Một trong những thành phần không thể bỏ qua khi học về cấu trúc câu trong tiếng Anh chính là bổ ngữ. Vậy bổ ngữ là gì và có chức năng gì trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm bổ ngữ trong tiếng Anh là gì, các loại bổ ngữ và cách dùng cụ thể của chúng.
Bổ ngữ là gì?
Kiến thức về bổ ngữ trong tiếng Việt sẽ là cơ sở đối chiếu để bạn hiểu rõ hơn về bổ ngữ trong tiếng Anh. Vậy bổ ngữ là gì?
1. Bổ ngữ trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, bổ ngữ là một thành phần phụ trong câu. Bổ ngữ đứng trước hoặc đứng sau động từ/ tính từ để bổ sung các ý nghĩa như kết quả, khả năng, mức độ, thời gian, nguyên nhân… cho động từ/ tính từ đó.
Ví dụ về bổ ngữ trong tiếng Việt có thể là các động từ, tính từ, phó từ, cụm chủ vị, danh từ chỉ thời gian…
• Bọn trẻ vừa bước lên thềm.
→ Động từ “lên” bổ nghĩa phương hướng cho động từ “bước”.
• Cô ấy vui lắm.
→ Phó từ “lắm” bổ nghĩa chỉ mức độ cho tính từ “vui”.
2. Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?
Bổ ngữ trong tiếng Anh là complement. Vậy complement là gì? Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, complement là thành phần nằm trong mệnh đề thường theo sau động từ và bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object).
Ví dụ:
• All of them seemed angry. (Tất cả họ đều trông giận dữ.)
→ “Angry” bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “all of them”.
• They named their daughter Jennie. (Họ đặt tên cho con gái là Jennie.)
→ “Jennie” bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “their daughter”.
Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu bổ ngữ là gì, bạn cần biết được cách phân loại các bổ ngữ khác nhau trong tiếng Anh.
1. Bổ ngữ là gì? Subject complement
Subject complement là bổ ngữ cho chủ ngữ. Đó là những từ hay cụm từ bổ sung thêm ý nghĩa cho danh từ (noun) hay đại từ (pronoun) đóng vai trò làm chủ ngữ (subject) trong câu. Đứng trước subject complement thường là các động từ nối (linking verb): be, seem, become…
Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ, tính từ, cụm trạng từ, mệnh đề danh từ.
√ Danh từ: Danh từ có chức năng mô tả hoặc xác định chủ ngữ và xuất hiện sau động từ nối. Nếu danh từ đi kèm với từ hạn định (determiner) hoặc cụm giới từ (prepositional phrase) thì toàn bộ cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
• Their friendship is a gem. (Tình bạn của họ là viên ngọc quý.)
• That painting looks like a beautiful garden. (Bức tranh đó trông giống như một khu vườn xinh đẹp.)
√ Đại từ: Khi đặc điểm chủ ngữ chưa được xác nhận hoặc cần giải thích thêm, bạn có thể sử dụng đại từ như bổ ngữ cho chủ ngữ. Dạng này thường gặp trong câu hỏi và câu trả lời.
Ví dụ:
• “Who is it?” – “It’s me!” (“Ai vậy?” – “Là tôi!”)
√ Tính từ: Tính từ đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ đứng sau động từ nối.
Ví dụ:
• These books are interesting. (Những cuốn sách thật thú vị.)
• The soup tasted delicious. (Món súp ăn thật ngon.)
√ Cụm trạng từ: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng cụm trạng từ sau một số động từ nhất định để giải thích thêm cho chủ ngữ.
Ví dụ:
• The mouse is under the chair. (Con chuột ở dưới ghế.)
• We are inside the house. (Chúng tôi ở bên trong ngôi nhà.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
√ Mệnh đề danh từ: Bổ ngữ là gì? Bổ ngữ có thể là mệnh đề danh từ, theo sau bởi động từ nối.
Ví dụ:
• The concern is that the bridge might collapse under the weight. (Điều đáng lo ngại là cây cầu có thể bị sập vì sức nặng.)
• The mystery is who has taken the confidential documents. (Điều bí ẩn là ai đã lấy đi những tài liệu mật.)
2. Object complement
Object complement là bổ ngữ cho tân ngữ. Đó là những từ hoặc cụm từ giải thích thêm cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu. Bổ ngữ cho tân ngữ có thể là danh từ/ cụm danh từ, trạng từ/ cụm trạng từ hay cụm giới từ.
√ Danh từ và cụm danh từ: Bạn có thể sử dụng danh từ và cụm danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ khi trong câu có động từ bổ nghĩa (factitive verb) như: elect, appoint, make, choose, deem, assign, name, select, vote…
Ví dụ:
• They’ve appointed ten new teachers this year. (Họ đã bổ nhiệm mười giáo viên mới trong năm nay.)
