Cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) là một loại câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh dùng để nhấn mạnh ngữ nghĩa và giúp cho cách diễn đạt của người nói thêm đa dạng, phong phú. Đây cũng là một trong những cấu trúc giúp bạn “nâng trình” ngoại ngữ đáng kể. Vậy thì cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh là gì, nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng ILA khám phá tất tần tật những kiến thức thú vị về câu chẻ nhé.
Khái niệm câu chẻ là gì?
Trong giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) là kiểu câu dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó ở trong câu, ví dụ như chủ ngữ (subject), trạng ngữ (adverb), tân ngữ (object)… Thậm chí, cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh còn dùng để nhấn mạnh một sự việc, hiện tượng, hay một đối tượng nào đó cần được chú ý, nêu bật trong câu.
Đặc điểm của câu chẻ chính là một dạng câu ghép tiếng Anh bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Hai mệnh đề này thường được kết hợp với nhau bằng một đại từ quan hệ (who, which, that, whom…).
Ví dụ:
• It was Adam who fired me from the company. (Chính Adam là người đã sa thải tôi khỏi công ty): Trong cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) này, chúng ta đang nhấn mạnh chủ ngữ là Adam, chính anh ấy là người đã thực hiện hành vi “fired me” trong câu.
• It was in this restaurant that Elisa and Mike got married. (Chính tại nhà hàng này Elisa và Mike đã làm đám cưới): Trong cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) này, chúng ta đang nhấn mạnh vào thành phần trạng ngữ chỉ nơi chốn “this restaurant”. Đây là nơi mà cặp đôi Elisa và Mike đã thực hiện hoạt động “got married”.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc in addition to là gì, cách dùng & bài tập có đáp án
Trọn bộ cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) trong tiếng Anh
Hãy cùng ILA tìm hiểu nhanh một số cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) nhấn mạnh chủ ngữ
It + be + S + who/that + V … (trong trường hợp chủ ngữ là người) It + be + S + that + V … (trong trường hợp chủ thể là vật) |
Đây là cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) dùng để nhấn mạnh chủ ngữ, đối tượng chủ thể tạo ra hành động trong câu văn.
Ví dụ:
• Dalia brings beautiful cakes to today’s party. → It is Dalia who brings beautiful cakes to today’s party. (Chính Dalia là người mang đến những chiếc bánh xinh đẹp trong buổi tiệc hôm nay).
• The rain last night flooded the city. → It was the rain last night that flooded the city. (Chính cơn mưa đêm qua đã khiến thành phố bị ngập lụt).
• Joyce’s dog bit my leg last week. →It was Joyce’s dog that bit my leg last week. (Chính con chó của Joyce đã cắn vào chân tôi tuần trước).
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
2. Cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) nhấn mạnh tân ngữ
It + be + O + whom/that + S + V … (trong trường hợp chủ ngữ là người) It + be + O + that + S + V … (trong trường hợp chủ thể là vật) |
Đây là cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) dùng để nhấn mạnh tân ngữ, đối tượng nhận được tác động bởi hành động xảy ra trong câu nói.
Ví dụ:
• Brian gave Julie a ring as a confession. → It was Julie whom Brian gave a ring as a confession. (Julie chính là người Brian tặng nhẫn thay cho lời tỏ tình).
• Matthew doesn’t like Sarah because she is quite stingy. → It is Sarah whom Matthew doesn’t like because she is quite stingy. (Sarah chính là người mà Matthew không thích vì cô ấy khá keo kiệt).
• I fed this cat on Friday night. → It was the cat that I fed on Friday night. (Đây là con mèo mà tôi đã cho ăn vào tối thứ Sáu).
3. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trạng từ
It + be + Adv + that + S + V + O … |
Đây là cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) dùng để nhấn mạnh trạng từ, thành phần mô tả những yếu tố diễn ra xung quanh hành động trong câu (thời gian, không gian, cách thức, mục đích…).
Ví dụ:
• I usually go to school by bus. → It is by bus that I usually go to school. (Tôi thường đến trường bằng xe buýt).
• Kate is going to New York next week. → It is next week that Kate is going to New York. (Chính là tuần sau Kate sẽ đến New York).
• I met Jackson for the first time at this park. → It was at this park that I met Jackson for the first time. (Chính tại công viên này tôi và Jackson đã gặp nhau lần đầu).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
4. Một số cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) khác phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài 3 cấu trúc chủ yếu, cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) vẫn còn một số cấu trúc quen thuộc, ví dụ như cấu trúc câu chẻ bị động, cấu trúc câu chẻ với từ hỏi 5W1H hay cấu trúc với there, all… Cùng tìm hiểu kiến thức về các kiểu câu này trong bảng dưới đây:
Câu chẻ | Cấu trúc | Ví dụ |
Cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) bị động (passive voice) | • It + be + S + who/that + be + V3 … (đối tượng là người)
• It + be + S + that + be + V3 … (đối tượng là vật) |
• It is the singer who is criticized on social networks. (Đây là ca sĩ bị chê bai trên mạng xã hội).
• It is a vase that was created by a famous Japanese craftsman. (Chính là chiếc bình hoa được tạo ra bởi người thợ thủ công nổi tiếng Nhật Bản). |
Câu chẻ với từ hỏi 5W1H (Wh-question) | Wh-question + S + V + be + … | • What Jenny needs to do is complete her homework today. (Điều mà Jenny cần làm là hoàn thành xong bài tập hôm nay).
• Where I want to go next year is Australia. (Nơi mà tôi muốn đến trong năm sau là Úc). |
Câu chẻ với từ There | • There + be + O + who/that + S + V … (trường hợp tân ngữ là người)
• There + be + O + that + S + V … (trường hợp tân ngữ là vật) |
• There is a book that Laura must read in 2024. (Có một cuốn sách mà Laura nhất định phải đọc trong năm 2024).
• There is a famous actor that directors always want to invite to film in Hollywood. (Có một diễn viên nổi tiếng mà các đạo diễn luôn muốn mời đóng phim tại Hollywood). |
Câu chẻ với từ All | All + S + V + be + … | • All I remember about Robert is that he was very kind. (Tất cả những gì tôi nhớ được về Robert là anh ấy rất tốt bụng).
• All Anna has is faith in her husband. (Tất cả những gì mà Anna có là niềm tin vào chồng của mình). |
Cấu trúc câu chẻ đảo (inverted cleft sentences) | S + be + wh-question/all + S + V + … | • A new smartphone is what William wanted for his 18th birthday. (Một chiếc điện thoại mới là cái mà William muốn trong ngày sinh nhật tuổi 18).
• A cozy hotel is where I want to go right now. (Một khách sạn ấm cúng là nơi mà tôi muốn đến ngay lúc này). |
>>> Tìm hiểu thêm: Đảo ngữ câu điều kiện là gì, dùng như thế nào?
Bài tập câu chẻ có đáp án
Sau khi đã nắm trọn bộ những cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) phổ biến trong tiếng Anh, hãy cùng vận dụng kiến thức trên để hoàn thành bài tập sau đây.
Bài tập: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cấu trúc câu chẻ để ý nghĩa không thay đổi.
1. Rebecca took care of Luna’s daughter until she became an adult.
→ It was _________________________________.
2. Angela wants a new dress for Christmas this year.
→ A new dress _________________________________.
3. Peter likes reading this magazine the most.
→ It is this magazine _________________________________.
4. I just want to have happy memories during my trip to Korea.
→ All _________________________________.
5. Daniel achieved the highest score last semester.
→ It was _________________________________.
6. Jackie proposed to Lisa at the movie theater.
→ Where _________________________________.
7. Emma wants to have a family meal after tiring days of work.
→ A family meal _________________________________.
8. Christopher defeated John in the final last week.
→ It is John who _________________________________.
9. I found the house key in my backpack.
→ It is the house key _________________________________.
10. Dorothy will sing a song at the prom tonight.
→ There _________________________________.
Đáp án bài tập cấu trúc câu chẻ (cleft sentences):
1. It was Rebecca who took care of Luna’s daughter until she became an adult.
2. A new dress is what Angela wants for Christmas this year.
3. It is this magazine that Peter likes reading the most.
4. All I want to have during my trip to Vietnam is happy memories.
5. It was Daniel who achieved the highest score last semester.
6. Where Jackie proposed to Lisa is the movie theater.
7. A family meal is what Emma wants to have after tiring days of work.
8. It is John who was defeated in the final last week by Christopher.
9. It is the house key that I found in my backpack.
10. There is a song that Dorothy will sing at the prom tonight.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức hữu ích liên quan đến cấu trúc câu chẻ (cleft sentences) trong tiếng Anh với rất nhiều mẫu câu đa dạng. Bạn hãy cùng đọc thật kỹ và làm bài tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. ILA rất vui khi được đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục ngoại ngữ, mở cánh cửa tương lai!
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến