Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng là những chủ điểm rất quen thuộc mà những người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh thường quan tâm, bởi đây là hai loại danh từ phổ biến nhưng rất dễ gây nhầm lẫn. Nếu danh từ cụ thể chỉ những thứ có thể cảm nhận bằng các giác quan như “pen”, “house” thì danh từ trừu tượng lại miêu tả những khái niệm, định nghĩa không nhìn thấy cũng không chạm được như “love”, “freedom”… Hôm nay, hãy cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về hai khái niệm này cũng như cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Khái niệm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh
Dựa trên một số đặc điểm về tính chất của danh từ, tiếng Anh chia danh từ thành danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Khái niệm của từng loại danh từ này như sau:
1. Danh từ cụ thể
Danh từ cụ thể (concrete nouns) là những danh từ dùng để chỉ các sự vật, sự việc, hiện tượng… có thể cảm nhận được, xác định được cụ thể thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác.
Trên thực tế, nhiều người nhầm lẫn khái niệm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng với danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Đây là hai phạm trù hoàn toàn khác nhau dẫn đến việc phân loại cũng sẽ khác. Chính vì thế, người dùng chỉ cần phân chia rõ ràng những sự vật nào có thể cảm nhận bằng các giác quan như nhìn thấy, ngửi được, nghe thấy, cầm nắm được, nếm được… thì đó là danh từ cụ thể.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bài tập về danh từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
• My son is holding a toy. (Con trai tôi đang cầm một món đồ chơi).
• Clara really hates the noise from the construction site. (Clara rất ghét những tiếng ồn từ công trường).
Trong đó, danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng còn được chia thành hai loại là danh từ chung (common nouns) và danh từ riêng (proper nouns).
• Danh từ chung: từ dùng để gọi chung các tập hợp mang tính tương đồng của sự vật, hiện tượng, con người. Ví dụ: cake (bánh), tree (cái cây), park (công viên)…
• Danh từ riêng: từ dùng để chỉ tên riêng của người, sự vật, địa điểm… Ví dụ: Korea (Hàn Quốc), William Shakespeare (tên người)…
2. Danh từ trừu tượng
Khác với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng (abstract nouns) là tập hợp những danh từ chỉ về khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, phẩm chất… hoặc các trạng thái mà con người không thể cảm nhận được qua 5 giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác). Đó sẽ là những danh từ mà chỉ có thể trải nghiệm hoặc cảm nhận được bằng tinh thần, tình cảm, trí tuệ… chứ không có hiện hữu hay định vị một vị trí cụ thể nào ở trong không gian vật lý.
Ví dụ:
• It wasn’t until after the divorce that Dalia understood the true meaning of marriage. (Phải đến sau khi ly hôn, Dalia mới hiểu được ý nghĩa thực sự của hôn nhân).
• Lisa’s happiness is cooking and taking care of cats. (Niềm hạnh phúc của Lisa là nấu ăn và chăm sóc những chú mèo).
• I don’t have a specific definition for success. It’s definitely been a long journey. (Tôi không có định nghĩa cụ thể về thành công. Đó chắc chắn là một hành trình dài).
