Từ vựng và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm là nội dung quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Hiểu về các mùa trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Không chỉ là từ vựng về mùa mà còn là những từ, cụm từ miêu tả thời tiết, cảnh đẹp và cả cảm xúc. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như dễ dàng bắt chuyện với một người nào đó.
Từ vựng cơ bản về các mùa trong tiếng Anh
Một năm có 12 tháng, chia ra 4 mùa là xuân, hạ, thu, đông. Dưới đây là bảng từ vựng 4 mùa tiếng Anh, kèm theo cách phát âm cho bạn tham khảo.
Mùa | Tiếng Anh | Phát âm |
Mùa xuân | Spring | /sprɪŋ/ |
Mùa hè | Summer | /ˈsʌmər/ |
Mùa thu | Autumn/Fall | /ˈɔtəm/, /ˈfɔl/ |
Mùa đông | Winter | /ˈwɪntər/ |
Các mùa trong tiếng Anh thường đi kèm với giới từ “in”
• In spring: Vào mùa xuân
• In summer: Vào mùa hè
• In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall): Vào mùa thu
• In winter: Vào mùa đông
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Mùa xuân tiếng Anh
Mùa xuân ở Việt Nam thường gắn liền với dịp Tết cổ truyền. Đây là thời điểm được xem là dễ chịu nhất. Cây cỏ bắt đầu mọc, hoa nở rộ và không khí trở nên dịu dàng hơn. Mùa xuân mang lại sự mới mẻ và hy vọng, khiến mọi người cảm thấy hân hoan, đầy năng lượng. Bạn hãy bắt đầu việc tìm hiểu các mùa trong tiếng Anh bằng việc học các từ vựng về mùa xuân nhé.
1. Từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
The New Year | Năm mới |
New Year’s Eve | Giao thừa |
Flower | Hoa |
Blossom | Hoa nở |
Bloom | Hoa đua nở |
Bud | Mầm non |
Greenery | Cảnh quan xanh mướt |
Grass | Cỏ |
Rain | Mưa |
Shower | Trận mưa rào |
Sprinkle | Mưa phùn |
Sunshine | Ánh nắng mặt trời |
Warmth | Sự ấm áp |
Breeze | Gió nhẹ |
Freshness | Sự sảng khoái |
Growth | Sự phát triển |
Renewal | Sự đổi mới |
Revival | Sự hồi sinh |
Awakening | Sự thức tỉnh |
Gardening | Làm vườn |
Planting | Gieo trồng |
Outdoor activities | Hoạt động ngoài trời |
Nature | Thiên nhiên |
Sunlight | Ánh sáng mặt trời |
Daylight | Ánh sáng ban ngày |
Cheerfulness | Sự vui vẻ |
Joy | Niềm vui |
Hope | Niềm hy vọng |
Rebirth | Sự tái sinh |
2. Cụm từ, thành ngữ liên quan đến mùa xuân
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
In the spring of life | Thanh xuân của cuộc đời |
Spring into action | Hành động ngay |
Spring fever | Sự hứng khởi và bồn chồn vào mùa xuân muốn làm gì đó mới mẻ |
Spring in one’s step | Luôn tràn đầy năng lượng, phấn khởi, háo hức |
Spring to life | Cuộc đời nở hoa, mùa xuân đến với cuộc đời |
Be full of the joys of spring | Rất vui, rất hân hoan |
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ câu nói chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa
Các mùa trong tiếng Anh: Mùa hè tiếng Anh
Các mùa trong tiếng Anh, cụ thể là mùa hè, sẽ có những từ vựng nào? Dưới đây là những từ, cụm từ liên quan đến chủ đề mùa hè trong tiếng Anh.
