Bạn đang thắc mắc dress up là gì và làm sao để dùng cho đúng? Cách diễn đạt mặc đồ và phối đồ tiếng Anh rất phong phú và bạn có thể biến tấu cách dùng từ theo cách riêng của mình. Cũng như tủ quần áo có nhiều trang phục khác nhau, bạn sẽ có nhiều lựa chọn từ hay cụm từ mình thích để diễn đạt ý tưởng một cách thú vị hơn.
Dress up là gì?
Dress up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Cụm này thường dùng để diễn đạt ý nghĩa “mặc đồ”. Cụm dress up có những cách dùng với ý nghĩa có đôi chút khác biệt.
1. Dress up
Thông thường, dress up được dùng khi bạn mặc trang phục có phần trang trọng hơn những trang phục thường mặc hằng ngày.
Ví dụ:
• You need to dress up for the wedding tomorrow. It’s a formal event, so make sure to wear your best suit and tie. (Bạn cần phải ăn mặc chỉn chu cho tiệc cưới ngày mai. Đây là một sự kiện trang trọng, vì vậy hãy chắc rằng bạn mặc bộ vest và cà vạt đẹp nhất.)
• For the annual charity gala, everyone was excited to dress up in their finest evening attire. (Trong buổi dạ tiệc từ thiện thường niên, mọi người đều háo hức được diện những bộ trang phục dạ hội đẹp nhất của mình.)
2. Dress up (as somebody/something)
Cách diễn đạt dress up as somebody hay dress up as something được dùng khi bạn diện những trang phục đặc biệt, nhất là khi muốn cải trang thành ai đó khác.
Ví dụ:
• The children love to dress up as their favourite superheroes and pretend they’re saving the world. (Bọn trẻ thích hóa trang thành những siêu anh hùng yêu thích của mình và đóng vai cứu thế giới.)
• For the costume party, she decided to dress up as a pirate, complete with a hat, eyepatch, and a toy sword. (Trong bữa tiệc hóa trang, cô bé quyết định hóa trang thành cướp biển, đội mũ, bịt mắt và cầm một thanh kiếm đồ chơi.)
3. Dress something up
Dress something up mang ý nghĩa là bạn cố gắng thêm vào thứ gì đó để khiến nó trông có vẻ hấp dẫn, thú vị, dễ chấp nhận… hơn hiện tại.
Ví dụ:
• I thought I’d dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives. (Tôi nghĩ là tôi sẽ trang trí chiếc pizza đông lạnh bằng một ít cà chua và ô liu.)
• However much you try to dress it up, office work is not glamorous. (Dù bạn có cố gắng tô vẽ thế nào đi nữa thì công việc văn phòng cũng không hề hấp dẫn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Dress đi với giới từ gì ngoài dress up?
Cụm động từ dress up là một phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài ra, nhiều cụm từ khác cũng được sử dụng để miêu tả các cách ăn mặc khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc mục đích.
1. Dress in
Cũng tương tự như dress up, dress in dùng để diễn tả tình huống khi bạn mặc một bộ đồ theo phong cách hay màu sắc nào đó đặc trưng.
Ví dụ:
• My friend likes to dress in comfortable jeans and a sweater on weekends. (Bạn tôi thích mặc quần jean thoải mái và áo chui đầu vào cuối tuần.)
• As a doctor, she often has to dress in scrubs during her shifts at the hospital. (Là một bác sĩ, cô ấy thường phải mặc đồng phục y tế trong ca làm việc tại bệnh viện.)
2. Dress for
Khi kết hợp với giới từ for, bạn sẽ có cụm động từ dress for, mang ý chỉ cách diện trang phục cho một trường hợp nào đó.
Ví dụ:
• You should dress for cold weather today. (Hôm nay bạn nên mặc quần áo phù hợp với thời tiết lạnh.)
• She decided to dress for the occasion in a stunning red gown. (Cô ấy quyết định diện một chiếc váy đỏ nổi bật cho sự kiện này.)
3. Dress down
Trái nghĩa với dress up, cụm động từ dress down có nghĩa là mặc trang phục ít trang trọng hơn bạn thường mặc hằng ngày.
Ví dụ:
• On Fridays, office workers were allowed to dress down. (Vào thứ Sáu, nhân viên văn phòng được phép ăn mặc thoải mái.)
