Yet là một trong những adverb (trạng từ) phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đặc biệt, các dạng cấu trúc Yet vô cùng đa dạng, vì nghĩa của câu có thể thay đổi tùy theo vị trí của trạng từ Yet. Vì vậy, nhiều bạn không khỏi mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc trên. Cùng xem qua những nghĩa khác nhau của các cấu trúc Yet là gì qua bài viết sau đây!
Định nghĩa Yet
Yet nghĩa là gì? Yet có tương đối nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đặc biệt, Yet ở dạng trạng từ có rất nhiều nghĩa.
1. Yet mang nghĩa là chưa
Yet /jet/ (adverb): Một việc gì đó chưa được thực hiện, đến giờ vẫn chưa xảy ra.
Ví dụ:
• I haven’t spoken to Garry yet.
(Tôi vẫn chưa nói chuyện với Garry.)
• Julia hasn’t done the assignments the teacher handed her yet.
(Julia vẫn chưa hoàn tất bài tập mà cô giáo giao cho cô ấy.)
• “Let’s head out, folks!”. “Not yet, I’m not ready.”
(“Ra ngoài thôi, các bạn!”. “Khoan hẵng, tôi chưa chuẩn bị xong.”)
2. Yet liên từ
Yet /jet/ (adverb, conjunction): Tuy nhiên, thế nhưng. Thường được sử dụng để nói ra một ý mâu thuẫn, đối nghịch với ý trước của người nói.
Ví dụ:
• This method is fairly simple yet highly effective.
(Phương pháp này rất đơn giản nhưng lại cực kỳ hiệu quả.)
• How could one be this hairy yet look so attractive?
(Làm thế nào mà một người có thể lông lá như vậy nhưng lại trông quyến rũ đến thế?)
• This video game is pretty hard to wrap your head around, yet once you do, you’ll find yourself constantly playing it.
(Trò chơi điện tử này rất khó để làm quen, nhưng một khi bạn đã quen với trò chơi, bạn sẽ luôn muốn chơi nó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
3. Yet mang nghĩa là vẫn khả thi
Đây là một nghĩa tương đối đặc biệt của cấu trúc Yet mà rất nhiều người Việt không biết. Do đó, hãy xem kỹ hơn qua phần sau đây nhé!
Yet /jet/ (adverb): Dùng để nói một việc gì đó đến tận bây giờ, đến tận lúc này vẫn khả thi. Được sử dụng với các loại modal verb (động từ khiếm khuyết) như: may, can, could, would, might…
Ví dụ:
• We might yet triumph. Have faith in me.
(Chúng ta vẫn có thể chiến thắng. Hãy tin tôi.)
• He could yet succeed after all those years of trying.
(Anh ấy vẫn có thể thành công sau ngần ấy năm cố gắng.)
• Johny might yet turn the tables over. I trust him.
(Johnny có thể sẽ lật ngược tình thế. Tôi tin anh ta.)
4. Cấu trúc Yet sử dụng để tả sự tăng về số lượng
Ở nghĩa này, Yet được sử dụng kèm theo “another” hoặc “again”. Đây là một điều bạn đặc biệt cần lưu ý khi muốn vận dụng nghĩa này của Yet.
Yet /jet/ (adverb): Dùng để nhấn mạnh sự tăng lên về số lượng hay tần suất của cái gì đó, được sử dụng kèm theo “again” và “another”.
Ví dụ:
• She bought a new pair of shoes yet again.
(Cô ta lại mua thêm một đôi giày nữa rồi.)
• Hiro bought yet another piece of jacket for his collection.
(Hiro lại mua một chiếc áo khoác mới cho bộ sưu tập của anh ta.)
• People! It’s Jake! He’s done it yet again!
(Mọi người! Đó là Jake! Anh ấy đã làm được điều đó một lần nữa!)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Yet là thì gì? Cách dùng cấu trúc Yet
Có tương đối nhiều cấu trúc Yet khác nhau mà có thể bạn chưa biết. Phần sau sẽ mô tả chi tiết về từng cấu trúc Yet. Cùng điểm qua những cấu trúc Yet phổ biến nhất nhé!
1. Yet trong thì hiện tại hoàn thành
1.1. Yet trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành
Thông thường, Yet được sử dụng phổ biến nhất trong thì hiện tại hoàn thành. Tuy các cấu trúc Yet ở thì hiện tại hoàn thành không khó, nhưng chúng vẫn đòi hỏi một sự chú ý nhất định để có thể sử dụng chính xác.
Ngoài ra, Yet ở cấu trúc này dùng để nói rằng ai đó chưa làm cái gì đó, hay cái gì đó chưa thực hiện một việc nào đó. Cùng xem qua công thức cũng như các ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!
S + have/has not + V3/-ed + yet |
Ví dụ:
• It seems to me that Fernand has not learned the lyrics yet.
(Trông có vẻ như Fernand vẫn chưa học thuộc lời bài hát.)
• Chloey has not done her homework yet. She stayed up all night playing video games.
(Chloey vẫn chưa làm bài tập về nhà. Cô ấy đã thức cả đêm chơi trò chơi điện tử.)
• We have not finished the report yet. The statistics are insufficient.