Nhiều người vẫn khó để phân biệt được danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Đối với vấn đề này, để phân biệt đúng nhất, bạn có thể đặt câu hỏi: “Danh từ này có thể nhìn, nghe, chạm, ngửi, nếm được hay không?”. Nếu có, đó là danh từ cụ thể, còn nếu không thì đó là danh từ trừu tượng.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh
Dấu hiệu xác định danh từ trừu tượng
Đối với danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, nhiều người khá hoang mang với danh từ trừu tượng vì có phần khó xác định hơn, không thể cảm nhận được bằng các giác quan. Chính vì thế, bạn có thể nắm mẹo rằng danh từ trừu tượng thường là những danh từ chỉ về cảm giác, khái niệm, phẩm chất… Một số loại danh từ trừu tượng phổ biến gồm:
1. Danh từ chỉ tình cảm, cảm xúc (Emotions & feelings): Biểu thị các trạng thái của tâm lý, cảm xúc. Ví dụ: happiness (Sự hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), anger (sự giận dữ), fear (nỗi sợ hãi), love (tình yêu)…
2. Danh từ chỉ trạng thái (states): Danh từ chỉ những trạng thái hoặc các tình huống phi vật lý. Ví dụ: peace (hòa bình), freedom (sự tự do), chaos (sự hỗn loạn)…
3. Danh từ chỉ phẩm chất, chất lượng, đặc điểm (Qualities & traits): Mô tả một số đặc điểm, phẩm chất trừu tượng của sự vật, sự việc, con người. Ví dụ: loyalty (lòng trung thành), patience (sự kiên nhẫn), intelligence (sự thông minh), beauty (vẻ đẹp)…
4. Danh từ chỉ khái niệm (concepts): là các danh từ chỉ về các ý tưởng, quan điểm, khái niệm, định nghĩa khó nắm bắt, không có hình thức vật lý. Ví dụ: knowledge (kiến thức), justice (công lý), philosophy (triết học), economic (kinh tế)…
>>> Tìm hiểu thêm: Sau danh từ là gì? Các từ loại kết hợp với danh từ trong tiếng Anh
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Để phân biệt rõ hơn về hai khái niệm này, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Danh từ cụ thể
(Concrete nouns) |
Danh từ trừu tượng
(Abstract nouns) |
|
Định nghĩa | Là những danh từ chỉ các đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng, con người có thể cảm nhận được thông qua 5 giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác, vị giác, xúc giác). | Là những danh từ các khái niệm, định nghĩa, cảm xúc phi vật lý, bạn không thể cảm nhận được thông qua các giác quan. |
Phân loại | Có thể là danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được và cả danh từ không đếm được. | Chỉ là danh từ chung và danh từ không đếm được. |
Ví dụ | rice, flower, ring, house, garden, voice, smell… | morality, personality, development, innovation… |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Bài tập: Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong các câu dưới đây:
1. Julie’s joy is reading books and drinking tea.
2. Liam doesn’t want to let personal matters interfere with public work.
3. I need to rebuild the work plan to deploy a new product launch campaign.
4. To control her anger, Anna often buys clothes.
5. Because she wanted to learn more about psychology, Phoebe decided to become a university student.
Đáp án bài tập phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
1. Julie’s joy is reading books and drinking tea.
Danh từ cụ thể:
• Julie (tên riêng, chỉ người)
• books (sách)
• tea (trà)
Danh từ trừu tượng: joy (niềm vui)
2. Liam doesn’t want to let personal matters interfere with public work.
Danh từ cụ thể: Liam (tên riêng, chỉ người)
Danh từ trừu tượng:
• matters (vấn đề, mang tính trừu tượng)
• work (công việc, khi không chỉ cụ thể loại công việc nào)
3. I need to rebuild the work plan to deploy a new product launch campaign.
Danh từ cụ thể: product (sản phẩm, có thể nhìn thấy, cảm nhận)
Danh từ trừu tượng:
• work (công việc, mang tính chung chung)
• plan (kế hoạch, ý tưởng)
• launch (sự ra mắt)
• campaign (chiến dịch)
4. To control her anger, Anna often buys clothes.
Danh từ cụ thể:
• Anna (tên riêng, chỉ người)
• clothes (quần áo)
Danh từ trừu tượng: anger (sự tức giận)
5. Because she wanted to learn more about psychology, Phoebe decided to become a university student.
Danh từ cụ thể:
• Phoebe (tên riêng, chỉ người)
• university (trường đại học, chỉ nơi chốn cụ thể)
• student (sinh viên, chỉ người)
Danh từ trừu tượng: psychology (tâm lý học, khái niệm)
Việc nắm rõ khái niệm, phân biệt được danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng không chỉ giúp người học tiếng Anh nắm rõ việc dùng từ, đặt câu đúng ngữ pháp mà còn bổ trợ rất tốt cho việc nâng cao khả năng diễn đạt, giúp cho việc giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên linh hoạt, sâu sắc hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích để giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập tiếng Anh. Hẹn gặp lại trong các bài viết, nội dung thú vị về tiếng Anh trên ILA!
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu