Trong tiếng Anh, động từ “attend” không chỉ đơn thuần mang nghĩa tham dự, mà còn có nhiều cách sử dụng khác nhau khi kết hợp với các giới từ như “to”, “at”, “for” và “in”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng attend đi với giới từ gì, cách dùng attend trong tiếng Anh kèm theo các ví dụ cụ thể.
Attend đi với giới từ gì?
1. Attend đi với giới từ to
a. Attend to là gì?
Cụm từ này có nghĩa là “chăm sóc, quan tâm hoặc chú ý đến một việc gì đó”. Nó thường được sử dụng khi bạn cần giải quyết hoặc xử lý một vấn đề.
b. Cách sử dụng
Chăm sóc hoặc giải quyết: Attend to thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó cần chú ý đến một nhu cầu, yêu cầu hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
• I have to attend to some urgent emails before the meeting. (Tôi phải giải quyết một số email khẩn cấp trước cuộc họp.)
• The nurse attended to the patient’s needs immediately. (Y tá đã chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân ngay lập tức.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
2. Attend đi với giới từ gì? Attend đi với giới từ at
a. Attend at là gì?
Attend at có nghĩa là “tham dự tại địa điểm nào đó”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ địa điểm mà bạn sẽ tham gia. Tuy nhiên, nó không phổ biến bằng “attend to” hay “attend” một cách đơn giản.
b. Cách sử dụng
Chỉ địa điểm: Attend at được dùng để nhấn mạnh nơi mà sự kiện diễn ra, thường xuất hiện trong các thông báo chính thức hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
• Please attend at the main entrance for the event. (Xin vui lòng có mặt tại cửa chính cho sự kiện.)
• The guests are expected to attend at the venue by 7 PM. (Khách mời được mong đợi có mặt tại địa điểm vào lúc 7 giờ tối.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất
3. Attend đi với giới từ for
a. Attend for là gì?
Attend for có nghĩa là “tham dự cho hoặc đến để làm việc gì đó”. Cụm từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng không phổ biến. Nó có thể được sử dụng để chỉ lý do bạn tham gia một sự kiện.
b. Cách sử dụng
Chỉ lý do tham gia: Attend for nhấn mạnh mục đích mà người tham gia đến sự kiện nào đó.
Ví dụ:
• I will attend for the networking opportunities. (Tôi sẽ tham gia để tìm kiếm cơ hội kết nối.)
• She attended for her friend who couldn’t make it. (Cô ấy đã tham gia thay cho người bạn không thể đến.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh cần nắm vững
4. Attend đi với giới từ gì? Attend đi với giới từ in
a. Attend in là gì?
Attend in có nghĩa là “tham dự”. Cụm từ này có thể được sử dụng khi nói về việc tham gia trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.
b. Cách sử dụng
Chỉ vai trò hoặc tình huống: Attend in thường được dùng để nhấn mạnh vai trò hoặc hình thức tham gia của người tham gia.
Ví dụ:
• He will attend in the role of a mentor. (Anh ấy sẽ tham gia với vai trò là một người cố vấn.)
• She attended in a professional capacity. (Cô ấy tham gia với tư cách chuyên nghiệp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Attend là gì?
1. Định nghĩa
a. Động từ (verb)
Nghĩa 1: Tham dự, có mặt tại một sự kiện, hoạt động, buổi họp, lớp học hoặc bất kỳ hoạt động nào khác.
Ví dụ:
• She attends classes every Monday. (Cô ấy tham dự các lớp học mỗi thứ Hai.)
Nghĩa 2: Chăm sóc hoặc chú ý đến một việc gì đó, thường liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của ai đó.
Ví dụ:
• The nurse will attend to the patients. (Y tá sẽ chăm sóc bệnh nhân.)
b. Danh từ (noun)
Attendance: Sự có mặt, sự tham dự, hoặc số lượng người tham dự.
Ví dụ:
• Attendance at the meeting is mandatory. (Sự tham dự cuộc họp là bắt buộc.)
c. Tính từ (adjective)
Attendant: Liên quan đến sự tham dự hoặc người tham dự.
Ví dụ:
• An attendant at the event provided information to guests. (Một người tham dự sự kiện đã cung cấp thông tin cho khách.)
d. Danh động từ (gerund)
Attending: Hành động tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện, hoạt động.
Ví dụ:
• Attending the conference is essential for networking. (Tham dự hội nghị là cần thiết để xây dựng mạng lưới quan hệ.)
Lưu ý: Cần phân biệt rõ word form của attend để xác định attend đi với giới từ gì, attend sử dụng như thế nào trong từng trường hợp cụ thể.
>>> Tìm hiểu thêm: Word form là gì? Các dạng và bài tập có đáp án
2. Cách chia động từ attend
Các hình thức chia động từ của “attend” như sau:
a. Hiện tại: attend
Ví dụ:
• They attend classes every day. (Họ tham dự các lớp học mỗi ngày.)
b. Quá khứ: attended
Ví dụ:
• She attended the concert last week. (Cô ấy đã tham dự buổi hòa nhạc tuần trước.)
c. Hiện tại tiếp diễn: attending
Ví dụ:
• He is attending a seminar right now. (Anh ấy đang tham dự một hội thảo ngay bây giờ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Attend + gì?
1. Attend + danh từ (noun)
• Cách sử dụng: “Attend” thường được sử dụng với danh từ chỉ sự kiện, buổi họp, lớp học…
• Cấu trúc: attend + danh từ
Ví dụ:
• I will attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
• She attended a conference on climate change last week. (Cô ấy đã tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu tuần trước.)
2. Attend + giới từ + danh từ (noun)
• Cách sử dụng: Đôi khi “attend” được sử dụng với giới từ để chỉ nơi chốn hoặc bối cảnh.
• Cấu trúc: attend + giới từ + danh từ
Ví dụ:
• He attended to the needs of his customers. (Anh ấy đã chăm sóc nhu cầu của khách hàng.)
• They attended at the hospital for their check-ups. (Họ đã đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe.)
3. Attend to + danh từ (noun)
• Cách sử dụng: “Attend to” có nghĩa là chăm sóc, chú ý đến một vấn đề hoặc nhu cầu nào đó.
• Cấu trúc: attend to + danh từ
Ví dụ:
• Please attend to the instructions carefully. (Xin hãy chú ý đến hướng dẫn một cách cẩn thận.)
• The nurse will attend to your needs shortly. (Y tá sẽ chăm sóc nhu cầu của bạn ngay lập tức.)
4. Attend + danh động từ (gerund)
• Cách sử dụng: “Attend” cũng có thể kết hợp với danh động từ để chỉ hoạt động mà người ta tham gia.
• Cấu trúc: attend + danh động từ
Ví dụ:
• I plan to attend studying sessions at the library. (Tôi dự định tham gia các buổi học tại thư viện.)
• They are excited to attend playing in the band. (Họ rất hào hứng khi được tham gia chơi trong ban nhạc.)
Lưu ý: Bạn cần tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để xác định cách dùng attend, attend đi với giới từ gì, sử dụng cấu trúc nào cụ thể để phù hợp ngữ cảnh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Attend trong một số cấu trúc câu
1. Cấu trúc câu bị động (passive voice)
• Cách sử dụng: “Attend” có thể được sử dụng trong cấu trúc câu bị động để nhấn mạnh hành động được thực hiện thay vì người thực hiện hành động.
• Cấu trúc: be + attended + by + người
Ví dụ:
• The conference was attended by experts from around the world. (Hội nghị đã được tham dự bởi các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
2. Câu hỏi với attend (wh?)
• Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng “attend” trong các câu hỏi để hỏi về sự tham gia.
• Cấu trúc: Did/Will + subject + attend + danh từ?
Ví dụ:
• Did you attend the workshop yesterday? (Bạn đã tham dự hội thảo hôm qua chưa?)
• Will they attend the event next week? (Họ sẽ tham dự sự kiện vào tuần tới chứ?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
3. Câu điều kiện (conditional sentences)
• Cách sử dụng: “Attend” có thể được sử dụng trong các câu điều kiện để nói về việc tham gia.
• Cấu trúc: If + subject + attend(s) + danh từ, subject + will + động từ
Ví dụ:
• If you attend the meeting, you will get the updates. (Nếu bạn tham dự cuộc họp, bạn sẽ nhận được các cập nhật.)
Attend đi với giới từ gì, attend dùng trong các cấu trúc câu nào đã được ILA giải thích rõ trên đây. Bạn hãy đọc kỹ và luyện tập bằng bài tập dưới đây nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z các câu điều kiện trong tiếng Anh: Ngữ pháp, cách dùng…
Từ đồng nghĩa với attend
a. Participate: Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
• She decided to participate in the workshop. (Cô ấy quyết định tham gia vào hội thảo.)
b. Join: Gia nhập hoặc tham gia vào một nhóm hoặc sự kiện.
Ví dụ:
• I will join the team for the project. (Tôi sẽ tham gia vào nhóm cho dự án.)
c. Go to: Đi đến một nơi nào đó, thường là để tham gia một sự kiện.
Ví dụ:
• They plan to go to the concert this weekend. (Họ dự định đi đến buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)
d. Engage in: Tham gia vào một hoạt động hoặc công việc nào đó.
Ví dụ:
• He likes to engage in community service. (Anh ấy thích tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.)
e. Be present at: Có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm.
Ví dụ:
• She was present at the meeting yesterday. (Cô ấy có mặt tại cuộc họp hôm qua.)
>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh
Bài tập attend đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1. I have to ___ some urgent emails before the meeting.
a) attend at
b) attend to
c) attend for
2. He will ___ the role of a mentor.
a) attend to
b) attend at
c) attend in
3. The guests are expected to ___ the venue by 7 PM.
a) attend in
b) attend at
c) attend for
4. I will ___ the meeting tomorrow.
a) attend
b) attend for
c) attend to
Đáp án:
1. b) attend to
2. a) attend to
3. b) attend at
4. a) attend
Bài tập 2: Hoàn thành câu dùng attend đi với giới từ gì?
1. She ____ a formal representative.
2. They will ____ the concert this weekend.
3. I need to ____ some important tasks before leaving.
4. He ____ the press conference on behalf of the company.
5. Please ____ the main entrance at 8 AM.
Đáp án:
1. attended as
2. attend
3. attend to
4. attended
5. attend at
Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm vững được attend là gì, attend đi với giới từ gì và cách sử dụng như thế nào. Việc nắm rõ ngữ pháp sẽ giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