Quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Dấu hiệu, công thức và cách dùng

Bài tập có đáp án.

Tác giả: Huynh Dung

Đã là “quá khứ” lại còn đang “tiếp diễn”, thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thật lạ lùng và lắt léo! Nhưng đây lại là một thì căn bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng phổ biến và thường xuất hiện trong các bài thi.

Vậy làm thế nào để nắm vững và chinh phục thì ngữ pháp “cá tính độc lạ” này? ILA sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn từ dấu hiệu nhận biết, công thức đến cách dùng nhé!

Quá khứ tiếp diễn là gì?

Quá khứ tiếp diễn (past continuous)

Khi muốn diễn tả hành động hoặc sự việc đã diễn ra và có tính kéo dài quanh một thời điểm trong quá khứ, người ta dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense).

Do đó, thì quá khứ tiếp diễn có tính nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động hoặc sự việc trong quá khứ.

Ví dụ:

• She was cooking while her husband was playing video games. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi chồng cô chơi trò chơi điện tử.)

• By the time we got to the party, everyone was going home. (Lúc chúng tôi đến buổi tiệc, mọi người đang về nhà rồi.)

• They were sleeping peacefully until the alarm rang. (Họ đang ngủ rất yên lành khi báo thức reo vang.)

• What were you doing at four o’clock yesterday? (Bạn đang làm gì vào lúc 4 giờ chiều hôm qua?)

ví dụ

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Như đã nói ở đầu bài, quá khứ tiếp diễn (past continuous) là một thì khá “lắt léo” và dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu thường gặp dưới dây sẽ giúp bạn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn dễ dàng hơn.

1. Trạng từ chỉ thời gian quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) có các trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ kèm theo thời điểm xác định.

Cấu trúcVí dụ
at + giờ + mốc thời gian trong quá khứ
at this time + thời gian trong quá khứ
in + năm
in the past (trong quá khứ)
at 8 o’clock yesterday
at this time two weeks ago…
in 2023, in 2020…
in the past

Ví dụ:

• We were going to the concert last week at this time. (Chúng ta đang đến buổi hòa nhạc vào giờ này tuần trước.)

• She was forever trying to impress her crush in the past. (Cô ấy cứ mãi cố gây ấn tượng với “crush” trong quá khứ.)

2. Các liên từ phụ thuộc

Các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) diễn tả một hành động đang xảy ra và có hành động khác xen vào như: when, before, after, whenever, until (cấu trúc until),…

Ví dụ:

• I was preparing to go out when the doorbell rang. (Tôi đang chuẩn bị đi ra ngoài lúc điện thoại reo).

• He was talking to his mom when you called him. (Anh ấy đang nói chuyện với mẹ khi bạn gọi anh.)

3. Hai hành động diễn ra cùng lúc

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) có các liên từ hoặc cụm trạng từ diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ như while (trong khi), when (khi đó), at that time (vào thời điểm đó)…

Ví dụ:

• The boys were running in the park while the elders were walking. (Mấy cậu trai đang chạy trong công viên trong khi những người lớn tuổi hơn đang đi bộ.)

• The mother was sending her letter in the post office at that time. (Lúc đó, người mẹ đang gửi thư ở bưu điện.)

Các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) 

ví dụ

• Who was standing at the door at noon? (Ai đang đứng ở cửa trưa hôm qua?)

• At 9 p.m Sunday, Tom was watching the gameshow with his wife. (Vào lúc 9 giờ tối qua, anh ấy đang xem chương trình gameshow cùng với vợ).

• Where was Susan last night? (Susan đã ở đâu tối qua?)
I’m not sure. I think she was visiting her family. (Tôi không chắc nữa. Tôi nghĩ cô ấy đang về thăm nhà.)

• One of our teachers told us that we were not working hard enough. (Một trong các giáo viên nói với chúng tôi rằng chúng tôi đã làm việc chưa đủ chăm chỉ.)

• Anyway, what was I talking about? I can’t remember. (À nhưng mà tôi đang nói chuyện gì nhỉ? Tôi không nhớ nổi!)

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

ngữ pháp

Khi chia động từ trong tiếng Anh, công thức chung của thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) là: động từ to be thì quá khứ + động từ chính thêm “ing” (V-ing).

was/were + V-ing
(to be in past simple) + main verb in present participle

* Lưu ý: V-ing là động từ ở dạng hiện tại phân từ (present participle)

Bí quyết giúp bạn ghi nhớ công thức thì quá khứ tiếp diễn: Bạn có thể xem đây là “phiên bản quá khứ” của thì hiện tại tiếp diễn, đều nhấn mạnh vào quá trình hành động đang xảy ra với động từ được thêm “ing” (V-ing). Điểm khác nhau là quá khứ tiếp diễn sẽ dùng động từ to be ở thì quá khứ là was và were.

S (chủ ngữ)+ to be (past) + V-ing
I/he/she/it
You/they/we
+ was + V-ing
+ were + V-ing

Ví dụ:

• The children were doing their homework when I got home. (Bọn trẻ đang làm bài tập khi tôi về đến nhà.)

• We were having dinner when it started to rain. (Chúng tôi đang ăn tối khi trời bắt đầu mưa).

• While I was studying, my sister was doing yoga. (Trong lúc tôi học bài, chị tôi đang tập yoga.)

Lưu ý: Khi học các thì trong tiếng Anh, bạn nên lập bảng so sánh để ghi nhớ kiến thức ngữ pháp tốt hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Verb "to play"

Từ công thức chung, ta có thể suy ra cấu trúc chi tiết của thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) áp dụng cho từng loại câu như sau:

Câu khẳng địnhS + was/were + V-ing
Câu phủ địnhS + was/were + not + V-ing
Câu nghi vấnWas/Were + S + V-ing…?
Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t.
Câu nghi vấn Wh-question
Wh + was/were + S + V-ing…?
S + was/were.
S + wasn’t/weren’t

1. Câu khẳng định (Positive)

Câu khẳng địnhS + was/were + V-ing

Câu khẳng định (Positive)

Ví dụ:

• I was writing an essay at ten o’clock last night. (Tôi đang viết bài luận vào lúc 10 giờ tối qua.)

• When the phone rang, she was washing her hair in the bathroom. (Khi điện thoại reo, cô ấy đang gội đầu trong nhà tắm.)

• The days were getting shorter as winter approached. (Ngày đang dần ngắn lại khi mùa đông đã đến.)

2. Câu phủ định (Negative)

Câu phủ địnhS + was/were + not + V-ing

Lưu ý:

• was not = wasn’t
• were not = weren’t

Ví dụ:

• They were not playing football at 3pm yesterday. (Họ đã không chơi đá bóng lúc 3 giờ chiều hôm qua.)

• He was not studying chemistry last Tuesday. (Anh ấy đã không học bài hóa hôm thứ ba rồi.)

• She was not attending the classes regularly last year. (Cô ấy không tham dự các lớp học thường xuyên vào năm ngoài.)

3. Câu nghi vấn (Interrogative)

câu nghi vấn

Với câu nghi vấn, ta thường gặp hai dạng cấu trúc sau:

Câu nghi vấn có/không (Yes/No-Question) với động từ to be:

Câu nghi vấnWas/Were + S + V-ing…?
Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t

Ví dụ:

• Were you preparing for the final exam? (Bạn có phải đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ?)

• Were they eating dinner when she came? (Có phải họ đang ăn tối khi cô ấy đến không?)

• Was the team playing well until the second half? (Có phải đội bóng đã chơi rất tốt đến giữa hiệp hai không?)

Cấu trúc hỏi bằng Wh (Wh-question):

 

Câu nghi vấn Wh-questionWh + was/were + S + V-ing…?
S + was/were.
S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

• What were you doing while you were waiting her? (Bạn đã làm gì trong lúc đang đợi cô ấy?)

• Why was he going to the hospital yesterday? (Tại sao anh ấy đang đi bệnh viện vào hôm qua?)

• Where were they working last year? (Họ đang làm việc ở đâu năm ngoái?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

past continuous

1. Diễn tả hành động xen ngang trong quá khứ

Một trong những cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) phổ biến nhất là để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác gây gián đoạn hoặc xen ngang vào.

Trường hợp này thường được thể hiện dưới dạng câu phức có chứa liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hay còn gọi là các từ nối trong tiếng Anh như: when, while, before, after, until, whenever.

Trong đó, hành động xen ngang vào là thì quá khứ đơn (simple past), còn hành động đang diễn ra và bị gián đoạn chính là quá khứ tiếp diễn (past continuous).

Ví dụ:

• He was playing the piano when I entered his room. (Anh ấy đang chơi đàn dương cầm khi tôi bước vào phòng.)

• She was leaving the office when it started raining. (Cô ấy đang rời khỏi cơ quan thì trời bắt đầu mưa.)

• The sun was shining when I got up this morning. (Mặt trời đang tỏa sáng khi tôi thức dậy hồi sáng nay.)

2. Nhấn mạnh hành động tiếp tục kéo dài 

vẽ

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) cũng được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trước một thời điểm xác định trong quá khứ và còn tiếp tục diễn ra sau đó, nhấn mạnh vào quá trình kéo dài của hành động.

Ví dụ:

• I was painting all day yesterday. (Tôi đã vẽ trong suốt cả ngày hôm qua.)

• At midnight, everyone at the party was still having fun. (Lúc nửa đêm, mọi người ở buổi tiệc vẫn đang chơi rất vui.)

• She was trying to complete the final exercisel for hours. (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành bài tập cuối hàng giờ liền.)

3. Diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời  

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) cũng thường được dùng để diễn tả hai hành động đang xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ, thường đi kèm với trạng từ while (trong khi).

Trong trường hợp này, cả hai mệnh đề chính và mệnh đề kèm while trong câu đều được chia thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

• I was washing the car while my wife was cleaning the home. (Tôi đang rửa xe trong lúc vợ tôi đang dọn nhà.)

• When Tom was painting windows, Susan was working in the garden. (Khi Tom đang vẽ các cửa sổ, Susan đang làm việc trong vườn.

• The mother was reading a book while the kids were watching TV. (Bà mẹ đang đọc sách trong lúc lũ trẻ đang xem ti-vi.)

4. Diễn tả hành động lặp lại quá khứ

Ta có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để nhắc về một hành động từng xảy ra và có tính lặp đi lặp lại và gây khó chịu trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

Trường hợp này thường được dùng kèm các trạng từ hoặc cụm trạng từ diễn tả một hành động lặp lại quá nhiều như sau:

• all the time (suốt thời gian)

• always (luôn luôn)

• constantly (liên miên)

• continuously and continually (lặp đi lặp lại)

• forever (mãi hoài)

• perpetually (không ngừng)

• the entire time (suốt thời gian)

Bạn cũng có thể dùng với những trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như: rarely (hiếm), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), often (thường xuyên), frequently (thường thường), usually (thường)…

Ví dụ:

• As a baby, my brother was always making a mess. (Khi còn là trẻ con, anh trai tôi luôn làm mọi thứ lộn xộn cả lên.)

• My first year of college, I was making spelling mistakes all the time. (Năm đầu đại học, tôi bị sai lỗi chính tả hoài.)

• He was always forgetting his girlfriend’s birthday. (Anh ấy cứ luôn quên sinh nhật của bạn gái.)

Qua phần tổng hợp trên đây, bạn không những biết thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) là gì mà còn hệ thống cả dấu hiệu, công thức và cách dùng nữa. Đừng quên áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn học tiếng Anh về thì này nhé!

Nguồn tham khảo

  1. The Past Continuous Tense – Ngày cập nhật: 13-09-2023
  2. Past Continuous Tense: How and When to Use It, With Examples – Ngày cập nhật: 13-09-2023
location map