Denied + gì? Công thức và bài tập cấu trúc denied

Denied + gì? Công thức và bài tập cấu trúc denied

Tác giả: Chau Anh

Công thức denied tuy không quá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, nhưng đây là cấu trúc quen thuộc được sử dụng nhiều trong những bài viết học thuật. Khi sử dụng “denied”, bạn cần nắm rõ “denied + gì?” hay “denied to V hay Ving?”, “denied đi với giới từ gì?”. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi này nhé.

Denied có nghĩa là gì? Vị trí của denied trong câu

1. Nghĩa của denied

Denied có từ gốc là “deny”. Deny có nghĩa là “phủ nhận”, “từ chối”. Ở dạng quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, “deny” được biến đổi thành “denied”. Tuy vậy, cấu trúc và cách dùng của từ này không bị thay đổi.

Ví dụ:

• His parents denied her the opportunity to go to university. (Bố mẹ anh ấy từ chối cho cô ấy cơ hội đi học đại học.)

How dare she be denied an invitation to the feast. (Sao cô ấy dám từ chối lời mời đến bữa tiệc.)

2. Denied + gì? Vị trí của deny trong câu

Vị trí của deny trong câu

Vị trí của deny sau chủ ngữ. Đây là vị trí cơ bản của từ này trong câu.

Ví dụ:

• The network has denied the charges. (Mạng này từ chối trả phí.)

• I denied having cheated in the last exam. (Tôi phủ nhận việc gian lận trong bài thi gần đây.)

Vị trí của deny đứng sau trạng từ. Để nhấn mạnh hơn trạng thái biểu đạt trong câu, ta thường dùng trạng từ đứng trước để miêu tả điều đó. Một số trạng từ hay gặp đứng trước “deny” như strongly, flatly, firmly…

Ví dụ:

• Reports of government corruption have been strongly denied. (Cáo buộc tham nhũng của chính phủ được phủ nhận mạnh mẽ.)

• She hotly denied ever having stolen the wallet. (Cô ấy quyết liệt từ chối việc đã trộm cái ví.)

Vị trí của deny đứng trước tân ngữ. Đây cũng là một vị trí phổ biến khác của “deny”.

Ví dụ:

• The scientists have been denied the necessary funds for their research program. (Những nhà khoa học đã từ chối những nguồn quỹ cần thiết cho chương trình nghiên cứu.)

Denied đi với giới từ gì? Denied + gì? Cấu trúc denied

Denied đi với giới từ gì

 

1. Denied + gì? Cấu trúc deny có nghĩa là từ chối, phủ nhận điều gì

deny + something

Ví dụ:

• Women used to be denied the vote. (Phụ nữ từng bị từ chối quyền bầu cử.)

• I saw that person for a few seconds, even if she wanted to deny it. (Tôi đã nhìn người đó một lúc dù cho cô ấy có cố gắng phủ nhận nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh

2. Denied + gì? Cấu trúc deny từ chối, phủ nhận làm điều gì

deny + Ving

Ví dụ:

• Nhi denied having met Linh yesterday. (Nhi phủ nhận việc gặp Linh ngày hôm qua.)

• Lan denied returning home for the holiday. (Lan phủ nhận việc về nhà trong ngày nghỉ.)

3. Denied + gì? Cấu trúc deny sử dụng that kết hợp với mệnh đề

deny + that + clause

Ví dụ:

• Mary tossed her head to deny that she was Tom’s girlfriend. (Mary lắc đầu để phủ nhận rằng cô ấy không phải là bạn gái Tom.)

• We could not deny that Covid-19 had changed our lifestyle. (Chúng ta không thể phủ nhận rằng dịch bệnh Covid-19 đã thay đổi cách sống chúng ta.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc So that và Such that: Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Denied

4. Denied đi với giới từ gì? Cấu trúc deny từ chối đưa cái gì cho ai

deny + something + to + somebody

Ví dụ:

• This is the only state in this country to deny cancer screening to its citizens. (Đây là bang duy nhất của quốc gia này từ chối sàng lọc ung thư cho cư dân.)

5. Denied + gì? Cấu trúc deny từ chối ai điều gì

deny + somebody + something

Ví dụ:

• The Indians denied the visitors permission to land. (Ấn Độ từ chối khách tham quan quyền sở hữu đất.)

• The host denied them attendance at the conference. (Người chủ từ chối sự tham gia của họ tại cuộc họp.)

6. Denied + gì? Các từ và cụm từ đi với cấu trúc deny

Cụm từ Dịch nghĩa và ví dụ
There’s no denying (that/something) Dùng nhiều trong văn nói với nghĩa là một thứ gì đó đúng và rõ ràng.

Ví dụ: Anna’s look better, there’s no denying it. (Anna đã nhìn tốt hơn, điều đó rất ràng.)

Deny yourself (something) Quyết định sẽ không có thứ gì đó mà mình muốn.

Ví dụ: He denied himself all pleasures and luxuries. (Anh ấy từ chối tất cả những cuộc vui và món hàng xa xỉ.)

Deny và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

1. Phân biệt deny và refuse

Sau khi biết Denied + gì, bạn cũng cần biết thông tin về từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.

Khi tra nghĩa tiếng Việt, cả hai từ này đều có nghĩa là từ chối. Tuy nhiên hai từ này cũng có nhiều điểm khác biệt về nghĩa và cách dùng.

“Deny” có nghĩa là phủ nhận điều gì đó không đúng, phủ nhận một cáo buộc hay sự việc gì đó. Còn đối với “refuse”, từ này có nghĩa là từ chối lời đề nghị, từ chối cho ai điều gì.

>>> Tìm hiểu thêm: Refuse to V hay Ving? Sau refused + gì? Phân biệt refuse và deny

Về cấu trúc và loại từ, hai từ này có những khác biệt rõ rệt:

Sự khác biệt Deny Refuse
Khác biệt về cấu trúc Denied và refuse + gì Deny + Ving

• The teacher denies making a fuss over the monitor. (Giáo viên phủ nhận việc quá để tâm vào lớp trưởng.)

Refuse + that

• Few would deny that Minh is one of the best students in the class. (Một vài người phủ nhận việc Minh là một trong những học sinh tốt nhất lớp.)

Refuse + to V

• Her past was a mystery she refused to discuss. (Quá khứ của cô ấy là bí ẩn mà cô ấy từ chối nói về nó.)

Khác biệt về loại từ Deny chỉ có ở dạng động từ Refuse còn ở dạng danh từ với nghĩa là rác thải

• Refuse collection has been seriously affected by the strike. (Việc thu gom rác thải bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc đình công.)

2. Các từ đồng nghĩa với deny

Hiểu thêm các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và linh hoạt hơn trong việc sử dụng chúng.

Các từ đồng nghĩa Dịch nghĩa và ví dụ
Contradict (v) Đối ngược, phủ nhận ý kiến nào đó

Ví dụ: Recent experiments seem to contradict earlier results. (Những thử nghiệm gần đây gần như phủ nhận những kết quả trước đó.)

Refute (v) Bác bỏ, chứng minh điều gì đó không đúng

Ví dụ: The result of experiments cannot refute a theory. (Kết quả của cuộc thử nghiệm không thể bác bỏ lý thuyết này.)

Disagree (v) Không đồng thuận, thể hiện sự trái ngược với ý kiến nào đó

Ví dụ: Although I disagreed with his views, I did little to disprove them. (Mặc dù tôi phủ nhận quan điểm của anh ta, nhưng tôi rất ít thể hiện điều đó.)

3. Các từ trái nghĩa với deny

Các từ trái nghĩa Dịch nghĩa và ví dụ
Admit (v) Thừa nhận điều gì đó

Ví dụ: Lan admitted that she had made a mistake. (Lan thừa nhận rằng cô ấy đã phạm phải sai lầm.)

Acknowledge (v) Thừa nhận, chấp nhận tình huống, điều gì đó đúng, tồn tại

Ví dụ: Trang acknowledged that she was guilty. (Trang thừa nhận rằng cô ấy có lỗi.)

Confirm (v) Xác nhận, thừa nhận

Ví dụ: The singer’s manager cannot confirm the report. (Quản lý ca sĩ không thể xác nhận cáo buộc này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu cấu trúc admitted trong tiếng Anh là gì?

Hiểu rõ hơn về denied+ gì, denied to V hay Ving qua bài tập có đáp án

denied to V hay Ving

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

1. Nobody denied that the Romany people (need)…………….. a permanent place of abode.

2. Mr. John denied (study)……………………. in law school in 1990.

3. He had refused (admit)……………. the painful truth that was now confronting him.

4. I didn’t mean to deny that the game (be)……………… a causal factor in some of these suicides.

5. He denied (use)…………………. a smartphone for studying.

6. I can’t deny that I’m (get)………………. better at everything I do.

7. The agent refused (sell)………… her a ticket.

8. He denied that he (miss) …………….. his hometown.

Bài 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa

1. It’s hard to refute these biblical arguments.
->………………………………………………………………………………………

2. Walsh didn’t confirm that the money had been paid.
->…………………………………………………………………………………….

3. Even now, he refuses to admit the complete truth.
->…………………………………………………………………………………..

Đáp án

Bài 1:

1. need

2. having studied

3. to admit

4. was

5. using

6. getting

7. to sell

8. missed

Bài 2:

1. It’s hard to deny these biblical arguments.

2. Walsh denied that the money had been paid.

3. Even now, he still denies the complete truth.

Denied + gì? Denied to V hay Ving? Bài viết trên đã giúp bạn trả lời các câu hỏi trên. Nắm rõ công thức denied giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh trong văn viết và giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

Nguồn tham khảo

  1. Deny – Ngày truy cập: 12-3-2024
  2. Deny – Ngày truy cập: 12-3-2024
location map