Couch potato là gì? Cách diễn đạt lười biếng thế nào cho hay?

Couch potato là gì? Cách diễn đạt lười biếng thế nào cho hay?

Tác giả: Tran Trinh

Couch potato có phải là củ khoai tây trên ghế sofa? Hãy cùng khám phá cụm từ tiếng Anh độc đáo để diễn đạt trạng thái lười biếng một cách đầy thú vị này qua bài viết dưới đây.

Couch potato là gì?

Couch potato là cách mô tả trạng thái lười làm việc, chỉ muốn nằm một chỗ. Ý nghĩa và nguồn gốc của từ này là như thế nào, bạn hãy tìm hiểu ngay.

1. Ý nghĩa của từ couch potato

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, couch potato (UK: /kaʊtʃ pəˈteɪtəʊ/, US: /ˌkaʊtʃ pəˌˈteɪdoʊ/) là “a person who watched a lot of television and does not have an active life”. Khi dịch sang tiếng Việt, cụm này chỉ người lười biếng, chỉ thích ngồi trên sofa xem tivi và ít hoạt động thể chất.

Couch potato là cách dùng từ trong văn phong không trang trọng (informal) và mang hàm ý không đồng tình (disapproving).

Ví dụ:

• The couch potato spent the entire weekend binge-watching TV shows. (Kẻ lười biếng đã dành toàn bộ cuối tuần để xem phim truyền hình.)

Despite his best intentions to be productive, Jake ended up being a couch potato all weekend. (Mặc dù định làm việc tích cực nhưng cuối cùng Jake lại nằm dài lười biếng suốt cuối tuần.)

2. Nguồn gốc của từ couch potato

Nghĩa chính của couch potato là chỉ người lười biếng, tương tự như idler hoặc layabout. Từ này đặc biệt để chỉ những người chỉ ngồi một chỗ hoặc nằm dài cả ngày xem tivi, ăn vặt hay uống rượu.

Couch potato được sử dụng lần đầu bởi một họa sĩ truyện tranh vào thập niên 1970. Ông đã vẽ những nhân vật lười biếng, ít vận động và mô tả họ là “coach potato”. Từ đó, cụm từ này dần trở nên phổ biến để nói về việc một người dành thời gian xem tivi quá nhiều, đến nỗi càng ngày càng giống như những củ khoai tây trên ghế sofa.

Đồng nghĩa với couch potato là gì?

Đồng nghĩa với couch potato là gì?

Lười biếng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngoài cụm coach potato có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để chỉ những người lười biếng, không muốn làm việc gì cả.

1. Mouse potato

Nếu như couch potato dùng để chỉ những người có thói quen nằm ì trên giường cả ngày thì mouse potato dùng để mô tả những người dành nhiều thời gian sử dụng máy tính. Cả hai cách dùng từ này đều mô tả những người không có thói quen sống lành mạnh.

Ví dụ:

Try to walk more in your daily life to keep from becoming a mouse potato. (Hãy cố gắng đi bộ nhiều hơn mỗi ngày để đừng trở thành một người lười biếng.)

After spending an entire weekend gaming, he became a true mouse potato. (Sau khi dành cả cuối tuần để chơi game, anh ta đã trở thành một kẻ lười biếng thực sự.)  

2. Loafer

Loafer là tên của một loại giày có thiết kế không dây buộc, chỉ cần xỏ chân vào và mang đi. Ngoài ra, cách nói loafer cũng dùng để ám chỉ một người lười biếng, né tránh làm việc.

Ví dụ:

• Despite his impressive talents, he was often dismissed as an idle loafer. (Mặc dù có tài năng ấn tượng, ông ta thường bị coi là kẻ lười biếng.)

• He strolled through the park like a loafer, enjoying the warm afternoon sun. (Anh ta dạo qua công viên như một kẻ vô công rỗi nghề, tận hưởng ánh nắng ấm áp của buổi chiều.)

3. Wastrel

Cách nói wastrel đồng nghĩa với couch potato, dùng để chỉ người thừa thãi, vô tích sự. Đây là cách dùng từ mang ý nghĩa tiêu cực khi muốn mô tả một người không thể sử dụng khả năng hay cơ hội để làm được điều gì.

Ví dụ:

• Despite his potential, he lived his life as a wastrel. (Mặc dù có tiềm năng nhưng anh ấy lại sống như một kẻ vô tích sự.) 

• He squandered his inheritance and lived the rest of his days as a wastrel. (Ông ta phung phí hết gia tài thừa kế và sống những ngày còn lại như một kẻ thừa thãi.)

lười biếng

4. Gold brick

Danh từ gold brick trong một số trường hợp cũng đồng nghĩa với couch potato, dùng để chỉ những người thường hay trốn tránh trách nhiệm trong công việc. Gold brick cũng được dùng để chỉ những thứ tưởng là có giá trị nhưng thực chất là không.

Ví dụ:

• The lazy employee was known as a goldbrick who avoided any real work. (Nhân viên lười biếng bị coi là chểnh mảng, tránh né công việc thực tế.)

• As a gold brick, James always finds ways to shirk his duties. (Là một người chểnh mảng, James luôn tìm cách tránh né nhiệm vụ của mình.)

5. Be good for nothing

Nếu muốn mô tả ai đó lười biếng, chẳng làm được việc gì cả, bạn còn có thể sử dụng cách nói be good for nothing.

Ví dụ:

• Their lack of effort makes it clear that they are good for nothing. (Thiếu nỗ lực cho thấy rõ họ chẳng làm được việc gì cả.)

• This good-for-nothing man barely knows how to operate the machine. (Người đàn ông vô tích sự này hầu như chẳng biết cách vận hành máy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Trái nghĩa với couch potato là gì?

