Bí quyết phân biệt must và have to trong giao tiếp tiếng Anh

Bí quyết phân biệt must và have to trong giao tiếp hàng ngày

Tác giả: Tran Quyen

Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để mô tả các quy tắc và bắt buộc, trong đó phổ biến và dễ nhầm lẫn nhất là hai động từ khiếm khuyết must và have to. Vậy làm sao để phân biệt must và have to trong tiếng Anh? Mời bạn tìm hiểu bài viết sau đây nhé.

Must và have to là gì?

Must và have to đều là động từ khuyết thiếu, được sử dụng để diễn tả nghĩa “phải”, “cần phải”.

Tuy nhiên, vẫn có sự khác nhau nhỏ giữa must và have to:

Must thường được sử dụng để diễn tả nghĩa “phải” dựa trên mệnh lệnh, quy tắc, luật lệ hoặc một lời khuyên, lời khuyên can. 

Ví dụ:

• You must obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật)

• You must always tell the truth. (Bạn luôn phải nói thật)

• You must study hard if you want to pass the qualified test. (Bạn phải học tập chăm chỉ nếu muốn vượt qua bài kiểm tra trình độ)

Have to thường được sử dụng để diễn tả nghĩa “phải” dựa trên nhu cầu, tình huống hoặc sự lựa chọn. 

Ví dụ:

• I have to go to work now. (Bây giờ tôi phải đi làm)

• I have to eat something because I’m hungry. (Tôi phải ăn gì đó vì tôi đang đói)

• I have to choose between staying home and going out. (Tôi phải lựa chọn giữa ở nhà và đi ra ngoài)

Điểm giống nhau giữa have to và must

have to và must

Để có thể phân biệt được must và have to thì bạn cần nắm rõ điểm giống và khác nhau của hai động từ khuyết thiếu này.

Must và have to đều có điểm giống nhau ở chỗ cả hai đều được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ, bắt buộc hoặc yêu cầu. Ngoài ra, cấu trúc của must và have to trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn cũng giống nhau.

1. Khẳng định

S + must/have to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

• I must go to work now. (Tôi phải đi làm bây giờ)

• You have to obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật)

2. Phủ định

S + must not + V (nguyên thể)

S + do/ does not + have to +  V (nguyên thể)

Ví dụ:

• I must not drive after drinking alcohol. (Tôi không được phép lái xe sau khi uống rượu bia)

• He doesn’t have to go to school today. (Anh ấy không phải đi học hôm nay)

3. Nghi vấn

Must + S + V (nguyên thể)?

Do/ Does + S + have to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

• Must I go to the dentist? (Tôi có phải đi khám bác sĩ nha khoa không?)

• Do you have to study hard for the exam? (Bạn có phải học bài nhiều cho kỳ thi không?)

>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất 

Sự khác nhau giữa cách dùng must và have to

Các dạng của Must

Khi nào dùng must? Khi nào dùng have to? Sự khác nhau giữa must và have to thể hiện rõ qua cách dùng hai động từ này.

1. Phân biệt must và have to: Cách dùng must trong tiếng Anh

Must có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

Để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên mệnh lệnh, quy tắc, luật lệ:

Ví dụ:

• You must obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật)

• They must wear helmets when riding the motorcycle. (Họ phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy)

Để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên lời khuyên, lời khuyên can:

Ví dụ:

• You must eat your vegetables. (Bạn phải ăn rau của quả)

Để diễn tả một sự suy đoán chắc chắn, mạnh mẽ

Ví dụ:

• The train must be late. It’s already 20 minutes past its scheduled arrival time. (Chuyến tàu chắc chắn là sẽ trễ. Nó đã trễ hơn 20 phút so với giờ dự kiến)

• I must be tired. I can’t keep my eyes open. (Tôi chắc chắn là mệt mỏi. Tôi không mở mắt nổi.)

2. Cách dùng have to trong tiếng Anh

have to trong tiếng Anh

Have to có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

Để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên nhu cầu:

Ví dụ:

• I have to eat something because I’m hungry. (Tôi phải ăn gì đó vì tôi đang đói)

• I have to go to the bathroom. (Tôi phải đi vệ sinh)

Để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên tình huống:

Ví dụ:

• I have to go to work now because my boss is waiting for me. (Bây giờ tôi phải đi làm vì sếp tôi đang đợi tôi)

• I have to wait in line because there are a lot of people here. (Tôi phải xếp hàng vì có rất nhiều người ở đây)

Để diễn tả nghĩa “bắt buộc” dựa trên sự lựa chọn:

Ví dụ:

• I have to choose between staying home and going out. (Tôi phải lựa chọn giữa ở nhà và đi ra ngoài)

• You have to decide whether you want to go to the party or not. (Bạn phải quyết định xem bạn có muốn đi dự tiệc hay không)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với must và have to

cụm từ đồng nghĩa

Sau khi đã hiểu rõ làm sao phân biệt cách sử dụng must và have to trong tiếng Anh, thì chắc hẳn bạn cũng thắc mắc không biết còn có những từ hoặc cụm từ nào đồng nghĩa với tiếng Anh không. Sau đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng thay thế must và have to trong một số ngữ cảnh nhất định:

Need to. I need to go to the bathroom. (Tôi cần đi vào phòng tắm)

Have got to. I’ve got to finish this report by midnight. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước nửa đêm)

Be required to. All participants are required to register online. (Tất cả những người tham gia đều phải đăng ký trực tuyến)

Be obliged to. I am obligated to pay my taxes. (Tôi có nghĩa vụ đóng thuế)

Be compelled to. She was compelled to apologize for her behavior at the meeting. (Cô ấy bị buộc phải xin lỗi vì hành vi của mình trong cuộc họp)

Be supposed to. You are supposed to be at work now. (Bạn được cho là phải ở chỗ làm bây giờ)

Be bound to. I am bound to tell the truth. (Tôi buộc phải nói thật)

Be duty-bound to. I am duty-bound to protect my country. (Tôi có bổn phận bảo vệ đất nước của mình)

Để có thể phân biệt must và have to và các cụm từ đồng nghĩa, bạn lưu ý rằng mỗi từ hoặc cụm từ có thể mang theo một chút sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đôi khi, việc sử dụng must có thể mang tính chất cá nhân và chắc chắn hơn, trong khi have to thường phản ánh một áp lực bên ngoài hoặc yêu cầu chung từ xã hội hơn.

Phân biệt ought to, should, must và have to

must have

Bên cạnh sự khác biệt giữa must và have to, nhiều người học tiếng Anh cũng thường nhầm lẫn giữa ought to, should, must và have to. Vậy làm sao để phân biệt các động từ khuyết thiếu này?

Ought to, should, must, và have to đều là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt trong mức độ mạnh mẽ của ý nghĩa và cách sử dụng.

Dưới đây là bảng phân biệt ought to, should, must và have to:

Động từ khuyết thiếu Nghĩa  Ví dụ
Ought to Nên, đáng lẽ phải làm You ought to study harder. (Bạn nên học chăm hơn)
Should Nên, đề nghị làm You should eat your vegetables. (Bạn nên ăn rau củ quả)
Must Bắt buộc phải làm You must obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật)
Have to Bắt buộc phải làm do hoàn cảnh I have to go to work now. (Bây giờ tôi phải đi làm)

Như vậy, ought to và should thường được sử dụng để thể hiện nghĩa nên, đề nghị làm, trong khi must và have to thường được sử dụng để thể hiện nghĩa bắt buộc phải làm. 

>>> Xem thêm: A-Z về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả

Bài tập phân biệt must và have to

Bài tập phân biệt must và have to

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn phân biệt giữa must và have to. 

Bài tập 1

Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng “must” hoặc “have to” theo ngữ cảnh.

1. I ________ finish this assignment before the deadline.

2. Students ________ wear the uniform at this school.

3. You ________ be careful while crossing the busy street.

4. We ________ attend the meeting at 2 p.m.

5. According to the rules, employees ________ submit their reports by Friday.

6. She ________ study hard for the upcoming exam.

7. Visitors ________ follow the safety guidelines inside the museum.

8. I ________ call my parents to let them know I’ll be late.

9. The doctor said I ________ take this medicine three times a day.

10. In this company, all employees ________ complete the training program within the first month.

Bài tập bài tập phân biệt must và have to 2

Tìm các lỗi sai và sửa lại chúng

1. I must to finish my work before the end of the day.

2. She have to submit the report by tomorrow.

3. You must being at the airport two hours before your flight.

4. According to the school rules, students must to wear the uniform.

5. We have to to be present at the meeting next Monday.

6. He must not to forget to bring his ID card.

7. Employees have to complete their assignments until Friday.

8. Children must to ask for permission before leaving the classroom.

9. We must to leave early to catch the train.

10. The doctor said I have to taking this medication twice a day.

Bài tập 3

Viết lại các câu sau sử dụng từ khác có nghĩa tương đương với must hoặc have to:

1. You must obey the law.

2. You have to finish your homework before going out.

3. You should eat your vegetables.

4. I must go to the doctor now.

Đáp án bài tập phân biệt must và have to

Đáp án bài tập

Bài tập 1

1. must

2. have to

3. must

4. have to

5. have to

6. must

7. must

8. must

9. must

10. have to

Đáp án bài tập phân biệt must và have to 2

1. I must finish my work before the end of the day.

2. She has to submit the report by tomorrow.

3. You must be at the airport two hours before your flight.

4. According to the school rules, students must wear the uniform.

5. We have to be present at the meeting next Monday.

6. He must not forget to bring his ID card.

7. Employees have to complete their assignments by Friday.

8. Children must ask for permission before leaving the classroom.

9. We must leave early to catch the train.

10. The doctor said I have to take this medication twice a day.

Bài tập 3

1. You are required to obey the law.

2. You are obligated to finish your homework before going out.

3. You ought to eat your vegetables.

4. I am bound to go to the doctor now.

Tóm lại, must và have to đều là động từ khuyết thiếu có nghĩa là “phải”. Tuy nhiên, giữa hai từ này có một số điểm khác biệt về cách sử dụng. Hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây có thể giúp bạn phân biệt chính xác khi nào dùng must và have to nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Must. Ngày truy cập 22-11-2023
  2. Must. Ngày truy cập 22-11-2023
  3. Have to. Ngày truy cập 22-11-2023
location map