Insight là một thuật ngữ mà bất kỳ marketer nào cũng đều “ăn ngủ” với nó. Insight có thể được ví như mồi lửa châm ngòi cho đường dây chiến lược marketing để cuối cùng chốt hạ thị trường bằng vụ nổ doanh số. Vậy insight là gì? Bạn đã biết hết các loại marketing insights?
Insight là gì?
Insight tiếng việt là gì? Từ này được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là sự nhìn thấu, sự hiểu rõ một sự vật, vấn đề.
Insight khách hàng là gì? Đơn giản mà nói, insight khách hàng là một sự ngầm hiểu, ẩn sâu bên trong suy nghĩ và hành vi của khách hàng. Nó không chỉ đơn thuần là dữ liệu hay thông tin bề nổi, mà còn là lý do đằng sau những dữ liệu đó. Ví dụ, bạn thấy dữ liệu cho biết sinh viên Việt Nam quan tâm đến du học Canada. Đó là thông tin – information. Nhưng insight là tại sao họ quan tâm, lý do ở đây là gì – reason? Có thể vì họ đang tìm kiếm chất lượng giáo dục, cơ hội việc làm, hay môi trường định cư? Nắm bắt được insight là gì sẽ nắm được chìa khóa để tạo ra chiến dịch marketing hiệu quả.
Insight khách hàng chính là sự thấu hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, động lực và cả những nỗi sợ hãi của họ. Để khai thác insight khách hàng, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ khảo sát, phỏng vấn đến phân tích dữ liệu.
Tầm quan trọng của việc xác định insight trong marketing là gì?
Marketing insight được hiểu là những hiểu biết sâu sắc và giá trị về hành vi, nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Nó không chỉ đơn thuần là dữ liệu, mà là kết quả của việc phân tích, diễn giải và nhận diện các mẫu hình từ những dữ liệu đó. Insight giúp marketers hiểu rõ hơn về khách hàng của họ, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp. Vậy, những loại marketing insight là gì?
1. Hiểu rõ khách hàng: meet customer demand
Insight đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp nắm bắt và phân tích nhu cầu cũng như mong muốn của khách hàng. Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, như khảo sát, phản hồi trực tiếp từ khách hàng và hành vi mua sắm, doanh nghiệp có thể xác định chính xác những gì khách hàng đang tìm kiếm.
Điều này không chỉ cho phép họ phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn với thị trường mà còn đảm bảo rằng những sản phẩm này đáp ứng đúng và kịp thời nhu cầu của khách hàng. Khi sản phẩm được thiết kế dựa trên những hiểu biết sâu sắc về khách hàng, khả năng thành công trong việc thu hút và giữ chân khách hàng sẽ cao hơn đáng kể.
• Ví dụ: By leveraging customer insights, the company was able to develop new products that effectively meet customer demand and enhance satisfaction. (Bằng cách tận dụng những hiểu biết từ khách hàng, công ty đã có thể phát triển những sản phẩm mới đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng và nâng cao sự hài lòng.)
2. Tăng cường khả năng cạnh tranh: enhance competitive advantage
Trong một thị trường đầy cạnh tranh, việc sở hữu những insight sâu sắc về khách hàng là một lợi thế quý giá. Insight không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện được xu hướng và sở thích của khách hàng mà còn cho phép họ phát triển các chiến lược marketing độc đáo và sáng tạo.
Khi các doanh nghiệp có thể tạo ra những chiến dịch quảng cáo hoặc khuyến mãi khác biệt, họ sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng hơn. Sự khác biệt này không chỉ giúp thương hiệu nổi bật giữa vô vàn lựa chọn mà còn xây dựng lòng trung thành của khách hàng, biến họ thành những người đại diện cho thương hiệu.
• Ví dụ: By understanding what insight is, companies can increase their competitiveness and create targeted marketing strategies that resonate with their audience. (Hiểu rõ insight là gì, công ty có thể tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra các chiến lược marketing mục tiêu phù hợp với đối tượng của mình.)
3. Ra quyết định chính xác: make informed decisions
Insight cung cấp thông tin thiết thực và giá trị, giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định marketing sáng suốt hơn. Khi có đủ thông tin về thị trường và hành vi của khách hàng, doanh nghiệp có thể phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng và điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp.
Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo, đảm bảo rằng ngân sách được sử dụng một cách hiệu quả nhất. Thay vì đầu tư vào những chiến dịch có thể không đem lại kết quả, doanh nghiệp có thể tập trung vào những hoạt động mang lại giá trị cao nhất, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
• Ví dụ: When you make an informed decision, you need to gather all the relevant information related to the decision topic. (Khi bạn đưa ra quyết định sáng suốt, bạn cần thu thập tất cả thông tin có liên quan đến chủ đề quyết định.)
>>> Tìm hiểu thêm: Mô hình B2B là gì? Đặc điểm của thị trường B2B là gì?
Các loại marketing insight là gì?
Marketing insights là những hiểu biết sâu sắc về thị trường, khách hàng và hành vi tiêu dùng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Dưới đây là các loại marketing insights quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý.
1. Insight về nhân khẩu học: demographics
Nhân khẩu học là một trong những loại insight cơ bản trong marketing. Insight này bao gồm các thông tin về chủng tộc, tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân… Những dữ liệu này giúp các nhà tiếp thị phân khúc thị trường và xác định đối tượng mục tiêu một cách chính xác.
