Độ ẩm tiếng Anh là gì? Trọn bộ từ vựng thông dụng và ví dụ cụ thể

Độ ẩm tiếng Anh là humidity

Tác giả: Xuyen Kim

Bạn có bao giờ tự hỏi về ý nghĩa thực sự của những thuật ngữ như ‘ẩm ướt’ hay ‘độ ẩm’ khi nói về thời tiết và môi trường xung quanh? Hai khái niệm này trong tiếng Anh là gì, và cách sử dụng chúng sao cho đúng ngữ cảnh? Cùng ILA tìm hiểu về các từ vựng phổ biến khi nói về độ ẩm tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Độ ẩm tiếng Anh là gì?

Độ ẩm là đại lượng vật lý để chỉ một lượng hơi nước tồn tại trong một lượng khí nhất định, tức là độ ẩm được xác định như hàm lượng hơi nước trong không khí hay trong các chất khí khác. Việc xác định độ ẩm đóng vai trò rất quan trọng trong sản xuất và đời sống hàng ngày, giúp chúng ta kiểm soát được độ ẩm theo yêu cầu và mục đích nhất định.

Nói một cách dễ hiểu, từ này dùng để chỉ lượng hơi nước trong không khí, thường gặp khi nói về thời tiết hoặc khí hậu. Đây là cách gọi quen thuộc trong cả khoa học và đời sống hàng ngày.

Độ ẩm có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người, vì độ ẩm cao sẽ dễ gây nấm mốc, kích ứng đường hô hấp; còn quá thấp dễ làm khô mũi, họng và da.

Độ ẩm tiếng Anh là humidity (danh từ) /hjuːˈmɪd.ɪ.ti/.

Ví dụ:

•  The humidity is very high today. (Độ ẩm hôm nay rất cao.)

•  Low humidity can cause dry skin. (Độ ẩm thấp có thể gây khô da.)

Ẩm ướt tiếng Anh là gì? Tại sao dễ nhầm lẫn giữa “độ ẩm” và “ẩm ướt”?

“độ ẩm” và “ẩm ướt”

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường dùng từ “ẩm” để chỉ trạng thái “ẩm ướt” mà không phân biệt rõ với khái niệm “độ ẩm”. Ví dụ, câu “The air feels so humid today” (Không khí hôm nay ẩm quá) vừa có thể ám chỉ độ ẩm cao, vừa có thể khiến người nghe nghĩ đến không khí khó chịu, ẩm ướt. Điều này dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng các từ miêu tả trạng thái “ẩm ướt” tiếng Anh.

Dưới đây là những từ vựng phổ biến để bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác:

Wet: Từ phổ biến nhất để chỉ trạng thái bị ướt, thường dùng khi đồ vật hoặc người bị thấm nước. Đây là từ thông dụng, dễ sử dụng trong cả văn nói và văn viết, cho mọi tình huống hàng ngày.

Ví dụ:

After the rain, my shoes were completely wet. (Sau cơn mưa, đôi giày của tôi hoàn toàn bị ướt.)

• Watch out for the wet floor; it’s slippery! (Cẩn thận sàn ướt; nó rất trơn trượt!)

Damp: Từ dùng để miêu tả trạng thái ẩm ướt nhẹ, hơi ẩm nhưng không quá sũng nước, thường dùng trong mô tả các bề mặt hoặc môi trường.

Ví dụ:

• The room smelled musty because of the damp carpet. (Căn phòng có mùi mốc vì tấm thảm ẩm.)

• It’s important to air out the closet to avoid dampness. (Quan trọng là phải phơi tủ quần áo để tránh ẩm ướt.)

Từ “damp” được dùng phổ biến trong các tài liệu viết hoặc mô tả kỹ thuật về nhà cửa, thời tiết, hay môi trường, ít được dùng trong hội thoại thông thường so với “wet”.

Moist: Khác với “wet” và “damp”, từ này mang cảm giác tích cực hơn, thường được dùng để miêu tả sự ẩm ướt dễ chịu hoặc cần thiết, mang sắc thái tinh tế, đặc biệt trong ẩm thực hoặc chăm sóc da.

Ví dụ:

This cake is so moist and flavorful. (Chiếc bánh này rất mềm ẩm và đậm đà hương vị.)

Use a moisturizer to keep your skin moist. (Hãy dùng kem dưỡng để giữ làn da mềm ẩm.)

Với các ví dụ trên, ILA sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt được cách dùng các từ miêu tả trạng thái ẩm ướt tiếng Anh sao cho chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

Mẹo phân biệt và ghi nhớ độ ẩm và ẩm ướt tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Cách sử dụng Ví dụ
Humidity  /hjuːˈmɪdəti/ Đo lường lượng hơi nước có trong không khí (độ ẩm trong không khí). • It feels so humid in the classroom today, I think we need to open the windows.

(Hôm nay trong lớp cảm giác ẩm quá, tôi nghĩ chúng ta cần mở cửa sổ.)

Wet /wɛt/ Đề cập đến trạng thái bị ướt, thấm nước, vật thể hay người bị nước làm ướt. • I stepped into a wet puddle and my socks are soaked.

(Tôi bước vào một vũng nước ướt và đôi tất của tôi bị ướt sũng.)

Dampness /dæmp/ Miêu tả trạng thái ẩm nhẹ, hơi ẩm nhưng không quá ướt, thường dùng cho các bề mặt hoặc môi trường. • The towel is damp after I used it to wipe the table.

(Chiếc khăn bị ẩm sau khi tôi dùng để lau bàn.)

Moist /mɔɪst/ Miêu tả sự ẩm ướt dễ chịu, không quá ướt, thường dùng trong bối cảnh tích cực như thực phẩm hoặc chăm sóc da. The plant looks healthy because the soil is moist.

(Cây trồng trông tươi tốt vì đất ẩm).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách làm bài phát âm tiếng Anh giành điểm cao trong kỳ thi

Sự khác nhau giữa độ ẩm tương đối và độ ẩm tuyệt đối

humidity

Độ ẩm được biết đến với hai thuật ngữ phổ biến là độ ẩm tương đối và độ ẩm tuyệt đối. Độ ẩm tương đối tiếng Anh là Relative humidity (/ˌrel.ə.tɪv/ /hjuːˈmɪd.ɪ.ti/) – chỉ mức độ bão hòa của không khí với hơi nước so với khả năng tối đa ở nhiệt độ hiện tại.

Ví dụ:

The relative humidity will be about 80 percent today. (Độ ẩm tương đối hôm nay sẽ khoảng 80%.)

In the desert, the relative humidity is extremely low, often below 10%. (Ở sa mạc, độ ẩm tương đối cực kỳ thấp, thường dưới 10%.)

Độ ẩm tuyệt đối tiếng Anh là Absolute humidity (/ˌæb.sə.luːt/ /hjuːˈmɪd.ə.ti/), là từ dùng để chỉ lượng hơi nước thực tế có trong không khí.

Ví dụ:

Despite the abundance of frozen water in the Antarctic, the absolute humidity is lower than in the Sahara Desert. (Mặc dù có rất nhiều nước đóng băng ở Nam Cực, nhưng độ ẩm tuyệt đối lại thấp hơn so với sa mạc Sahara.)

Absolute humidity is expressed in grams per cubic centimetre. (Độ ẩm tuyệt đối được biểu thị bằng gram trên mỗi centimet khối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng: Cách sử dụng

Một số mẫu câu ví dụ về độ ẩm tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng chính xác các mẫu câu về độ ẩm (humidity) sẽ giúp bạn diễn đạt hiệu quả liên quan đến thời tiết, môi trường và một số tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng ví dụ về độ ẩm tiếng Anh:

Ví dụ: Affirmative sentences (Câu khẳng định)

In tropical climates, the humidity is always high. (Ở khí hậu nhiệt đới, độ ẩm luôn cao.)

The humidity level in this room is too low. (Mức độ ẩm trong phòng này quá thấp.)

Ví dụ: Negative sentences (Câu phủ định)

The humidity is not as high as it was yesterday. (Độ ẩm hôm nay không cao như ngày hôm qua.)

There isn’t much humidity in this area. (Khu vực này không có nhiều độ ẩm.)

Ví dụ: Interrogative sentences (Câu nghi vấn về độ ẩm tiếng Anh)

What is the humidity like today? (Hôm nay độ ẩm thế nào?)

Is the humidity causing discomfort? (Độ ẩm có gây khó chịu không?)

Ví dụ: Comparative sentences (Câu so sánh)

The humidity is higher in the summer than in the winter. (Độ ẩm vào mùa hè cao hơn mùa đông.)

This region has a lower humidity compared to the tropical zones. (Khu vực này có độ ẩm thấp hơn so với các khu vực nhiệt đới.)

Ví dụ: Câu điều kiện (Conditional sentence)

If the humidity is too high, I can’t sleep well. (Nếu độ ẩm quá cao, tôi không thể ngủ ngon.)

If the humidity stays low, the plants will dry out. (Nếu độ ẩm giữ ở mức thấp, cây sẽ bị khô.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Với việc khám phá các thuật ngữ về độ ẩm tiếng Anh, biết cách đọc và hiểu relative humidity là gì, cũng như phân biệt cách sử dụng các từ miêu tả trạng thái ẩm ướt, ILA tin rằng bạn hoàn toàn có thể áp dụng từ vựng về độ ẩm tốt hơn. Cùng ILA, từ hôm nay đặt mục tiêu học thêm nhiều từ vựng và mẫu câu để chinh phục tiếng Anh và có thêm nhiều trải nghiệm vui học ngoại ngữ bạn nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Humidity – Cập nhật ngày 22-01-2025
  2. Humidity – Cập nhật ngày 22-01-2025
location map