Khi diễn đạt một lời mời, hay muốn mời ai đó tham dự sự kiện gì, làm điều gì, trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, để chọn sử dụng một từ ngữ vừa trang trọng vừa không quá phức tạp, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc invite và công thức invited giúp bạn diễn tả lời mời trong tiếng Anh một cách lịch sự và dễ hiểu nhất.
Invite là gì?
Từ invite có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.
1. Invite là danh từ
Ở dạng danh từ, “invite” có nghĩa là một lời mời đến dự một bữa tiệc, một bữa ăn hay một sự kiện nào đó. Loại từ sẽ ít thông dụng hơn, thường ở dạng danh từ thì “invitation” sẽ là một danh từ đồng nghĩa mang tính trang trọng và phổ biến.
Ví dụ:
• He sent me an invite to the group meeting through email this morning. (Anh ấy đã gửi cho tôi lời mời tham gia cuộc họp nhóm qua email sáng nay.)
• She was so excited when she got an invite to join the school’s drama club. (Cô ấy rất hào hứng khi nhận được lời mời tham gia câu lạc bộ kịch ở trường.)
• Thanks for the invite, but I’m afraid I already have plans that evening. (Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi e rằng tối đó tôi đã có kế hoạch rồi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thank you là gì? Phân biệt thank you và thanks
2. Invite là động từ
Invite ở dạng động từ là cách được dùng phổ biến nhất và có nhiều cấu trúc sử dụng nhất của từ vựng này. Ở dạng động từ, “invite” có nghĩa là mời ai đó đến dự một bữa tiệc, dịp lễ, bữa ăn, sự kiện đặc biệt nào…
Ví dụ:
• They invited me to their housewarming party next Saturday. (Họ mời tôi đến dự tiệc tân gia của họ vào thứ Bảy tới.)
• She invited him over for dinner to discuss the project in detail. (Cô ấy mời anh ấy đến ăn tối để thảo luận chi tiết về dự án.)
• He invited her to join the team, believing she would be a great asset. (Anh ấy mời cô ấy tham gia đội vì tin rằng cô ấy sẽ là một nhân tố quan trọng.)
Invite to V hay Ving? Cấu trúc sử dụng invite
Tuy có nghĩa khá đơn giản, như cấu trúc invite lại khá đa dạng và dễ khiến nhiều bạn bối rối.
1. Cấu trúc chủ động của invite
Khi bạn hay người nào muốn mời ai đó đến tham gia sự kiện gì thì sẽ sử dụng cấu trúc invite ở thể chủ động.
Cấu trúc invite ở thể chủ động:
S (người mời) + invite + somebody (người được mời) + O |
Ví dụ:
• I will invite my friends to my graduation ceremony next month. (Tôi sẽ mời bạn bè đến dự lễ tốt nghiệp tháng sau.)
• The school invited parents to attend annual sport days. (Nhà trường mời phụ huy đến dự lễ hội thể thao thường niên.)
2. Invited + gì? Cấu trúc bị động của invite
Khi người được mời đến sự kiện, lễ hội nào đó là người diễn đạt thì cấu trúc invite sẽ được sử dụng ở dạng bị động.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
Cấu trúc invite ở thể bị động:
S (người được mời) + (be) + invited + O |
Ví dụ:
• She was invited to speak at an international conference last year. (Cô ấy được mời để phát biểu tại một hội nghị quốc tế vào năm ngoái.)
• You are invited to join our exclusive club membership program. (Bạn được mời tham gia chương trình đặc biệt dành riêng cho thành viên câu lạc bộ chúng tôi.)
3. Cấu trúc invite có nghĩa mời ai cho việc gì
Để mời ai làm điều gì đó thì cấu trúc “invite” sẽ đi cùng với giới từ “for” và theo sau là sự kiện, sự việc của người mời muốn đề cập. Khi dùng giới từ “for”, cấu trúc invite được dùng khi mời ai bữa ăn, hoặc mời ai trong một khoảng thời gian nào đó.
Cấu trúc invite mời ai làm gì:
S + invite + somebody + for + something |
Ví dụ:
• They invited him for an interview after reviewing his application. (Họ mời anh ta đến phỏng vấn sau khi xem xét đơn ứng tuyển.)
• She invited us for dinner at her house this Friday. (Cô ấy mời chúng tôi đến ăn tối vào thứ Sáu này.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
4. Invite to V hay Ving? Cấu trúc invite mời ai làm điều gì
Khi cấu trúc invite được dùng để đề cập mời ai đó làm một điều gì thì động từ đi sau với “invite” sẽ phải chia ở dạng to V.
