Các phrasal verb với out xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với cách áp dụng rất linh hoạt. Để sử dụng thành thạo các phrasal verb với out, hãy tìm hiểu out là gì, out đi với giới từ gì, sau out là gì nhé.
Phrasal verb với out là gì?
Trước khi tìm hiểu phrasal verb với out, hãy xem out là gì và out đi với giới từ gì sau đây.
1. Out là gì?
Out được phát âm là /aʊt/, là giới từ có nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài… Giới từ out sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như đối tượng giao tiếp.
2. Out đi với giới từ gì?
Out thường đi với giới từ trong tiếng Anh “of” để tạo ra cụm từ nói về sự di chuyển và vị trí.
Ví dụ:
• She ran out of the park. (Cô ấy chạy ra khỏi công viên.)
• Why did you throw the rubbish out of the door? (Tại sao bạn lại ném rác ra ngoài cửa vậy?)
• I’m afraid Mr. Lam is currently out of the office. (Tôi e rằng hiện giờ ông Lâm đang không có trong văn phòng.)
Như vậy bạn đã biết out là gì và out đi với giới từ gì. Tiếp theo hãy tìm hiểu phrasal verb với out. Các cụm động từ đi với out thường là: put out, cut out, fall out, bring out, hand out, stand out, back out, come out, check out, fill out. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm, ý nghĩa của từng cụm từ này cùng ví dụ cụ thể, bạn hãy đọc kỹ phần tiếp theo nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết
Các cụm động từ với out thông dụng
Dưới đây là tổng hợp một số cụm động từ phrasal verb với out phổ biến bạn nên tham khảo để nâng cao vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình, có thể tự tạo ra những câu nói hay bằng tiếng Anh.
1. Phrasal verb với out: Put out là gì?
Put out là một phrasal verb được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh do nó rất đa dạng về ý nghĩa và cách dùng.
Cách phát âm: /ˈpʊt.ˈɑʊt/
Put out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Dập tắt lửa hoặc ngọn đèn.
Ví dụ:
√ He quickly put out the small fire in the kitchen. (Anh ấy nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ trong bếp.)
• Đưa đi, đặt ra ngoài, để ra ngoài.
Ví dụ:
√ Put the trash out before you go to bed. (Đưa rác ra ngoài trước khi đi ngủ.)
• Gây phiền toái, làm khó chịu.
Ví dụ:
√ The loud music from the party next door put me out while I was studying. (Tiếng nhạc ầm ĩ từ bữa tiệc nhà bên cạnh thật sự làm tôi khó chịu trong khi tôi đang học bài.)
• Đánh bại một người chơi hoặc đội nhóm và do đó khiến họ bị loại khỏi cuộc thi (thường được dùng trong thể thao).
Ví dụ:
√ The underdog team put out the favorites with a surprising victory. (Đội cửa dưới đã đánh bại đội cửa trên bằng một chiến thắng đầy bất ngờ.)
• Chấm dứt một mối quan hệ.
Ví dụ:
√ They decided to put out and move on. (Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ này và bước tiếp.)
• Làm cho ai đó mất ý thức bằng thuốc hoặc thuốc mê.
Ví dụ:
√ The dentist will put you out before the dental procedure to avoid any discomfort. (Nha sĩ sẽ làm cho bạn mất ý thức trước quá trình điều trị răng để tránh bất kỳ sự khó chịu nào.)
• Rời cảng hoặc bến cảng.
Ví dụ:
√ The cruise ship will put out from the port at sunset. (Con tàu du lịch sẽ rời cảng khi hoàng hôn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2. Phrasal verb với out: Cut out là gì?
Cách phát âm: /kʌt aʊt/
Nghĩa: Cắt bỏ, loại bỏ, rời khỏi.
Ví dụ:
• The kids are cutting out shapes from colored paper for their art project. (Mấy đứa trẻ đang cắt những hình dạng từ giấy màu cho dự án nghệ thuật của chúng.)
• I decided to cut out sweets from my diet to improve my health. (Tôi quyết định loại bỏ đồ ngọt khỏi chế độ ăn để cải thiện sức khỏe.)
• She cut out of the meeting before it was finished. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp trước khi nó kết thúc.)
3. Phrasal verb với out: Fall out là gì?
Cách phát âm: /fɔːl aʊt/
Fall out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Chỉ việc rơi ra khỏi nơi chứa hoặc gắn kết của sự vật, rơi ra, rụng tóc.
Ví dụ:
√ My hair has started to fall out a lot for a month. (Tóc của tôi bắt đầu rụng rất nhiều trong cả tháng nay.)
• Xung đột, tranh cãi với ai đó và sau đó không còn thân thiện với họ nữa.
Ví dụ:
√ After falling out with Tom, Jim just stayed in his room. (Sau khi cãi nhau với Tom, Jim cứ ở trong phòng.)
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
4. Phrasal verb với out: Bring out là gì?
Cách phát âm: /brɪŋ aʊt/
Bring out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Công bố, phát hành, đem ra xuất bản.
Ví dụ:
√ The company plans to bring out a new smartphone next month. (Công ty lên kế hoạch công bố một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)
• Làm nổi bật một thứ gì đó.
Ví dụ:
√ Her dress brings out the color of her eyes. (Chiếc áo đầm làm nổi bật màu mắt của cô ấy.)
• Hành động mang ra, chỉ ra.
