Bỏ túi 100+ từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh

Bỏ túi 100+ từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh

Tác giả: Nguyen Hong

Học từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh là cách tuyệt vời để cải thiện vốn từ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Cùng khám phá tên các loài hoa tiếng Anh kèm mẫu câu miêu tả qua bài viết sau đây.

Các loài hoa trong tiếng Anh là gì?

Thế giới xung quanh chúng ta tràn ngập nhiều loài hoa xinh đẹp. Khi nhắc đến hoa thì ngoài sắc, bạn chắc chắn sẽ liên tưởng đến hương thơm ngọt ngào của chúng. Vậy bạn đã biết các loài hoa tiếng Anh là gì?

“Flower” phát âm /flaʊər/ có nghĩa là “hoa”. Flowerdanh từ đếm được. Nghĩa là bạn có thể dùng chúng ở dạng số ít (a flower) và dạng số nhiều (flowers).

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh

Từ vựng đầy đủ về tên các loài hoa tiếng Anh

mẹ và bé

Dưới đây là danh sách tên các loài hoa trong tiếng Anh thường gặp:

1. Rose /rəʊz/: Hoa hồng

2. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương

3. Lily /ˈlɪl.i/: Hoa loa kèn

4. Tulip /ˈtʃuː.lɪp/: Hoa tulip

5. Chrysanthemum /krɪˈsænθ.ə.məm/: Hoa cúc

6. Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: Hoa dâm bụt

7. Daisy /ˈdeɪ.zi/: Hoa cúc Daisy

8. Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: Hoa thủy tiên vàng

9. Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: Hoa oải hương

10. Pansy /ˈpæn.zi/: Hoa păng-xê, hoa bướm

11. Petunia /pəˈtʃuː.ni.ə/: Hoa dạ yến thảo

12. Violet /ˈvaɪə.lət/: Hoa violet màu tím, các loài hoa trong tiếng Anh

13. Water Lily /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: Hoa súng

14. Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược

15. Holly /ˈhɒl.i/: Hoa nhựa ruồi

16. Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: Hoa nhài

17. Orchid /ˈɔː.kɪd/: Hoa phong lan

18. Iris /ˈaɪ.rɪs/: Hoa diên vĩ

19. Snowdrop /ˈsnəʊ.drɒp/: Hoa tuyết hay hoa tuyết điểm

20. Bluebell /ˈbluː.bel/: Hoa chuông xanh

21. Peony /ˈpiː.ə.ni/: Hoa mẫu đơn

22. Dandelion /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/: Bồ công anh

23. Cherry Blossom /ˈtʃer.i/ /ˈblɒs.əm/: Hoa anh đào

24. Poppy /ˈpɒp.i/: Hoa anh túc, các loài hoa trong tiếng Anh

25. Lotus /ˈləʊ.təs/: Hoa sen

26. Crocus /ˈkrəʊ.kəs/: Nghệ tây

27. Forget-me-not /fəˈɡet.mi.nɒt/: Hoa lưu ly

28. Camellia /kəˈmiː.li.ə/: Hoa trà, hoa trà Nhật Bản

29. Buttercup /ˈbʌt.ə.kʌp/: Hoa hải quỳ

30. Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng

31. Azalea /əˈzeɪ.li.ə/: Hoa đỗ quyên

32. Bougainvillea /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/: Hoa giấy

33. Begonia /bɪˈɡəʊ.ni.ə/: Thu hải đường

34. Frangipani /ˌfræn.dʒɪˈpɑː.ni/: Hoa sứ

35. Gladiolus /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/: Hoa lay ơn, các loài hoa trong tiếng Anh

36. Lilac /ˈlaɪ.lək/: Tử đinh hương

37. Narcissus /nɑːˈsɪs.əs/: Hoa thủy tiên

38. Primrose /ˈprɪm.rəʊz/: Hoa anh thảo

39. Ranunculus /rəˈnʌŋ.kjə.ləs/: Hoa mao lương

40. Tuberose /ˈtʒuː.bər.əʊz/: Hoa huệ

41. Wisteria /wɪˈstɪə.ri.ə/: Hoa tử đằng

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Cách miêu tả các loài hoa tiếng Anh là gì?

Cách miêu tả các loài hoa tiếng Anh là gì?

