Từ đồng âm tiếng Anh: Hiểu rõ cách phân loại để dễ ghi nhớ!

Từ đồng âm tiếng Anh: Hiểu rõ cách phân loại để dễ ghi nhớ!

Tác giả: Cao Vi

Dù là tiếng Anh hay tiếng Việt thì các từ đồng âm vẫn gây ra rất nhiều sự bối rối khi sử dụng. Với người học tiếng Anh, việc ghi nhớ và phân biệt các từ đồng âm này đôi khi là một thách thức bởi các từ vựng này rất dễ bị nhầm lẫn. Vậy từ đồng âm tiếng Anh là gì? Từ đồng âm trong tiếng Anh được phân loại như thế nào? Đâu là những từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến và cách học những từ vựng này ra sao? Mời bạn cùng xem tiếp những chia sẻ trong bài viết bên dưới của ILA để hiểu rõ hơn nhé!

Từ đồng âm là gì? Thế nào là từ đồng âm?

Từ đồng âm là gì? Thế nào là từ đồng âm?

Về khái niệm từ đồng âm, thuật ngữ này được hiểu là những từ có cách phát âm giống nhưng khác nhau về nghĩa và thường không liên quan về mặt ngữ nghĩa. Trong tiếng Việt, từ đồng âm có thể thuộc cùng một loại từ hoặc khác loại từ.

Ví dụ:

• Ba (số 3) → Tôi có ba quyển sách.

• Ba (bố) → Ba tôi rất hiền.

Còn trong tiếng Anh, từ đồng âm được gọi là homonyms. Đây là những từ có cách viết hoặc cách phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ từ đồng âm của Lead:

• Lead /led/ (chì) → This pipe is made of lead. (Cái ống này được làm bằng chì.)

• Lead /liːd/ (dẫn dắt) → She will lead the team. (Cô ấy sẽ dẫn dắt nhóm.)

Phân loại từ đồng âm trong tiếng Anh

Phân loại từ đồng âm trong tiếng Anh

Từ đồng âm trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính là:

1. Homophones – Từ đồng âm khác nghĩa

Homophones là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau.

Ví dụ từ đồng âm khác nghĩa:

• Two – to – too. Cả 3 từ two – to – too đều có cách phát âm giống nhau là /tuː/. Tuy nhiên, về nghĩa thì 3 từ này sẽ có sự khác biệt:

√ Two (số 2)  → I have two cats. (Tôi có hai con mèo.)

√ To (giới từ) → She goes to school. (Cô ấy đi đến trường.)

√ Too (cũng, quá) → It’s too hot! (Trời nóng quá!)

• Sea – See: Sea và see đều phát âm là /siː/. Tuy nhiên, về nghĩa:

Sea (biển) → The sea is beautiful. (Biển rất đẹp.)

See (nhìn thấy) → I can see you. (Tôi có thể nhìn thấy bạn.)

2. Homographs – Đồng tự khác âm

Homographs là những từ có cách viết giống nhau nhưng phát âm và nghĩa khác nhau.

Ví dụ từ đồng âm homographs Tear:

√ Tear /teə/ (nước mắt) → She wiped a tear from her cheek. (Cô ấy lau nước mắt trên má.)

√ Tear /tɛr/ (xé rách) → Don’t tear the paper. (Đừng xé tờ giấy.)

3. True Homonyms – Từ đồng âm đồng tự khác nghĩa

True Homonyms – Từ đồng âm đồng tự khác nghĩa

True Homonyms là những từ có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau, không liên quan đến nhau về mặt ngữ nghĩa. Về nguyên nhân, các nhà ngôn ngữ cho rằng việc này là do kết quả của sự phát triển ngôn ngữ khi hai từ khác nguồn gốc trùng nhau về hình thức.

Ví dụ:

• Bat

√ Bat /bæt/ (con dơi) → A bat is flying in the cave. (Một con dơi đang bay trong hang.)

√ Bat /bæt/ (gậy bóng chày) → He hit the ball with a bat. (Anh ấy đánh bóng bằng gậy bóng chày.)

• Bank

√ Bank /bæŋk/ (ngân hàng) → I deposited money in the bank. (Tôi gửi tiền vào ngân hàng.)

√ Bank /bæŋk/ (bờ sông) → They sat on the bank of the river. (Họ ngồi trên bờ sông.)

4. Polysemy – Từ đồng âm đa nghĩa

Polysemy là những từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng có nhiều nghĩa khác nhau có liên quan đến nhau. Các nghĩa này thường phát triển từ một gốc ban đầu và có mối quan hệ logic.

Ví dụ:

• Head

√ Head /hɛd/ (cái đầu) → She has a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)

√ Head /hɛd/ (người lãnh đạo) → He is the head of the department. (Anh ấy là trưởng phòng.)