Hard worker

Nếu như couch potato để chỉ những người lười biếng thì trái nghĩa với couch potato là những cách diễn đạt về người chăm chỉ, tích cực làm việc.

1. Hard worker

Hard worker dùng để mô tả những người siêng năng. Hard worker là danh từ còn hardworking là tính từ. Bạn có thể sử dụng danh từ hay tính từ để mô tả đối tượng muốn đề cập.

Ví dụ:

• Amanda is a hard worker and she always stays late to ensure the project is completed on time. (Amanda là người chăm chỉ và cô ấy luôn ở lại muộn để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.)

• The hardworking student burned the midnight oil to finish her research paper. (Cô sinh viên chăm chỉ thức thâu đêm để hoàn thành bài nghiên cứu của mình.)

2. Self-starter

Self-starter là người chủ động bắt tay vào làm việc hay thực hiện một dự án nào đó mà không cần đợi ai khác nhắc nhở.

Ví dụ:

• Her success as an entrepreneur is largely due to her being a self-starter. (Trở thành một doanh nhân thành công phần lớn là nhờ tính cách chủ động trong công việc của cô ấy.)

• Tim is a real self-starter, always taking the initiative on new projects without needing any guidance. (Tim là người rất chủ động, luôn đi đầu thực hiện các dự án mới mà không cần bất kỳ hướng dẫn nào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

3. Live wire

Trái với couch potato, live wire chỉ những người rất năng động, luôn tràn đầy năng lượng và có tính cách nhiệt huyết.

Ví dụ:

• My older brother is a live wire who keeps the whole team motivated. (Anh trai tôi là người luôn năng nổ và giữ được động lực cho cả nhóm.)

• Her enthusiastic personality shows she is a live wire in any social setting. (Sự nhiệt tình cho thấy cô ấy là người năng động trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.)

4. Workingman

Danh từ workingman được giải nghĩa là người làm việc được trả lương, thường là các công việc tay chân.

Ví dụ:

• At the time, denim was a workingman’s textile that women rarely wore. (Trước đây, vải denim là loại vải dành cho công nhân mà phụ nữ rất hiếm khi mặc.)

• A workingman takes pride in his craftsmanship and dedication to his job. (Người công nhân tự hào về tay nghề và sự tận tâm với công việc của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh 

Hội thoại ứng dụng cách dùng couch potato

Hội thoại ứng dụng

1. Hội thoại 1

Alex: Hey Jamie, did you catch the game last night? (Chào Jamie, bạn có xem trận đấu tối qua không?)

Jamie: No, I was too busy being a couch potato. I spent the whole day binge-watching TV shows. (Không, mình luời quá. Mình đã dành cả ngày để xem chương trình truyền hình.)

Alex: Seriously? You missed out! It was an incredible match. (Thật sao? Vậy là bạn lỡ mất rồi! Đó là một trận đấu rất hay.)

Jamie: I know, I know. I just couldn’t have enough energy to get off the couch. (Mình biết, mình biết. Chỉ là mình không có đủ năng lượng để rời khỏi sofa thôi.)

Alex: Sometimes being a couch potato is exactly what you need to recharge, but maybe next time, try to balance it out with some action. (Đôi lúc nằm dài cả ngày cũng chính là điều bạn cần để lấy lại năng lượng nhưng lần tới có lẽ bạn nên cố gắng cân bằng lại mọi thứ bằng cách làm gì đó.)

Jamie: Good point. I’ll make sure to get up and move around a bit more. Thanks for the heads-up! (Hay đấy. Mình chắc sẽ phải ngồi dậy và đi lại thôi. Cảm ơn đã nhắc nhở nhé!)

Alex: No problem. Let‘s plan to catch the next game together. It’ll be more fun than being a couch potato alone! (Không có gì. Hãy chuẩn bị xem trận đấu tới cùng nhau nào. Chắc chắn là sẽ vui hơn lúc bạn nằm lì một chỗ một mình đó!)

2. Hội thoại 2

Kelly: I can’t believe you’re still watching TV. It’s been hours! (Không tin được là bạn vẫn còn xem tivi đấy. Cả mấy tiếng đồng hồ rồi!) 

Leo: Oops. I guess I’ve become a real couch potato lately. (Ồ. Chắc là dạo này mình lười biếng thực sự nhỉ.)

Kelly: You’ve been glued to that spot since morning. (Bạn đã ngồi một chỗ từ sáng đến giờ.)

Leo: I just can’t help it. It’s so easy to get lost in a good show. (Mình không biết làm sao khác được. Một chương trình hay thì rất dễ bị cuốn vào.)

Kelly: You might want to take a break and get some fresh air. (Có thể bạn muốn nghỉ ngơi và hít thở không khí trong lành một chút đó.)

Leo: You’re right. I should do something productive for a change. (Đúng thế. Mình nên làm gì đó có ích để thay đổi.)

Kelly: How about going for a walk? It’ll be good for you. (Đi bộ thì sao? Việc đó sẽ tốt cho bạn đấy.)

Leo: That sounds like a plan. I’ll get moving. (Được đó. Mình sắp dịch chuyển đây.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản qua các tình huống hàng ngày 

Như vậy, bạn đã hiểu được ý nghĩa và cách dùng của cụm couch potato trong tiếng Anh. Lần sau khi muốn diễn tả ai đó lười biếng, bạn hãy vận dụng cụm từ này để thay cho cách dùng tính từ lazy đã quá quen thuộc. Sử dụng nhiều cách nói khác nhau chắc chắn sẽ giúp bạn tăng nhanh vốn từ vựng và sự trôi chảy khi nói tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

  1. Couch potato Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 11/8/2024
  2. Couch potato – Definition, Meaning & Synonyms – Ngày cập nhật: 11/8/2024

 

location map