Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng đa dạng. Một số từ bắt đầu bằng chữ “P” đã trở nên phổ biến và quen thuộc với chúng ta. Hãy cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” và tìm hiểu về ý nghĩa của chúng qua bài viết sau đây nhé.
Những danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Panda | Gấu trúc | • The panda is a symbol of China’s wildlife conservation efforts. (Gấu trúc là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã của Trung Quốc.) |
Passport | Hộ chiếu | • Make sure you have a valid passport before traveling abroad. (Hãy chắc chắn rằng bạn có hộ chiếu hợp lệ trước khi đi du lịch nước ngoài.) |
Piano | Đàn piano | • She has been playing the piano since she was five years old. (Cô ấy đã chơi piano từ khi được năm tuổi.) |
Planet | Hành tinh | • Jupiter is the largest planet in the solar system. (Trong hệ mặt trời, Sao Thổ là hành tinh lớn nhất.) |
Pollution | Ô nhiễm | • Industrial activities contribute to air and water pollution. (Các hoạt động công nghiệp góp phần gây ô nhiễm không khí và nước.) |
Professor | Giáo sư | • Professor Johnson is an expert in astrophysics. (Giáo sư Johnson là một chuyên gia về vật lý thiên văn.) |
Promise | Lời hứa | • John made a promise to always be there for her. (John đã hứa sẽ luôn ở bên cô.) |
Project | Dự án | • Our team is working on a new project for the company. (Nhóm của chúng tôi đang thực hiện một dự án mới cho công ty.) |
Public | Công chúng | • The public is invited to attend the event. (Công chúng được mời tham dự sự kiện.) |
Purpose | Mục đích | • What is the purpose of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?) |
Pyramid | Kim tự tháp | • The pyramids of Egypt are a famous tourist attraction. (Kim tự tháp Ai Cập là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.) |
Puzzle | Trò chơi xếp hình | • He enjoys solving crossword puzzles in his free time. (Anh ấy thích giải các câu đố ô chữ trong thời gian rảnh rỗi.) |
Photograph | Bức ảnh | • She took a beautiful photograph of the sunset. (Cô ấy chụp một bức ảnh đẹp về hoàng hôn.) |
Parent | Bố mẹ | • The parents attended the school meeting to discuss their child’s progress. (Các bậc phụ huynh đã tham dự cuộc họp của trường để thảo luận về sự tiến bộ của con mình.) |
Proposal | Đề xuất | • He made a proposal to improve the company’s sales strategy. (Anh ấy đưa ra đề xuất cải thiện chiến lược bán hàng của công ty.) |
Palace | Cung điện | • The royal family lives in a magnificent palace. (Gia đình hoàng gia sống trong một cung điện tráng lệ.) |
Passenger | Hành khách | • The passengers boarded the plane and fastened their seat belts. (Hành khách lên máy bay và thắt dây an toàn.) |
Police | Cảnh sát | • The police are investigating the crime scene. (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.) |
Pharmacy | Nhà thuốc | • I went to the pharmacy to pick up my prescription. (Tôi đến hiệu thuốc để lấy đơn thuốc.) |
Personality | Tính cách | • Her outgoing personality makes her popular with others. (Tính cách hướng ngoại của cô khiến cô nổi tiếng với người khác.) |
Prize | Giải thưởng | • She won the first prize in the art competition. (Cô ấy đã đoạt giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.) |
Product | Sản phẩm | • The technical company is launching a new product next month. (Công ty điện tử sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng tới.) |
Puppy | Chó con | • They adopted a cute little puppy from the animal shelter. (Họ nhận nuôi một chú chó con dễ thương từ nơi trú ẩn động vật.) |
>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Play | Chơi | • The children love to play in the park. (Trẻ em thích chơi ở công viên.) |
Purchase | Mua | • I need to purchase some snacks from the store. (Tôi cần mua một số bánh từ cửa hàng.) |
