Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là chìa khóa giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng, đóng góp vào sự thành công của các dự án xây dựng. Đừng chần chừ! “Bỏ túi” ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng và những mẫu câu giao tiếp để “nâng trình” cùng ILA bạn nhé!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng?
Ngành xây dựng trong tiếng Anh gọi là “Construction industry”. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là các thuật ngữ và cụm từ cụ thể được sử dụng trong ngành xây dựng. Học và đọc sách tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là điều cần thiết với bất kỳ ai đang làm việc trong ngành này vì những lợi ích như:
• Giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và các chuyên gia khác trong ngành.
• Đảm bảo bạn hiểu được hướng dẫn, kế hoạch và các thông số kỹ thuật khác nhau trong dự án xây dựng.
• Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng giúp cho quá trình truyền đạt thông tin được chính xác, tránh mắc phải sai lầm tốn kém gây chậm trễ tiến độ dự án.
• Nâng cao kiến thức, cập nhật xu hướng ngành và đóng góp vào sự thành công của các dự án cũng như đảm bảo sự an toàn, chất lượng của môi trường xây dựng.
Việc học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế xây dựng có thể là một thách thức bởi vì bạn cần hiểu bản chất kỹ thuật của các thuật ngữ. Ngoài ra, một số thuật ngữ sẽ mang ý nghĩa khác nhau ở các khu vực hoặc quốc gia khác nhau. Đừng lo lắng! Hãy làm quen với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp ngay sau đây.
>>> Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành may, nền tảng giao tiếp tự tin
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
1. Từ vựng về nguyên vật liệu
• Material /məˈtɪə.ri.əl/: Nguyên vật liệu
• Concrete /ˈkɒŋ.kriːt/: Bê tông
• Brick /brik/: Gạch
• Steel /stiːl/: Thép
• Wood /wud/: Gỗ
• Roofing: Vật liệu lợp mái
• Rebar /ˈriː.bɑːr/: Cốt thép
• Insulation /ˌɪn.sjəˈleɪ.ʃən/: Vật liệu cách nhiệt
• Drywall /ˈdraɪ.wɔːl/: Vách thạch cao
• Joist /dʒɔɪst/: Dầm
Ví dụ:
• What are the walls made out of? We used brick. (Những bức tường được làm từ gì? Chúng tôi đã sử dụng gạch.)
• We’ll pour the concrete foundation today. (Hôm nay chúng ta sẽ đổ nền bê tông.)
• The construction workers placed rebar into the concrete foundation to strengthen the building’s structure. (Các công nhân xây dựng đặt cốt thép vào nền bê tông để gia cố kết cấu tòa nhà.)
>>> Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Khám phá bộ từ vựng và đề thi chuyên ngành
2. Từ vựng về công cụ làm việc
• Hammer /ˈhæm.ər/: Cái búa
• Screwdriver: Cái tua vít
• Pliers /ˈplaiəz/: Cái kìm
• Wrench /rentʃ/: Cờ lê
• Power Drill: Máy khoan điện
• Utility knife: Dao rọc giấy
• Ladder /ˈlӕdə/: Cái thang
• Wheelbarrow: Xe cút kít
• Shovel /ˈʃavl/: Cái xẻng
• Hard hat /ˈhɑːd ˌhæt/: Mũ bảo hộ
• Saw /sɔː/: Cái cưa
• Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: Thước dây
Ví dụ:
• Give me the shovel so I can clean the sidewalk. (Đưa tôi cái xẻng để tôi dọn dẹp vỉa hè.)
• Harry used a saw to cut the tree into small pieces of wood for the fireplace. (Harry dùng cưa để cưa cây thành những mảnh gỗ nhỏ bỏ vào lò sưởi.)
• With a power drill they can quickly make holes in the wall to hang the shelves. (Với máy khoan điện họ có thể nhanh chóng tạo lỗ trên tường để treo kệ.)
>>> Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành logistics ứng dụng trong công việc
3. Xe công trình – từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
• Bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zər/: Xe ủi đất
• Dump truck /ˈdʌmp ˌtrʌk/: Xe ben
• Excavator /ˈek.skə.veɪ.tər/: Máy xúc
• Crane /kreɪn/: Cần cẩu
• Concrete Mixer Truck: Xe trộn bê tông
• Paver /peɪ.vər/: Máy lát nền
Ví dụ:
• Adam is operating the crane today. (Adam đang vận hành cần cẩu ngày hôm nay.)
• We’ll need the bulldozer to dig the foundation. (Chúng ta sẽ cần máy ủi để đào móng.)
4. Học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình
a. Khu dân cư
• Residential /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/: Nhà ở
• HVAC: (viết tắt) Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng của không khí
• Plumbing: Hệ thống ống nước
• Foundation: Nền, móng (nhà)
• Construction site/ Building site: Công trường xây dựng/ Công trình xây dựng
Ví dụ:
• The foundation of the house was laid last week, and the roofing work will start soon. (Nền (móng) của ngôi nhà đã được làm vào tuần trước và công việc lợp mái sẽ sớm bắt đầu.)
• We’ll need to bring the equipment to 6th Street. That’s where the construction site is located. (Chúng ta cần mang thiết bị tới đường số 6. Đó là nơi đặt công trường xây dựng.)
b. Khu thương mại
• Commercial /kəˈməːʃəl/: Khu thương mại
• Office /ˈofis/: Văn phòng
• Retail store: Cửa hàng cho thuê
• Restaurant /ˈrestront/: Nhà hàng
• Facade /fəˈsaːd/: Mặt tiền (của một ngôi nhà)
• Egress /ˈiː.ɡres/: Lối thoát
• Fire Suppression: Phòng cháy chữa cháy
Ví dụ:
• The facade of the new office building is made of glass and steel. (Mặt tiền của tòa nhà văn phòng mới được làm bằng kính và thép.)
c. Khu công nghiệp
• Industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/: Công nghiệp
• Factory /ˈfӕktəri/: Nhà máy
• Warehouse: Nhà kho
• Distribution center: Trung tâm phân phối
Ví dụ:
• The new warehouse has a height of 10 meters, allowing for efficient storage of goods. (Nhà kho mới có chiều cao 10m, cho phép lưu trữ hàng hóa hiệu quả.)
d. Cơ sở hạ tầng
• Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Cơ sở hạ tầng
• Road /rəud/: Đường giao thông
• Bridge /bridʒ/: Cây cầu
• Airport /ˈeə.pɔːt/: Sân bay
• Asphalt /ˈæs.fɔːlt/: Bê tông nhựa
• Culvert /ˈkʌl.vət/: Cống nước
Ví dụ:
• The new airport terminal has state-of-the-art facilities and can accommodate more than 1 million passengers per year. (Nhà ga sân bay mới có cơ sở vật chất hiện đại và có thể đón hơn 1 triệu hành khách mỗi năm.)
>>> Xem thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
5. Quy trình xây dựng – Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế xây dựng
a. Thiết kế
Trong giai đoạn thiết kế của một dự án xây dựng, các kiến trúc sư và kỹ sư làm việc cùng nhau để tạo ra các kế hoạch và bản vẽ phác thảo các chi tiết của tòa nhà. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bao gồm:
• Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế
• Blueprint /ˈbluː.prɪnt/: Bản vẽ thiết kế
• Floor plan: Sơ đồ mặt bằng
• Elevation /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/: Độ cao
• Structural drawing: Bản vẽ kết cấu
• Specification /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Thông số kỹ thuật
Ví dụ:
• The architect created a blueprint that showed the floor plan and elevations of the building. (Kiến trúc sư đã tạo ra một bản thiết kế thể hiện sơ đồ mặt bằng và độ cao của tòa nhà.)
b. Lập kế hoạch
Trong giai đoạn lập kế hoạch, người quản lý dự án và nhà thầu làm việc cùng nhau để lập tiến độ và ngân sách cho dự án xây dựng. Một số từ vựng phổ biến là:
• Planning /ˈplæn.ɪŋ/: Lập kế hoạch
• Schedule /ˈʃedʒ.uːl/: Kế hoạch
• Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách
• Scope of work: Phạm vi của dự án
• Change order: Lệnh thay đổi
• Permit /pəˈmɪt/: Cho phép
Ví dụ:
• The project manager created a schedule and budget for the construction project. (Người quản lý dự án đã lập kế hoạch và ngân sách cho dự án xây dựng.)
c. Thực hiện
• Execution /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən/: Sự thực hiện
• Framing /ˈfreɪ.mɪŋ/: Bộ khung, bộ sườn
• Plumbing /ˈplʌm.ɪŋ/: Lắp đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống ống nước
• Electrical /iˈlek.trɪ.kəl/: Phát điện
Ví dụ:
• The construction crew worked on framing the building during the execution phase. (Đội thi công đã xây dựng khung của tòa nhà trong giai đoạn thi công.)
d. Điều tra
Trong giai đoạn kiểm tra, tòa nhà được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng tất cả các quy chuẩn về an toàn và xây dựng.
• Inspection /ɪnˈspek.ʃən/: Sự điều tra
• Final inspection: Kiểm tra lần cuối
• Code /kəʊd/: Mã hiệu
• Certificate of occupancy: Chứng nhận quyền sở hữu
• Punch list: Đấu thầu
Ví dụ:
• The building inspector checked the electrical and plumbing systems during the inspection phase. (Thanh tra tòa nhà đã kiểm tra hệ thống điện và hệ thống ống nước trong giai đoạn kiểm tra.)
>>> Xem thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ
6. Từ vựng nghề nghiệp trong ngành xây dựng
a. Kiến trúc sư
Kiến trúc sư chịu trách nhiệm thiết kế các tòa nhà và đảm bảo rằng chúng đáp ứng các quy định về an toàn và xây dựng.
• Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/: Kiến trúc sư
Ví dụ:
• The architect drew up plans for the new office building. (Kiến trúc sư đã phác thảo kế hoạch cho tòa nhà văn phòng mới.)
• The elevation reveals the building’s unique design features. (Độ cao cho thấy những đặc điểm thiết kế độc đáo của tòa nhà.)
• We received the blueprints today and everything looks perfect. When can we start to build? (Chúng tôi đã nhận được bản thiết kế ngày hôm nay và mọi thứ đều có vẻ hoàn hảo. Khi nào chúng ta có thể bắt đầu xây dựng?)
b. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Kỹ sư
Các kỹ sư chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các tòa nhà được an toàn và có cấu trúc vững chắc, đáp ứng các quy chuẩn xây dựng.
• Engineer /ˌenjəˈnir/: Kỹ sư
Ví dụ:
• The engineer determined that the building could support the weight of the new equipment. (Kỹ sư xác định rằng tòa nhà có thể chịu được trọng lượng của thiết bị mới.)
c. Nhà thầu
Nhà thầu chịu trách nhiệm quản lý quá trình thi công. Họ thuê nhân công, mua vật liệu và giám sát việc xây dựng tòa nhà.
• Contractor /kənˈtræk.tər/: Nhà thầu
• General contractor: Chủ thầu
• Subcontractor /ˌsʌb.kənˈtræk.tər/: Nhà thầu phụ
Ví dụ:
• The contractor hired a subcontractor to install the plumbing. (Nhà thầu thuê một nhà thầu phụ để lắp đặt hệ thống ống nước.)
d. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Công nhân xây dựng
Công nhân xây dựng chịu trách nhiệm xây dựng kết cấu. Họ tuân theo các kế hoạch do kiến trúc sư, kỹ sư tạo ra và thực hiện các hướng dẫn của nhà thầu.
• Construction worker: Công nhân xây dựng
Ví dụ:
• The safety harness helped the construction worker avoid falling off the roof. (Dây đai an toàn giúp công nhân không bị rơi khỏi mái nhà.)
Ngoài ra còn có những nghề nghiệp như:
• Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪ.ər/: Thợ nề
• Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/: Thợ điện
• Plumber /ˈplʌm.ər/: Thợ sửa ống nước
• Roofer /ˈruː.fər/: Thợ lợp nhà
• Stonemason /ˈstəʊnˌmeɪ.sən/: Thợ đá
• Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/: Thợ mộc
>>> Xem thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Một số động từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
• Build /bɪld/: Xây dựng
• Reconstruct /ˌriː.kənˈstrʌkt/: Tái thiết
• Remodel /ˌriːˈmɒd.əl/: Sửa sang lại
• Renovate /ˈren.ə.veɪt/: Cải tạo
• Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/: Phá hủy
• Excavate /ˈek.skə.veɪt/: Moi lên, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Ví dụ:
• He’s planning to build a new house. (Anh ấy dự định xây một ngôi nhà mới.)
