Thông thạo thán từ (interjection) để giao tiếp như người bản xứ

Thán từ (interjection)

Tác giả: Pham Linh

Thán từ (interjection) trong tiếng Anh được dùng biểu lộ cảm xúc như oh no, well… Hãy cùng ILA tìm hiểu về tác dụng, cách dùng và thực hành với các bài tập về thán từ nhé!

Thán từ (interjection) là gì?

Thán từ (interjection)

Thán từ (interjection) là một từ loại trong tiếng Anh dùng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng hoặc sự phản ứng của người nói đối với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.

Thán từ thường xuất hiện đơn lẻ trong cấu trúc câu, theo sau thường là dấu chấm than (exclamation mark) để thể hiện cảm xúc buồn, vui, bất ngờ, giận giữ,…

Ví dụ:

Oh! You both know each other. (Ồ! Cả hai người đều biết nhau)
→ “Oh” được dùng để bộc lộ cảm xúc bất ngờ của người nói.

Ouch! That hurts really badly! (Ối! Điều đó thực sự rất đau đớn!)
→ “Ouch” được dùng để người nói biểu lộ sự bất ngờ và đồng cảm của sự đau đớn của người khác.

Thán từ (interjection) thường dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói nên chúng được dùng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

giao tiep

Sau đây là các thán từ trong tiếng Anh thường gặp mà bạn nên ghi nhớ để luyện nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ:

1. Ah! (ồ): Từ Ah là thán từ (interjection) dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ:

• Ah! It feels good. (Ồ! Cảm giác này thật tốt)

• Ah! I’ve passed. (Ồ! Tôi đã đỗ)

2. Alas (than ôi): Từ này thể hiện sự thương hại hoặc đau buồn.

Ví dụ:

• Alas, we’ve lost. (Ôi, chúng ta đã thua)

3. Eh (ê): Từ “eh” là một thán từ (interjection) có nhiều nghĩa. “Eh” có thể được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, yêu cầu lặp lại hoặc thực hiện một hành động kêu gọi ai đó hoặc vật gì đó.

Ví dụ:

• I’m going. Eh? I said I’m going. (Tôi đi. Ê? Tôi đã nói rồi, tôi đi)

• What do you think of my new hairstyle, eh? (Mày nghĩ sao về kiểu tóc mới của tao, ê?)

• I’ve won. Eh! Really? (Tôi đã thắng.Ê! Thật không nhỉ?)

4. Hey (này, chào): Từ này chủ yếu được sử dụng để kêu gọi sự chú ý.

Ví dụ:

• Hey! Where are you going? (Này! Bạn đang đi đâu vậy?)

5. Hi (xin chào): Đây là thán từ (interjection) dùng để chào hỏi mọi người.

Ví dụ:

• Hi John. How’re you? (Chào John. Mày khỏe không?)

6. Hmm (ừm): Từ này thể hiện sự nghi ngờ hoặc do dự.

Ví dụ:

• Hmm. Let me see. (Hmm. Để tao xem)

7. Oh (ồ): Từ này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự đau đớn.

Ví dụ:

• Oh! You both know each other. (Ồ! Cả hai bạn đều biết nhau)

• Oh! I’ve got a bad headache. (Ồ! Tôi đang bị đau đầu kinh khủng)

8. Ouch (ôi): Từ này chủ yếu thể hiện sự đau đớn.

Ví dụ:

• Ouch! That hurts really badly! (Ái chà! Đau quá đi mất!)

9. Well (ờm, tốt, ..): Từ này thường được dùng để đưa ra một lời nhận xét, một thông báo hoặc giới thiệu ai đó. Đôi khi cũng bày tỏ cảm xúc đồng cảm với việc gì hoặc hành động gì đó.

Ví dụ:

• Well, how did he react? (Vậy, anh ấy đã phản ứng thế nào?)

• Well, we are not exactly interested in this. (Vâng, chúng tôi không thực sự quan tâm đến điều này)

10. Yay (hay lắm,..): Từ này được dùng khi bạn vui mừng về một thành công.

Ví dụ:

• Yay, I passed the exam! (Hay lắm, tôi đã đậu kỳ thi!)

11. Bravo (hoan hô): Từ này thường được dùng khi bạn bày tỏ niềm vui mừng khi đạt được thành tích hay thành tựu nào đó.

Ví dụ:

• Bravo, that was an outstanding performance! (Hoan hô, đó là một màn trình diễn xuất sắc!)

12. Hooray (hoan hô): Từ này cũng được dùng bạn phấn khích và vui mừng.

Ví dụ:

• Hooray, it’s your birthday today! (Hoan hô, hôm nay là ngày sinh nhật của bạn!)

13. Eww (ui): Từ này được dùng khi bạn thấy cái gì đó kinh tởm hoặc đáng sợ

Ví dụ:

• Eww, this food tastes terrible. (Ui, món ăn này thật kinh khủng)

>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp

Tác dụng và cách dùng của thán từ 

Thán từ (interjection) là loại từ không có ý nghĩa về mặt ngữ pháp tiếng Anh nên chúng có thể đứng tự do trong câu. Thán từ có thể đứng một mình tạo thành một câu riêng lẻ. Thán từ cũng có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Tác dụng của thán từ (interjection) 

Tác dụng của thán từ

Vậy tác dụng của thán từ là gì mà chúng ta nên ghi nhớ khi giao tiếp?

1. Bộc lộ cảm xúc: Tác dụng của thán từ chính là thể hiện cảm xúc của người nói trong một tình huống như bất ngờ, vui mừng, buồn bã, hoảng sợ, phấn khích…

2. Giúp ngôn ngữ phong phú: Thán từ không phải là phần cố định của câu, không thay đổi ý nghĩa của câu gốc, nhưng lại làm cho câu trở nên sống động và phong phú hơn.