Perform | Biểu diễn | • The rock band will perform live at the concert tonight. (Ban nhạc rock sẽ biểu diễn trực tiếp tại buổi hòa nhạc tối nay.) |
Prepare | Chuẩn bị | • She is preparing dinner for her guests. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối cho khách của mình.) |
Present | Trình bày | • The speaker will present the findings of the research. (Diễn giả sẽ trình bày kết quả nghiên cứu.) |
Promote | Thúc đẩy | • The company will promote their new product through advertising. (Công ty sẽ quảng bá sản phẩm mới của họ thông qua quảng cáo.) |
Publish | Xuất bản | • The author Kelly is planning to publish a new novel next year. (Tác giả Kelly dự định xuất bản một cuốn tiểu thuyết mới vào năm tới.) |
Pray | Cầu nguyện | • They pray every night before going to bed. (Họ cầu nguyện mỗi tối trước khi đi ngủ.) |
Protect | Bảo vệ | • The police officer’s duty is to protect the community. (Cảnh sát có nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng.) |
Pursue | Theo đuổi | • She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo ngành y.) |
Push | Đẩy | • He had to push the car to get it started. (Anh ấy phải đẩy xe để khiến xe được khởi động.) |
Pay | Trả tiền | • Please pay the bill at the counter. (Vui lòng thanh toán hóa đơn tại quầy.) |
Plan | Lập kế hoạch | • They are planning a trip to Europe next summer. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu vào mùa hè tới.) |
Promote | Thăng chức | • She was promoted to a higher position within the company. (Cô ấy được thăng chức lên vị trí cao hơn trong công ty.) |
Prune | Cắt tỉa | • It’s important to prune the bushes regularly to keep them healthy. (Điều quan trọng là phải cắt tỉa bụi cây thường xuyên để giữ cho chúng khỏe mạnh.) |
Pack | Đóng gói | • We need to pack our suitcases for our vacation. (Chúng ta cần đóng gói hành lý cho kỳ nghỉ của mình.) |
Pour | Rót | • I poured a glass of water from the pitcher. (Tôi rót một cốc nước từ bình.) |
Persuade | Thuyết phục | • He tried to persuade his friends to go on a road trip. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục bạn bè của mình đi du lịch.) |
Pick | Chọn, hái | • I picked a book from the shelf to read. (Tôi chọn một quyển sách trên kệ để đọc.) |
Predict | Dự đoán | • The weather forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo thời tiết báo sẽ có mưa vào ngày mai.) |
Protest | Phản đối | • The students protested against the tuition fee increase. (Sinh viên phản đối tăng học phí.) |
>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Perfect | Hoàn hảo | • This cake is perfect – it’s moist, fluffy, and delicious. (Chiếc bánh này hoàn hảo – nó ẩm, mềm mịn và ngon.) |
Polite | Lịch sự | • The customer service representative was polite and helpful. (Người đại diện dịch vụ khách hàng đã lịch sự và hữu ích.) |
Patient | Kiên nhẫn | • The teacher was patient with the students as they learned a new concept. (Giáo viên đã kiên nhẫn đối với học sinh khi họ học một khái niệm mới.) |
Powerful | Mạnh mẽ | • The athlete displayed a powerful kick during the game. (Vận động viên đã thể hiện một cú đá mạnh mẽ trong trận đấu.) |
Positive | Tích cực | • She has a positive attitude that helps her overcome challenges. (Cô ấy có một thái độ tích cực giúp cô ấy vượt qua những thách thức.) |
Playful | Vui nhộn | • The children enjoyed a playful day at the park, running and laughing. (Các em nhỏ đã có một ngày vui nhộn ở công viên, chạy nhảy và cười.) |
Pleasant | Dễ chịu | • The weather today is pleasant – sunny with a gentle breeze. (Thời tiết hôm nay dễ chịu – nắng và có một cơn gió nhẹ nhàng.) |
Precise | Chính xác | • The engineer provided precise measurements for the construction project. (Kỹ sư cung cấp các số liệu chính xác cho dự án xây dựng.) |
Passionate | Đam mê | • He is a passionate musician who pours his heart into every performance. (Anh ấy là một nhạc sĩ đam mê, người dồn trọn tâm huyết vào mỗi buổi biểu diễn.) |
