Have you ever là một trong những cấu trúc hay nhất được dùng để hỏi rằng liệu ai đó đã từng làm gì, đã bao giờ làm gì đó chưa. Mang thì hiện tại hoàn thành (present perfect), có những điều nhất định mà bạn cần phải lưu ý khi sử dụng cấu trúc này. Cùng tìm hiểu Ever là thì gì, Have ever là gì, cấu trúc Have you ever been, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án dưới đây.
Ever là gì? Cách dùng Ever
Trước khi đi qua về cấu trúc Have you ever, cùng xem qua định nghĩa và cách sử dụng của Ever – trạng từ chính được sử dụng trong cấu trúc trên – bạn nhé!
1. Ever mang nghĩa là “bao giờ”
Ever /ˈev.ər/ (adverb): Bao giờ. Thường được sử dụng để hỏi liệu ai đó đã bao giờ làm gì chưa hoặc để nhấn mạnh rằng ai đó ít khi làm gì đó hoặc không bao giờ làm gì đó.
Ví dụ:
• He hardly ever does the dishes. His sibling is always in charge.
(Anh ấy hiếm bao giờ rửa chén. Anh trai của anh ấy mới là người phải rửa.)
• Have you ever been to Kyoto? I heard it is absolutely stunning there.
(Bạn đã từng đến Kyoto chưa? Tôi nghe nói ở đó thật tuyệt vời.)
• I have never ever missed a train in my life.
(Trong đời tôi chưa bao giờ lỡ một chuyến tàu nào.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Ever diễn tả sự liên tiếp của việc nào đó
Ever /ˈev.ər/ (adverb): Việc nào đó xảy ra liên tục, liên tiếp và không dừng lại.
Ví dụ:
• The ever-increasing amount of CO2 emission poses a serious threat to mankind.
(Lượng khí thải CO2 ngày càng tăng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho nhân loại.)
• I would always fail to keep up with the ever-changing fashion trends.
(Tôi luôn không thể theo kịp các xu hướng thời trang luôn thay đổi.)
• They soon got married and lived happily ever after.
(Họ đã cưới không lâu sau đó và đã sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
3. Ever sử dụng để nhấn mạnh tính từ nào đó
Ever /ˈev.ər/ (adverb): Sử dụng để nhấn mạnh tính từ nào đó, thường là những tính từ như “First” hay “Last”.
Ví dụ:
• That was his first-ever solo performance.
(Đó là buổi biểu diễn solo đầu tiên của anh ấy.)
• This would be the last-ever song of the band.
(Đây sẽ là bản nhạc cuối cùng của ban nhạc.)
• Isn’t this supposed to be his first-ever fight? He is doing surprisingly well!
(Không phải đây là trận đánh đầu tiên nhất của anh ta sao? Anh ấy đang làm rất tốt!)
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Ever là thì gì?
Ever được sử dụng đều ở các thì, bao gồm các dạng của thì hiện tại, quá khứ hay thậm chí là tương lai, tùy theo ngữ cảnh và ý muốn của người nói.
Do đó, bạn nên dựa vào những dấu hiệu khác trong câu để xác định thì của câu thay vì sử dụng Ever.
Sau đây là ví dụ về Ever ở nhiều thì, mời bạn tham khảo:
Ví dụ:
Ever ở thì hiện tại đơn
• I seldom ever show up late to class.
(Tôi rất hiếm khi đến lớp muộn.)
Ever ở thì hiện tại hoàn thành
• Chloey has never ever been a punctual person.
(Chloey chưa bao giờ là người đúng giờ.)
Ever ở thì quá khứ đơn
• That was my first time ever going to a concert!
(Đó là lần đầu tiên tôi đi xem hòa nhạc!)
Như bạn có thể thấy, việc Ever sử dụng trong thì gì phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của người nói. Cũng vì vậy, bạn nên dựa vào những căn cứ, yếu tố khác của câu khi muốn xác định thì.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Cấu trúc Have you ever là gì?
1. Have you ever + V3/-ed
Được sử dụng để hỏi liệu ai đó đã từng làm gì trong quá khứ chưa, cấu trúc Have you ever mang thì hiện tại hoàn thành và có cấu trúc tương đối đơn giản.
Have you ever + V3/-ed? |
Ví dụ:
• Have you ever eaten a raw octopus before?
(Bạn đã bao giờ ăn bạch tuộc sống chưa?)
• Has Joey ever gone to the cinema by himself?
(Joey đã bao giờ tự đến rạp chiếu phim chưa?)
• Have you ever gone to the newest supermarket?
(Bạn đã bao giờ đến siêu thị mới nhất chưa?)
2. Have you ever been to
Được sử dụng phổ biến để hỏi liệu ai đó đã đến một địa điểm nào chưa, đây là một cấu trúc khá đặc biệt, với “been” đóng vai trò gần tương tự với động từ “go” hay “travel”.
Have you ever been to + place? |
Ví dụ:
• Have you ever been to Japan?
(Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản chưa?)
• Has Jack ever been to Germany?
(Jack đã bao giờ đến Đức chưa?)
Cấu trúc Have you ever và Do you ever
Tuy mang nghĩa rất khác, hai cấu trúc trên thường bị nhầm lẫn. Do đó, nếu bạn thường mắc lỗi tương tự, thì đây là phần dành cho bạn! Chuẩn bị giấy và bút để ghi chép lại nhé, vì đây sẽ là một phần tương đối quan trọng!
Cấu trúc Have you ever | Cấu trúc Do you ever | |
Định nghĩa | Bạn đã từng/bao giờ…?
(Nhấn mạnh vào thì hiện tại hoàn thành, hỏi rằng liệu ai đó đã có trải nghiệm gì đó trong quá khứ chưa) |
Bạn có bao giờ…?
(Nhấn mạnh vào thì hiện tại đơn, nói rằng việc gì đó xảy ra liên tục, quá nhiều, thường theo một cách tiêu cực, và muốn nói rằng điều đó không nên xảy ra nữa, không nên lặp lại nữa.) |
Công thức | Have you ever + V3/-ed? | Do/Does one ever + V? |
Ví dụ |
• Have you ever tried going to the amusement park? • Have you ever been to Belgium? |
• Does Sang ever hit the gym? (Sang có bao giờ đi tập gym không đấy?) ⇒ Người nói muốn thể hiện rằng Sang không đi tập gym, và cậu ta nên đi tập.• Do you ever listen to what I have to say, Jay? (Cậu có bao giờ nghe những gì tớ nói không đấy, Jay?) ⇒ Người nói muốn thể hiện rằng Jay không bao giờ nghe những gì họ nói, và Jay nên lắng nghe họ. |
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng
Bài tập củng cố cấu trúc Have you ever, Have you ever been
Để kiểm tra xem liệu bạn đã nhớ bài chưa, làm thử phần bài tập sau đây nhé!
Điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. ___ Zack ever ___ (eat) sushi before?
2. ___ you ever ___ (be) to Bulgary?
3. ___ you ever ___ (travel) all by yourself?
4. ___ Anh ever ___ (be) to the gym?
5. ___ Yonah ever ___ (buy) a video game before?
Đáp án
1. Has Zack ever eaten sushi before?
2. Have you ever been to Bulgary?
3. Have you ever traveled all by yourself?
4. Has Anh ever been to the gym?
5. Has Yonah ever bought a video game before?
Ở trên là tổng hợp các kiến thức bổ ích nhất về cấu trúc Have you ever been. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn.