Đa dạng vốn từ vựng của bạn với cấu trúc otherwise

Đa dạng vốn từ vựng của bạn với cấu trúc otherwise

Tác giả: Chau Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc trau dồi cho bản thân vốn từ phong phú là rất quan trọng. Nắm được nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục những điểm tốt trong các bài thi và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. ILA mách bạn những điều cần biết về cấu trúc otherwise, ý nghĩa, otherwise + gì, cách dùng và bài tập về cấu trúc otherwise.

Otherwise là gì? Định nghĩa của otherwise

1. Nghĩa của otherwise

Otherwise là một liên từ có nghĩa là nếu không thì.

Ví dụ:

• My parents lent me the money. Otherwise, I couldn’t afford this house. (Nếu ba mẹ tôi không cho tôi mượn tiền thì tôi đã không thể chi trả cho ngôi nhà này.)

Ở vai trò trạng từ “otherwise” có nghĩa là “theo một cách khác, dù như vậy”.

• He was tired but otherwise in good health. (Anh ta dù có vẻ mệt mỏi, thực chất vẫn là một người khỏe mạnh.)

• Part of the company will be sold or otherwise dismantled. (Những bộ phận của công ty sẽ được bán đi nếu không thì cũng được tháo dỡ.)

Ngoài ra, otherwise còn có thể sử dụng ở dạng tính từ có nghĩa là “đáng lẽ ra, trái lại”; dùng để diễn tả điều hoàn toàn toàn trái ngược so với những gì bạn đã nghĩ hoặc những điều bạn từng biết.

Ví dụ:

• If conditions were otherwise, I wouldn’t be so worried. (Nếu ở tình huống khác thì tôi đã không lo lắng như vậy.)

• The outcome was otherwise than what we had expected. (Kết quả khác với những gì chúng tôi đã kỳ vọng.)

*Lưu ý:

Otherwise có những sự kết hợp từ vựng để tạo ra những cụm từ liên quan tạo thêm nhiều nghĩa khác:

Cụm từ Nghĩa
Otherwise known as Còn được gọi là.
Ví dụ: Global warming is otherwise known as the greenhouse effect. (Sự nóng lên toàn cầu hay còn được gọi là hiệu ứng nhà kính.)
Or otherwise Dùng để diễn tả một điều trái ngược với điều được nhắc tới từ trước.
Ví dụ: Hand in your test papers, finished or otherwise. (Hãy nộp tờ giấy làm bài, dù bạn có hoàn thành bài hay không.)
Otherwise engaged Bận rộn làm một điều gì khác.
Ví dụ: He won’t be able to attend because he’s otherwise engaged. (Anh ấy không thể tham gia vì bận một việc khác.)

2. Vị trí otherwise trong câu

Vị trí otherwise trong câu

Trong từng tình huống tùy thuộc vào chức năng, “otherwise” có thể ở nhiều vị trí khác nhau để câu diễn đạt có thể đúng ý tứ và hợp lý hơn. Vị trí của otherwise có mối liên hệ với từng nét nghĩa của từ.

Otherwise đứng giữa câu:

• Ở vị trí đứng giữa câu “otherwise” thường được dùng dưới dạng một liên từ dùng để kết nối hai mệnh đề với nghĩa là nếu không thì.

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

Ngoài ra, “otherwise” còn đứng giữa câu khi được dùng với vai trò trạng từ hoặc tính từ với nghĩa là “theo một cách khác, đáng lẽ ra, trái lại”.

Ví dụ:

• You should type it; otherwise, they won’t be able to read it. (Bạn nên đánh máy chúng ra, nếu không thì họ sẽ không thể đọc được.)

• She must have missed the bus; otherwise she would be in class by now. (Cô ấy chắc đã lỡ chuyến xe buýt nếu không thì giờ này đã có mặt ở lớp.)

• He has a cut at the corner of his mouth but he seems otherwise unharmed. (Anh ấy có một vết cắt ngay khóe miệng, ngược lại anh ta trông không đáng sợ.)

• It cannot be otherwise, that is how we hearten ourselves. (Nó không thể khác được, đây là cách chúng tôi động viên nhau.)

Otherwise đứng cuối câu:

Một vị trí khá phổ biến khác của otherwise là đứng cuối câu. Otherwise đứng cuối câu được dùng để thể hiện một điều gì đó trái ngược với những gì bạn nghĩ hay đề cập trước đó.

Ví dụ:

• One third of the doctors believed otherwise. (Một phần ba trong số các bác sĩ tin vào điều ngược lại.)

• Logically, there was no reason for us to think otherwise. (Về mặt logic, không có lý do gì để chúng tôi nghĩ khác.)

otherwise + gì

Cấu trúc otherwise là gì? Giải đáp cách dùng otherwise

Đối với một từ có nhiều nghĩa, vai trò, vị trí khác nhau như “otherwise”, làm rõ từng cấu trúc otherwise sẽ giúp bạn vận dụng từ này đúng và linh hoạt hơn trong mọi tình huống.

1. Vận dụng cấu trúc otherwise ở dạng trạng từ

Ở dạng trạng từ, “otherwise” có nghĩa là theo một cách khác, trái lại hay ngoại trừ những điều đã được đề cập. Đối với nghĩa này, “otherwise” có hai vị trí là giữa và cuối câu.

Ví dụ:

• The police believe he is a thief but all evidence suggests otherwise. (Cách sát cho rằng anh ta là tên trộm nhưng những bằng chứng đều chứng tỏ điều ngược lại.)

• The poor sound quality ruined an otherwise beautiful film. (Chất lượng âm thanh tệ ngược lại đã phá hỏng một thước phim đẹp.)

2. Cấu trúc otherwise ở dạng liên từ

Liên từ “otherwise” được sử dụng sau một yêu cầu hay gợi ý để diễn tả một hậu quả nếu bạn không tuân theo yêu cầu đấy. Trong trường hợp này, “otherwise” thường đứng giữa câu và mang nghĩa nếu không thì.

Ví dụ:

• Take that snack away, otherwise they’ll eat it all. (Hãy cất những đồ ăn vặt đi, nếu không họ sẽ ăn hết.)

• That’s how it has to end; otherwise, it wasn’t a party. (Đây mới chính là cách đáng ra phải kết thúc, nếu không thì nó đã không phải là một bữa tiệc.)

3. Sử dụng cấu trúc otherwise như một tính từ

Sử dụng cấu trúc otherwise như một tính từ

Đối với dạng tính từ, “otherwise” thường đứng cuối với nghĩa là một điều gì đó trái ngược với những điều bạn nghĩ hoặc biết được.

Ví dụ:

• If someone haid laid out the consequences of their behavior, they would have unquestionably behaved otherwise. (Nếu mỗi người nghĩ đến hậu quả về hành vi của bản thân, họ chắc chắn đã cư xử ngược lại.)

• When you experience mercy, you learn things that are hard to learn otherwise. (Khi bạn hiểu về sự nhân từ, bạn học được những điều mà bằng cách khác khó có thể học được.)

4. Cấu trúc otherwise được dùng trong câu điều kiện

câu điều kiện

Một cách dùng “otherwise” khá phổ biến khác là thay thế mệnh đề kết quả của câu điều kiện. Ở cách dùng này, “otherwise” được dùng với nghĩa là “nếu không thì” thường đứng trước mệnh đề kết quả và thay thế “if” trong câu điều kiện.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If: A-Z về câu điều kiện loại 1, 2 và 3

Ví dụ:

• We’d better send it express, otherwise it’ll take days. – If we do not send it express, it will take days (Nếu chúng ta không gửi hỏa tốc, nó sẽ mất vài ngày để tới.)

• You should get enough sleep; otherwise you will get a headache. – If you don’t get enough sleep, you will get a headache. (Bạn nên ngủ đủ giấc nếu không bạn sẽ bị đau đầu.)

Otherwise và những từ dễ nhầm lẫn

1. Phân biệt “otherwise” và “however”

Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

So với “otherwise”, “however” là một liên từ được sử dụng rất nhiều và mang tính phổ biến cao. “However” và “otherwise” đều có vai trò là liên từtrạng từ, có vị trí đứng trong câu và cấu trúc giống nhau. Tuy vậy, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt hai từ này qua ý nghĩa.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc however

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “however” là tuy nhiên, bên cạnh đó từ này còn có nghĩa là “bằng mọi cách” hay “dù sao đi nữa, dù ở mức độ nào”. Ngoài đứng giữa và cuối câu, “however” còn có thể đứng đầu câu.

Cách dùng này khác với “otherwise” vì từ này có nghĩa là “nếu không thì”, “trái lại” hay “theo một cách khác” và thường đứng giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

• You have to sit the exam, however much you don’t feel like it. (Bạn vẫn phải làm bài thi cho dù có không thích đến mức nào.)

• However much I try, I just don’t understand him at all. (Dù tôi có cố gắng bằng mọi cách, tôi vẫn không thể hiểu nổi anh ấy.)

• Liked he knew the answer but wanted someone to convince him otherwise. (Dường như anh ta đã biết câu trả lời nhưng muốn ai đó chứng minh điều ngược lại.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

2. Cấu trúc otherwise tương đương unless nhưng cũng có điểm khác biệt

unless

Unless và “otherwise” đều là liên từ thể hiện kết quả nếu không theo một điều kiện, yêu cầu nào đó. Hai liên từ này đều được dùng trong câu điều kiện và thay thế mệnh đề “if”.

Ví dụ:

• You can’t get a job unless you have experience. – You must have experience otherwise, you can’t get the job. (Bạn không thể đảm nhận công việc này nếu bạn không có kinh nghiệm.)

• Unless the weather improves, we will have to cancel the game. – We hope the weather improves otherwise, we will have to cancel the game. (Trừ khi thời tiết cải thiện, chúng tôi buộc phải hủy trận đấu.)

Tuy vậy, cấu trúc unless chỉ có thể dùng khi diễn tả khả năng và kết quả của hành động, sự việc hiện tại. Còn cấu trúc otherwise có thể dùng để diễn tả những khả năng và hậu quả của một sự việc nào đó ở quá khứ, khi đó vế kết quả sẽ được lùi thì.

• I’m glad you told me about the show being cancelled. Otherwise I’d have travelled all the way to the theater for nothing. (Tôi mừng vì bạn đã nói tôi biết buổi biểu diễn đã bị hủy bỏ, nếu không tôi đã tốn thời gian đến nhà hát một cách vô nghĩa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Unless: Tổng hợp kiến thức và cách sử dụng unless

3. Cấu trúc otherwise đồng nghĩa với or else

Or else là một cấu trúc đồng nghĩa với “otherwise” đều có nghĩa là nếu không thì.

• It must be important, or else he wouldn’t have called at 2 a.m. (Nó thật sự quan trọng nếu không thì anh ấy đã không gọi lúc 2 giờ sáng.)

• She warns me to be careful not to fall asleep on the bus, or else I’ll miss my stop. (Cô ấy nhắc tôi cẩn thận không để buồn ngủ trên xe buýt, nếu không tôi đã bị lỡ trạm dừng của mình.)

Bài tập cấu trúc otherwise có đáp án

Bài tập cấu trúc otherwise có đáp án

Để hiểu rõ và nắm chắc hơn các cách dùng otherwise, hãy cùng làm một số bài tập nhé:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1: We cannot understand disease……… we understand the person who has the disease.

a. Unless

b. Otherwise

c. However

Câu 2: I have to stop her right now….. I’ll start crying, too.

a. Unless

b. Or else

c. However

Câu 3: The woman couldn’t see that;….., she ignored it

a. However

b. Otherwise

c. If

Câu 4: The truth……. otherwise of this diagnosis would be revealed in the future.

a. known as

b. engaged

c. or

Câu 5: The best explanation for this so-called rebound effect, otherwise…….. acute tolerance

a. known as

b. or

c. engaged

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Bài 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa

1. I sleep with the window open unless it’s really cold. (otherwise)
->………………………………………………………………………………..

2. The first is the home theater, which is also called Joseph’s favorite space. (as)
->………………………………………………………………………………..

3. I wanted to see him but he was going to work. (engaged)
->………………………………………………………………………………..

4. Sam told him he needed to write smaller, or else they’d run out of paper real quick. (otherwise)
->………………………………………………………………………………..

5. If we don’t hurry up, we will miss the bus. (otherwise)
->………………………………………………………………………………..

Đáp án cấu trúc otherwise

Bài 1:

1. a

2. b

3. b

4. c

5. a

Bài 2:

1. It must be really cold; otherwise, I will sleep with the window open.

2. The first home is the theater, otherwise known as Joseph’s favorite space.

3. I wanted to see him but he was otherwise engaged.

4. Sam told him he needed to write smaller; otherwise, they’d run out of paper real quick.

5. Hurry up otherwise, we will miss the bus.

Lời kết

Cấu trúc otherwise không phải là một cấu trúc khó, bằng việc đọc kỹ ý nghĩa và cách sử dụng, bạn có thể vận dụng chúng một cách dễ dàng. Qua bài viết trên, ILA đã cùng bạn tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc otherwise, hãy luyện tập và áp dụng công thức này thường xuyên để ghi nhớ tốt nhất nhé. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Nguồn tham khảo

  1. Otherwise – Ngày truy cập: 6-11-2023
  2. Otherwise – Ngày truy cập: 6-11-2023
location map