Proficient | Lão luyện | • She is a proficient speaker of multiple languages. (Cô ấy là một người nói giỏi nhiều ngôn ngữ.) |
Practical | Thực tế | • The new car design is not only stylish but also practical. (Thiết kế xe mới không chỉ sang trọng mà còn thực tế.) |
Persistent | Kiên định | • Despite facing many obstacles, she remained persistent in pursuing her goals. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.) |
Profound | Sâu sắc | • The speaker delivered a profound speech that left the audience in awe. (Diễn giả đã thuyết trình một bài phát biểu sâu sắc khiến khán giả ngạc nhiên.) |
Prominent | Nổi bật | • She is a prominent figure in the music industry, known for her innovative style. (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong ngành âm nhạc, nổi tiếng với phong cách sáng tạo của mình.) |
Proactive | Chu đáo | • The team took proactive measures to address the issue before it became a major problem. (Nhóm đã thực hiện những biện pháp chu đáo để giải quyết vấn đề trước khi nó trở thành một vấn đề lớn.) |
Pristine | Nguyên vẹn | • The beach had pristine white sand and crystal-clear water. (Bãi biển có cát trắng nguyên vẹn và nước trong suốt như pha lê.) |
Puzzled | Bối rối | • The student looked puzzled as he tried to solve the complex math problem. (Học sinh trông bối rối khi cố gắng giải quyết bài toán toán học phức tạp.) |
>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Perfectly | Hoàn hảo | • She executed the dance moves perfectly. (Cô ấy thực hiện các động tác múa hoàn hảo.) |
Patiently | Kiên nhẫn | • She waited patiently for her turn. (Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình.) |
Politely | Lịch sự | • He asked her politely for a date. (Anh ấy lịch sự mời cô ấy đi hẹn hò.) |
Promptly | Nhanh chóng | • He arrived promptly at the meeting. (Anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
Possibly | Có thể | • We’ll possibly go to the beach tomorrow. (Có thể chúng ta sẽ đi biển ngày mai.) |
Personally | Cá nhân | • He personally doesn’t like this movie. (Cá nhân anh ấy không thích bộ phim này.) |
Previously | Trước đây | • I have previously worked in this company. (Tôi đã từng làm việc trong công ty này.) |
Positively | Chắc chắn | • I’m positively sure that I saw him there. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã nhìn thấy anh ấy ở đó.) |
Peacefully | Bình yên | • She slept peacefully in her bed. (Cô ấy ngủ bình yên trên giường.) |
Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
Dưới đây là một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” cùng ý nghĩa của nó:
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
Peter | Đây là tên phổ biến trong tiếng Anh. |
Patrick | Patrick là một tên gốc Ireland, có nghĩa là “quý tộc”. |
Paul | Paul là một tên trong Kinh Thánh, có nghĩa là “nhỏ” hoặc “khiêm tốn”. |
Pamela | Pamela là một tên tiếng Anh trở nên phổ biến vào thế kỷ 20. |
Penelope | Penelope có nguồn gốc từ Hy Lạp và có nghĩa là “người dệt”. |
Patricia | Patricia là một tên nữ của Patrick và có nghĩa là “quý tộc”. |
Philip | Philip có nguồn gốc từ Hy Lạp và có nghĩa là “người yêu ngựa”. |
Paige | Paige là một tên tiếng Anh có nghĩa là “người hầu trẻ” hoặc “người phục vụ.” |
>>> Xem thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
Tên các quốc gia bắt đầu bằng chữ “P”
Tên quốc gia | Nghĩa |
Pakistan | Pakistan |
Peru | Peru |
Philippines | Philippines |
Poland | Ba Lan |
Portugal | Bồ Đào Nha |
Tương tự những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái khác, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P” cũng rất đa dạng và phong phú. Việc nắm và hiểu rõ ý nghĩa của các từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ để thuận lợi giao tiếp hơn trong cuộc sống.
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