What do you mean là câu hỏi tiếng Anh khá thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi này được sử dụng như thế nào? Đâu là cách trả lời? Mời bạn cùng xem tiếp những thông tin trong bài viết bên dưới để có lời giải đáp cho những băn khoăn này nhé!
What do you mean là gì?
What do you mean hay wdym là gì? Câu hỏi này có nghĩa “ý bạn là gì?” được sử dụng khi người nói không hiểu ý của đối phương hoặc muốn làm rõ thông tin. Cụ thể, câu hỏi này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
• Trò chuyện hàng ngày: Khi giao tiếp sử dụng tiếng Anh hàng ngày, nếu nghe thông tin mà bạn không hiểu hoặc cần giải thích thêm, bạn có thể sử dụng để yêu cầu người nói chia sẻ thêm.
• Làm việc nhóm: Khi thảo luận bằng tiếng Anh trong cuộc họp, khi đi làm hoặc đi học, nếu một người đưa ra ý kiến mà bạn không hình dung được hoặc cần thông tin chính xác hơn, bạn có thể sử dụng câu hỏi này để yêu cầu người nói cung cấp thêm thông tin.
• Các tình huống dễ gây hiểu nhầm: Khi nghe một câu nói mà bạn nghĩ mình có thể hiểu theo nhiều ý nghĩa khác nhau hoặc không rõ ý nghĩa, bạn cũng có thể dùng câu hỏi này để yêu cầu người nói làm rõ hoặc diễn đạt theo một cách khác để tránh gây hiểu lầm.
Cách sử dụng what do you mean
1. What do you mean + by
What do you mean by something? |
Cấu trúc này mang nghĩa “Ý của bạn là gì khi nói sự việc nào đó”. Một số ví dụ cụ thể:
• What do you mean by interesting news? Can you explain more? (Ý bạn là gì khi nói thông tin thú vị? Bạn có thể giải thích thêm không?)
• What do you mean by quantum physics? I haven’t heard of it before. (Ý bạn là gì khi nói vật lý lượng tử? Tôi chưa từng nghe về nó trước đây.)
2. What do you mean + when
Cấu trúc này mang nghĩa “Ý bạn là gì khi…”. Với cấu trúc này, bạn có thể sử dụng theo công thức:
What do you mean when you + V-inf? What did you mean when you + V2 |
Ví dụ:
• What do you mean when you talk about the new policy? (Ý bạn là gì khi nói về chính sách mới?)
• What did you mean when you said the project was delayed? (Ý bạn là gì khi nói rằng dự án bị trì hoãn?)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu cảm thán tiếng Anh giúp bạn lên trình ngôn ngữ
Các cụm từ đi với what do you mean
Một số cụm từ thường sẽ được sử dụng chung với What do you mean để giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi, thân mật, tự nhiên hơn. Dưới đây là các cụm từ phổ biến thường được sử dụng:
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I don’t get it. | Tôi không hiểu. | A: We need to pivot our strategy for the upcoming project. (Chúng ta cần thay đổi chiến lược cho dự án sắp tới.)
B: What do you mean? I don’t get it. Can you explain more? (Bạn có ý gì? Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm không?) |
Pardon? Excuse me? Sorry? |
Xin lỗi! | A: We need to revise the entire report by tomorrow. (Chúng ta cần sửa lại toàn bộ báo cáo trước ngày mai.)
B: Pardon? What do you mean? I thought it was already finalized. (Xin lỗi? Bạn có ý gì? Tôi tưởng rằng nó đã được hoàn thành rồi.) |
It makes no sense to me. | Điều đó không có ý nghĩa gì với tôi. | A: We need to implement a new workflow by next week. (Chúng ta cần triển khai một quy trình làm việc mới vào tuần tới.)
B: What do you mean? It makes no sense to me. We just updated our workflow last month. (Bạn có ý gì? Điều đó không có ý nghĩa gì với tôi. Chúng ta vừa cập nhật quy trình làm việc vào tháng trước mà.) |
It’s beyond me.
I can’t wrap my head around it. |
Điều đó vượt qua tầm hiểu biết của tôi. Tôi không hiểu nổi điều đó. |
A: We need to integrate artificial intelligence into our current system. (Chúng ta cần tích hợp trí tuệ nhân tạo vào hệ thống hiện tại của mình.)
