Câu đố tiếng Anh về trái cây vui nhộn cho trẻ em

Câu đố tiếng Anh về trái cây vui nhộn cho trẻ em

Tác giả: Tran Trinh

Câu đố tiếng Anh về trái cây chính là cách hay để ba mẹ giúp con tăng nhanh vốn từ vựng tiếng Anh thông qua tương tác vừa chơi vừa học. Trong quá trình giải đố, các bé sẽ ghi nhớ được nhiều từ vựng về trái cây đồng thời gia tăng khả năng suy luận và phán đoán logic.

Từ vựng cho câu đố tiếng Anh về trái cây

Trước khi ba mẹ ra câu đố tiếng Anh cho trẻ em chủ đề trái cây, trước hết hãy tập cho bé làm quen với các từ vựng cần thiết trong chủ đề này. Để giúp bé hình dung được câu đố tiếng Anh về trái cây, ba mẹ hãy cùng bé ôn lại tên gọi các loại trái cây quen thuộc dưới đây.

Từ vựng  Dịch nghĩa 
Apple Táo
Pineapple Dứa
Strawberry Dâu tây
Banana Chuối
Lemon Chanh
Kiwi Kiwi
Coconut Dừa
Orange Cam
Pear
Papaya Đu đủ
Plum Mận
Dragon fruit Thanh long
Pomegranate Lựu
Mango Xoài
Lychee Vải
Breadfruit Sa kê
Tamarind Quýt
Durian Sầu riêng
Blueberry Việt quất
Blackberry Mâm xôi
Grape Nho
Jackfruit Mít
Fig Sung

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề 

Câu đố tiếng Anh về về trái cây tổng hợp

Đoán tên gọi trái cây

1. Đoán tên gọi trái cây

Câu đố tiếng Anh về trái cây dễ nhất cho trẻ em là câu đố đoán tên gọi các loại trái cây dựa trên mô tả. Câu đố tiếng Anh cho bé dạng này vừa giúp con ôn luyện từ vựng vừa rèn khả năng tư duy, liên kết hình ảnh và gợi mở trí tưởng tượng.

1. I am medium-sized and round. I can be red or green. What am I? (Tôi có kích thước trung bình và dáng tròn. Tôi có thể có màu đỏ hoặc xanh lá cây. Tôi là trái gì?)

A. Watermelon

B. Apple

C. Strawberry

2. I am yellow and medium-sized. I taste sour. What am I? (Tôi có màu vàng và kích thước trung bình. Tôi có vị chua. Tôi là trái gì?)

A. Pineapple

B. Banana

C. Lemon

3. I am brown on outside and green inside. I am hairy on outside. I can taste sweet or sour. What am I? (Tôi có màu nâu bên ngoài và màu xanh lá bên trong. Tôi có lông bên ngoài. Tôi có thể có vị ngọt hoặc chua. Tôi là trái gì?)

A. Apple

B. Kiwi

C. Coconut

4. I am long and slightly curved with my taste being sweet. What am I? (Tôi dài, hơi cong và mang vị ngọt. Tôi là trái gì?)

A. Orange

B. Banana

C. Apple

5. I am oblong in shape and big in size. I am good for eyesight. What am I? (Tôi có hình thuôn dài và kích thước lớn. Tôi tốt cho thị lực. Tôi là trái gì?)

A. Coconut

B. Pear

C. Papaya

6. I am small and red. Many people like me. What am I? (Tôi nhỏ và màu đỏ. Nhiều người yêu thích tôi. Tôi là trái gì?)

A. Blueberry

B. Lemon

C. Strawberry

7. I am juicy and sweet or sour. My name sounds the same as my color. What am I? (Tôi mọng nước và ngọt hoặc chua. Tên tôi nghe giống như màu sắc của tôi. Tôi là trái gì?)

A. Strawberry

B. Apple

C. Orange

8. I am brown on outside and yellow inside. I am big and prickly. I have big prickly leaves growing on top of me. What am I? (Tôi có màu nâu bên ngoài và màu vàng bên trong. Tôi to lớn và gai góc. Tôi có những chiếc lá đầy gai lớn mọc trên đầu. Tôi là trái gì?)

A. Kiwi

B. Pineapple

C. Banana

9. I have a prickly, hard outer covering and am small in size with sweet flesh. What am I? (Tôi có lớp vỏ ngoài cứng, có gai và kích thước nhỏ với phần thịt ngọt. Tôi là trái gì?)

A. Pear

B. Lychee

C. Papaya

10. I have a hard outer covering and soft flesh with water inside me. What am I? (Tôi có lớp vỏ cứng bên ngoài và lớp thịt mềm với nước bên trong. Tôi là trái gì?)

A. Coconut

B. Pineapple

C. Plum

11. I have a vibrant pink outer and white flesh with black, crunchy seeds. What am I? (Tôi có lớp vỏ ngoài màu hồng tươi và phần thịt màu trắng với hạt đen, giòn. Tôi là trái gì?)

A. Dragon fruit

B. Pomegranate

C. Mango

>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho bé dễ học

12. I am known for my distinctive smell and nicknamed “King of Fruits”. What am I? (Tôi được biết đến với mùi hương đặc trưng và có biệt danh là “Vua của các loại trái cây”. Tôi là trái gì?)