• Foot

√ Foot /fʊt/ (bàn chân) → He hurt his foot. (Anh ấy bị đau chân.)

√ Foot /fʊt/ (đáy, chân của vật gì đó) → The foot of the mountain is covered in trees. (Chân núi được bao phủ bởi cây cối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

3. Lưu ý khi học từ đồng âm trong tiếng Anh

Lưu ý khi học từ đồng âm trong tiếng Anh

Việc học và sử dụng từ đồng âm trong tiếng Anh không đơn giản bởi sẽ rất dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không nghe rõ ngữ cảnh. Dưới đây là một số lưu ý và bí quyết để bạn học các từ này dễ hơn:

Hiểu đúng về ngữ cảnh: Việc hiểu rõ ngữ cảnh rất quan trọng để bạn nhận biết được đó là từ vựng nào. Chẳng hạn “bat” có thể là con dơi hoặc gậy bóng chày. Bạn phải hiểu các từ trong câu để nhận biết được.

Chú ý đến cách phát âm: Mặc dù nhiều từ đồng âm có cùng cách phát âm, nhưng đôi khi sự khác biệt trong cách phát âm cũng có thể xuất hiện, đặc biệt là với nhóm homographs. Ví dụ lead (chì) phát âm là /lɛd/ và lead (dẫn dắt) phát âm là /liːd/.

Nhớ rõ cách viết đúng của mỗi từ ở nhóm homophones. Dù các từ này có cùng âm, nhưng lại có cách viết khác nhau.

Kiểm tra nghĩa cẩn thận bằng từ điển: Khi gặp một từ có nhiều nghĩa hoặc dễ nhầm lẫn, hãy sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa chính xác. Ví dụ, nếu bạn không chắc về nghĩa của từ bark (vỏ cây hoặc tiếng chó sủa), hãy tra từ điển để biết nghĩa đúng trong từng trường hợp.

Luyện tập thường xuyên bằng cách giao tiếp, luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày và làm các bài tập tiếng Anh về từ đồng âm để củng cố kiến thức.

Top các từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến

1. Nhóm Homophones – Từ đồng âm khác nghĩa

Nhóm Homophones – Từ đồng âm khác nghĩa

Nhóm từ Cách phát âm Ví dụ
Two – To – Too /tuː/ • Two (số 2): I have two cats. (Tôi có 2 con mèo.)

• To (giới từ hoặc động từ nguyên mẫu): I’m going to the store. (Tôi định đi đến cửa hàng.)

• Too (cũng, quá): It’s too hot today. (Trời hôm nay quá nóng.)

Brake – Break /breɪk/ • Brake (phanh): Don’t forget to press the brake. (Đừng quên nhấn phanh.)

• Break (nghỉ ngơi hoặc làm vỡ): I broke the glass. (Tôi đã làm vỡ ly.)

Son – Sun /sʌn/ • Son (con trai): My son is 10 years old. (Con trai tôi thì 10 tuổi.)

• Sun (mặt trời):The sun is shining. (Mặt trời đang mọc.)

Steal – Steel /stiːl/ • Steal (ăn cắp): He tried to steal my wallet. (Anh ấy đã cố lấy cắp ví của tôi.)

• Steel (thép): The building is made of steel. (Tòa nhà được làm từ thép.)

Knight – Night /naɪt/ • Knight (hiệp sĩ): The knight rode a horse. (Hiệp sĩ đã cưỡi ngựa.)

• Night (đêm): I love the quiet of the night. (Tôi thích sự yên tĩnh của ban đêm.)

2. Nhóm Homographs – Đồng tự khác âm

Nhóm Homographs

Từ Ví dụ
Bow • Bow (cái cung) – /boʊ/: He shot the arrow with a bow. (Anh ấy bắn mũi tên bằng cây cung.)

• Bow (cúi đầu) – /baʊ/: She gave a deep bow after the performance. (Cô ấy cúi đầu chào sau buổi biểu diễn.)

Desert • Desert (sa mạc) – /ˈdezɜːt/: The desert is hot and dry. (Sa mạc thì nóng và khô.)

• Desert (bỏ rơi) – /dɪˈzɜːt/: He chose to desert his friends. (Anh ấy chọn bỏ rơi bạn bè.)

Minute • Minute (phút) – /ˈmɪnɪt/: I’ll be there in a few minutes. (Tôi sẽ đến trong vài phút nữa.)

• Minute (nhỏ bé) – /maɪˈnjuːt/: He noticed the minute details. (Anh ấy nhận thấy những chi tiết nhỏ bé.)

Live • Live (sống) – /lɪv/: I want to live in a big city. (Tôi muốn sống ở một thành phố lớn.)

• Live (trực tiếp) – /laɪv/: They are broadcasting the concert live. (Họ đang phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc.)

Object • Object (đồ vật) – /ˈɒbdʒɪkt/: The object is on the table. (Đồ vật đó ở trên bàn.)

• Object (phản đối) – /əbˈdʒɛkt/: I object to your proposal. (Tôi phản đối đề xuất của bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh chi tiết

3. Nhóm True Homonyms – Từ đồng âm đồng tự khác nghĩa

Nhóm True Homonyms

Từ Cách phát âm Ví dụ
Match /mætʃ/ • Match (diêm): I need a match to light the candle. (Tôi cần một que diêm để thắp nến.)

• Match (trận đấu): We won the match yesterday. (Chúng tôi đã thắng trận đấu hôm qua.)

Right /raɪt/ • Right (đúng): You are right about the answer. (Bạn trả lời đúng.)

• Right (bên phải): Turn right at the intersection. (Rẽ phải ở giao lộ.)

Saw /sɔː/ • Saw (cưa): He used a saw to cut the wood. (Anh ấy dùng cưa để cắt gỗ.)

• Saw (đã thấy): I saw the movie last night. (Tôi đã xem bộ phim tối qua.)

Park /pɑːrk/ • Park (công viên): We are going to the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)

• Park (đỗ xe): You can park the car here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)

Close /kloʊs/ • Close (gần): The store is close to my house. (Cửa hàng gần nhà tôi.)

• Close (đóng)Please close the door. (Vui lòng đóng cửa lại.)

4. Nhóm Polysemy – Từ đồng âm đa nghĩa

Nhóm Polysemy

Từ Cách phát âm Ví dụ
Light /laɪt/ • Light (ánh sáng): Turn on the light. (Bật đèn lên.)

• Light (nhẹ): This bag is very light. (Cái túi này rất nhẹ.)

Chair /ʧɛər/ • Chair (ghế ngồi): Please sit on the chair. (Vui lòng ngồi lên chiếc ghế này.)

• Chair (chủ tịch, người điều hành): He is the chair of the meeting. (Anh ấy là chủ trì cuộc họp.)

Rock /rɒk/ • Rock (đá): The mountain is made of solid rock. (Ngọn núi được tạo thành từ đá.)

• Rock (nhạc rock): He loves listening to rock music. (Anh ấy thích nghe nhạc rock.)

Watch /wɒtʃ/ • Watch (đồng hồ): I bought a new watch yesterday. (Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới hôm qua.)

• Watch (xem, theo dõi): I like to watch movies on the weekend. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)

Field /fiːld/ • Field (cánh đồng): The cows are grazing in the field. (Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)

• Field (lĩnh vực, chuyên ngành): He is an expert in the field of medicine. (Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực y tế.)

Bài tập từ đồng âm trong tiếng Anh

Bài tập từ đồng âm trong tiếng Anh

1. Chọn nghĩa đúng của từ gạch chân

1. I need to buy a bat to play baseball.

a) Con dơi

b) Cây gậy bóng chày

c) Bộ đồ thể thao

2. The dog started to bark loudly.

a) Tiếng sủa

b) Vỏ cây

c) Con chó

3. The bank was closed by the time I arrived.

a) Ngân hàng

b) Bờ sông

c) Công viên

4. She wore a red bow in her hair.

a) Cái cung

b) Nơ

c) Cúi đầu

5. The teacher will lead the class today.

a) Dẫn dắt

b) Chì

c) Đọc

6. I couldn’t find a match for my coat color.

a) Trận đấu

b) Que diêm

c) Phù hợp

7. She started to tear up when she heard the sad news.

a) Xé

b) Rơi nước mắt

c) Kéo

8. They had a serious row last night.

a) Cãi nhau

b) Hàng

c) Đánh nhau

Đáp án bài tập từ đồng âm 1

1. b) Cây gậy bóng chày 2. a) Tiếng sủa 3. a) Ngân hàng 4. b) Nơ
5. a) Dẫn dắt 6. c) Phù hợp 7. b) Rơi nước mắt 8. a) Cãi nhau

2. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

1. We need to (bare / bear) the cold during winter.

2. She measured the (flower / flour) and mixed it with eggs and milk for a smooth batter.

3. The (sea / see) was calm yesterday.

4. This is the (right / write) way to do it.

5. I can’t (plain / plane) figure out what happened.

Đáp án bài tập từ đồng âm 2:

1. bear 2. flour 3. sea 4. right 5. plain

Kết luận

Qua những chia sẻ trên, ILA hy vọng bạn đã thu nhận được nhiều thông tin giá trị về từ đồng âm trong tiếng Anh. Dù những cặp từ đồng âm thường gây bối rối và khó khăn, nhưng với những bí quyết này, chúng tôi tin rằng bạn sẽ tự tin vượt qua thử thách và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục hành trình học tập và khám phá ngôn ngữ tuyệt vời này nhé!

Nguồn tham khảo

location map