Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Tác giả: Tran Quyen

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính là danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và phân biệt được hai loại danh từ này. Để hiểu rõ hơn về danh từ đếm được và không đếm được, mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được là gì?

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được là gì?

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được là hai loại danh từ được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để đếm và chỉ số lượng các đối tượng hoặc đồ vật. Đây là khái niệm quan trọng trong việc sử dụng danh từ đúng cách và hiểu rõ về cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh.

1. Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là các danh từ có thể được đếm hoặc định rõ số lượng của đối tượng mà chúng đại diện. 

Ví dụ: book (sách), cat (con mèo), apple (quả táo).

2. Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là các danh từ không thể được đếm một cách rõ ràng hoặc không có dạng số ít/số nhiều. Chúng thường đại diện cho các khái niệm trừu tượng, vật chất không phân chia được hoặc không có sự định lượng.

 Ví dụ: water (nước), love (tình yêu), information (thông tin).

>>> Xem thêm: Sau danh từ là gì? Các từ loại kết hợp với danh từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng danh từ đếm được

Cách sử dụng danh từ đếm được

Để có thể phân biệt được danh từ đếm được và không đếm được, bạn cần nắm rõ cách sử dụng hai loại danh từ này.

• Sử dụng danh từ số ít (singular) khi chỉ một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: a bird (một con chim), a dog (một con chó).

• Sử dụng danh từ số nhiều (plural) khi chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: books (các quyển sách), cats (các con mèo).

• Sử dụng các từ đếm như a, an, one, two, many, few, several… để chỉ số lượng. Ví dụ: an apple (một quả táo), two books (hai quyển sách), many cats (nhiều con mèo).

>>> Xem thêm: Nắm rõ từ A-Z từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh

1. Các quy tắc khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều

danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Danh từ đếm được và không đếm được

Khi chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều trong tiếng Anh, có một số quy tắc bạn cần nhớ:

Thêm “-s” vào cuối danh từ:

Ví dụ: cat (con mèo) -> cats (những con mèo), book (quyển sách) -> books (nhiều quyển sách).

Thêm “-es” vào cuối danh từ:

Khi danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”, thêm “-es” vào cuối danh từ.

Ví dụ: box (hộp) -> boxes (các hộp), church (nhà thờ) -> churches (các nhà thờ).

Thay đổi phụ âm cuối cùng:

Khi danh từ kết thúc bằng “y” và phụ âm trước “y” là một nguyên âm, thay “y” bằng “ies”.

Ví dụ: baby (em bé) -> babies (các em bé), city (thành phố) -> cities (nhiều thành phố).

Thay đổi “f” hoặc “fe” thành “ves”:

Khi danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, thay “f” hoặc “fe” thành “ves”.

Ví dụ: leaf (lá) -> leaves (những chiếc lá), knife (dao) -> knives (các con dao).

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích

2. Danh từ đếm được và không đếm được: Một số trường hợp đặc biệt

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Có một số danh từ có dạng số nhiều không tuân theo các quy tắc trên. Dưới đây là một số danh từ đếm được bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh:

Man (người đàn ông) -> Men (những người đàn ông)

• That man is my uncle. (Người đàn ông đó là chú tôi)

• There are many men in the meeting. (Có nhiều người đàn ông trong cuộc họp)

Woman (phụ nữ) -> Women (những người phụ nữ)

• She is a strong woman. (Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ)

• The conference is attended by many women. (Hội nghị có sự tham gia của nhiều phụ nữ)

Child (đứa trẻ) -> Children (những đứa trẻ)

• The child is playing in the garden. (Đứa trẻ đang chơi trong vườn)

• There are many children in the playground. (Có nhiều đứa trẻ ở sân chơi)

Tooth (răng) -> Teeth (nhiều chiếc răng)

• I need to see a dentist for my toothache. (Tôi cần đi gặp bác sĩ nha khoa vì đau răng)

• She has white teeth. (Cô ấy có răng trắng)

Foot (bàn chân) -> Feet (hai bàn chân)

• I hurt my foot while playing soccer. (Tôi làm đau chân trong khi chơi bóng đá)

• His feet are sore from walking all day. (Chân anh ấy đau vì đi bộ suốt cả ngày)

Mouse (chuột) -> Mice (các con chuột)

• There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong bếp)

• We caught two mice in the trap. (Chúng tôi đã bắt được hai con chuột trong cái bẫy)

Ox (bò đực) -> Oxen (những con bò đực)

• The farmer has two oxen to plow the field. (Người nông dân có hai con bò đực để cày ruộng)

• Oxen are strong animals. (Bò đực là những con vật mạnh mẽ)

Lưu ý

Một số danh từ có dạng số nhiều và dạng số ít giống nhau, vì vậy bạn cần phải nhớ và hiểu từng danh từ cụ thể để sử dụng chính xác. Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng có những danh từ không thay đổi khi chuyển sang dạng số nhiều, được gọi là danh từ không đổi số.

Ví dụ: sheep, fish, deer

Khi sử dụng danh từ số nhiều, cần chú ý đến các quy tắc chính tả và ngữ cảnh để sử dụng đúng dạng số nhiều.

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ chỉ người: Dấu hiệu và cách nhận biết chính xác

Danh từ không đếm được

danh từ không đếm được
Danh từ đếm được và không đếm được

Cách sử dụng của danh từ đếm được sẽ khác với danh từ không đếm được ở những điểm sau:

• Không sử dụng dạng số nhiều. Danh từ không đếm được không có dạng số ít/số nhiều. Ví dụ: water (nước) -> không có “waters”, love (tình yêu) -> không có “loves”.

• Sử dụng từ some để chỉ số lượng không xác định. Ví dụ: Can I have some water? (Có thể cho tôi một ít nước được không?)

• Sử dụng từ any để chỉ số lượng không xác định trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: I don’t have any information (Tôi không có bất kỳ thông tin nào), Do you have any money? (Bạn có tiền không?)

Sử dụng đại từ không đếm được để thay thế danh từ không đếm được. Ví dụ: I need some water (Tôi cần một ít nước) -> I need some (Tôi cần một ít).

Các nhóm điển hình của danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được theo số lượng riêng lẻ. Chúng thường chỉ đến một khái niệm, một chất lượng hoặc một tên gọi trừu tượng. Có 5 nhóm điển hình của danh từ không đếm được như sau:

1. Danh từ về chất lượng hoặc tình trạng (Qualities or States):

Ví dụ: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), honesty (thành thật)

2. Danh từ về vật chất tự nhiên (Natural Substances):

Ví dụ: water (nước), air (không khí), salt (muối), sand (cát)

3. Danh từ về thực phẩm (Food and Drink):

Ví dụ: bread (bánh mì), rice (gạo), milk (sữa), sugar (đường)

4. Danh từ về nguyên vật liệu (Materials):

Ví dụ: wood (gỗ), steel (thép), plastic (nhựa), glass (kính)

5. Danh từ trừu tượng (Abstract Concepts):

Ví dụ: love (tình yêu), time (thời gian), information (thông tin), advice (lời khuyên)

Lưu ý 

Sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được là danh từ không đếm được không có dạng số nhiều và không được sử dụng với các từ đếm được như “a” hoặc “an”. Khi nói về số lượng của danh từ không đếm được, chúng ta thường sử dụng các từ chỉ lượng như “some“, “a lot of”, “a little“, “much”, “many”.

Ví dụ:

• I need some water. (Tôi cần một ít nước)

• She has a lot of knowledge. (Cô ấy có rất nhiều kiến thức)

• Can you give me a little salt? (Bạn có thể cho tôi một chút muối được không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

Danh từ đếm được và không đếm được: Các trường hợp ngoại lệ

Danh từ trong tiếng Anh.

1. Những danh từ vừa có thể đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, có một số danh từ có thể được sử dụng cả trong dạng đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Sau đây là một số trường hợp đặc biệt:

Fruit (hoa quả, trái cây):

• Đếm được: I bought three fruits at the market. (Tôi đã mua ba trái cây ở chợ)

• Không đếm được: I like to eat fruit. (Tôi thích ăn trái cây)

Hair (tóc):

• Đếm được: She has long hairs. (Cô ấy có tóc dài)

• Không đếm được: I need to wash my hair. (Tôi cần gội đầu)

Paper (giấy):

• Đếm được: Can you give me two papers, please? (Bạn có thể cho tôi hai tờ giấy được không?)

• Không đếm được: The printer is out of paper. (Máy in hết giấy)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ chỉ khái niệm là gì? Cẩn thận kẻo nhầm với danh từ cụ thể

2. Các danh từ cụ thể có quy tắc sử dụng riêng

Cách nhận biết danh từ thông qua vị trí trong câu 

Ngoài các danh từ bất quy tắc đã được đề cập, còn có một số danh từ cụ thể có quy tắc sử dụng riêng mà không được xếp vào danh từ đếm được và không đếm được:

Sheep (cừu) – không có dạng số nhiều:

• I saw a sheep in the field. (Tôi thấy một con cừu trên cánh đồng)

• There are many sheep on the farm. (Có nhiều con cừu ở trang trại)

Aircraft (máy bay) – không có dạng số nhiều:

• The aircraft is ready for takeoff. (Máy bay đã sẵn sàng khởi hành)

• There are several aircraft in the hangar. (Có một số máy bay trong hầm chứa)

News (tin tức) – không có dạng số ít:

• Have you heard the news? (Bạn đã nghe tin tức chưa?)

• The news is always changing. (Tin tức luôn thay đổi)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh cực hay bạn cần nhớ 

Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được

Lựa chọn đáp án đúng trong những câu sau:

1. She bought (a/an) cake for her birthday.

2. I saw (a/an) bird in the garden.

3. We need to buy (some/a) eggs for the recipe.

4. He has (many/a lot of) books in his backpack.

5. Can you pass me (the/some) salt, please?

6. They saw (several/a few) lions at the zoo.

7. She gave me (a/an) necklace as a gift.

8. I need (some/a) nails to fix the broken chair.

9. He has (many/a lot of) flowers in his garden.

Đáp án danh từ đếm được và không đếm được

1. She bought a cake for her birthday.

2. I saw a bird in the garden.

3. We need to buy some eggs for the recipe.

4. He has a lot of books in his backpack.

5. Can you pass me some salt, please?

6. They saw several lions at the zoo.

7. She gave me a necklace as a gift.

8. I need some nails to fix the broken chair.

9. He has many flowers in his garden.

Hy vọng những thông tin và bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững việc lựa chọn đúng giữa danh từ đếm được và không đếm được trong câu nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Nguồn tham khảo

  1. Countable noun. Ngày truy cập 22/1/2024
  2. Uncountable nouns. Ngày truy cập 22/1/2024
  3. Countable noun. Ngày truy cập 22/1/2024
location map