5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh

5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh

Tác giả: Huynh Suong

Từ vựng và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm là nội dung quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Hiểu về các mùa trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Không chỉ là từ vựng về mùa mà còn là những từ, cụm từ miêu tả thời tiết, cảnh đẹp và cả cảm xúc. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như dễ dàng bắt chuyện với một người nào đó.

Từ vựng cơ bản về các mùa trong tiếng Anh

Từ vựng cơ bản về các mùa trong tiếng Anh

Một năm có 12 tháng, chia ra 4 mùa là xuân, hạ, thu, đông. Dưới đây là bảng từ vựng 4 mùa tiếng Anh, kèm theo cách phát âm cho bạn tham khảo.

MùaTiếng AnhPhát âm
Mùa xuânSpring/sprɪŋ/
Mùa hèSummer/ˈsʌmər/
Mùa thuAutumn/Fall/ˈɔtəm/, /ˈfɔl/
Mùa đôngWinter/ˈwɪntər/

Các mùa trong tiếng Anh thường đi kèm với giới từ “in”

• In spring: Vào mùa xuân

• In summer: Vào mùa hè

• In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall): Vào mùa thu

• In winter: Vào mùa đông

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Mùa xuân tiếng Anh

Mùa xuân tiếng Anh

Mùa xuân ở Việt Nam thường gắn liền với dịp Tết cổ truyền. Đây là thời điểm được xem là dễ chịu nhất. Cây cỏ bắt đầu mọc, hoa nở rộ và không khí trở nên dịu dàng hơn. Mùa xuân mang lại sự mới mẻ và hy vọng, khiến mọi người cảm thấy hân hoan, đầy năng lượng. Bạn hãy bắt đầu việc tìm hiểu các mùa trong tiếng Anh bằng việc học các từ vựng về mùa xuân nhé.

1. Từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh

Tiếng AnhDịch nghĩa
Lunar New YearTết Nguyên Đán
The New YearNăm mới
New Year’s EveGiao thừa
FlowerHoa
BlossomHoa nở
BloomHoa đua nở
BudMầm non
GreeneryCảnh quan xanh mướt
GrassCỏ
RainMưa
ShowerTrận mưa rào 
SprinkleMưa phùn
SunshineÁnh nắng mặt trời
WarmthSự ấm áp
BreezeGió nhẹ
FreshnessSự sảng khoái
GrowthSự phát triển
RenewalSự đổi mới
RevivalSự hồi sinh
AwakeningSự thức tỉnh
GardeningLàm vườn
PlantingGieo trồng
Outdoor activitiesHoạt động ngoài trời
NatureThiên nhiên
SunlightÁnh sáng mặt trời
DaylightÁnh sáng ban ngày
CheerfulnessSự vui vẻ
JoyNiềm vui
HopeNiềm hy vọng
RebirthSự tái sinh

2. Cụm từ, thành ngữ liên quan đến mùa xuân

Tiếng AnhDịch nghĩa
In the spring of lifeThanh xuân của cuộc đời
Spring into actionHành động ngay
Spring feverSự hứng khởi và bồn chồn vào mùa xuân muốn làm gì đó mới mẻ
Spring in one’s stepLuôn tràn đầy năng lượng, phấn khởi, háo hức
Spring to lifeCuộc đời nở hoa, mùa xuân đến với cuộc đời
Be full of the joys of springRất vui, rất hân hoan

>>> Tìm hiểu thêm: 100+ câu nói chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa

Các mùa trong tiếng Anh: Mùa hè tiếng Anh

Các mùa trong tiếng Anh: Mùa hè Tiếng Anh

Các mùa trong tiếng Anh, cụ thể là mùa hè, sẽ có những từ vựng nào? Dưới đây là những từ, cụm từ liên quan đến chủ đề mùa hè trong tiếng Anh.

1. Từ vựng mùa hè tiếng Anh

Tiếng Anh Dịch nghĩa
SunMặt trời
HeatNhiệt độ cao
BeachBãi biển
SandCát
SeaBiển
OceanĐại dương
WavesSóng
SwimmingBơi lội
SurfingLướt sóng
SunscreenKem chống nắng
SunglassesKính râm
Hat
Ice creamKem
PopsicleKem que
BarbecueThịt nướng 
PicnicDã ngoại, cắm trại
VacationKỳ nghỉ
TravelDu lịch
CampingCắm trại
HikingĐi bộ đường dài
BoatingĐi thuyền
FishingCâu cá
RelaxationSự thư giãn
AdventurePhiêu lưu
FunNiềm vui
HappinessHạnh phúc
LeisureThời gian rảnh rỗi
ExplorationKhám phá

2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè

Tiếng AnhDịch nghĩa
Summer vacationKỳ nghỉ mùa hè
Sun-kissed beachesNhững bãi biển ngập nắng
Fun in the sunTận hưởng kỳ nghỉ ở một nơi nóng và đầy nắng
Lazy summer days Những ngày hè êm đềm, lười biếng
To soak up some sunTắm nắng, phơi nắng
School’s outNăm học kết thúc, chuẩn bị nghỉ hè
Summer breezeGió mát mẻ của mùa hè
As hot as a firecrackerNóng như pháo (Nếu nói về người thì người đó tính nóng nảy)

Mùa thu trong tiếng Anh

Mùa Thu trong Tiếng Anh

Khi nói về các mùa trong tiếng Anh, không thể không nhắc đến mùa thu. Mùa thu tiếng Anh thường đi kèm với những từ vựng nào?

1. Từ vựng về mùa thu tiếng Anh

Tiếng AnhDịch nghĩa
LeavesNhững chiếc lá
FoliageTán lá
ColorsMàu sắc
RedMàu đỏ
OrangeMàu cam
YellowMàu vàng
BrownMàu nâu
HarvestMùa màng, mùa thu hoạch
PumpkinQuả bí ngô
AppleQuả táo
CornNgô
BootsGiày bốt
Cool breezeGió mát mẻ
Crisp airKhông khí trong lành
BonfireLửa trại
CozyẤm áp
Harvest festivalLễ hội mùa thu hoạch
PineconeTrái thông
ChestnutHạt dẻ
FogSương mù

2. Cụm từ, thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh: Mùa thu

Tiếng AnhDịch nghĩa
Fall colorsMàu sắc của mùa thu
Fall foliageLá rụng
Sweater weatherThời tiết se se lạnh để mặc áo len
Leaf peepingNgắm lá mùa thu
Cozy upTìm cách kết thân hay nịnh ai đó để giành điều mình mong muốn
Autumnal harvestVụ hè thu 
Fall for somethingTrót yêu, mê mẩn cái gì đó
Autumn leavesLá mùa thu
You reap what you sowGieo nhân nào gặt quả nấy
Go nutsTrở nên điên khùng, quá điên đầu và tức giận
Harvest timeThời gian thu hoạch
A cornucopia of somethingMột điều gì đó dồi dào
Chill in the airKhông khí mát mẻ, dễ chịu

Các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông

Các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông

Mùa đông là mùa gắn với sự lạnh lẽo, băng giá nhất trong số các mùa trong tiếng Anh. Từ vựng, cụm từ đi kèm với mùa đông tiếng Anh là gì?

1. Từ vựng liên quan đến chủ đề mùa đông tiếng Anh

Tiếng AnhDịch nghĩa
SnowTuyết
ColdLạnh
IceBăng
FrostSương
BlizzardBão tuyết
SnowflakeBông tuyết
FrostbiteTê cóng
ScarfKhăn quàng cổ
GlovesGăng tay
Hat
JacketÁo khoác
BootsGiày bốt
FireplaceLò sưởi
Hot cocoaCacao nóng
ChristmasLễ Giáng sinh
SkiingTrượt tuyết
SnowmanNgười tuyết
Snow angelThiên thần tuyết
FreezingĐóng băng
Winter coatÁo dày, áo cho mùa đông
HibernateNgủ đông
SnowplowXe xúc tuyết

2. Cụm từ, thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông

Tiếng AnhDịch nghĩa
Winter wonderlandThiên đường mùa đông
Frost on the windowsSương giá trên cửa sổ
Winter bluesBuồn chán vào mùa đông
Winter is comingMùa đông đang đến
Winter breakNghỉ đông, Giáng sinh
Winter OlympicsThế vận hội mùa đông
Winter is upon usMùa đông đã đến
Winter stormTrận bão mùa đông
Winter vacationKỳ nghỉ vào mùa đông

>>> Tìm hiểu thêm: Top 3 bài đọc tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ

Viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn

Để diễn đạt các mùa trong tiếng Anh ngắn gọn, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:

1. Các mùa trong tiếng Anh: Spring

Mùa xuân tiếng Anh

Spring, often referred to as the season of rebirth, marks the beginning of new life after the cold winter months. It is characterized by blooming flowers, budding trees, and the return of vibrant colors to the landscape. The air is filled with the sweet fragrance of blossoms, and the gentle warmth of the sun brings a sense of rejuvenation and hope. Spring also symbolizes renewal and growth, making it a time of optimism and anticipation.

Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa xuân

Mùa xuân, thường được gọi là mùa tái sinh, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc sống mới sau những tháng mùa đông lạnh giá. Nó được đặc trưng bởi hoa nở, cây đâm chồi và khung cảnh rực rỡ trở lại. Không khí tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa nở, hơi ấm nhẹ nhàng của mặt trời mang lại cảm giác trẻ trung và hy vọng. Mùa xuân còn tượng trưng cho sự đổi mới và tăng trưởng, khiến nó trở thành thời điểm của sự lạc quan và mong chờ.

2. Summer

Summer

Summer is the season of warmth, sunshine, and leisure. It brings opportunities for outdoor activities such as swimming, hiking, and picnicking. Summer vacations offer the chance to explore new places, relax by the beach, or simply enjoy the simple pleasures of life under the clear blue sky.

Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa hè

Mùa hè là mùa của sự ấm áp, của ánh nắng và sự thư giãn. Nó mang đến cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội, đi bộ đường dài và dã ngoại. Kỳ nghỉ hè mang đến cơ hội khám phá những địa điểm mới, thư giãn bên bãi biển hay đơn giản là bạn tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống dưới bầu trời trong xanh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

3. Autumn (Fall)

Autumn (Fall)

Autumn, or fall, is a season of transition, as nature prepares for the coming winter. It is characterized by the changing colors of the leaves, with shades of red, orange, and gold painting the landscape. The air becomes crisp and cool. There is a sense of nostalgia in the gentle rustling of fallen leaves. Autumn is making it a time of reflection, gratitude, and abundance.

Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa thu

Mùa thu là mùa chuyển tiếp, khi thiên nhiên chuẩn bị cho mùa đông sắp tới. Nó được đặc trưng bởi sự thay đổi màu sắc của lá, với các sắc thái màu đỏ, cam và vàng vẽ nên phong cảnh. Không khí trở nên trong lành và mát mẻ. Có một cảm giác hoài niệm trong tiếng lá rơi xào xạc nhẹ nhàng. Mùa thu là khoảng thời gian để suy ngẫm, biết ơn và cảm thấy đủ đầy.

4. Winter

Winter

Winter is the season of cold, snow, and quiet introspection. It brings snow-covered landscapes and frosty mornings, offering opportunities to engage in winter sports such as skiing and ice skating. There is a sense of peace in the stillness of the winter landscape. Winter also heralds holidays such as Christmas and New Year’s, providing opportunities for celebration, warmth, and togetherness.

Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông

Mùa đông là mùa của sự lạnh lẽo, tuyết rơi và nội tâm tĩnh lặng. Nó mang đến phong cảnh phủ đầy tuyết, buổi sáng băng giá. Bạn có cơ hội tham gia các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt băng. Có một cảm giác bình yên trong sự tĩnh lặng của phong cảnh mùa đông. Mùa đông cũng mang đến những ngày lễ như Giáng sinh và Năm mới, mang đến những dịp để chúc tụng, ấm áp và đoàn kết.

Các mùa trong tiếng Anh đều có đặc điểm và vẻ đẹp riêng. Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh cũng rất phong phú. Chủ đề này giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, câu văn có màu sắc hơn. Bạn hãy thực hành viết câu thật nhiều để có thể ghi nhớ những từ, cụm từ về mùa, thời tiết hay cảm xúc nhé.

Nguồn tham khảo

1. Season – Cập nhật 20-03-2024

2. Season Cập nhật 20-03-2024

location map