Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nội thất, vật dụng trong nhà rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không những vậy, ngày nay, ngành thiết kế nội thất cũng rất phát triển nên việc bỏ túi các từ vựng nội thất tiếng Anh từ đời thường đến chuyên ngành là rất cần thiết, đặc biệt nếu bạn đã, đang hoặc sẽ theo đuổi ngành học này. Vậy nội thất tiếng Anh là gì? Trang trí nội thất tiếng Anh là gì? Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, ILA sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng từ đơn giản đến các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất. Bạn hãy dành vài phút theo dõi nhé!
Nội thất tiếng Anh là gì?
Nội thất tiếng Anh là interior (/ɪnˈtɪriər/). Nếu nói về đồ nội thất, bạn có thể dùng từ furniture. Thực tế, interior và furniture là 2 từ rất dễ bị nhầm lẫn và không phải ai cũng hiểu rõ sự khác nhau giữa hai từ vựng này.
Về ý nghĩa, interior là từ dùng để chỉ phần bên trong của không gian như nhà ở, văn phòng, tòa nhà… Ngoài ra, từ này còn liên quan đến các yếu tố thiết kế, phối hợp màu sắc, ánh sáng, vật liệu và phong cách của không gian.
Ví dụ: The interior of this house is modern and spacious. (Nội thất bên trong ngôi nhà này hiện đại và rộng rãi.)
Còn furniture là từ dùng để chỉ các món đồ nội thất cụ thể trong không gian như bàn, ghế, giường, tủ, sofa…
Ví dụ: This store sells high-quality furniture. (Cửa hàng này bán đồ nội thất chất lượng cao.)
Vậy trang trí nội thất tiếng Anh là gì? Thiết kế nội thất tiếng Anh là gì? Trang trí nội thất, còn được gọi là thiết kế nội thất, khi dịch sang tiếng Anh là interior design. Đây là lĩnh vực chuyên về thiết kế và trang trí không gian nội thất.
Ví dụ: He hired a professional for the interior design of his new apartment. (Anh ấy đã thuê một chuyên gia để thiết kế nội thất cho căn hộ mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Không nhiều để có thể làm khó bạn
Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất và đồ dùng trong nhà
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Armchair | /ˈɑːrmtʃer/ | Ghế bành |
Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn trà |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách |
Cabinet | /ˈkæbɪnɪt/ | Tủ đựng đồ |
Carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm trải sàn |
Curtains | /ˈkɜːrtnz/ | Rèm cửa |
Cushion | /ˈkʊʃən/ | Gối tựa |
Pendant light | /ˈpɛndənt laɪt/ | Đèn thả trần |
Recliner | /rɪˈklaɪnər/ | Ghế tựa nghiêng/ngả |
Sideboard | /ˈsaɪdbɔːrd/ | Tủ đựng đồ ăn |
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Nệm |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo |
Dressing table | /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn trang điểm |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Pillowcase | /ˈpɪloʊˌkeɪs/ | Vỏ gối |
Chest of drawers | /ʧɛst əv drɔːrz/ | Tủ có ngăn kéo |
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kitchen cabinet | /ˈkɪʧɪn ˈkæbɪnɪt/ | Tủ bếp |
Dining table | /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ | Bàn ăn |
Bar stool | /bɑːr stuːl/ | Ghế quầy bar |
Dining chair | /ˈdaɪnɪŋ ʧɛər/ | Ghế ăn |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪpər/ | Giấy dán tường |
Pantry | /ˈpæntri/ | Nơi để đồ ăn cho nhân viên |
Refrigerator | /rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃər/ | Máy rửa chén |
Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất cơ bản hay dùng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Interior design | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn/ | Thiết kế nội thất |
Space planning | /speɪs ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch không gian |
Floor plan | /flɔːr plæn/ | Bản vẽ mặt bằng |
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản thiết kế chi tiết |
Layout | /ˈleɪaʊt/ | Bố cục |
Functionality | /fʌŋkʃəˈnæləti/ | Tính công năng |
Aesthetics | /iːsˈθɛtɪks/ hoặc /ɛsˈθɛtɪks/ | Gu thẩm mỹ |
Open – Concept | /oʊpən ˈkɒnsɛpt/ | Không gian mở |
Traffic flow | /ˈtræfɪk floʊ/ | Lưu thông trong không gian |
Design brief | /dɪˈzaɪn briːf/ | Tài liệu mô tả yêu cầu và mục tiêu thiết kế |
Design elements | /dɪˈzaɪn ˈɛlɪmənts/ | Các yếu tố thiết kế |
Mood board | /muːd bɔːd/ | Bảng trình bày ý tưởng |
Sustainable design | /səsˈteɪnəbəl dɪˈzaɪn/ | Thiết kế theo phương châm bền vững |
Modern style | /ˈmɒdərn staɪl/ | Phong cách hiện đại |
Minimalist style | /ˈmɪnɪməlɪst staɪl/ | Phong cách tối giản |
Scandinavian style | /ˌskændɪˈneɪviən staɪl/ | Phong cách Bắc Âu |
Color palette | /ˈkʌlər ˈpælɪt/ | Bảng màu |
Texture | /ˈtɛksʧər/ | Kết cấu |
Pattern | /ˈpætərn/ | Họa tiết |
Focal point | /ˈfoʊkl pɔɪnt/ | Điểm nhấn chính |
Warp resistant material | /wɔ:p ri’zistənt mə’tiəriəl/ | Vật liệu chống cong, vênh |
Schematic | /skɪˈmætɪk/ | Bản phác thảo ban đầu |
>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề
Đoạn sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh có sử dụng từ vựng nội thất tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Lisa: Hi, Mark! I just bought a new apartment and am considering hiring an interior designer.
Mark: That’s exciting, Lisa! What kind of style are you looking for? Minimalist or modern?
Lisa: I’m leaning towards a modern style with a touch of Scandinavian design. I love bright spaces and clean lines.
Mark: That sounds great! Have you decided on the furniture yet?
Lisa: Not yet, but I want a sofa for the living room and a dining table made of wood.
Mark: A sofa will work well in a modern space. With the dining table, you can pair it with upholstered dining chairs for added comfort.
Lisa: I love that idea. Lastly, I need help choosing the right lighting fixtures for the apartment.
Mark: For the living room, you can choose a stylish chandelier or a modern ceiling light. In the kitchen, recessed lights and under-cabinet lighting will be very practical.
Dịch nghĩa
Lisa: Chào Mark! Mình vừa mua một căn hộ mới và đang nghĩ đến việc thuê một nhà thiết kế nội thất.
Mark: Nghe thú vị đấy, Lisa! Bạn đang nghĩ đến phong cách nào? Tối giản hay hiện đại?
Lisa: Mình đang nghiêng về phong cách hiện đại pha chút thiết kế Bắc Âu. Mình thích không gian sáng và những đường nét đơn giản.
Mark: Nghe hay đấy! Bạn đã quyết định về đồ nội thất chưa?
Lisa: Chưa, nhưng mình muốn một chiếc sofa cho phòng khách và một chiếc bàn ăn làm bằng gỗ.
Mark: Một chiếc sofa sẽ rất hợp với không gian hiện đại. Với bàn ăn, bạn có thể phối với những chiếc ghế ăn có bọc đệm để cảm thấy thoải mái hơn.
Lisa: Mình rất thích ý tưởng đó. Cuối cùng, mình cần giúp chọn các loại đèn chiếu sáng phù hợp cho căn hộ.
Mark: Với phòng khách, bạn có thể chọn một chiếc đèn chùm kiểu cách hoặc một chiếc đèn trần hiện đại. Trong nhà bếp, đèn âm trần và đèn dưới tủ bếp sẽ rất tiện dụng.
Bài tập về từ vựng nội thất tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh bạn có thể thử thực hiện để kiểm tra mức độ hiểu biết hoặc ghi nhớ của mình về các từ vựng nội thất tiếng Anh:
1. Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ phù hợp trong danh sách sau: sofa, chandelier, bookshelf, rug, curtains, dining table.
1. We need a bigger ________ in the living room for the whole family to sit comfortably.
2. The beautiful ________ hanging in the living room adds elegance to the space.
3. I love reading, so I’ll put a large ________ in my study room for all my books.
4. This colorful ________ will look perfect under the coffee table.
5. Don’t forget to hang ________ to block out the sunlight in the bedroom.
Đáp án
1. sofa | 2. chandelier | 3. bookshelf | 4. rug | 5. curtains |
2. Bài tập về nội thất tiếng Anh: Nối từ ở cột A phù hợp với định nghĩa ở cột B
Cột A | Cột B |
1. Armchair | a. A large piece of furniture used for hanging clothes. |
2. Coffee table | b. A small table typically placed in front of a sofa to hold drinks, books, or other items. |
3. Bookshelf | c. A comfortable chair with a backrest and armrest, often used for sitting in a living room. |
4. Wardrobe | d. A chair that can be tilted backward, usually for reclining or relaxing |
5. Recliner | e. A shelf or piece of furniture used for holding books or other objects. |
Đáp án
1. c | 2. b | 3. e | 4. a | 5. d |
3. Chọn từ khác nhóm trong mỗi dãy từ sau
1. Sofa, armchair, dining table, recliner
2. Refrigerator, oven, chandelier, dishwasher
3. Curtains, rug, bookshelf, kitchen cabinet
4. Kitchen island, bar stool, sectional sofa, wardrobe
5. Lamp, ceiling light, carpet, floor lamp
Đáp án bài tập 3 từ vựng nội thất tiếng Anh
1. Dining table (Các từ còn lại là ghế, còn “dining table” là bàn.)
2. Chandelier (Các từ còn lại là thiết bị nhà bếp, còn “chandelier” là đèn trang trí.)
3. Kitchen cabinet (Các từ còn lại là đồ nội thất phòng khách, còn “kitchen cabinet” là tủ ăn.)
4. Wardrobe (Các từ còn lại là đồ nội thất cho phòng khách hoặc bếp, còn “wardrobe” là tủ đựng quần áo.)
5. Carpet (Các từ còn lại là thiết bị chiếu sáng, còn “carpet” là thảm.)
4. Hoàn thành đoạn văn
Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau: furniture, interior design, rug, minimalism, chandelier, modern style.
I recently moved into a new apartment and decided to focus on (1) ________ for my home decor. I chose a (2) ________ as the centerpiece of my dining room because it adds elegance to the space. In the living room, I went for a large, soft (3)________ to make the floor feel cozier. I’m also inspired by (4)________, so I picked clean-lined (5)________ to keep the space uncluttered. Interior design is so much fun – it’s all about finding the right balance of style and comfort!
Đáp án
1. interior design | 2. chandelier | 3. rug | 4. minimalism | 5. furniture |
Kết luận
Tóm lại, từ vựng về nội thất tiếng Anh là một phần quan trọng, đặc biệt đối với những ai làm việc trong lĩnh vực thiết kế nội thất hoặc xây dựng. Việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, hãy dành thời gian trau dồi và bổ sung vốn từ vựng về nội thất để tự tin hơn trong giao tiếp và công việc nhé!