Bạn có thể nhận ra tên của các loài trong tiếng Anh nhưng có thể không biết chúng trông như thế nào? Miêu tả bông hoa ra sao? Sau đây là ví dụ về một số loài hoa phổ biến cùng miêu tả đặc tính của chúng.

1. Hoa hồng – Cách miêu tả các loài hoa trong tiếng Anh là gì?

• The rose is a beautiful flower with a sweet fragrance, and it comes in many different colors. (Hoa hồng là loài hoa đẹp có hương thơm ngọt ngào và có nhiều màu sắc khác nhau.)

• On Valentine’s Day, people often give each other roses as a symbol of love. (Vào ngày lễ tình nhân, người ta thường tặng nhau hoa hồng như biểu tượng của tình yêu.)

• Roses are used in bouquets to add elegance and charm. (Hoa hồng thường được bó thành bó hoa để tăng thêm sự sang trọng và quyến rũ.)

2. Hoa hướng dương – Cách miêu tả các loài hoa trong tiếng Anh

• The sunflower is a flower with bright yellow petals and a dark center that grows on a tall stem. (Hoa hướng dương là một loài hoa với những cánh hoa màu vàng tươi và phần tâm màu sẫm mọc trên thân cao.)

• Sunflowers follow the sun’s movement across the sky, which is why they’re called “sunflowers”. (Hoa hướng dương hướng theo chuyển động của mặt trời trên bầu trời, đó là lý do tại sao chúng được gọi là “hoa hướng dương”.)

• Sunflowers can grow very tall. Their seeds can be eaten or used to make sunflower oil. (Hoa hướng dương có thể phát triển rất cao. Hạt của chúng có thể ăn được hoặc dùng để làm dầu hướng dương.)

3. Hoa tulip – Miêu tả tên các loài hoa trong tiếng Anh

• The tulip is a lovely flower that comes in various colors and is often associated with spring. (Hoa tulip là một loài hoa đáng yêu với nhiều màu sắc khác nhau và thường được xem như biểu tượng của mùa xuân.)

• Tulips are planted in parks and gardens, creating colorful scenes when they bloom. (Hoa tulip được trồng trong công viên và vườn, tạo nên khung cảnh đầy màu sắc khi nở rộ.)

• In some countries, tulips are a symbol of beauty and are given as gifts. (Ở một số quốc gia, hoa tulip là biểu tượng của sắc đẹp và được dùng làm quà tặng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết

4. Hoa anh đào – Cách miêu tả hoa bằng tiếng Anh

hoa anh đào

• The cherry blossom is a delicate pink or white flower that blooms on cherry trees in spring. (Hoa anh đào là một loài hoa mang sắc màu hồng hoặc trắng tinh tế nở trên cây anh đào vào mùa xuân.)

• In Japan, the cherry blossom season is celebrated with festival called Hanami. (Ở Nhật Bản, mùa hoa anh đào được tổ chức bằng lễ hội mang tên Hanami.)

• When the cherry blossoms fall like snow, it’s a beautiful but fleeting moment of nature’s beauty. (Khi hoa anh đào rơi như tuyết, đó là khoảnh khắc đẹp đẽ nhưng thoáng qua rất nhanh của vẻ đẹp thiên nhiên.)

5. Bồ công anh – Miêu tả tên các loài hoa trong tiếng Anh và đặc điểm

• A dandelion is a common yellow flower that turns into white seed head when it’s ready to spread its seeds. (Bồ công anh là một loại hoa thường có màu vàng, sẽ chuyển thành những đầu hạt bông màu trắng khi chúng sẵn sàng gieo hạt.)

• Kids like to blow on dandelions to make wishes as the seeds float away in the wind. (Trẻ em thích thổi hoa bồ công anh để ước nguyện khi những hạt giống bay đi trong gió.)

• Some people use dandelion leaves in salads or make tea from the roots. (Một số người sử dụng lá bồ công anh trong món salad hoặc làm trà từ rễ.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

Tính từ miêu tả các loài hoa trong tiếng Anh

 hoa chuông

• Blooming /ˈbluː.mɪŋ/: Tươi đẹp, tươi như hoa nở

• Abundant /əˈbʌn.dənt/: Phong phú

• Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/: Tuyệt vời

• Fragrant /’freigrənt/: Thơm ngát

• Colourful /ˈkʌl.ə.fəl/: Đầy màu sắc, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Assorted /əˈsɔː.tɪd/: Hỗn hợp, đủ loại

• Eye-catching /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/: Bắt mắt

• Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp

• Full-bloom / fʊl/ ˈbluːm/: Nở rộ, đang ra hoa

• Vibrant /ˈvaɪ.brənt/: Sống động

• Blushing /’blʌʃiɳ/: Xấu hổ, e thẹn

• Bountiful /ˈbaʊn.tɪ.fəl/: Phong phú, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: Kinh ngạc

• Bright /braɪt/: Tươi sáng

• Brilliant /ˈbrɪl.jənt/: Rực rỡ

• Budding /ˈbʌd.ɪŋ/: Vừa chớm nở

• Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Quyến rũ

• Classic /ˈklæs.ɪk/: Cổ điển

• Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/: Kỳ lạ

• Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: Thanh tú

• Delightful /dɪˈlaɪt.fəl/: Thú vị

• Distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/: Đặc sắc

• Dreamy /ˈdriː.mi/: Mộng mơ, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch

• Enchanting /ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/: Mê hoặc

• Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh tế

• Fresh /freʃ/: Tươi mới

• Gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/: Lộng lẫy

• Graceful /ˈɡreɪsf(ʊ)l/: Duyên dáng

• Idyllic /ɪˈdɪl.ɪk/: Bình dị

• Impressive /ɪmˈpres.ɪv/: Ấn tượng

• Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hân hoan

• Large /lɑːdʒ/: Rộng lớn, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/: Sang trọng

• Magical /ˈmædʒ.ɪ.kəl/: Huyền diệu

• Majestic /məˈdʒes.tɪk/: Hùng vĩ

• Mesmerising /ˈmɛzmɝˌaɪzɪŋ/: Mê hoặc

• Mixed /mɪkst/: Trộn

• Multicoloured /ˌmʌl.tiˈkʌl.əd/: Nhiều màu

• Nestled /ˈnɛsəɫd/: Ẩn mình

• One-of-a-kind: Có một không hai

• Precious /ˈpreʃ.əs/: Quý giá

• Pretty /ˈprɪt.i/: Đẹp

• Ravishing /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/: Đẹp mê hồn

• Ready-to-bloom: Sẵn sàng nở hoa

• Romantic /rəʊˈmæn.tɪk/: Lãng mạn

• Rustic /ˈrʌs.tɪk/: Mộc mạc, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Seasonal /ˈsiː.zən.əl/: Theo mùa

• Silky /ˈsɪl.ki/: Mướt

• Soft /sɒft/: Mềm mại

• Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/: Cầu kỳ

• Special /ˌspeʃ.əl/: Nổi bật

• Unique /juːˈniːk/: Độc nhất

• Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/: Bất thường

• Vibrant /ˈvaɪ.brənt/: Sống động

• Wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: Tuyệt vời

• Awakening /əˈweɪ.kən.ɪŋ/: Thức tỉnh

>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị

Từ vựng về bộ phận các loài hoa tiếng Anh là gì?

Từ vựng về bộ phận các loài hoa tiếng Anh là gì?

Ngoài tên hoa thì bạn có biết cấu tạo của bông hoa như thế nào không? Hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa, từ đó mở rộng thêm vốn từ về các loài hoa trong tiếng Anh nhé!

• Root /ru:t/: Rễ

• Leaf /li:f/: Lá

• Pollination /ˌpɒlɪˈneɪʃn/: Sự thụ phấn

• Pollen /ˈpɒlən/: Phấn hoa

• Stem /stɛm/: Thân hoa

• Stamen /ˈsteɪmən/: Nhị hoa, từ vựng bổ trợ cho các loài hoa trong tiếng Anh

• Pistil /ˈpɪstl/: Nhụy hoa

• Spore /spɔː(r)/: Bào tử hoa

• Petals / ˈpetl̩z /: Cánh hoa

• Seeds / ˈsiːdz /: Hạt giống

• Wildflowers / ˈwaɪldˌflɑːwrz /: Hoa dại

• Bouquet / buːˈkeɪ /: Bó hoa

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

Một số mẫu câu về các loài hoa trong tiếng Anh

hoa hướng dương

• If you buy flowers at a flower shop then it’s likely the florist will arrange the flowers in a beautiful bouquet. (Nếu bạn mua hoa ở một cửa hàng hoa thì rất có thể người bán hoa sẽ bó hoa thành một bó thật đẹp.)