Ví dụ:
√ She brought out a gift for her mom’s birthday. (Cô ấy mang ra một món quà tặng mẹ nhân dịp sinh nhật.)
5. Phrasal verb với out: Hand out là gì?
Cách phát âm: /hændaʊt/
Hand out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Phân phát, phát tán một số vật phẩm hoặc thông tin cho mọi người trong một nhóm.
Ví dụ:
√ The teacher handed out the worksheets to the students. (Giáo viên đã phát đề cho học sinh.)
• Đưa ra một quyết định hoặc mức hình phạt.
Ví dụ:
√ The principal handed out punishment to the students involved in the prank. (Hiệu trưởng đã đưa ra hình phạt cho những học sinh liên quan đến vụ chơi ác.)
6. Phrasal verb với out: Stand out là gì?
Cách phát âm: /ˈstænd.aʊt/
Stand out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Nổi bật, dễ nhận thấy.
Ví dụ:
√ Her red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc áo đầm đỏ đã khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)
• Khác biệt, nổi trội so với những thứ khác.
Ví dụ:
√ Your unique skills will make you stand out in the job market. (Kỹ năng đặc biệt của bạn sẽ làm bạn nổi trội hơn trong thị trường lao động.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
7. Phrasal verb với out: Back out là gì?
Cách phát âm: /bæk aʊt/
Ý nghĩa: Rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc kế hoạch mà bạn đã hứa.
Ví dụ:
• He promised to help, but he backed out at the last minute. (Anh ta hứa sẽ giúp đỡ, nhưng anh ta rút lui vào phút cuối cùng.)
• She backed out of the competition due to personal reasons. (Cô ấy rút lui khỏi cuộc thi vì lý do cá nhân.)
8. Phrasal verb với out: Come out là gì?
Cách phát âm: /kʌm aʊt/
Come out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Xuất bản hoặc công bố một sản phẩm mới như sách, báo, bài hát, phim…
Ví dụ:
√ The author is planning to come out with a new novel next year. (Tác giả đang lên kế hoạch cho việc xuất bản một cuốn tiểu thuyết mới vào năm sau.)
• Xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng.
Ví dụ:
√ These stars come out at night. (Những ngôi sao kia xuất hiện vào ban đêm.)
• Ngoài các nghĩa trên, hiện nay come out còn được dùng phổ biến là công khai giới tính thật của bản thân mình với những người xung quanh, thể hiện lối sống tích cực và ủng hộ công bằng giới tính.
Ví dụ:
√ He came out as LGBT, and received support from everyone. (Anh ấy đã công khai mình thuộc cộng đồng LGBT và được mọi người ủng hộ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
9. Phrasal verb với out: Fill out là gì?
Cách phát âm: /fɪl aʊt/
Fill out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Điền vào hoặc hoàn thành (biểu mẫu, tài liệu, phiếu…).
Ví dụ:
√ Please fill out this application form for the job. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào đơn xin việc này.)
• Làm cho cái gì đó trở nên đầy đủ hoặc đầy đủ hơn.
Ví dụ:
√ She needed to fill out her wardrobe with some new clothes. (Cô ấy cần bổ sung thêm quần áo mới để chất đầy tủ đồ của mình.)
10. Phrasal verb với out: Check out là gì?
Cách phát âm: /tʃek aʊt/
Check out có thể hiểu theo các nghĩa sau:
• Kiểm tra hoặc xác nhận một cái gì đó.
Ví dụ:
√ I need to check out the information before making a decision. (Tôi cần kiểm tra thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
• Thực hiện thủ tục thanh toán và rời khỏi một khách sạn, cửa hàng…
Ví dụ:
√ We will check out of the hotel at noon tomorrow. (Chúng tôi sẽ làm thủ tục thanh toán và rời khỏi khách sạn vào trưa mai.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập với phrasal verb với out
Chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu sau:
1. Can you __________ the fire before leaving the house?
a. put out
b. cut out
c. fall out
d. bring out
2. We decided to __________ unhealthy snacks from our diet.
a. hand out
b. fall out
c. cut out
d. put out
3. The stars will __________ when the sun sets.
a. stand out
b. check out
c. turn out
d. bring out
4. The company plans to __________ a new line of products.
a. stand out
b. check out
c. turn out
d. bring out
5. They used to be close friends, but they __________ over a business deal.
a. stand out
b. check out
c. turn out
d. bring out
6. She decided to __________ of the project due to personal reasons.
a. back out
b. throw out
c. fill out
d. bring out
7. The news about the event will __________ tomorrow morning.
a. come out
b. go out
c. bring out
d. check out
8. The singer plans to __________ a new album next year.
a. turn out
b. bring out
c. put out
d. make out
9. Her unique style really __________ in the fashion industry.
a. stands out
b. checks out
c. turns out
d. brings out
10. We need to __________ the missing information in the report.
a. stand out
b. check out
c. fill out
d. bring out
Đáp án
1 – a | 2 – c | 3 – a | 4 – c | 5 – a |
6 – a | 7 – a | 8 – b | 9 – a | 10 – c |
Lời kết
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã hiểu rõ các phrasal verb với out là gì, out đi với giới từ gì và những cách dùng của chúng để có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau. Chúc bạn tự tin vào kiến thức của mình và đạt được những thành tích cao trong các đề thi cũng như việc học tiếng Anh.