Trong giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc congratulate thường được sử dụng khi muốn gửi lời chúc mừng tới ai đó. Vậy thì liệu cấu trúc này có điều gì đặc biệt? Congratulated + gì hay congratulate đi với giới từ gì là đúng? Cùng tìm hiểu các công thức của cấu trúc congratulate cũng như làm các bài tập vận dụng để nắm rõ về kiến thức hữu ích này nhé!
Khái niệm cấu trúc congratulate là gì?
Động từ “congratulate” (phát âm /kənˈɡrӕtjuleit/) trong tiếng Anh có nghĩa là “chúc mừng”. Từ động từ “congratulate”, ta có thể có các family words như sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
congratulate
(verb) |
chúc mừng | • Harry congratulated Timothy on passing his driver’s license. (Harry chúc mừng Timothy đã đậu bằng lái xe).
• Everyone had a party at home to congratulate Jenny. (Tất cả mọi người có một bữa tiệc tại nhà để chúc mừng Jenny). |
congratulation
(noun) |
lời chúc mừng, sự chúc mừng | • I am so happy to receive congratulations from my family. (Tôi rất hạnh phúc khi nhận được những lời chúc mừng từ gia đình).
• Has Katherine sent her congratulations to Jennifer yet? (Katherine đã gửi lời chúc mừng đến cho Jennifer chưa?). |
congratulatory
(adjective) |
thuộc chúc mừng | • Tony received many congratulatory gifts for graduating from college. (Tony đã nhận được rất nhiều quà chúc mừng tốt nghiệp đại học).
• A congratulatory message from her lover made Elena burst into tears. (Tin nhắn chúc mừng từ người yêu khiến Elena bật khóc). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Help: A-Z cách sử dụng và bài tập có đáp án
Cấu trúc congratulate và cách sử dụng chi tiết
Rất nhiều bạn thường thắc mắc không biết cấu trúc congratulate đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao là hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu kiến thức thú vị về cấu trúc congratulate trong nội dung này.
1. Congratulate somebody on
congratulate + Object + on + Noun/V_ing |
Cấu trúc congratulate sb on sth là cấu trúc điển hình trong tiếng Anh và được sử dụng khi bạn muốn chúc mừng một ai đó bởi một điều gì đó cụ thể. Ví dụ:
• I would like to congratulate Alex on completing his master’s program. (Tôi muốn chúc mừng Alex đã hoàn thành xong chương trình thạc sĩ).
• Kate wants to congratulate Bernard for winning the music competition. (Kate muốn chúc mừng Bernard vì chiến thắng cuộc thi âm nhạc).
• Everyone congratulates Phoebe on giving birth. (Mọi người chúc mừng Phoebe vừa sinh xong).
2. Congratulate đi cùng tân ngữ
congratulate + Object |
Cấu trúc congratulate đi cùng tân ngữ thường được sử dụng khi bạn muốn chúc mừng một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ:
• Sabrina plans to congratulate Henry tonight because he won the lottery. (Sabrina dự định tối nay sẽ chúc mừng Henry vì anh ấy đã trúng xổ số).
• Cris doesn’t want to congratulate Harry because they just had an argument. (Cris không muốn chúc mừng Harry vì họ vừa cãi nhau).
• I just congratulated Michelle because she bought a new house. (Tôi vừa chúc mừng Michelle vì cô ấy vừa mua nhà mới).
3. Congratulate oneself
congratulate + oneself |
Cấu trúc congratulate oneself được sử dụng khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì một việc gì đó. Ví dụ:
• The Smith family held a party to congratulate themselves on overcoming recent difficulties. (Gia đình Smith tổ chức tiệc để tự chúc mừng họ đã vượt qua những khó khăn vừa rồi).
• Hera congratulated herself by buying a luxury bag. (Hera tự chúc mừng bản thân bằng cách mua một chiếc túi cao cấp).
• You need to learn how to congratulate yourself so you can be more confident at work. (Bạn cần phải học cách tự chúc mừng bản thân để có thể tự tin hơn trong công việc).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
4. Be congratulated for
be + congratulated + for + Noun/V_ing |
Đây là cấu trúc diễn tả việc ai đó được khen ngợi, được chúc mừng vì điều gì, về một thành tích gì đó. Ví dụ:
• Cristina is congratulated for her excellent performance last month. (Cristina được khen ngợi vì thành tích xuất sắc trong tháng trước).
• Allan is congratulated for receiving a scholarship to Columbia University. (Allan được chúc mừng vì đã đạt được học bổng trường Đại học Columbia).
• Celine is congratulated on her academic progress. (Celine được khen ngợi vì sự tiến bộ của cô ấy trong học tập).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
Những lưu ý khi dùng cấu trúc congratulate trong tiếng Anh
Cấu trúc congratulate trong tiếng Anh là một cấu trúc khá đơn giản và phổ biến trong giao tiếp nên rất nhiều người ưu tiên dùng cấu trúc này để khen ngợi, chúc mừng nhau cũng như làm các bài tập viết luận… Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này sao cho đúng và hay, bạn nên tham khảo một số lưu ý sau đây:
1. Bạn có thể sử dụng mệnh để quan hệ “that” trong cấu trúc congratulate để diễn tả sự chúc mừng. Ví dụ:
• John congratulates Kathy that she becomes the main cast member of the upcoming movie. (John chúc mừng Kathy vì cô đã trở thành diễn viên chính của bộ phim sắp tới).
• Joyce congratulated Harvey that he completed the Phong Nha cave expedition. (Joyce chúc mừng Harvey vì anh ấy hoàn thành xong chuyến thám hiểm động Phong Nha).
• Kelly congratulated her students that they won first place in the science competition. (Kelly chúc mừng các học sinh của mình đã giành được giải nhất trong cuộc thi khoa học).
2. Bạn cũng có thể sử dụng danh từ “congratulations” để diễn tả sự chúc mừng một điều gì đó. Từ “congratulations” cũng được viết tắt là “congrats” trong những trường hợp thân mật, không quá trang trọng. Ví dụ:
• Congratulations! You have completed the challenges of the contest. (Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành xong những thử thách của cuộc thi).
• Congratulations! Your project has been approved by your superiors. (Chúc mừng! Dự án của bạn đã được cấp trên thông qua).
• Congratulations! Gideon successfully crossed the finish line. (Chúc mừng! Gideon đã cán đích thành công).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Một số cấu trúc chúc mừng trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc congratulate, trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo một số cấu trúc, mẫu câu dưới đây để thể hiện sự chúc mừng, khen ngợi một ai đó. Cùng xem bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
deserve + Noun/V_ing | xứng đáng với điều gì | • You deserve the gold medal in this tournament! (Bạn xứng đáng với tấm huy chương vàng trong giải đấu lần này!).
• Acacia deserves compliments from her superiors for her efforts. (Acacia xứng đáng nhận được những lời khen ngợi từ cấp trên vì những nỗ lực của mình). • Mike deserves getting this money for his achievements. (Mike xứng đáng nhận được số tiền này vì thành tích của mình). |
Kudos + to + you + for + Noun | chúc mừng ai đó vì điều gì đó | • Kudos to you for your promotion in our company! (Chúc mừng bạn được thăng chức trong công ty của chúng ta!).
• Kudos for your excellent book! (Chúc mừng cuốn sách xuất sắc của bạn!). |
Here’s + to + someone/something | nâng ly chúc mừng cho ai đó hoặc điều gì đó | • Here’s to the wedding! (Nâng lý lên chúc mừng đám cưới nhé!).
• Here’s to Mathew! (Nâng ly chúc mừng Mathew nhé!). |
Three cheers + for + something | vỗ tay chúc mừng cho việc gì | • Three cheers for our team’s victory! (Vỗ tay chúc mừng cho chiến thắng của đội chúng ta!).
• Three cheers for your first song! (Vỗ tay chúc mừng cho bài hát đầu tiên của bạn!). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập cấu trúc congratulate có đáp án
Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây.
1. Elisa traveled from New York to Hawaii to __________ Tom.
A. congratulation
B. congratulate
C. congratulatory
2. Ralph congratulates Doris __________ publishing her first book.
A. for
B. at
C. on
3. Isadora congratulates Martha on __________ a house.
A. buying
B. buy
C. bought
4. Veronica congratulates Dorothy on __________ married.
A. getting
B. got
C. get
5. Kane is congratulated __________ being the best employee of the month.
A. on
B. for
C. in
6. Finn congratulated __________ on his achievements this past year.
A. him
B. he
C. himself
7. __________! You have passed the interview round of our company.
A. congratulate
B. congratulations
C. congratulatory
8. Kevin congratulated Anthony on successfully __________ his love to Elisa.
A. confess
B. confession
C. confessing
9. Vanessa congratulates me __________ my trip to Europe next week.
A. at
B. on
C. in
10. Isabelle is __________ for completing her doctoral thesis.
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated
11. Kate congratulates Selena on her __________ for the agricultural industry.
A. inventions
B. inventing
C. invent
12. Charlie doesn’t want to __________ Clara because they just broke up last week.
A. congratulation
B. congratulate
C. congrats
13. Kelly sent you a __________ message yesterday. Have you received it?
A. congratulatory
B. congrats
C. congratulate
14. Florence has __________ Oriana on getting her first house.
A. congratulated
B. congratulate
C. congratulates
15. Giselle wants to congratulate her mother __________ her retirement.
A. at
B. because
C. on
Đáp án bài tập:
1. B
2. C
3. A
4. A
5. B
6. C
7. B
8. C
9. B
10. C
11. A
12. B
13. A
14. A
15. C
Trên đây là toàn bộ kiến thức hữu ích liên quan đến cấu trúc congratulate cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể thực hành ngay. ILA chúc bạn luôn chăm chỉ và nỗ lực để phát triển khả năng ngoại ngữ của mình mỗi ngày!
>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu