them for being so honest. (Anh ấy sẽ không nhận được bất kỳ lời cảm ơn nào từ họ vì đã quá trung thực.)
• Thanks to everyone’s efforts, we achieved the goal. (Nhờ nỗ lực của mọi người, chúng ta đã đạt được mục tiêu.)
• Do you want to add more sugar? “Oh, thanks.” (Bạn có muốn thêm đường vào không? Ồ, cảm ơn nhé.)
2. Many thanks là gì? Các cụm từ liên quan đến thanks
Ngoài thank you là gì, hãy cập nhật các cụm từ đi với thanks. Từ danh từ “thanks” có rất nhiều cụm từ khác được phát triển, được sử dụng với nhiều nét nghĩa trong các tình huống khác nhau.
Các cụm từ liên quan đến thanks | Giải thích và ví dụ |
Many thanks/ thanks a million | Lời cảm ơn trang trọng và lịch sự. Cách diễn đạt mạnh mẽ để cảm ơn ai đó. Many thanks thường được dùng ở cuối thư.
Ví dụ: Many thanks for your prompt response. (Cảm ơn rất nhiều vì phản hồi nhanh chóng của bạn.) |
Thanks to | Cụm từ có nghĩa là nhờ vào ai đó, nhờ vào điều gì mà có điều gì.
Ví dụ: I finished the report on time, thanks to your help. (Tôi đã hoàn thành báo cáo đúng hạn, nhờ vào sự giúp đỡ của bạn.) |
Express your thank | Dùng để diễn đạt lòng biết ơn một cách trang trọng.
Ví dụ: I would like to express my thank for your support. (Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn đến sự hỗ trợ từ bạn.) |
Give thanks | Cụm từ có nghĩa là tạ ơn, thường được dùng với ý nghĩa mang tính tôn giáo.
Ví dụ: We give thanks to the blessings we have received. (Chúng tôi tạ ơn vì những phước lành đã nhận được.) |
Thanks for nothing | Cụm từ mang ý nghĩa châm biếm hoặc thất vọng khi người khác không giúp được mình.
Ví dụ: I waited for you all day, and you didn’t even show up. Thanks for nothing! (Tôi đã chờ bạn cả ngày và thậm chí bạn còn không xuất hiện. Cảm ơn vì chẳng giúp được gì!) |
A letter of thanks | Lá thư bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ: He wrote me a short letter of thanks. (Anh ấy viết cho tôi một lá thư cảm ơn ngắn.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Give đi với giới từ gì? Give off và những phrasal verb give
Thank hay thanks? Sự khác biệt giữa thank và thanks
1. Phân biệt thank và thanks
Có cách viết khá giống nhau cùng đều có nghĩa là cảm ơn, biết ơn, tuy vậy hai từ “thank” và “thanks” cũng có một số điểm khác biệt.
Sự khác biệt giữa “thank” và “thanks” | Thank | Thanks |
Khác biệt về loại từ | Thank là một động từ | Đây là một thán từ và danh từ |
Khác biệt về nghĩa | Động từ “thank” chỉ có nghĩa là cảm ơn, biết ơn ai đó vì đã làm gì cho mình. | Từ này ngoài nghĩa biết ơn, cảm ơn, khi đi với giới từ “to” thì có nghĩa là nhờ vào, do điều gì. |
Khác biệt về cấu trúc sử dụng | Thank + somebody + for + something/ Ving | Thanks + for + doing something Thanks + to + something |
Ví dụ | I forgot to thank him for lunch in the restaurant. (Tôi quên cảm ơn anh ta về bữa trưa ở nhà hàng.) | I wanted to say thanks for your hospitality during my stay. (Tôi muốn nói cảm ơn vì sự hiếu khách của bạn trong thời gian tôi ở đây.)
Thanks to modern medicine, many diseases can now be treated effectively. (Nhờ vào y học hiện đại, nhiều bệnh hiện nay được điều trị hiệu quả.) |
2. Thank you là gì? Sự khác nhau thank you với thanks
Thank you với thanks đều là những thán từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, tuy nhiên giữa hai từ này cũng có những khác biệt về cách dùng trong nhiều tình huống.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho bé dễ học
Thank you sẽ được dùng trong mọi trường hợp. Từ này mang tính trang trọng, lịch sự và nghiêm túc hơn.