1. Từ vựng mùa hè tiếng Anh
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Sun | Mặt trời |
Heat | Nhiệt độ cao |
Beach | Bãi biển |
Sand | Cát |
Sea | Biển |
Ocean | Đại dương |
Waves | Sóng |
Swimming | Bơi lội |
Surfing | Lướt sóng |
Sunscreen | Kem chống nắng |
Sunglasses | Kính râm |
Hat | Mũ |
Ice cream | Kem |
Popsicle | Kem que |
Barbecue | Thịt nướng |
Picnic | Dã ngoại, cắm trại |
Vacation | Kỳ nghỉ |
Travel | Du lịch |
Camping | Cắm trại |
Hiking | Đi bộ đường dài |
Boating | Đi thuyền |
Fishing | Câu cá |
Relaxation | Sự thư giãn |
Adventure | Phiêu lưu |
Fun | Niềm vui |
Happiness | Hạnh phúc |
Leisure | Thời gian rảnh rỗi |
Exploration | Khám phá |
2. Cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Summer vacation | Kỳ nghỉ mùa hè |
Sun-kissed beaches | Những bãi biển ngập nắng |
Fun in the sun | Tận hưởng kỳ nghỉ ở một nơi nóng và đầy nắng |
Lazy summer days | Những ngày hè êm đềm, lười biếng |
To soak up some sun | Tắm nắng, phơi nắng |
School’s out | Năm học kết thúc, chuẩn bị nghỉ hè |
Summer breeze | Gió mát mẻ của mùa hè |
As hot as a firecracker | Nóng như pháo (Nếu nói về người thì người đó tính nóng nảy) |
Mùa thu trong tiếng Anh
Khi nói về các mùa trong tiếng Anh, không thể không nhắc đến mùa thu. Mùa thu tiếng Anh thường đi kèm với những từ vựng nào?
1. Từ vựng về mùa thu tiếng Anh
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Leaves | Những chiếc lá |
Foliage | Tán lá |
Colors | Màu sắc |
Red | Màu đỏ |
Orange | Màu cam |
Yellow | Màu vàng |
Brown | Màu nâu |
Harvest | Mùa màng, mùa thu hoạch |
Pumpkin | Quả bí ngô |
Apple | Quả táo |
Corn | Ngô |
Boots | Giày bốt |
Cool breeze | Gió mát mẻ |
Crisp air | Không khí trong lành |
Bonfire | Lửa trại |
Cozy | Ấm áp |
Harvest festival | Lễ hội mùa thu hoạch |
Pinecone | Trái thông |
Chestnut | Hạt dẻ |
Fog | Sương mù |
2. Cụm từ, thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh: Mùa thu
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Fall colors | Màu sắc của mùa thu |
Fall foliage | Lá rụng |
Sweater weather | Thời tiết se se lạnh để mặc áo len |
Leaf peeping | Ngắm lá mùa thu |
Cozy up | Tìm cách kết thân hay nịnh ai đó để giành điều mình mong muốn |
Autumnal harvest | Vụ hè thu |
Fall for something | Trót yêu, mê mẩn cái gì đó |
Autumn leaves | Lá mùa thu |
You reap what you sow | Gieo nhân nào gặt quả nấy |
Go nuts | Trở nên điên khùng, quá điên đầu và tức giận |
Harvest time | Thời gian thu hoạch |
A cornucopia of something | Một điều gì đó dồi dào |
Chill in the air | Không khí mát mẻ, dễ chịu |
Các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông
Mùa đông là mùa gắn với sự lạnh lẽo, băng giá nhất trong số các mùa trong tiếng Anh. Từ vựng, cụm từ đi kèm với mùa đông tiếng Anh là gì?
1. Từ vựng liên quan đến chủ đề mùa đông tiếng Anh
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Snow | Tuyết |
Cold | Lạnh |
Ice | Băng |
Frost | Sương |
Blizzard | Bão tuyết |
Snowflake | Bông tuyết |
Frostbite | Tê cóng |
Scarf | Khăn quàng cổ |
Gloves | Găng tay |
Hat | Mũ |
Jacket | Áo khoác |
Boots | Giày bốt |
Fireplace | Lò sưởi |
Hot cocoa | Cacao nóng |
Christmas | Lễ Giáng sinh |
Skiing | Trượt tuyết |
Snowman | Người tuyết |
Snow angel | Thiên thần tuyết |
Freezing | Đóng băng |
Winter coat | Áo dày, áo cho mùa đông |
Hibernate | Ngủ đông |
Snowplow | Xe xúc tuyết |
2. Cụm từ, thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Winter wonderland | Thiên đường mùa đông |
Frost on the windows | Sương giá trên cửa sổ |
Winter blues | Buồn chán vào mùa đông |
Winter is coming | Mùa đông đang đến |
Winter break | Nghỉ đông, Giáng sinh |
Winter Olympics | Thế vận hội mùa đông |
Winter is upon us | Mùa đông đã đến |
Winter storm | Trận bão mùa đông |
Winter vacation | Kỳ nghỉ vào mùa đông |
>>> Tìm hiểu thêm: Top 3 bài đọc tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ
Viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn
Để diễn đạt các mùa trong tiếng Anh ngắn gọn, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:
1. Các mùa trong tiếng Anh: Spring
Spring, often referred to as the season of rebirth, marks the beginning of new life after the cold winter months. It is characterized by blooming flowers, budding trees, and the return of vibrant colors to the landscape. The air is filled with the sweet fragrance of blossoms, and the gentle warmth of the sun brings a sense of rejuvenation and hope. Spring also symbolizes renewal and growth, making it a time of optimism and anticipation.
Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa xuân
Mùa xuân, thường được gọi là mùa tái sinh, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc sống mới sau những tháng mùa đông lạnh giá. Nó được đặc trưng bởi hoa nở, cây đâm chồi và khung cảnh rực rỡ trở lại. Không khí tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa nở, hơi ấm nhẹ nhàng của mặt trời mang lại cảm giác trẻ trung và hy vọng. Mùa xuân còn tượng trưng cho sự đổi mới và tăng trưởng, khiến nó trở thành thời điểm của sự lạc quan và mong chờ.
2. Summer
Summer is the season of warmth, sunshine, and leisure. It brings opportunities for outdoor activities such as swimming, hiking, and picnicking. Summer vacations offer the chance to explore new places, relax by the beach, or simply enjoy the simple pleasures of life under the clear blue sky.
Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa hè
Mùa hè là mùa của sự ấm áp, của ánh nắng và sự thư giãn. Nó mang đến cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội, đi bộ đường dài và dã ngoại. Kỳ nghỉ hè mang đến cơ hội khám phá những địa điểm mới, thư giãn bên bãi biển hay đơn giản là bạn tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống dưới bầu trời trong xanh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
3. Autumn (Fall)
Autumn, or fall, is a season of transition, as nature prepares for the coming winter. It is characterized by the changing colors of the leaves, with shades of red, orange, and gold painting the landscape. The air becomes crisp and cool. There is a sense of nostalgia in the gentle rustling of fallen leaves. Autumn is making it a time of reflection, gratitude, and abundance.
Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa thu
Mùa thu là mùa chuyển tiếp, khi thiên nhiên chuẩn bị cho mùa đông sắp tới. Nó được đặc trưng bởi sự thay đổi màu sắc của lá, với các sắc thái màu đỏ, cam và vàng vẽ nên phong cảnh. Không khí trở nên trong lành và mát mẻ. Có một cảm giác hoài niệm trong tiếng lá rơi xào xạc nhẹ nhàng. Mùa thu là khoảng thời gian để suy ngẫm, biết ơn và cảm thấy đủ đầy.
4. Winter
Winter is the season of cold, snow, and quiet introspection. It brings snow-covered landscapes and frosty mornings, offering opportunities to engage in winter sports such as skiing and ice skating. There is a sense of peace in the stillness of the winter landscape. Winter also heralds holidays such as Christmas and New Year’s, providing opportunities for celebration, warmth, and togetherness.
Bài dịch các mùa trong tiếng Anh: Mùa đông
Mùa đông là mùa của sự lạnh lẽo, tuyết rơi và nội tâm tĩnh lặng. Nó mang đến phong cảnh phủ đầy tuyết, buổi sáng băng giá. Bạn có cơ hội tham gia các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt băng. Có một cảm giác bình yên trong sự tĩnh lặng của phong cảnh mùa đông. Mùa đông cũng mang đến những ngày lễ như Giáng sinh và Năm mới, mang đến những dịp để chúc tụng, ấm áp và đoàn kết.
Các mùa trong tiếng Anh đều có đặc điểm và vẻ đẹp riêng. Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh cũng rất phong phú. Chủ đề này giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, câu văn có màu sắc hơn. Bạn hãy thực hành viết câu thật nhiều để có thể ghi nhớ những từ, cụm từ về mùa, thời tiết hay cảm xúc nhé.