Trong tiếng Anh, action verb (động từ hành động) được xem là loại động từ phổ biến nhất và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại, giao tiếp thường ngày. Vậy thì action verb là gì, vì sao chúng lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính linh hoạt, sinh động trong giao tiếp? Cùng ILA khám phá “tất tần tật” kiến thức xoay quanh động từ hành động ở bài viết này để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh ngay hôm nay!
Khái niệm action verb là gì?
Action verb – động từ chỉ hành động là một loại động từ mang nhiệm vụ diễn tả, miêu tả lại hành động mà chủ ngữ đang thực hiện. Hành động này có thể quan sát được như run (chạy), walk (đi bộ), read (đọc) hay các hành động mang tính trừu tượng hơn như hope (hy vọng), think (suy nghĩ)…
Các action verb trong câu đóng vai trò giúp diễn đạt rõ ràng, sinh động ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Ngoài ra, các động từ hành động còn cung cấp đầy thông tin về việc ai làm gì hoặc điều gì đã, đang và sẽ xảy ra trong cuộc giao tiếp.
Ví dụ về các động từ hành động có thể quan sát được:
• Lisa always cooks every morning for the whole family. (Lisa luôn nấu ăn vào mỗi sáng cho cả gia đình).
• Tiffany has been playing the violin since 2019. She plays very well. (Tiffany đã chơi violin từ năm 2019. Cô ấy chơi rất hay).
• My family built a treehouse for our daughter during the holiday season. (Gia đình tôi đã xây một ngôi nhà trên cây cho con gái trong dịp nghỉ lễ).
Ví dụ về các động từ hành động trừu tượng, phi vật thể:
• Even when Liam lied, Phoebe believed him. (Ngay cả khi Liam nói dối, Phoebe vẫn tin anh ta).
• Henry loves his own state of freedom. (Henry yêu thích trạng thái tự do của chính mình).
• I hope everyone is safe after the storm. (Tôi hy vọng tất cả mọi người được an toàn sau cơn bão).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Phân loại action verb (động từ hành động)
Trong tiếng Anh, action verb có thể được chia theo hai cách dựa trên cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của từ. Dựa trên cấu trúc ngữ pháp, các động từ hành động có thể chia thành nội động từ & ngoại động từ. Còn dựa trên mặt ý nghĩa, động từ hành động có thể chia thành động từ hành động vật lý (physical action verbs) và động từ hành động nhận thức (mental action verbs). Vậy đâu là điểm khác nhau của hai loại động từ hành động này và cách sử dụng chúng như thế nào? Cùng ILA tìm hiểu trong nội dung bên dưới.
1. Ngoại động từ (transitive verb) chỉ hành động & nội động từ (intransitive verb) chỉ hành động
a. Ngoại động từ là gì?
Đối với các action verb là ngoại động từ, chúng được định nghĩa là các động từ chỉ những hành động có sự tác động, ảnh hưởng của một hay nhiều đối tượng, vật thể lên một hoặc một số đối tượng, vật thể khác. Vì sự tác động này nên khi sử dụng các ngoại động từ luôn cần phải có tân ngữ (object) đi kèm ngay phía sau nó.
Ví dụ:
• I will make a birthday cake for Harry. (Tôi sẽ làm một chiếc bánh sinh nhật cho Harry).
• Elena gave the shirt to John on their anniversary. (Elena đã tặng chiếc áo cho John vào ngày kỷ niệm của họ).
• If you don’t do your homework now, you will definitely be punished by the teacher. (Nếu bạn không làm bài tập về nhà ngay bây giờ, bạn chắc chắn sẽ bị giáo viên trách phạt).
• My boss offered me an attractive salary, but I still decided to quit. (Sếp đã đề nghị một mức lương hấp dẫn nhưng tôi vẫn quyết định nghỉ việc).
• Please wait a moment for Clara, she’s bringing the tent into the campsite! (Hãy chờ Clara một chút, cô ấy đang mang lều vào khu cắm trại!).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bài tập về danh từ trong tiếng Anh
b. Nội động từ là gì?