• Many people use flowers to decorate their homes. They display cut flowers in vases or plant them inside flower pots. (Nhiều người sử dụng hoa để trang trí trong nhà. Họ trưng bày những bông hoa đã cắt trong bình hoặc trồng chúng bên trong chậu hoa.)

• When flowers are planted in the ground we call them flower beds or flower gardens. (Khi hoa được trồng xuống đất chúng ta gọi là luống hoa hay vườn hoa.)

• Các loài hoa trong tiếng Anh: Flowers are also given as gifts. It’s popular to give flowers for celebrating special occasions such as birthdays, anniversaries and achieving important accomplishments (e.g., graduation, promotions, performances). (Hoa cũng được tặng làm quà. Việc tặng hoa để kỷ niệm những dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày kỷ niệm và những cột mốc quan trọng (ví dụ: tốt nghiệp, thăng chức, biểu diễn…). 

• Flowers are also frequently given to cheer up people who are sick and to express condolences (an expression of sympathy and sadness when someone has died). (Hoa cũng thường được dùng để động viên người bệnh và bày tỏ lời chia buồn (biểu hiện sự cảm thông và đau buồn khi ai đó đã qua đời).

• In many places flowers grow naturally outdoors (without being planted by anyone) and we call them wildflowers. (Ở nhiều nơi, hoa mọc tự nhiên ngoài trời (không do ai trồng) và chúng ta gọi đấy là hoa dại).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản

Tên cho nữ theo tên các loài hoa tiếng Anh cực ý nghĩa

Tên cho nữ theo tên các loài hoa tiếng Anh cực ý nghĩa

Mỗi loài hoa đều có một vẻ đẹp và ý nghĩa khác nhau. Vậy nên việc sử dụng tên hoa để đặt tên cho các bé gái đã trở nên rất phổ biến. Sau đây là top 5 tên các loài hoa trong tiếng Anh được lựa chọn nhiều nhất.

1. Lily: Hoa loa kèn

Trong ngôn ngữ của các loài hoa, hoa loa kèn tượng trưng cho sự ngây thơ, trong sáng thuần khiết và sức sống bền bỉ trong mọi hoàn cảnh.

2. Rose: Hoa hồng

Hoa hồng là loài hoa tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và bất diệt. Loài hoa này có tên từ thần thoại Hy Lạp khi Aphrodite – Nữ thần sắc đẹp, tôn vinh con trai mình là Eros bằng cách thay đổi các chữ cái trong tên của cậu ấy và đặt tên cho bông hoa. Ngoài Rose, bạn có thể dùng những tên tương tự để đặt lên cho bé gái như Rosalie, Rosaria, Rosalina hoặc Rosina.

3. Các loài hoa trong tiếng Anh: Holly: Hoa nhựa ruồi

Hoa nhựa ruồi là loài hoa gắn liền với dịp Giáng sinh ở châu Âu. Chúng mang ý nghĩa biểu tượng cho Giáng sinh đang về. Tên các loài hoa tiếng Anh với Holly mang ý nghĩa là “luôn đáng yêu, vui vẻ”. Tên này thường được đặt cho những đứa trẻ sinh vào tháng 12.

4. Jasmine: Hoa nhài

Trong thế giới loài hoa, hoa nhài tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Chúng cũng có hương thơm vô cùng quyến rũ. Vậy nên tên Jasmine đặt cho bé gái thường gắn liền với sự gợi cảm và nữ tính.

5. Dahlia: Hoa thược dược

Loài hoa nở nhiều nhất vào mùa thu nên tên của chúng thường được đặt cho bé gái sinh vào mùa này. Hoa thược dược còn tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực và khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ

Bài viết trên đây đã tổng hợp kho từ vựng chi tiết và đầy đủ về tên các loài hoa trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn nên ôn luyện hàng ngày và áp dụng thường xuyên trong giao tiếp hoặc bài viết tiếng Anh nhé!

Nguồn tham khảo

  1. English Vocabulary for Flowers – Ngày truy cập 6-5-2024
  2. Adjectives for Flower – Descriptive Words for Flowers – Ngày truy cập 6-5-2024
location map