• They voted her the best actress for her latest movie. (Họ đã bình chọn cô ấy là nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho bộ phim mới nhất.)
√ Trạng từ và cụm trạng từ: Trạng từ chỉ nơi chốn làm bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
• She placed the books on the shelf. (Cô ấy để quyển sách lên kệ.)
• He drove his child to school. (Anh ấy lái xe đưa con đến trường.)
√ Tính từ và cụm tính từ: Adjective và adjective phrase mô tả cho tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, các bổ ngữ này phải theo ngay sau tân ngữ trực tiếp mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
• We strive to make our family proud. (Chúng tôi nỗ lực để làm gia đình tự hào.)
• The game got me extremely excited. (Trò chơi khiến tôi phấn khích thật sự.)
√ Cụm giới từ: Object complement cũng có thể là một cụm giới từ (prepositional phrase).
Ví dụ:
• Isabella had a fondness for animals. (Isabella yêu thích động vật.)
• He always pictures himself as a leader. (Anh ấy luôn tự cho mình là người lãnh đạo.)
3. Adjective complement
Khi đi tìm lời đáp cho thắc mắc “Bổ ngữ là gì?”, bạn sẽ gặp trường hợp bổ ngữ cho tính từ (adjective complement). Đây là các cụm từ hoặc mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để giải thích nghĩa cho tính từ. Bổ ngữ cho tính từ có thể là cụm giới từ, động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) hoặc mệnh đề danh từ.
√ Cụm giới từ: Cụm giới từ diễn tả mối quan hệ giữa tính từ mà nó bổ nghĩa và tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
• He is happy on his own. (Anh ấy tự cảm thấy hạnh phúc.)
• Tom felt disconnected in his own family. (Tom cảm thấy mất kết nối trong chính gia đình của anh ấy.)
√ Mệnh đề nguyên thể: Mệnh đề to-infinitive cung cấp thêm thông tin về hành động hoặc tính chất của tính từ.
Ví dụ:
• The children are thrilled to hear about the summer holiday. (Bọn trẻ thấy phấn khích khi nghe về kỳ nghỉ hè.)
• We are honored to meet the president. (Chúng tôi thấy vinh hạnh khi gặp chủ tịch.)
√ Mệnh đề danh từ: Mệnh đề danh từ là mệnh đề phụ thuộc có chức năng tương tự như danh từ, liên kết nghĩa giữa tính từ với hành động được thực hiện bởi chủ ngữ thứ cấp (secondary subject).
Ví dụ:
• They are curious why Martin quit his job. (Họ tò mò tại sao Martin lại nghỉ việc.)
• We were so excited that our aunt was coming to stay with us. (Chúng tôi thấy phấn khích vì dì sắp đến ở cùng chúng tôi.)
4. Bổ ngữ là gì? Noun complement
Một số từ có thể đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Vậy bổ ngữ là gì trong trường hợp này? Noun complement đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Bổ ngữ cho danh từ có thể là cụm giới từ, mệnh đề that, mệnh đề nguyên thể.
√ Cụm giới từ: Cụm giới từ đóng vai trò là bổ ngữ cho danh từ thường xuất hiện sau các từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
• He brought a basket of apples. (Anh ấy mang đến một giỏ táo.)
• There was a herd of deer in the meadow. (Có một đàn hươu ở trên đồng cỏ.)
√ Mệnh đề that: Mệnh đề that đóng vai trò là bổ ngữ cho danh từ thường đứng ngay sau một số danh từ nhất định. Những danh từ này có thể là danh từ tường thuật (reporting noun) như: comment, commentary, speech, claim hoặc danh từ trừu tượng (abstract noun) như: idea, fact, reason.
Ví dụ:
• His claim that the project would be successful turned out to be true. (Lời khẳng định của anh ấy rằng dự án sẽ thành công đã trở thành sự thật.)
• The fact that she ignored my advice disappoints me greatly. (Việc cô ấy phớt lờ lời khuyên của tôi khiến tôi rất thất vọng.)
√ Mệnh đề nguyên thể: Mệnh đề chứa động từ nguyên mẫu to-infinitive cũng được sử dụng như bổ ngữ cho danh từ để nói về mục đích phía sau danh từ.
Ví dụ:
• Their plan to renovate the church is challenging. (Kế hoạch cải tạo nhà thờ của họ đầy thử thách.)
• The decision to relocate the office pleased everyone involved. (Quyết định di dời văn phòng làm tất cả mọi người liên quan hài lòng.)
Khi đã hiểu rõ bổ ngữ là gì, bạn sẽ nắm được cách hình thành những mẫu câu tiếng Anh đúng ngữ pháp. Ngoài ra, hãy củng cố kiến thức về trật tự từ trong câu để kết hợp bổ ngữ với các thành phần khác trong câu thật chuẩn xác bạn nhé.