A. Breadfruit

B. Durian

C. Tamarind

13. I am small, round, and have a deep purple or black skin. I am often used to make wine. What am I? (Tôi nhỏ, tròn và có vỏ màu tím đậm hoặc đen. Tôi thường được dùng để làm rượu. Tôi là trái gì?)

A. Blueberry

B. Grape

C. Blackberry

14. I am green on the outside, red on the inside, and have a lot of seeds. What am I? (Tôi có màu xanh lá ở bên ngoài, màu đỏ ở bên trong và có rất nhiều hạt. Tôi là trái gì?

A. Kiwi

B. Mango

C. Watermelon

15. I have a spiky outer shell and a sweet. I am often enjoyed fresh or in desserts. What am I? (Tôi có vỏ ngoài nhiều gai nhọn và bên trong ngọt. Tôi thường được ăn sống hoặc dùng trong món tráng miệng. Tôi là trái gì?)

A. Dragon fruit

B. Orange

C. Jackfruit

Đáp án câu đố tiếng Anh về trái cây:

1. B 2. C 3. B 4. B 5. C
6. C 7. C 8. B 9. B 10. A
11. A 12. B 13. B 14. C 15. C

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả 

2. Kiến thức về trái cây

Kiến thức về trái cây

Khi tìm câu đố tiếng Anh cho học sinh tiểu học, ba mẹ có thể chọn những câu đố tiếng Anh về trái cây có nội dung về kiến thức tổng quát. Các câu đố dạng này sẽ cung cấp nhiều kiến thức hữu ích về trái cây, giúp bé mở rộng vốn hiểu biết của mình.

1. Half a cup of figs are said to give you as much calcium as half a cup of milk. Is that true or false? (Người ta nói rằng nửa cốc nước quả sung cung cấp cho bạn lượng canxi tương đương với nửa cốc sữa. Điều đó đúng hay sai?)

A. True

B. False

2. One pineapple plant produces how many pineapples per year? (Một cây dứa cho bao nhiêu quả dứa mỗi năm?)

A. 10

B. 15

C. 8

D. Just one

3. The seeds on a strawberry is actually the fruit part of the plant. True or false? (Phần hạt trên quả dâu tây thực chất chính là phần quả của cây. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

4. How many different varieties of grape are their in the world? (Có bao nhiêu giống nho khác nhau trên thế giới?)

A. 100

B. 2.500

C. 2.999

D. Around 8.000

5. At around 100 feet tall, what is the largest fruit tree in the world? (Với chiều cao khoảng 100 feet (khoảng 30m), cây ăn quả lớn nhất thế giới là gì?

A. Peach

B. Apple

C. Jackfruit

D. Apricot

6. Tomatoes are fruit. True or false? (Cà chua là một loại trái cây. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

7. Strawberries are actually a type of pea. True or false? (Dâu tây thực chất là một loại đậu. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

>>> Tìm hiểu thêm: 20 phim hoạt hình tiếng Anh cho bé học ngoại ngữ hiệu quả

Để tăng thêm phần thử thách cho bé, ba mẹ hãy tiếp tục với những câu đố tiếng Anh về trái cây với độ khó nâng dần ngay dưới dây.

8. “Conference” and “Williams” are types of what kind of fruit? (“Conference” và “Williams” là những giống khác nhau của trái nào?)

A. Apples

B. Pears

C. Oranges

D. Lemons

9. Which of these ISN’T a real type of fruit? (Loại nào KHÔNG phải là trái cây thật sự?)

A. Rambutan

B. Lychee

C. Kumquat

D. Boogletang

10. 95% of all the bananas in the world are clones. True or false? (95% số lượng chuối trên thế giới là bản sao. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

11. You can make clothing out from banana fibre. (Bạn có thể làm quần áo từ sợi chuối. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

12. One small head of cauliflower has more vitamin C than an orange. True or false? (Một đầu bông cải trắng nhỏ có nhiều vitamin C hơn một quả cam. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

13. What are raisins? (Raisin là gì?)

A. Dried plums

B. Dried blueberries

C. Dried grapes

D. Dead strawberries

14. Banana cannot float in water. True or false? (Chuối không thể nổi trên mặt nước. Đúng hay sai?)

A. True

B. False

15. Pineapples are grown all over the world. But where are they from originally? (Dứa được trồng khắp nơi trên thế giới. Nhưng chúng có nguồn gốc từ đâu? )

A. South America

B. France

C. Japan

D. The Moon

Đáp án câu đố tiếng Anh về trái cây:

1. A 2. D 3. A 4. D 5. C
6. A 7. B 8. B 9. D 10. B
11. A 12. A 13. C 14. B 15. A

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z bí kíp học tiếng Anh cho bé 5 tuổi siêu hiệu quả  

Hy vọng những câu đố tiếng Anh về trái cây trên đây sẽ giúp ba mẹ và bé có những giây phút vừa học vừa chơi thật thú vị. Ba mẹ có thể kết hợp câu đố với hình ảnh flashcard để bé dễ ghi nhớ đồng thời kích thích sự tò mò và trí tưởng tượng của bé nhiều hơn.

Nguồn tham khảo

  1. Fruit Names – Ngày cập nhật: 11/8/2024
  2. Ultimate Fruit Quiz Questions | Fruit Quiz – Ngày cập nhật: 11/8/2024
location map