• Next month we’ll begin to reconstruct the old church. (Tháng tới chúng tôi sẽ bắt đầu xây dựng lại nhà thờ cũ.)
Hướng dẫn về các biện pháp an toàn bằng tiếng Anh
• Công trường xây dựng có thể là nơi nguy hiểm, vì vậy điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp an toàn để bảo vệ bản thân và người khác. Sau đây là một số hướng dẫn tiếng Anh thường gặp:
• Wearing personal protective equipment (PPE), such as safety glasses, hard hats, and steel-toed boots. (Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), chẳng hạn như kính an toàn, mũ bảo hộ và giày bảo hộ lao động.)
• Using caution when working at height or around heavy machinery. (Thận trọng khi làm việc trên cao hoặc xung quanh máy móc hạng nặng.)
• Following proper procedures for handling hazardous materials. (Tuân thủ các quy trình thích hợp để xử lý vật liệu nguy hiểm.)
• Conducting regular safety inspections to identify and address potential hazards. (Tiến hành kiểm tra an toàn thường xuyên để xác định và giải quyết các mối nguy tiềm ẩn.)
Từ viết tắt khi học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Các từ viết tắt bạn cần biết khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng:
• FCL: Mức trần hoàn thiện
• FFL: Mức sàn hoàn thiện
• GPO: Ổ cắm điện chung
• HVAC: Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng của không khí
• MEP: Cơ khí, điện và hệ thống nước
• MSB: Tổng đài chính
• PPE: Thiết bị bảo hộ cá nhân
• RFI: Yêu cầu thông tin
• SOW: Phạm vi công việc
• SWPPP: Kế hoạch ngăn ngừa ô nhiễm nước mưa
• A/C: Máy lạnh/Điều hòa
• Bldg: Tòa nhà
• CMU: Đơn vị xây dựng bê tông
• CWR: Trả lại nước lạnh
• DWV: Xả, thải và thông hơi
• EMT: Ống kim loại điện
• GFCI: Bộ ngắt mạch nối đất
• LVL: Gỗ dán nhiều lớp
• RCP: Ống bê tông cốt thép
Ví dụ:
• The FCL of the building is 3 meters. (Mức trần hoàn thiện của tòa nhà là 3 mét.)
• The contractor submitted an RFI to the architect. (Nhà thầu đã nộp yêu cầu thông tin cho kiến trúc sư.)
• The GFCI outlet needs to be installed in the bathroom. (Ổ cắm bộ ngắt mạch nối đất cần được lắp đặt trong phòng tắm.)
>>> Xem thêm: Bí mật về ký hiệu O trong cấu trúc tiếng Anh là gì?
Gợi ý mẫu câu giao tiếp về tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Dưới đây là các mẫu câu để bạn thực hành từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.
• What is the project timeline for this construction? (Thời gian hoàn thành dự án xây dựng này là bao lâu?)
• Can you provide the construction plans and blueprints? (Bạn có thể cung cấp kế hoạch và bản vẽ xây dựng không?)
• Do we really need a stonemason? I thought we’d decided to use brick and concrete. (Chúng ta có thực sự cần một thợ đá? Tôi tưởng chúng ta đã quyết định sử dụng gạch và bê tông.)
• You must wear a hard hat to protect your head when going to the construction site. (Bạn phải đội mũ bảo hộ để bảo vệ đầu khi ra công trường.)
• How many vertical beams are there on each floor of the building? (Có bao nhiêu dầm dọc trên mỗi tầng của tòa nhà?)
• What permits and licenses are needed for this construction project? (Các giấy phép và chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này?)
Cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế xây dựng
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, bạn có thể:
• Đọc bài viết, tài liệu và sách tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
• Xem video và nghe podcast về xây dựng
• Luyện nói và viết về chủ đề xây dựng
• Sử dụng thẻ flashcard hoặc các mẹo ghi nhớ khác để học từ và cụm từ mới
Hy vọng trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng trên đây sẽ giúp bạn có thêm nguồn tài liệu hỗ trợ trong công việc và học tập thật hữu ích.
>>> Xem thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả