Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nhấn mạnh đến hai đối tượng trong câu, đa phần mọi người sẽ thường nghĩ ngay đến việc sử dụng liên từ and. Tuy nhiên, để tránh sự nhàm chán và tạo điểm nhấn, bạn có thể dùng cấu trúc both and, both of. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa của các cấu trúc này, cách dùng both, both + gì và cung cấp một số bài tập luyện tập hữu ích dành cho bạn.
Both là gì?
1. Định nghĩa both
Đầu tiên, cần phải đi tìm câu trả lời cho câu hỏi both là gì, là loại từ gì? Từ both trong tiếng Anh là một từ chỉ số lượng, được sử dụng để chỉ hai đối tượng, người hoặc vật. Khi đứng một mình trong câu, both có nghĩa là “đều, cả hai”.
Ví dụ:
• Both cats are sleeping on the bed. (Cả hai con mèo đều đang ngủ trên giường.)
• Both of us enjoyed the movie. (Cả hai chúng ta đều thích thú với bộ phim.)
>>> Tìm hiểu thêm: Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier): Cách dùng và bài tập
2. Cách dùng both trong tiếng Anh
Both trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hai người hoặc vật cùng một lúc và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp nhiều cấu trúc both khác nhau, vậy bạn có biết both + gì và được sử dụng như thế nào không?
Both có hai chức năng chính trong câu, đó là hạn định từ – determine và đại từ – pronoun. Tùy vào chức năng, both có thể đứng các vị trí sau trong câu.
a. Đứng trước danh từ noun
Trong trường hợp này, both được dùng như là một từ hạn định – determiner đứng trước danh từ. Khi đó bạn có thể sử cấu trúc với both như sau:
Both + noun |
Ví dụ:
• I enjoyed both of the movies last night. (Tôi rất thích cả hai bộ phim tối qua.)
• We visited both museums in the city. (Chúng tôi đã đến thăm cả hai viện bảo tàng trong thành phố.)
b. Đứng sau danh từ noun
Noun + both |
Ví dụ:
• This button starts both engines at the same time. (Nút này khởi động cả hai động cơ cùng lúc.)
• Are both of the cats female? (Cả hai con mèo đều là mèo cái phải không?)
c. Đứng trước giới từ
Ngoại trừ việc đứng riêng lẻ trong câu, both có thể đứng trước các giới từ trong tiếng Anh để tạo thành cụm giới từ. Một giới từ thường thấy được kết hợp với both là giới từ of.
Ví dụ:
• Both of the students are present. (Cả hai học sinh đều có mặt.)
d. Đứng trước liên từ
Both thường đứng trước liên từ and. Đây cũng là cấu trúc mấu chốt mà ILA muốn nhắc đến trong bài viết này.
Ví dụ:
• Both John and Jane are going to the party. (Cả John và Jane đều đi dự tiệc.)
Vậy là phần này bạn đã tìm hiểu về các đặc điểm của both. Để làm rõ hơn cấu trúc both + gì, bạn hãy cùng ILA tìm hiểu các trường hợp both + giới từ, both + liên từ sau đây để vận dụng nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Cách sử dụng cấu trúc both… and, both… of
Both + gì? Both được dùng như thế nào khi kết hợp với giới từ? Như đã nhắc ở phần trên, both kết hợp với giới từ để tạo thành cụm giới từ. Các từ mà both thường kết hợp đó chính là giới từ of và liên từ and.
1. Cấu trúc both and là gì?
a. Định nghĩa
Đầu tiên, cấu trúc both and là một cấu trúc có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “vừa… vừa” hoặc “cả… lẫn”. Khi bạn muốn đề cập đến cả hai đối tượng và làm nổi bật ý nghĩa của cả hai, bạn có thể sử dụng cấu trúc both and.
Ví dụ:
• Linda is good at both Maths and English. (Linda giỏi cả môn Toán và tiếng Anh.)
• Dat has bought both toys and books. (Đạt đã mua cả đồ chơi và sách.)
Lưu ý: Both and thường xuất hiện ở đầu câu, nhưng cũng có thể xuất hiện phía sau động từ chính của câu.
b. Cách dùng cấu trúc both and:
Công thức | Ví dụ |
Both + N1 + And + N2 + V…: cả cái gì lẫn cái gì | • Both hamburgers and fries are my sister’s favorite dishes. (Cả hamburger và khoai tây chiên đều là món ăn yêu thích của chị gái tôi.) |
S + V/Be + Both + N1 + And + N2: cả cái gì lẫn cái gì | • Patricia is both beautiful and smart. (Patricia vừa xinh đẹp vừa thông minh.) |
Cấu trúc both and được ứng dụng trong nhiều tình huống để làm nổi bật sự tương đồng và đồng đều giữa hai phần tử trong một câu.