• I decided to dress down for the weekend hike, opting for jeans and a simple T-shirt instead of my usual stylish outfits. (Tôi quyết định ăn mặc thoải mái cho chuyến đi bộ đường dài cuối tuần, chọn quần jean và áo phông đơn giản thay vì những bộ trang phục sành điệu thường ngày.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các cách diễn đạt phối đồ tiếng Anh là gì?
Khi bạn muốn mô tả về việc mặc đồ, phối đồ tiếng Anh, hãy thử áp dụng những cụm từ tương tự như dress up dưới đây. Các cách diễn đạt này phù hợp với những tình huống mặc quần áo thường ngày hoặc những tình huống cụ thể.
1. Get dressed
Trong trường hợp này, bạn sẽ sử dụng dressed như một tính từ (adjective), nghĩa là “có mặc đồ”. Các cách dùng khác nhau là get dressed hoặc be dressed in.
Ví dụ:
• He hurried to get dressed before heading out to meet his friends for brunch. (Anh ấy vội vã mặc quần áo trước khi ra ngoài ăn trưa cùng bạn bè.)
• The children were dressed in colourful costumes for the school play. (Bọn trẻ mặc trang phục đầy màu sắc để tham gia vở kịch của trường.)
2. Slip on
Cụm slip on được dùng trong tình huống bạn mặc quần áo một cách vội vàng và không quá trang trọng. Bạn có thể sử dụng danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) giữa “slip” và “on”.
Ví dụ:
• Let me just get out of this formalwear and slip on some jeans and a tee shirt. (Để tôi cởi bộ đồ trang trọng này ra và mặc quần jean cùng áo phông nhé.)
• Before heading out the door, she quickly slipped her jacket on to stay warm in the chilly evening air. (Trước khi ra khỏi cửa, cô ấy vội vã mặc áo khoác vào để giữ ấm trong không khí lạnh lẽo của buổi tối.)
3. Clothe yourself
Nếu bạn muốn tìm cụm từ thay thế cho dress up, clothe cũng là một lựa chọn từ hợp lý. Cụm clothe somebody/ yourself/ something (in something) thường dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
• They clothe their children in the latest fashions. (Họ cho bọn trẻ mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất.)
• In the cold winter mornings, it’s important to clothe yourself warmly. (Vào những buổi sáng mùa đông lạnh giá, điều quan trọng là phải mặc ấm.)
4. Dress yourself
Cách dùng động từ dress yourself cũng tương tự như clothe yourself. Bạn hãy linh hoạt dùng hai cụm động từ này cho cách nói mặc đồ, phối đồ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• Make sure to dress yourself in something comfortable and appropriate for the occasion. (Hãy đảm bảo rằng bạn mặc trang phục thoải mái và phù hợp với dịp này.)
• It’s important to dress yourself in layers when you’re going out in unpredictable weather. (Điều quan trọng là bạn phải mặc nhiều lớp quần áo khi ra ngoài trong thời tiết khó lường.)
5. Bundle up
Cách dùng bundle up cũng tương tự như dress up, nhưng đặc biệt trong trường hợp bạn mặc quần áo ấm trong thời tiết lạnh.
Ví dụ:
• We bundled ourselves up in layers of warm clothing to stay cosy. (Chúng tôi mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm.)
• As the temperature dropped, everyone had to bundle up in warm coats, scarves, and gloves to stay comfortable outside. (Khi nhiệt độ giảm xuống, mọi người đều phải mặc áo khoác ấm, khăn quàng cổ và găng tay để cảm thấy thoải mái khi ở bên ngoài.)
6. Be attired
Attired đóng vai trò như tính từ, nghĩa là “diện trang phục”, thường là cho một dịp cụ thể nào đó với những bộ quần áo dành riêng cho dịp đó.
Ví dụ:
• He always arrives at his office attired in a conservative, well-tailored suit. (Ông ấy luôn đến văn phòng trong bộ vest lịch lãm, được may đo khéo léo.)
• At the gala, Sophia is attired in an elegant, floor-length gown that sparkles under the chandeliers. (Tại buổi dạ tiệc, Sophia diện một chiếc váy dài thướt tha, thanh lịch, lấp lánh dưới ánh đèn chùm.)
Như vậy, bạn đã hiểu rõ dress up là gì và cách dùng cụ thể của cụm từ này trong những trường hợp khác nhau như thế nào. Cụm động từ dress up và những cách diễn đạt tương tự sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn khi nói về việc mặc trang phục. Hãy linh hoạt sử dụng nhiều cách nói khác nhau để bạn thể hiện phong cách riêng của mình và tự tin hơn khi nói tiếng Anh nhé.