Ngược lại với ngoại động từ, đối với các action verb là nội động từ, chúng diễn tả những hành động, hoạt động không trực tiếp tác động hay gây ảnh hưởng đến đối tượng nào khác mà chỉ liên quan đến người, vật, chủ thể đang thực hiện hành động. Chính vì thế, nội động từ không cần tân ngữ đi sau và cũng không thể sử dụng trong câu bị động (passive voice) như là ngoại động từ.
Ví dụ:
• Don’t go home now, it’s raining heavily. (Đừng về nhà bây giờ, trời đang mưa to đấy).
• Jackson’s jokes were so bland that no one laughed. (Những câu chuyện hài của Jackson nhạt nhẽo đến mức không một ai bật cười).
• After completing all the tasks for the day, Anna just wanted to sleep. (Sau khi hoàn thành mọi công việc trong ngày, Anna chỉ muốn đi ngủ).
• Be careful when walking up the stairs. Children often fall there. (Hãy cẩn thận khi bước lên cầu thang. Những đứa trẻ thường xuyên ngã ở đó).
• When Lilly returned home to her parents, she cried like a baby. (Khi trở về nhà với bố mẹ, Lilly đã khóc như một đứa trẻ).
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)
2. Động từ hành động vật lý (physical action verbs) và động từ hành động nhận thức (mental action verbs)
a. Động từ hành động vật lý (physical action verbs)
Physical action verb là những động từ chỉ các hành động cụ thể mà chúng ta có thể quan sát, đo lường, cảm nhận bằng các giác quan hoặc trực tiếp thực hiện bằng chính cơ thể vật lý. Các động từ này thông thường sẽ liên quan đến những chuyển động hay các hoạt động thể chất. Ví dụ:
• My daughter always dances in the bathroom. (Con gái tôi luôn luôn nhảy múa trong nhà tắm).
• Katherine threw a shoe at me as a warning of danger. (Katherine ném một chiếc giày về phía tôi như một lời cảnh báo nguy hiểm).
• This horror movie was so scary that everyone in the theater screamed very loudly. (Bộ phim kinh dị này đáng sợ đến mức mọi người trong rạp đều hét lên rất to).
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ to be là gì? Cách chia to be và bài tập áp dụng
b. Động từ hành động nhận thức (mental action verbs)
Động từ hành động nhận thức (mental action verb) là những từ mô tả hành động mang tính phi vật chất. Thông thường đây là những hành động liên quan đến tư duy, các quá trình tinh thần hay cảm xúc. Chúng ta không thể nhìn thấy hay sờ chạm vào được vì chúng thường sẽ diễn ra trong tâm trí, tình cảm, cảm xúc…
Ví dụ:
• Maria imagined many sweet moments on her wedding day. (Maria đã tưởng tượng rất nhiều khoảnh khắc ngọt ngào trong ngày cưới của cô ấy).
• Please give me more time, I need to think more carefully about the choice of leaving my current job position. (Hãy cho tôi thêm thời gian, tôi cần suy nghĩ kỹ hơn về việc lựa chọn rời bỏ công việc hiện tại).
• Sophia’s teaching skills are so bad that her students don’t understand anything she says. (Kỹ năng giảng dạy của Sophia tệ đến mức học sinh không hiểu bất cứ điều gì mà cô ấy nói).
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em tốt nhất 2024
Việc sử dụng các action verb – động từ hành động thành thạo là nền tảng quan trọng để giúp kỹ năng nói và viết tiếng Anh của bạn thêm linh hoạt, sắc bén. Những từ này không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách mạch lạc, dễ hiểu mà còn khiến cho câu từ trở nên gãy gọn, mạnh mẽ hơn. Hẹn gặp lại bạn trong các nội dung thú vị tiếp theo liên quan đến chủ đề tiếng Anh trên ILA để giúp bạn “thăng hạng” kỹ năng ngoại ngữ của mình mỗi ngày!