3. Giao tiếp trở nên thú vị hơn: Tác dụng của thán từ là tạo sự màu sắc thú vị trong ngôn ngữ giao tiếp khi người nói chia sẻ tâm trạng và cảm xúc.

Ví dụ: Đội của bạn thắng trong một trận đấu. Bạn nói “Hurrah! We’ve won!” (Hoan hô! Chúng ta đã thắng!)
→ Lúc này “hurrah” được dùng để biểu lộ cảm xúc vui mừng trong ngữ cảnh đội của bạn giành được chiến thắng.

Các thán từ (interjection) thường được theo sau bởi dấu chấm than “!” (exclamation mark) hoặc dấu phẩy “,” (comma). Các thán từ theo sau bởi dấu chấm than sẽ có mức độ biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hơn các thán từ được theo sau bởi dấu phẩy.

Cách dùng thán từ (interjection) 

Cách dùng thán từ

Trong tiếng Anh, thán từ thường xuất hiện một mình trong câu để bày tỏ cảm xúc một cách rõ ràng. Vì vậy, thán từ sẽ giúp chúng ta tránh những lỗi cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong văn bản.

Các thán từ thường không được sử dụng thường xuyên trong văn viết mà hay xuất hiện trong các cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng thán từ trong văn viết, bạn có thể sử dụng các tính từ để làm cho câu trở nên trang trọng hơn.

Ví dụ:

Splendid! This photograph has turned out beautifully! (Tuyệt vời! Bức ảnh này thật đẹp!)

Incredible! This is truly wonderful news for me! (Không thể tin nổi! Điều này thật sự là một tin tốt vô cùng đối với tôi!)

Lưu ý: Trong văn bản học thuật, bạn không nên sử dụng thán từ bởi chúng không đảm bảo tính trang trọng của câu.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Bài tập thán từ trong tiếng Anh

Thán từ (interjection)

Dưới đây là 5 bài tập về thán từ (interjection) trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thực hành các kiến thức trên nhé!

Bài tập 1

Chọn thán từ (interjection) phù hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

1. ______, I can’t believe it’s already the weekend!
2. _____, that was a close call!
3. _____, this cake tastes delicious!
4. ______, I’m so excited about our upcoming vacation.
5. _____, that was a terrible accident.

Bài tập 2

Hãy điền vào chỗ trống trong câu sau với thán từ (interjection) thích hợp:

1. ______! I just won the lottery!
2. ______, I burned my hand on the stove.
3. ______, this book is absolutely fascinating!
4. ______, that movie was so scary.
5. ______, I can’t believe you did that!

Bài tập 3

Hãy điền thán từ (interjection) thích hợp vào câu sau để thể hiện cảm xúc:

1. _____, what a surprise to see you here!
2. _____, I’m so sorry to hear about your loss.
3. _____, this is the best news I’ve heard all day!
4. _____, be careful on that icy sidewalk!
5. _____, I can’t believe we finally made it!

Bài tập 4

Tìm và viết ra tất cả các thán từ (interjection) trong đoạn văn sau:

Wow! Today is truly a fantastic day to explore nature. Oh, the sky is so deep blue, the clouds are floating gently, and the lush greenery is just beautiful! Look over there, there’s a flock of birds soaring on top of the mountain. Hooray! It’s such an amazing feeling to see them flying high in the sky.

I step into the woods, and Eww, there’s a worm hiding under a leaf. Ouch! Well, it’s a part of nature too, I suppose. I feel a cool breeze on my skin, making me feel refreshed. Ouch! But then, I stumble upon a tree root and almost fall. Wow, I’m lucky I didn’t get hurt!

I continue my journey, and suddenly, Alas, an unexpected rain shower begins. Nevertheless, nothing can stop me from exploring. I keep walking in the rain, and it’s such an exhilarating feeling. Bravo, Mother Nature, your beauty is endlessly marvelous!

Finally, when I reach the mountaintop, I’m amazed by the breathtaking scenery. Oh, the vast and green mountain peak, it feels like I’m on top of the world. I feel like I’m a part of nature, and I can’t help but exclaim, “Wow, this journey is truly wonderful!”

đáp án

Đáp án bài tập về thán từ (interjection)

Bài tập 1

1. Wow, I can’t believe it’s already the weekend!
2. Phew, that was a close call!
3. Yum, this cake tastes delicious!
4. Hooray, I’m so excited about our upcoming vacation.
5. Oh no, that was a terrible accident.

Bài tập 2

1. Eureka! I just won the lottery!
2. Ouch, I burned my hand on the stove.
3. Fascinating, this book is absolutely fascinating!
4. Yikes, that movie was so scary.
5. Gosh, I can’t believe you did that!

Bài tập 3

1. Oh my goodness, what a surprise to see you here!
2. Condolences, I’m so sorry to hear about your loss.
3. Hurrah, this is the best news I’ve heard all day!
4. Caution, be careful on that icy sidewalk!
5. Congratulations, I can’t believe we finally made it!

Bài tập 4

Các thán từ (interjection) trong đoạn văn là: Wow, Hooray, Eww, Ouch, Alas, Phew, Yikes, Gosh, Hurrah, Congratulations.

ILA hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ tác dụng và cách dùng của thán từ (interjection) để ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Khi rèn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh nghe – nói – đọc – viết, bạn đừng quên thán từ nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

 

Nguồn tham khảo

1.List of interjections – Ngày cập nhật: 10-6-2023

2. Oh as an interjection – Ngày cập nhật: 10-6-2023

location map