B: What do you mean? It’s beyond me. I have no idea how to do that. (Bạn có ý gì? Điều đó vượt quá tầm hiểu biết của tôi. Tôi không biết phải làm thế nào.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ phân từ là gì? Cách dùng và bài tập thực hành
Cách trả lời cho câu hỏi what do you mean
Khi được người khác hỏi ý bạn là gì, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để trả lời:
Mẫu câu trả lời | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I mean… (giải thích ý kiến hoặc thông tin). | Ý của tôi là…
⇒ Đây là câu trả lời đơn giản, phổ biến, được sử dụng để đưa ra một lời giải thích rõ ràng. |
A: We should consider changing our marketing strategy. (Chúng ta nên xem xét thay đổi chiến lược tiếp thị của mình.)
B: What do you mean? (Bạn có ý gì?) A: I mean, we should focus more on social media platforms to reach a younger audience. (Ý tôi là, chúng ta nên tập trung nhiều hơn vào các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng trẻ hơn.) B: Oh, I see. That makes sense. Let‘s discuss it further in the next meeting. (Ồ, tôi hiểu rồi. Điều đó có lý. Hãy thảo luận thêm về điều này trong cuộc họp tiếp theo.) |
I’m saying that… (giải thích ý kiến hoặc thông tin). | Tôi đang nói rằng…
⇒ Cấu trúc này được sử dụng để trình bày lại ý kiến hoặc đưa thêm thông tin giải thích. |
A: We need to rethink our approach to customer service. (Chúng ta cần suy nghĩ lại cách tiếp cận dịch vụ khách hàng của mình.)
B: What do you mean? (Bạn có ý gì?) A: I’m saying that we should implement a more personalized experience for our clients. (Ý tôi là chúng ta nên triển khai một trải nghiệm cá nhân hóa hơn cho khách hàng của mình.) B: Oh, I get it. Do you mean like offering tailored solutions based on their needs? (Ồ, tôi hiểu rồi. Bạn có ý là cung cấp các giải pháp tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của họ?) A: Exactly! That way, we can improve customer satisfaction and loyalty. (Chính xác! Bằng cách đó, chúng ta có thể cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.) |
What I’m trying to say is… (giải thích ý kiến hoặc thông tin). | Điều mà tôi cố gắng nói ở đây là…
⇒ Mục đích của cấu trúc này là tạo sự rõ ràng và làm sáng tỏ ý kiến mà bạn vừa trình bày. |
A: I think we need to reconsider our marketing strategy. (Tôi nghĩ chúng ta cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.)
B: What do you mean? (Ý của bạn là gì?) A: What I’m trying to say is, our current strategy isn’t reaching our target audience effectively. (Điều tôi đang cố gắng nói là, chiến lược hiện tại của chúng ta không tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu.) B: Oh, I see. So, you suggest we should explore new channels? (Ồ, tôi hiểu rồi. Vậy bạn đề xuất chúng ta nên khám phá các kênh mới?) A: Exactly. We need to find ways to engage with our audience more directly. (Chính xác. Chúng ta cần tìm cách tương tác trực tiếp hơn với khán giả của mình.) |
Các mẫu câu khác diễn tả ý của bạn là gì tiếng Anh
Để diễn tả ý của bạn là gì tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi thông dụng khác như:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Could you clarify that? | Bạn có thể nói rõ hơn không? |
Can you explain that in more detail? | Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không? |
Can you elaborate on that? | Bạn có thể giải thích thêm? |
I don’t understand. Could you explain further? | Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm không? |
Are you saying that…? | Bạn đang nói là … phải không? |
Could you give me an example? | Bạn có thể cho ví dụ được không? |
In other words, do you mean…? | Nói cách khác, ý của bạn là…? |
What specifically do you mean by that? | Cụ thể, ý bạn là gì khi nói như vậy? |
Kết luận
Tóm lại, câu hỏi what do you mean thường được sử dụng khi bạn muốn làm rõ thông tin mà đối phương vừa mới chia sẻ. Câu hỏi này có thể được trả lời theo nhiều cách khác nhau và có thể được kết hợp với nhiều cụm từ để tự nhiên hơn. Hy vọng với những thông tin vừa được chia sẻ trên đây, bạn có thể sử dụng mẫu câu này trong giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất!