Trong nhiều dạng câu đố tiếng Anh cho học sinh tiểu học, câu đố tiếng Anh về con vật là chủ đề thông dụng nhất để giúp bé học từ vựng và nâng cao kiến thức tổng quát. Các câu đố này cũng là cơ hội để ba mẹ dạy con hiểu biết nhiều điều thú vị về thế giới động vật và quan tâm hơn đến các sinh vật xung quanh.
Câu đố tiếng Anh về con vật cấp độ dễ
Khi mới bắt đầu với các chủ đề câu đố tiếng Anh cho bé, ba mẹ nên tập cho bé làm quen với các câu đố dễ trước. Các câu này có từ vựng không phức tạp và câu trả lời cũng dễ đoán. Điều này sẽ thúc đẩy bé tích cực tham gia trả lời hơn.
1. What do pandas eat mostly? (Gấu trúc chủ yếu ăn gì?)
2. Which animal is known as man’s best friend? (Loài vật nào được coi là bạn tốt nhất của con người?)
3. What is the only animal that can’t jump? (Loài vật duy nhất không thể nhảy là con gì?)
4. Which bird is a symbol of peace? (Loài chim nào là biểu tượng của hòa bình?)
5. Which animal is the tallest in the world? (Loài vật nào cao nhất thế giới?)
6. Which bird is known for its ability to mimic human speech? (Loài chim nào được biết đến với khả năng bắt chước tiếng nói của con người?)
7. What kind of fish is Nemo? (Nemo thuộc giống cá gì?)
8. What reptile is known for changing its colour? (Loài bò sát nào có khả năng thay đổi màu sắc?)
9. How many legs does a spider have? (Con nhện có bao nhiêu chân?)
10. Which animal is known as the “King of the Jungle”? (Loài vật nào được mệnh danh là “Chúa tể rừng xanh”?)
Đáp án
1. Bamboo | 2. Dog | 3. Elephant | 4. Dove | 5. Giraffe |
6. Parrot | 7. Clownfish | 8. Chameleon | 9. 8 legs | 10. Lion |
>>> Tìm hiểu thêm: Tài liệu và phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả
Câu đố tiếng Anh về con vật cấp độ khó
Nếu bé đã dễ dàng chinh phục những câu đố tiếng Anh về con vật ở trên, ba mẹ hãy nâng dần độ khó để kích thích khả năng tư duy của con.
1. Shark liver is commonly used to make lipstick and hair conditioners. True or False? (Gan cá mập thường được dùng để làm son môi và dầu xả tóc. Đúng hay sai?)
2. What animal has the highest blood pressure in the world? (Loài vật nào có huyết áp cao nhất thế giới?)
3. Through what part of the body do dogs sweat? (Chó đổ mồ hôi thông qua bộ phận nào trên cơ thể?)
4. What creature has three hearts and blue blood? (Loài nào có ba trái tim và máu màu xanh?)
5. Which animal’s fingerprints are so similar to humans’ that they can contaminate crime scenes? (Dấu vân tay của loài vật nào giống với dấu vân tay của con người đến mức có thể làm ảnh hưởng hiện trường vụ án?)
6. What bird has a brain smaller than its eyes? (Loài chim nào có não nhỏ hơn mắt?)
7. Dogs can see the red color. True or false? (Chó có thể nhìn thấy màu đỏ. Đúng hay sai?)
8. Which mammal has the most powerful bite in the world? (Loài động vật có vú nào có lực cắn mạnh nhất thế giới?)
9. What bird that can’t fly is the national symbol of New Zealand? (Loài chim không biết bay nào là biểu tượng quốc gia của New Zealand?)
10. What was the name of the dog who became one of the first animals in space and traveled around the Earth in 1957? (Chú chó trở thành một trong những loài vật đầu tiên bay vào vũ trụ và du hành vòng quanh Trái Đất vào năm 1957 có tên là gì?)
Đáp án
1. True | 2. Giraffe | 3. Paw pads | 4. Octopus | 5. Koala |
6. Ostrich | 7. False | 8. Hippo | 9. Kiwi | 10. Laika |
>>> Tìm hiểu thêm: Các phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh hiệu quả
Câu đố vui nhộn về con vật
Khi lựa chọn câu đố tiếng Anh cho trẻ em, ba mẹ không thể bỏ qua những câu đố tiếng Anh về con vật vui nhộn để kích thích sự tò mò của con. Phương pháp vừa chơi vừa học này sẽ giúp bé tiếp thu kiến thức một cách thật tự nhiên.
1. What is the animal which blows up like a balloon when it feels threatened? (Loài vật nào phồng to như quả bóng bay khi cảm thấy bị đe dọa?)
2. Which mammal is known to laugh when tickled? (Loài động vật có vú nào có thể cười khi bị nhột?)
3. What is the color of the giraffe’s tongue? (Lưỡi của hươu cao cổ có màu gì?)
4. In India, the cow is considered a sacred symbol of life that should be protected and revered. True or False? (Ở Ấn Độ, bò được coi là biểu tượng thiêng liêng của sự sống cần được bảo vệ và tôn kính. Đúng hay sai?)
5. Chicken cannot lay coloured eggs, like green or blue. True or False? (Gà không thể đẻ trứng có màu, như trứng xanh lá cây hoặc trứng xanh lam. Đúng hay sai?)
6. Which animal is smarter: a pig or a dog? (Loài vật nào thông minh hơn: heo hay chó?)
7. What animal can sleep for up to three years? (Loài vật nào có thể ngủ tới 3 năm?)
8. Which bird can fly backward? (Loài chim nào có thể bay lùi?)
9. Owls cannot move their eyes. True or False? (Cú không thể cử động mắt. Đúng hay sai?)
10. What is a female elephant called? (Con voi cái được gọi là gì?)
Đáp án
1. Pufferfish | 2. Rat | 3. Black | 4. True | 5. False |
6. Pig | 7. Snail | 8. Hummingbird | 9. True | 10. Cow |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án
Câu đố tiếng Anh về con vật có tính toán
Không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới động vật, các câu đố tiếng Anh cho học sinh tiểu học kèm suy luận tính toán sẽ thách thức khả năng phân tích và tư duy của các bé. Đây là cách hiệu quả để bé vừa học tiếng Anh vừa học toán.
1. A scorpion has five pairs of eyes. How many eyes do three scorpions have in total? (Một con bọ cạp có 5 cặp mắt. Ba con bọ cạp có tổng cộng bao nhiêu con mắt?)
2. The whale releases a fountain 12 meters high. What is the height of the fountains that will release two whales? (Một con cá voi phun cột nước cao 12 mét. Vậy hai con cá voi phun cột nước cao bao nhiêu?)
3. If a hen lays up 250 eggs per year, in how many years will she lay up 1.000 eggs? (Nếu một con gà mái đẻ 250 trứng mỗi năm thì sau bao nhiêu năm nó sẽ đẻ được 1.000 trứng?)
4. If the average worker bee produces is about 1/12 teaspoon of honey in its entire life, how many bees will produce 5 teaspoons of honey? (Nếu trung bình một con ong thợ tạo ra khoảng 1/12 thìa cà phê mật ong trong suốt cuộc đời của nó, vậy thì cần bao nhiêu con ong có thể tạo ra 5 thìa cà phê mật ong?)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu đố tiếng Anh về trái cây vui nhộn cho trẻ em
5. The maximum speed of the snakes is 1.6 meters per second. How many seconds will take a snake to crawl 48 meters at this speed? (Tốc độ tối đa của loài rắn là 1,6 mét mỗi giây. Một con rắn sẽ mất bao nhiêu giây để bò được 48 mét với tốc độ này?)
6. A single walrus can eat 5.000 clams a day. How many clams does a walrus eat in a week? (Một con hải mã có thể ăn 5.000 con ngao mỗi ngày. Vậy trong một tuần một con hải mã ăn bao nhiêu con ngao?)
7. An elephant can walk at a speed of 5 kilometers per hour. How many hours will it take for an elephant to walk 15 kilometers at this speed? (Một con voi có thể đi với tốc độ 5 km/giờ. Phải mất bao nhiêu giờ để con voi đi được 15 km với tốc độ này?)
8. If a rabbit can produce 60 offspring per year, how many offspring will the rabbit produce in four years? (Nếu một con thỏ có thể sinh 60 con mỗi năm, vậy sau 4 năm thì nó sẽ sinh được bao nhiêu con?)
9. If a cow produces 20 liters of milk per day, how many days will it take for the cow to produce 200 liters of milk? (Nếu một con bò sản xuất 20 lít sữa mỗi ngày thì phải mất bao nhiêu ngày để con bò đó sản xuất được 200 lít sữa?)
10. A cheetah can run at a maximum speed of 30 meters per second. How many seconds will it take for the cheetah to run 150 meters at this speed? (Một con báo săn có thể chạy với tốc độ tối đa là 30 mét mỗi giây. Phải mất bao nhiêu giây để con báo săn chạy được 150 mét với tốc độ này?)
Đáp án
1. 30 eyes | 2. 12 meters | 3. 4 years | 4. 60 bees | 5. 30 second |
6. 35.000 clams | 7. 3 hours | 8. 240 offspring | 9. 10 days | 10. 5 second |
>>> Tìm hiểu thêm: Những lợi ích khi trẻ học Toán bằng tiếng Anh
Khi cho con tham gia vào những câu đố tiếng Anh về con vật, ba mẹ sẽ giúp con nâng cao kỹ năng tư duy, ghi nhớ và suy nghĩ thấu đáo. Đây cũng đồng thời là cách hay để các bé phát triển cảm xúc và nhận thức về thế giới xung quanh. Điều quan trọng hơn hết là những câu đố này sẽ tạo không khí vui vẻ, kích thích các bé học hỏi và khám phá nhiều hơn.