(Chúng tôi vẫn chưa hoàn thành báo cáo. Các số liệu thống kê không đầy đủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
1.2. Yet đi trước to
Tuy nghĩa hoàn toàn tương đồng với cấu trúc bên trên, Have yet to được xem là một cấu trúc dễ sử dụng hơn rất nhiều. Công thức như sau:
S + have/has + yet to + V-inf |
Ví dụ:
• He has yet to finish the basketball course.
(Cậu bé vẫn chưa hoàn thành khóa học bóng rổ.)
• June has yet to hand in her paper.
(June vẫn chưa nộp lại báo cáo của mình.)
• I’ve yet to go to Australia. Should I visit it next month?
(Tôi vẫn chưa đến Úc. Tôi có nên đi đến đó vào tháng tới không?)
1.3. Yet trong câu nghi vấn hiện tại hoàn thành
Dạng câu hỏi của Yet cũng rất dễ sử dụng, với cấu trúc tương đồng như cấu trúc nghi vấn trong thì hiện tại hoàn thành.
Yet dùng khi nào? Ở dạng câu hỏi, Yet được dùng để hỏi rằng liệu ai đó đã làm gì đó, hay cái gì đó liệu đã được thực hiện chưa, Yet sử dụng trong câu nghi vấn hiện tại hoàn thành có dạng như sau:
Have/Has + S + V3/-ed + yet? |
Ví dụ:
• Have you updated your computer yet?
(Cậu đã cập nhật máy tính chưa đấy?)
• Has Joana called you back yet?
(Joana đã gọi lại cậu chưa?)
• Have our team finished the project yet?
(Nhóm của chúng ta đã hoàn thành dự án chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Yet sử dụng với be trong hiện tại đơn
Đặc biệt, Yet còn có thể đi kèm am/is/are để nói rằng một việc gì đó chưa diễn ra hay chưa được hoàn tất đúng như nghĩa gốc của trạng từ. Xem qua phần cấu trúc sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
S + am/is/are + yet to + V-inf |
Ví dụ:
• The game is yet to be broadcast.
(Trò chơi vẫn chưa được phát sóng.)
• Calm down, dude! The server is yet to open!
(Bình tĩnh đi anh bạn! Máy chủ vẫn chưa mở!)
• The store is yet to open. I guess I’ll come back later today.
(Cửa hàng vẫn chưa mở cửa. Có vẻ như tôi sẽ phải quay lại vào lúc khác trong hôm nay.)
Yet là dấu hiệu của thì nào?
Như bạn đã biết, Yet được sử dụng phổ biến nhất trong các câu hiện tại hoàn thành. Do đó, khi một câu có Yet, khả năng cao câu ấy được viết trong thì hiện tại hoàn thành, hoặc các thì hoàn thành khác.
Tuy nhiên, Yet vẫn có thể được sử dụng trong thì hiện tại đơn (be yet to). Vậy thì làm sao để phân biệt được khi nào Yet sử dụng ở thì hiện tại đơn hay hiện tại hoàn thành, và liệu sử dụng Be yet to hay Have yet to mới đúng?
Be yet to được sử dụng khi một việc nào đó đang trong quá trình thực hiện nhưng vẫn chưa hoàn tất.
• The theory is yet to be proven.
(Giả thuyết này vẫn chưa được chứng minh.)
⇒ Sử dụng Be yet to ở câu trên sẽ khiến cho câu nói có hàm ý là giả thuyết ấy đến bây giờ chưa được chứng minh, nhưng vẫn đang có những nhà khoa học làm việc để chứng minh giả thuyết ấy.
Trái lại, Have yet to chỉ nói về trạng thái của một thứ gì đó, và không nói lên liệu việc đó có đang được thực hiện hay không.
• The theory has yet to be proven.
(Giả thuyết này vẫn chưa được chứng minh.)
⇒ Giả thuyết ấy đến thời điểm nói vẫn chưa được chứng minh, và phát biểu trên cũng không cung cấp thông tin gì về việc liệu giả thuyết ấy có đang được chứng minh không.
Tuy nhiên, đây là một khác biệt vô cùng nhỏ, và hai cấu trúc trên có thể được sử dụng thay thế nhau ở trong hầu hết các trường hợp.
Do đó, Yet vẫn xuất hiện phổ biến nhất ở các câu hiện tại hoàn thành, bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Bài tập củng cố cấu trúc Yet
Sau khi đã xem qua hết về những điều bạn cần biết về cấu trúc Yet, cùng làm bài tập để kiểm tra kiến thức nhé.
Chọn đáp án đúng nhất
1. He’s done it yet ___! (is/again/together)
2. Zoey has bought yet ___ bouquet for herself. (another/is/are)
3. We ___ yet win another match! (may/again/another)
4. Both of us ___ yet end up getting lost again. (are/be/could)
5. Wall Rose ___ yet triumph again! (shall/be/is)
Đáp án
1. again
2. another
3. may
4. could
5. shall
ILA mong rằng bài viết trên sẽ có thể giúp bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Yet cũng như các nhận biết, phân biệt giữa Be yet to và Have yet to. Hy vọng bạn sẽ làm tốt trong những bài kiểm tra sắp tới!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc looking forward to + gì? A-Z thông tin bạn cần biết