Cấu trúc invite to V:
S + invite + somebody + to do + something |
Ví dụ:
• The manager invited the team to share their ideas for improving productivity. (Người quản lý đã mời cả đội chia sẻ ý tưởng để cải thiện năng suất.)
• She invited him to try the new dish she had prepared. (Cô ấy mời anh ấy thử món ăn cô ấy chuẩn bị.)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
5. Cấu trúc invite đi với danh từ
Khi cấu trúc invite đi với danh từ thường sẽ được dùng để thể hiện lời mời ai đến một sự kiện hay một địa điểm nào đó.
Cấu trúc invite đi với danh từ:
S + invite + somebody + to + something |
Ví dụ:
• The organization invited several experts to the seminar. (Tổ chức đã mời một số chuyên gia đến hội thảo.)
• The club invited new members to the opening ceremony. (Câu lạc bộ đã mời các thành viên mới đến tham dự lễ khai mạc.)
Invite đi với giới từ gì? Các cụm động từ của invite
Ngoài các cấu trúc sử dụng cố định, động từ invite còn đi với nhiều giới từ khác để hình thành các cụm động từ (phrasal verbs) nhằm diễn đạt lời mời ở nhiều tình huống nhất định.
Cụm động từ invite | Giải thích và ví dụ |
Invite along | Mời ai đó đi cùng mình, mời ai làm việc gì cùng.
Ví dụ: They invited me along to watch the new movie with their group. (Họ mời tôi xem bộ phim mới cùng nhóm của họ.) |
Invite back (for) | Mời ai đó ở lại, quay lại địa điểm của mình sau một chuyến đi, công việc gì.
Ví dụ: They invited the singer back for another performance next month. (Họ đã mời ca sĩ trở lại ở một buổi biểu diễn khác vào tháng sau.) |
Cấu trúc invite in | Mời ai đó vào trong nhà, khu vực nào.
Ví dụ: She heard the knock on the door and invited her guests in warmly. (Cô ấy nghe thấy tiếng gõ cửa và mời khách vào một cách thân thiện.) |
Invite out | Mời ai đó đi chơi cùng, đi đến một địa điểm nào, đặc biệt là đi ăn hoặc xem phim.
Ví dụ: He invited her out for lunch at a fancy restaurant. (Anh ta mời cô ấy đi ăn trưa ở một nhà hàng xa hoa.) |
Invite over Invite round |
Mời ai đó đến nhà bạn thường để dùng bữa ăn uống.
Ví dụ: Why don’t you invite your parents over for dinner this weekend? (Sao không mời bố mẹ bạn đến nhà ăn tối cuối tuần này nhỉ?) |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá các phrasal verb với turn phổ biến nhất
Hiểu rõ hơn về invite to V hay Ving qua bài tập cấu trúc invite có đáp án
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. The teacher invited the former students …………. to share their experiences with the class.
2. They invited me ………… on their weekend getaway.
3. I invited my colleagues ………… coffee to discuss the upcoming project.
4. She invited her friends ………… for the barbecue in her garden.
5. They invited us ………… to show us the newly renovated living room.
Bài 2: Chọn đáp án cấu trúc invite đúng nhất
1. I got an ………… to a networking event next week.
a. invited
b. inviting
c. invite
2. The host invited the audience ………… questions at the end of the session.
a. to ask
b. asking
c. asked
3. We were invited ………… a farewell lunch by our mentor.
a. for
b. to
c. with
4. The children invited their friends ………… to play video games after school.
a. for
b. out
c. over
5. She invited me ………… a charity run next month.
a. taking part in
b. to take part in
c. by taking part in
6. He invited the whole neighborhood ………… his art exhibition.
a. to
b. in
c. out
7. The ………… included details about the venue and dress code.
a. to invite
b. be invited
c. invite
8. It was raining heavily, so he invited the delivery driver ………… to wait for the storm to pass.
a. along
b. back
c. in
9. All citizens ………… to vote in the community election.
a. were invited
b. to invite
c. invite
10. He invited me ………… to a rooftop café with a stunning view.
a. in
b. back
c. out
Đáp án
Bài 1: Chọn giới từ đúng
1. back
2. along
3. for
4. over
5. in
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. c
2. a
3. a
4. c
5. b
6. a
7. c
8. c
9. a
10. c
Cấu trúc invite giúp bạn diễn đạt lời mời hoặc lời đề nghị một cách lịch sự, tự nhiên hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng invite để áp dụng hiệu quả vào thực tế. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh cần nắm vững