Có thể thấy rằng, mọi chiến dịch marketing của các thương hiệu đều cần tập trung vào việc phân tích insight nhân khẩu học. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các chuỗi đồ ăn nhanh đa quốc gia. Khi mở rộng thị trường sang các quốc gia khác, họ phải nghiên cứu kỹ lưỡng insight nhân khẩu học để điều chỉnh công thức và thực đơn cho phù hợp với khẩu vị và văn hóa ẩm thực địa phương.
• Ví dụ: Understanding the demographics of a target market is crucial for businesses to tailor their products and marketing strategies effectively. (Hiểu được đặc điểm nhân khẩu học của thị trường mục tiêu là rất quan trọng để các doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị một cách hiệu quả.)
2. Insight phản hồi của khách hàng: customer feedback
Insight phản hồi của khách hàng là những thông tin thu thập từ ý kiến và đánh giá của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Những phản hồi này có thể được lấy từ khảo sát, nhận xét trên mạng xã hội hoặc các diễn đàn trực tuyến.
Thông thường, doanh nghiệp sẽ dựa vào những thông tin, phản hồi của khách hàng để cải tiến sản phẩm. Nhưng với sự bùng nổ của các loại hình truyền thông, feedback này còn được tận dụng để làm tư liệu marketing. Nổi bật nhất là đưa những feedback tốt làm bài quảng cáo sản phẩm. Còn đối với những feedback không được tốt, nhiều doanh nghiệp sẽ không giấu nhẹm đi mà tận dụng như một cơ hội, đòn bẩy để giải thích sâu hơn về sản phẩm.
• Ví dụ: Customer feedback is essential for companies to identify areas for improvement and enhance their products and services. (Phản hồi của khách hàng rất cần thiết để các công ty xác định những điểm cần cải thiện và nâng cao sản phẩm cũng như dịch vụ của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh ngành Logistics là gì? Từ vựng và cụm từ cần biết
3. Insight động cơ mua hàng: purchase driver
Insight động cơ mua hàng liên quan đến lý do tại sao người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Những động cơ này có thể xuất phát từ nhu cầu thực tế, cảm xúc, hay thậm chí là các yếu tố xã hội. Hiểu được động cơ mua hàng insight là gì sẽ góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy doanh số.
Chiến dịch “Dirt is Good” được xem là một chiến dịch thành công của OMO. Hầu hết các thương hiệu giặt tẩy đều nêu bật sản phẩm của mình với ý niệm sạch sẽ: “trắng sáng”, “sạch tinh tươm”, “siêu sạch”, “siêu trắng”… Nhãn hàng đã đi ngược lại, tạo ra một ý nghĩ mới: đằng sau vết bẩn là sự thỏa thích vui chơi, khám phá và trải nghiệm của con trẻ. Đánh vào tâm lý của các bà mẹ, bột giặt OMO giúp con họ được thỏa thích vui chơi “ngại gì lấm bẩn”. Chiến dịch này đã giúp thương hiệu tăng doanh thu gấp 10 lần ở châu Á.
• Ví dụ: The campaign “Dirt is Good” by OMO shifted many mothers’ purchase drivers from a desire for cleanliness to valuing their children’s freedom to play and explore, even if it means getting dirty. (Chiến dịch “Dirt is Good” của OMO đã chuyển động động lực mua sắm của nhiều bà mẹ từ mong muốn sạch sẽ sang coi trọng quyền tự do vui chơi và khám phá của con em mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải lấm bẩn.)
4. Insight nhận thức về thương hiệu: brand perception
Insight nhận thức về thương hiệu là cách mà người tiêu dùng đánh giá và cảm nhận về một thương hiệu, bao gồm các yếu tố như hình ảnh, giá trị cốt lõi, trải nghiệm mà thương hiệu mang lại… Nhận thức thương hiệu không chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng mà còn quyết định sự trung thành của khách hàng.
Apple là một ví dụ điển hình về cách xây dựng nhận thức thương hiệu. Thương hiệu này đã thành công trong việc định hình hình ảnh của mình xung quanh sự tối giản và tinh tế, hai yếu tố mà nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là những người có thu nhập cao, rất chú trọng. Thông điệp truyền thông của Apple nhấn mạnh sự sang trọng và đẳng cấp, khiến người tiêu dùng cảm thấy rằng việc sở hữu sản phẩm của họ không chỉ đơn thuần là mua sắm, mà còn là một tuyên ngôn về phong cách sống.
Bằng việc duy trì và phát triển nhận thức này, Apple đã xây dựng được một cộng đồng khách hàng sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm chỉ vì giá trị thương hiệu mà họ đại diện.
• Ví dụ: Apple’s brand perception as a luxury and innovative brand attracts consumers who value quality and design. (Nhận thức về thương hiệu Apple được coi là sang trọng và sáng tạo, thu hút những người tiêu dùng coi trọng chất lượng và thiết kế.)
Khám phá thế giới nội tâm của khách hàng chưa bao giờ là điều dễ dàng. Khi bạn thực sự đọc vị được khách hàng thì đó là bước đệm để đi đến những chiến dịch quảng bá hiệu quả và mang về doanh số ấn tượng. Đó chính là sức mạnh của việc thấu hiểu insight là gì.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích