Trong giao tiếp hằng ngày, bạn thường xuyên dùng những câu cảm thán để bày tỏ cảm xúc của mình. Vậy còn khi nói tiếng Anh thì sao? Bạn sẽ dùng những câu cảm thán tiếng Anh như thế nào? Nếu vẫn chưa rõ khi muốn bày tỏ cảm xúc của mình, bạn sẽ dùng câu cảm thán nào cho đúng thì hãy đọc bài viết này của ILA nhé.
Câu cảm thán tiếng Anh là gì? Câu cảm thán dùng để làm gì và khi nào?
Câu cảm thán (exclamatory sentence) là một dạng câu được dùng phổ biến trong giao tiếp. Các câu cảm thán trong tiếng Anh dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ của người nói đối với sự vật, hiện tượng đang được nói đến. Những cảm xúc được biểu hiện qua câu cảm thán như tức giận, khen, chê, vui, buồn, kinh ngạc…
Câu cảm thán thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!) để tăng cường hiệu ứng cảm xúc. Dưới đây là một số ví dụ về câu cảm thán bạn có thể tham khảo:
• What a beautiful sunset! (Hoàng hôn đẹp quá!)
• Oh no, I forgot my keys! (Ôi không, tớ quên chìa khóa mất rồi!)
• Wow, you did an amazing job! (Wow, cậu đã làm tốt lắm!)
• How delicious this cake tastes! (Cái bánh này ăn ngon quá!)
• Incredible! I can’t believe we won! (Tuyệt vời! Không thể tin được là chúng ta đã thắng!)
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh cũng đa dạng phong phú như trong tiếng Việt. Có lúc dùng một câu dài để biểu đạt cảm xúc, cũng có những cảm xúc chỉ dùng 1 từ để diễn đạt, vô cùng ngắn gọn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would like + gì? Sau would like là to V hay Ving?
Các cấu trúc câu cảm thán thường gặp
Câu cảm thán tiếng Anh được phân chia thành một số dạng cấu trúc thường gặp như công thức câu cảm thán với How, What, so, such hoặc chỉ dùng một tính từ.
1. Câu cảm thán với từ How
Cấu trúc cảm thán với How thường được dùng để diễn đạt cảm xúc với cường độ cao, mạnh. Mức độ diễn đạt cảm xúc, cảm giác của câu cảm thán với How cao hơn trong câu What.
Công thức câu cảm thán với từ How
How + adjective/ adverb + S + V/ be! |
Dưới đây là một vài ví dụ các câu cảm thán trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
• How amazing the fireworks display was! (Pháo hoa trình diễn thật tuyệt vời!)
• How impressive the art exhibition is! (Triển lãm nghệ thuật thật ấn tượng!)
• How delicious this food tastes! (Món ăn này ngon thế nhỉ!)
• How talented she is at playing the piano! (Cô ấy chơi đàn piano thật tài năng!)
2. Câu cảm thán với từ What
Cách viết câu cảm thán dùng từ What gồm những công thức dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
What + a/an + adj + danh từ đếm được số ít! | Nếu là danh từ số ít đếm được, thì cấu trúc câu cảm thán với What cần phải thêm mạo từ a/ an sau từ What và trước tính từ. | What an interesting book! (Cuốn sách thú vị thật!) |
What a talented musician! (Thật là một nhạc sĩ tài năng!) | ||
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)! | Khi dùng danh từ đếm được số nhiều trong cấu trúc câu cảm thán với What thì bạn không cần dùng mạo từ a/ an. | What funny these boys are! (Mấy cậu nam này hài quá!) |
What amazing the stories are! (Những câu chuyện rất tuyệt!) | ||
What + adj + danh từ không đếm được! | Danh từ không đếm được luôn đi một mình nên trong câu cám thán với từ What không cần thêm a/an phía trước. | What yummy soup! (Súp ngon tuyệt luôn!) |
What nice weather today! (Thời tiết hôm nay đẹp quá!) | ||
What + a/ an + adj + noun + S + V! | Đây là một cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh nâng cao cảm thán kết hợp với kể chuyện. Cấu trúc này thường được sử dụng khi chủ thể muốn kể về một điều gì đó, hoặc làm câu nói rõ nghĩa hơn. | What a difficult test we did! (Tụi mình đã làm một bài kiểm tra khó quá!) |
What means girls he has met! (Anh ấy gặp phải mấy cô xấu tính ghê!) |
3. Câu cảm thán với từ so và such
“So” và “such” đi kèm với tính từ trong câu, dùng để bộc lộ, biểu cảm mức độ, tính chất về các tính từ đó.
Cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh với từ “so”, “such” và ở thể rút gọn.
S + be + so adj! = So + adj! |
It + be + such + a/an/X + adj + noun = Such + a/an/X + adj + noun |
Ví dụ:
• They are so lazy! (Họ lười quá đi mất!)
• It was such an amazing performance! (Một màn trình diễn tuyệt vời!)
• So briilliant! (Đỉnh quá!)
• Such a nice dress! (Thật là một chiếc váy đẹp!)
4. Câu cảm thán có dạng câu phủ định
Đôi khi, phủ định lại một chuyện gì đó cũng là cách để chúng ta bộc lộ cảm xúc, cảm giác về câu chuyện hay vấn đề nào đó. Tuy được viết ở dạng phủ định nhưng ý nghĩa câu này truyền tải vẫn là khẳng định.
Công thức câu cảm thán dạng phủ định
To be not + S + adj! |
Ví dụ:
• Isn’t he rude! (Anh ta thô lỗ quá!)
• Weren’t these songs catchy! (Mấy bài hát này hấp dẫn ghê!)
5. Câu cảm thán trong tiếng Anh với một tính từ
Câu cảm thán chỉ sử dụng một tính từ được gọi là “câu cảm thán đơn từ” (Single-word Exclamatory Sentence). Nó là một câu ngắn và mạnh mẽ được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thán phục, kinh ngạc hoặc hứng thú với một tính chất hoặc tình huống. Câu cảm thán đơn từ thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!) để tăng cường hiệu ứng cảm xúc.
Ví dụ về câu cảm thán đơn từ:
• Amazing! (Tuyệt vời!)
• Fantastic! (Tuyệt diệu!)
• Incredible! (Không thể tin được!)
• Brilliant! (Tuyệt vời!)
Cách dùng câu cảm thán tiếng Anh
Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục, kinh ngạc, hứng thú hoặc sự tức giận.
Lưu ý: Trong văn bản, hợp đồng, đơn từ, bạn không nên sử dụng câu cảm thán bởi nó không đúng với đặc thù công việc đòi hỏi tính trung thực, khách quan. Thông thường, câu cảm thán đứng đầu hoặc cuối câu.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
Bài tập thực hành câu cảm thán tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
1. Bài tập 1: Đặt câu cảm thán với các từ gợi ý dưới đây
a) wonderful / picture
b) kind / woman
c) special / gift
d) boring / lesson
Đáp án:
a) How wonderful this picture is!
b) What a kind woman!
c) It was such a special gift!
d) Isn’t her lesson boring?
2. Bài tập 2: Tạo ra câu cảm thán cho những tình huống sau
a) Bạn nhận được một món quà đặc biệt.
b) Bạn thấy một quả bom phát nổ từ xa.
c) Bạn nghe thấy một ca khúc cực kỳ xúc động.
Đáp án:
a) What a special gift!
b) What an explosion from a distance!
c) Such an emotionally moving song!
3. Bài tập 3: Khoanh vào đáp án đúng
1. I didn’t know ______ expensive it was!
a) what b) when c) so d) how
2. You have _____ a pretty house!
a) how b) so c) such d) what
3. They have ______ birds in their garden!
a) how many b) how much c) so much d) so many
4. Your neighbors are _____ lovely people!
a) extremely b) such c) so d) really
5. _____ easily they forget!
a) What b) Such c) How D. Why
6. It took _____ time to go to Vienne by train!
a) so many b) so much c) so such d) so
7. You can guess ______ happy they were!
a) how b) why c) what d) such
8. ____ a surprise!
a) Which b) What c) How d) Such
9. ______ you knew what his wife has to put up with!
a) Unless b) If not c) If only d) Not elsewhere
10. ______ a lovely garden your nephew has!
a) Such b) What c) How d) Which
Đáp án:
1. d | 2. c | 3. d | 4. b | 5. c |
6. b | 7. a | 8. b | 9. c | 10. b |
4. Bài tập 4: Viết lại các câu sau ở dạng câu cảm thán trong tiếng Anh
1. She is very gorgeous ➡ She is _________________.
2. My friend buys cute blue jeans ➡ Such ____________.
3. Blooms are smelt very adorous ➡ What ________.
4. David is very handsome ➡David is ________________.
5. It is a sour orange ➡ What __________________.
Đáp án:
1. She is so gorgeous!
2. Such cute blue jeans my friend buys!
3. What odorous blooms are!
4. David is so handsome!
5. What a sour orange!
Kết luận
Để sử dụng câu cảm thán tiếng Anh hiệu quả, bạn cần lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và tính chất của sự việc. Bên cạnh đó, việc sử dụng dấu chấm than (!) ở cuối câu là bắt buộc, qua đó giúp tăng cường hiệu ứng cảm xúc. Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về câu cảm thán trong tiếng Anh và đừng quên làm bài tập thực hành để có thể ghi nhớ cấu trúc câu cảm thán nhé.