Refuse to V hay Ving? Sau refused + gì? Phân biệt refuse và deny

Refuse to V hay Ving? Sau refused + gì? Phân biệt refuse và deny

Tác giả: Chau Anh

Refuse chắc hẳn đã không còn xa lạ với nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Tuy vậy, cách dùng của từ này có vẻ phức tạp hơn so với nghĩa, đặc biệt là cách phân biệt refuse to V hay Ving có thể làm khó nhiều bạn học. Refused + gì, refuse đi với giới từ gì, cách phân biệt “refuse” và “deny” là gì? Hãy cùng ILA giải đáp những thắc mắc này nhé.

Định nghĩa và chức năng của refuse

Refuse cũng có những nét nghĩa ít phổ biến và chức năng của từ rất đa dạng.

1. Nghĩa của refuse

Ở vai trò là động từ, refuse có nghĩa là từ chối, khước từ hoặc không cho phép. Đây cũng là cách dùng thông dụng nhất của từ này.

Ví dụ:

• Mai refuses to answer the question of the police. (Mai từ chối trả lời câu hỏi của cảnh sát.)

• If she was told to do it, she would not dare refuse. (Nếu được nói phải làm, thì cô ấy đã không dám từ chối.)

• The bank refused his demand for a full refund. (Ngân hàng đã từ chối yêu cầu hoàn tiền hoàn toàn của anh ấy.)

Đối với danh từ, refuse có nghĩa là rác thải nhưng không được sử dụng phổ biến lắm.

Ví dụ:

• The colonies were a disposal area for social refuse. (Các thuộc địa là nơi xử lý rác thải của xã hội.)

2. Chức năng của refuse

Các chức năng của refuse là nội động từ, ngoại động từ và tân ngữ kép.

Chức năng của refuse trong câu Ví dụ
Chức năng của refuse là nội động từ I absolutely refuse to take part in anything illegal.
(Tôi từ chối tham gia vào bất kỳ điều gì phạm tội.)
Refuse có vai trò là ngoại động từ She was refused a work permit.
(Cô ấy bị từ chối giấy phép lao động.)
Refuse có chức năng là tân ngữ kép Immigration authorities refused him a visa.
(Cơ quan nhập cảnh từ chối hộ chiếu của anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

Refuse to V hay Ving? Các cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến

Các cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến

Refuse có rất nhiều công thức sử dụng với điểm chung là đều thể hiện nghĩa từ chối điều gì, không cho phép ai, cái gì. Trong đó, việc phân biệt refuse to V hay Ving là vô cùng quan trọng vì đây là cấu trúc chính.

1. Refuse to V hay Ving? Cấu trúc refuse to V

Refuse to V là cấu trúc đặc trưng nhất của từ này. Việc ghi nhớ kỹ cấu trúc này giúp bạn tự tin với những bài tập tiếng Anh hơn.

S + refuse + to + V0

Ví dụ:

• The chairman refused to accept the manager’s apology. (Chủ tịch đã từ chối chấp nhận lời xin lỗi của người quản lý.)

• I refuse to eat outside, too many bugs that could get on my food. (Tôi từ chối việc ăn ở ngoài, có quá nhiều côn trùng có thể bám lên thức ăn của tôi.)

• I refuse to answer any more questions until you start reciprocating. (Tôi từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào cho đến khi thông tin được trao đổi.)

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

2. Cấu trúc refuse được dùng để từ chối ai, điều gì

S + refuse + somebody/something

Đây cũng là một trong những cấu trúc chính của refuse. Thường ở cấu trúc này, refuse được sử dụng ở dạng một ngoại động từ.

Ví dụ:

Although they are close, she still refuses her friend a favour. (Mặc dù thân thiết, nhưng cô ấy vẫn từ chối giúp đỡ bạn mình.)

• He flatly refuses any offers of financial help. (Anh ta thẳng thừng từ chối bất kỳ đề nghị hỗ trợ tài chính nào.)

3. Refused + gì? Cách dùng refuse để từ chối lời mời yêu cầu

Để từ chối lời mời hay đề nghị gì đó, bạn dùng cấu trúc:

S + refuse + an invitation/ an offer/ a request

Ví dụ:

• She refused an invitation to a night party with high school friends last night. (Cô ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc đêm với bạn thân cấp ba hôm qua.)

• He refused an offer of a place in the university. (Anh ta từ chối cơ hội vào trường đại học.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

4. Lưu ý về cách dùng refuse

Khi sử dụng refuse ở vai trò động từ, thường có một số trạng từ đi kèm phía trước dùng để nhấn mạnh thêm hoặc có thể hiểu chúng như những cụm từ ghép:

S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse

Ví dụ:

• The teacher consistently refuses to listen to any explanation. (Giáo viên kiên định từ chối nghe bất kỳ lời giải thích nào.)

• Some children simply refuse to do what they’re told. (Trẻ em thường không muốn làm những thứ bị bắt buộc.)

Qua việc liệt kê các cách dùng khác nhau, bạn có thể dễ dàng trả lời câu hỏi “refuse to V hay Ving?”. Động từ refuse chỉ có một cấu trúc refuse to V, refuse không đi với Ving.

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá vị trí của trạng từ ở đâu trong câu

Refuse với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Phân biệt “refuse” và “deny”

Ngoài “refuse”, cũng có rất nhiều từ khác cùng có nghĩa từ chối và không cho phép, bên cạnh đó nguồn từ vựng trái nghĩa với từ này cũng rất đa dạng.

1. Deny to V hay Ving? Phân biệt “refuse” và “deny”

Hai động từ “refuse” và “deny” có nhiều nét tương đồng về nghĩa và cách dùng, nhưng vẫn có nhiều sự khác biệt. Hãy cùng phân biệt “refuse” và “deny” nhé.

Điểm chung giữa hai từ này là đều có nghĩa từ chối, và có cấu trúc giống nhau ở chỗ được dùng để từ chối ai, điều gì đó.

Ví dụ:

• How dare she be denied an invitation to the feast? (Sao cô ấy có thể dám từ chối lời mời tham dự buổi lễ.)

• Seven of the actors were denied visas. (Có bảy diễn viên bị từ chối thị thực.)

Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt “refuse” và deny qua các điểm khác nhau về nghĩa và cấu trúc rất đặc trưng của từng từ.

Sự khác biệt Refuse Deny
Khác biệt về nghĩa Được dùng để diễn tả sự từ chối điều gì, hành động nào.
Ví dụ: If they refuse to leave, call the police. (Nếu họ từ chối rời đi, hãy gọi cảnh sát.)Dùng để nói không với những điều bạn được mời, không đáp ứng điều mà họ mong muốn.
Ví dụ: She refused a second piece of cake. (Cô ấy từ chối miếng bánh thứ 2.)
Từ này có nghĩa là phủ nhận điều gì đó không đúng, hoặc bạn không tin vào điều đó.
Ví dụ: There is no use denying this. There are too many witnesses. (Phủ nhận cũng vô nghĩa, có quá nhiều nhân chứng ở đây.)Deny dùng để từ chối cho phép ai làm điều gì đó, hoặc từ chối thừa nhận cảm xúc về điều gì, nghĩa này khá khác với “refuse”.
Ví dụ: Some landowners deny to access to the countryside. (Một số địa chủ từ chối tiếp cận vùng nông thôn.)
Khác biệt về cách dùng Cấu trúc đặc trưng của refuse là refuse to V.
Ví dụ: Minh refused to talk to anyone the rest of the day. (Minh từ chối nói chuyện với bất kỳ ai suốt cả ngày.)
Cấu trúc đặc trưng của từ này là deny Ving
Ví dụ: The men denied knowing about the plan. (Người đàn ông phủ nhận sự hiểu biết của mình về kế hoạch này.)
Khác biệt về loại từ Refuse còn ở dạng danh từ với nghĩa là rác thải. Deny chỉ có ở dạng động từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh

1. Các từ đồng nghĩa với refuse

Các từ đồng nghĩa với refuse

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa và ví dụ
Turn down (phrasal verb) Từ chối, bác bỏ
Ví dụ: He turned down a job at a high school. (Anh ấy từ chối công việc ở một trường cấp ba.)
Decline (v) Từ chối lịch sự một lời đề nghị, lời mời
Ví dụ: Linh declined Thanh’s invitation to dinner. (Linh đã từ chối lời mời dùng bữa tối của Thanh.)
Reject (v) Từ chối việc chấp nhận, từ chối đồng thuận điều gì
Ví dụ: Lan rejected many suitable men before settling on Nam (Lan từ chối nhiều người đàn ông phù hợp trước khi đến với Nam).
Withhold (v) Từ chối cho ai cái gì đó, giữ lại cho mình
Ví dụ: They must never withhold evidence from the other side. (Họ không bao giờ được giữ lại bằng chứng từ phía bên kia.)
Rubbish, garbage (n) Rác, chất thải
Ví dụ: Don’t forget to put the rubbish out after eating. (Đừng quên vứt rác sau khi ăn.)

2. Các từ trái nghĩa với refuse

Các từ trái nghĩa Nghĩa và ví dụ
Accept (v) Chấp nhận, đồng thuận điều gì
Ví dụ: The children gradually began to accept her as one of family. (Những đứa trẻ đã dần chấp nhận cô ấy như một thành viên của gia đình.)
Approve (v) Chấp thuận, xác nhận kế hoạch, đề xuất
Ví dụ: It had been approved and executed with the intent of controlling the population. (Điều này được phê duyệt và thực thi để kiểm soát dân số.)
Admit (v) Thừa nhận, cho phép tham gia vào các tổ chức, trận đấu
Ví dụ: Tom admitted that he had stolen the phone. (Tom thừa nhận là anh ấy đã ăn trộm chiếc điện thoại.)

Nắm chắc refuse to V hay Ving qua bài tập có đáp án

Nắm chắc refuse to V hay Ving qua bài tập có đáp án

Luyện tập nhiều dạng bài tập là một cách thức học tiếng Anh rất hiệu quả. Bằng cách luyện tập thật nhiều, bạn không những có thể quen thuộc cách phân biệt refuse to V hay Ving mà còn cung cấp thêm nhiều từ vựng và ghi nhớ những cách dùng khác của cấu trúc này.

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ thích hợp nhất

1. She refused…………… home, sky rent rain and lightning and wind to drown first.

a. to return

b. returning

c. returned

2. You can laugh and refuse…………… me, but I don’t care.

a. a request

b. an invitation

c. to believe

3. She loved her father, but she…………… his politics.

a. admit

b. rejected

c. turn down

4. Trang…………… to make eye contact with any of them, afraid of feeling guilty.

a. withheld

b. refused

c. denied

5. …………… collection has been seriously affected by the strike.

a. Decline

b. Withhold

c. Refuse

6. He…………… refused to tell us the secret.

a. flatly

b. invitation

c. offer

7. The man’s friend…………… helping him destroy evidence.

a. denies

b. refuses

c. accept

8. It’s obvious why his application was…………….

a. rejected

b. withhold

c. decline

Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không đổi

I am not going to refuse an invitation to go to the museum. (down)
->……………………………………………………………………………………………………………….

Loan rejected her parents’ offer of financial help. (refused)
->……………………………………………………………………………………………………………….

She refused to meet Mai at school. (denied)
->……………………………………………………………………………………………………………….

Đáp án refuse to V hay Ving

Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. b
5. c
6. a
7. a
8. a

Bài 2:

1. I am not going to turn down an invitation to go to the museum.

2. Loan refused her parents’ offer of financial help.

3. She denied meeting Mai at school.

Lời kết

ILA đã tổng hợp “tất tần tật” những kiến thức về cấu trúc refuse, qua đó bạn có thể thấy phân biệt refuse to V hay Ving tưởng khó mà dễ. Việc hiểu rõ cách phân biệt và nắm vững các cách dùng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và tự tin hơn trong ngôn ngữ này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc need + gì? Cùng tìm hiểu need to-V hay V-ing

Nguồn tham khảo

  1. Refuse – Ngày truy cập: 15-1-2024
  2. Refuse – Ngày truy cập: 15-1-2024
location map