Khi muốn nhấn mạnh rằng cả hai đối tượng hoặc ý nghĩa đều quan trọng và đều xuất hiện trong một ngữ cảnh, cấu trúc both and thường được sử dụng.
Ví dụ, trong việc miêu tả sở thích hoặc kỹ năng, bạn có thể nói: “She is proficient in both English and French” để thể hiện rằng cô ấy giỏi cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
Một điểm mạnh của cấu trúc này là khả năng kết hợp các loại từ, danh từ hoặc tính từ, để tạo ra một mô tả đồng thời và đồng đều. Chẳng hạn, “The restaurant serves both delicious and nutritious meals” đồng thời nhấn mạnh về sự ngon miệng và dinh dưỡng của các bữa ăn.
Ngoài ra, both and cũng được sử dụng để sắp xếp các yếu tố hoặc tình huống trong câu, tạo ra sự đồng nhất và cân xứng. Ví dụ, “The event will include both a seminar and a networking session” thể hiện rằng sự kiện sẽ có cả hội thảo và giao lưu trực tuyến.
c. Both and chia theo chủ ngữ nào?
Trong câu có chứa cấu trúc both and thường xuất hiện hai đối tượng. Tuy nhiên không vì hai đối tượng này mà both and cần chia theo chủ ngữ. Vì thế both and chia theo chủ ngữ nào là một câu hỏi sai về mặt ngữ pháp. Cần xác định đúng trong câu có cấu trúc both and chính là cách chia động từ – verb.
Động từ trong câu có cấu trúc both and luôn được chia ở dạng số nhiều. Nguyên tắc này xuất phát từ việc both ám chỉ một số lượng nhiều hoặc hai đối tượng. Khi bạn kết hợp both với and để liệt kê hai hoặc nhiều hơn các phần tử, đó là lúc động từ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
• Both cats and dogs are pets. (Cả mèo và chó đều là thú cưng.)
→ Ở đây, both and chỉ ra rằng có cả hai đối tượng, cats và dogs nên động từ are được chia ở dạng số nhiều.
• Both Alice and Bob were present. (Cả Alice và Bob đều có mặt.)
→ Trong câu này, both and ám chỉ cả hai đối tượng Alice và Bob nên động từ were được chia ở dạng số nhiều.
2. Cấu trúc both of là gì?
Một giới từ khác cũng thường được kết hợp với both chính là giới từ of. Cấu trúc both of cũng là một cách diễn đạt sự đồng nhất và cùng mức độ quan trọng của hai đối tượng, người, hoặc vật trong một câu, tương tự như cấu trúc both and. Cấu trúc này thường được sử dụng để làm nổi bật sự tương đồng giữa các thành phần được đề cập.
Có hai công thức chính:
Công thức | Ví dụ |
Both (of) + Plural N (Danh từ số nhiều) + V… (có thể bỏ of) | • Both (of) their cats are white. (Cả hai con mèo của họ đều màu trắng.) |
Both of + Plural Pronoun/Object (Đại từ/tân ngữ số nhiều) + V…(không thể bỏ of) | • Both of us are worried about the upcoming exam. (Cả hai chúng tôi đều đang lo sợ về kì thi sắp tới.) |
Lưu ý:
• Khi sử dụng both of, người nói có thể quyết định có bỏ “of” hay không, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cả hai cách đều chấp nhận được.
Ví dụ:
• Both (of) us enjoyed the concert. (Cả hai chúng tôi đều thích thú với buổi hòa nhạc.)
• Both of them have completed the assignment. (Cả hai người họ đã hoàn thành bài tập.)
>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ tân ngữ: Hiểu rõ để làm bài tập đúng
Viết lại câu thay thế cấu trúc both and
1. Viết lại bằng cấu trúc not only… but also…
Cả hai công thức not only… but also… được sử dụng để thay thế cho cấu trúc both and nhằm làm cho câu trở nên phong phú hơn và tránh sự lặp lại.
Cả hai công thức đều thể hiện sự đồng nhất và cùng mức độ quan trọng giữa hai đối tượng, người, hoặc vật thực hiện hành động.
Not only… but also… được sử dụng để làm nổi bật sự đồng nhất và tăng cường ý nghĩa so sánh.
Công thức 1
Cấu trúc gốc: S + V + both + N1 + and + N2 Cấu trúc mới: S + V + not only + N1 + but also + N2 |
Ví dụ:
• She both likes reading novels and watching movies.
→ She not only likes reading novels but also watching movies. (Cô ấy không chỉ thích đọc tiểu thuyết mà còn xem phim.)
Công thức 2
Cấu trúc gốc: Both + N1 + and + N2 + V Cấu trúc mới: Not only + N1 + but also + N2 + V |
Ví dụ:
• Both Mary and John play the guitar.
→ Not only Mary but also John plays the guitar. (Không chỉ Mary mà cả John cũng chơi guitar.)
Việc sử dụng not only… but also… giúp làm cho câu trở nên linh hoạt hơn, đặc biệt khi muốn thể hiện sự đồng đều và quan trọng của các thành phần trong câu.
2. Viết lại bằng cấu trúc as well as
Cả hai cấu trúc đều thể hiện ý nghĩa “cả hai” hoặc “vừa… vừa” để chỉ sự đồng nhất giữa hai đối tượng, người hoặc vật thực hiện hành động.
As well as được sử dụng để thể hiện sự bổ sung hoặc mở rộng ý nghĩa của cụm danh từ đứng trước nó, tạo sự linh hoạt và đa dạng trong cấu trúc câu.
Công thức
Cấu trúc gốc: S + V + both + N1 + and + N2 Cấu trúc mới: S + V + N1 + as well as + N2 |
Ví dụ:
• He both enjoys playing tennis and watching football.
→ He enjoys playing tennis as well as watching football. (Anh ấy thích chơi quần vợt cũng như xem bóng đá.)
Lưu ý:
• Cấu trúc mới không chỉ giúp tránh sự lặp lại mà còn tạo ra sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.
• As well as thường được sử dụng để thêm ý nghĩa tích cực hoặc bổ sung vào ý chính của câu.
Bài tập cấu trúc both and, both of
Bài 1:
Điền từ còn thiếu vào câu sử dụng cấu trúc both and.
1. My sister is proficient in __________ English __________ French.
2. They have __________ completed the project __________ submitted the report.
3. Not only __________ she like reading novels, __________ she also enjoys watching movies.
4. We enjoy__________ playing basketball __________ watching soccer matches.
5. __________ Mary __________ John are talented musicians.
→ Đáp án:
1. both; and
2. both; and
3. does; but also
4. both; and
5. both; and
Bài 2:
Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc both of.
1. __________ my parents are doctors.
2. I can’t decide. I like __________ the blue dresses.
3. The twins are identical. __________ them have the same hobbies.
4. We have two cars, and __________ them need repairs.
5. __________ my friends have seen the latest movie.
→ Đáp án:
1. both of
2. both of
3. both of
4. both of
5. both of
Bài 3:
Điền từ còn thiếu vào câu sử dụng cấu trúc both and.
1. My sister is skilled in __________ painting __________ sculpture.
2. The team will focus on __________ improving their skills __________ building team cohesion.
3. Not only __________ she play the piano well, __________ she also sings beautifully.
4. We enjoy __________ hiking in the mountains __________ relaxing on the beach.
5. __________ science __________ mathematics are challenging subjects.
→ Đáp án:
1. both; and
2. both; and
3. does; but also
4. both; and
5. both; and
Bài 4:
Chuyển câu sử dụng cấu trúc both and sang cấu trúc not only… but also… hoặc as well as.
1. She both sings and dances very well.
2. The conference will include both a keynote speaker and breakout sessions.
3. Both the car and the motorcycle are parked in the garage.
4. My friends both enjoy hiking and camping in the mountains.
5. The new software can handle both data analysis and graphic design.
→ Đáp án:
1. Not only does she sing well, but also she dances very well.
2. Not only will the conference include a keynote speaker, but also it will have breakout sessions.
3. The car is parked in the garage, as well as the motorcycle.
4. My friends not only enjoy hiking but also camping in the mountains.
5. The new software can handle data analysis, as well as graphic design.
ILA hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc both and và cách dùng both một cách linh hoạt trong việc nhấn mạnh ý nghĩa và sự đồng đều của các yếu tố trong câu.