Thanks được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hằng ngày nhưng sẽ mang tính thân mật, thân thiết, thường được dùng với bạn bè, những người thân thuộc.
Ví dụ:
A: The presentation was fantastic! You did an amazing job.
B: Thank you! I’m glad you like it.
(Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn! Thật mừng vì bạn thích nó.)
A: I’m going to grab some lunch. Want me to pick up something for you?
B: That would be great, thanks!
(Tôi sẽ đi lấy bữa trưa. Bạn có muốn lấy giùm luôn không? Tuyệt quá, cảm ơn nhé!)
3. Thanks for hay thank for? Phân biệt thanks to và thank for
Thank và thanks đều có cấu trúc đi với giới từ “for” với nghĩa là biết ơn, cảm ơn, tuy nhiên cấu trúc sử dụng của từng từ có sự khác biệt.
Động từ “thank” đi với giới từ “for” là cấu trúc được hình thành từ ngoại động từ “thank”, nên cần có một tân ngữ trực tiếp, nên ta có cấu trúc “thank + somebody + for + something/doing something” có nghĩa là cảm ơn ai vì điều gì, làm gì cho mình.
Cấu trúc “thanks” đi với giới từ “for” không cần một tân ngữ, do “thanks” đóng vai trò là một thán từ, nên ta có cấu trúc “thanks + for + something/doing something” có nghĩa là cảm ơn vì điều gì, vì đã làm gì.
Ví dụ:
• Thank you for listening to my concerns and offering advice. (Cảm ơn vì đã lắng nghe những lo lắng của tôi và đưa ra lời khuyên.)
• Thanks a lot for your support during this tough time. (Cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi trong thời gian khó khăn này.)
Ngoài ra, “thanks” còn đi với giới từ “to”. Khi đi với các giới từ khác nhau thì nghĩa của “thank” sẽ có những thay đổi.
Phân biệt “thanks to” và “thank for”:
Sự khác biệt “thanks to” và “thanks for” | Thanks to | Thank for |
Khác biệt về nghĩa | Cụm từ này có nghĩa là nhờ vào ai, điều gì mà có kết quả như thế nào. | Biết ơn, cảm ơn vì điều gì, đã làm gì. |
Khác biệt về cấu trúc | Thanks to + something
Giới từ này chỉ đi với thán từ “thanks”. |
Thank + somebody + something/doing something Thanks for + somethingGiới từ này đi cùng với cả động từ “thank” và thán từ “thanks”. |
Ví dụ | • Thanks to the new technology, we can now communicate more efficiently. (Nhờ có công nghệ mới, chúng ta bây giờ có thể giao tiếp hiệu quả hơn.) | • Thanks again for the wonderful gift, I really appreciate it. (Cảm ơn món quà tuyệt vời này, tôi rất trân trọng nó.)
• I want to thank her for this wonderful dinner. (Tôi muốn cảm ơn cô ấy vì buổi tối tuyệt vời này.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Thank you là gì? Bài tập phân biệt thank you và thanks có đáp án
Chọn đáp án đúng nhất
1. …………………. you for taking the time to meet me.
a. thanks
b. thank
c. many thanks
2. ………………… the detailed explanation; it really cleared things up for me.
a. thanks to
b. thank you
c. thanks for
3. She got the job………………… her excellent qualifications
a. thanks for
b. thanks to
c. give thanks
4. After all your promises, we’re still stuck with the same issues. …………………
a. thanks for noting
b. thanks a million
c. thank you
5. He received ………………… from the hospital for his generous donation.
a. thanks
b. many thanks
c. a letter of thanks
Đáp án
1. b
2. c
3. b
4. a
5. c
“Thank you là gì?” là một câu hỏi tưởng chừng rất cơ bản, song “thank” hay “thanks” thực chất lại có khá nhiều cấu trúc sử dụng với nghĩa khác nhau. Nắm rõ các kiến thức cơ bản và luyện tập qua làm bài và đọc ví dụ sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc này. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng