Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, giúp bạn cải thiện được trình độ ngoại ngữ rõ rệt. Hãy cùng ILA tìm hiểu trọn bộ kiến thức về lượng từ, cách dùng lượng từ trong tiếng Anh và vận dụng làm một số bài tập để ghi nhớ nhé!
Định nghĩa lượng từ tiếng Anh là gì?
Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) được hiểu là những từ/cụm từ chỉ số lượng trong câu nói. Đây là những từ có vị trí đứng trước danh từ và có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.
Chúng ta cũng sẽ phân loại lượng từ dựa trên việc phân loại danh từ đếm được và không đếm được. Có 3 loại lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier):
• Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được (countable nouns): large, great number of, many, a few, few, every, each, several, neither, either…
• Lượng từ đi kèm với danh từ không đếm được (uncountable nouns): much, a little, little, a bit, a great deal of, a large amount of…
• Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được và cả danh từ không đếm được: most, most of, a lot of, lots of, some, any, least…
Bật mí cách dùng lượng từ trong tiếng Anh
Có rất nhiều lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) có ý nghĩa tương tự như nhau nhưng cách sử dụng trong từng trường hợp lại khác nhau. Vậy, công thức lượng từ tiếng Anh như thế nào và từng trường hợp sẽ sử dụng lượng từ như thế nào?
1. Cách dùng lượng từ “few” và “a few”
Trước tiên cần giải nghĩa của 2 lượng từ này:
• few: rất ít, gần như là không có gì
• a few: lượng nhỏ, một ít, một số, không nhiều nhưng đủ dùng (nghĩa tương tự như some)
few/a few + Danh từ đếm được số nhiều |
Ví dụ:
• There are few towels left in the bathroom. I don’t think there are enough for everyone. (Chỉ còn một ít khăn trong nhà tắm. Tôi không nghĩ nó đủ cho tất cả mọi người).
• Although there are a few towels left in the bathroom, I think there are still enough for everyone. (Dù chỉ còn một ít khăn trong nhà tắm nhưng tôi nghĩ vẫn đủ cho mọi người).
Lưu ý: Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn còn có thể dùng cụm từ “only a few” để nhấn mạnh về mặt số lượng của một điều gì đó với ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ:
• Only a few cakes left for the party. Surely Jonathan will be angry. (Chỉ còn một vài cái bánh cho buổi tiệc. Chắc chắn Johnathan sẽ giận dữ).
• Only a few people agreed to participate in this meeting. The director is very worried. (Chỉ có một vài người đồng ý tham gia vào cuộc họp này. Giám đốc đang rất lo lắng).
>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích
2. Cách dùng lượng từ “little” và “a little”
Trước tiên bạn cũng cần biết nghĩa hai lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) này có ý nghĩa là gì:
• Little: rất ít (gần như là không có và không đủ để dùng)
• A little: một chút (dù ít nhưng vẫn đủ để dùng)
little/a little + Danh từ không đếm được |
Ví dụ:
• Lilly only has little time to complete her assignment. She will definitely submit her assignment late. (Lilly chỉ còn một ít thời gian để hoàn thành bài tập. Chắc chắn cô ấy sẽ nộp bài trễ).
• Babies only need a little breast milk each day to be healthy. (Trẻ sơ sinh chỉ cần một ít sữa mẹ mỗi ngày là có thể khỏe mạnh).
Bạn cũng cần lưu ý thêm: “little” khi ở dạng tính từ lại mang ý nghĩa là “nhỏ bé”. Vì vậy, bạn cần chú ý phân tích kỹ về mặt câu từ và thành phần trong câu để không bị nhầm lẫn khi sử dụng tính từ “little” và lượng từ “little”. Ví dụ:
• Anna gave me a little box of chocolates for Christmas. (Anna đã tặng tôi một hộp socola nhỏ cho dịp Giáng sinh).
• Kelly is my little niece. She is very smart and lovely. (Kelly là cô cháu gái nhỏ của tôi. Cô bé rất thông minh và đáng yêu).
Cũng tương tự như cặp lượng từ “few” và “a few”, chúng ta cũng thường dùng cụm từ “only a little” để mô tả về mặt số lượng của một điều gì đó mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ:
• This cup of coffee has only a little sugar, so I just find it bitter. (Cốc cà phê này có ít đường, nên tôi chỉ thấy nó có vị đắng).
• Postpartum mothers have only a little time to take care of themselves. (Những người mẹ sau sinh có quá ít thời gian để chăm sóc bản thân họ).
3. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) “some” và “any”
“Some” là một lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) có thể đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Khi đi với danh từ đếm được, “some” có nghĩa là một vài. Còn khi đi với danh từ không đếm được, “some” có nghĩa là một ít. Lượng từ này sẽ được sử dụng trong câu khẳng định.
some + danh từ đếm được số nhiều + V some + danh từ không đếm được + V |
Ví dụ:
• I gave Clara’s daughter some candies to stop her crying. (Tôi đã cho con gái của Clara một ít kẹo để cô bé nín khóc).
• This morning Peter is too sleepy. He needs some coffee. (Sáng nay Peter cảm thấy rất buồn ngủ. Anh ấy cần một ít cà phê).
Đối với lượng từ “any”, từ này cũng mang ý nghĩa là một vài, một chút nhưng chỉ được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Còn trong câu khẳng định, từ này có nghĩa là “bất cứ”. Lượng từ “any” có thể đi được với cả danh từ đếm được lẫn danh từ không đếm được.
any + danh từ đếm được số nhiều + V any + danh từ không đếm được + V |
Ví dụ:
• Do you see any wallets in this room? (Bạn có thấy chiếc ví nào trong căn phòng này không?).
• Michelle is so busy that she doesn’t have any time to spend with her lover. (Michelle bận tới mức cô ấy không có bất kỳ khoảng thời gian nào dành cho người yêu của mình).
• Any of John’s ideas are creative and feasible. (Bất kỳ ý tưởng nào của John cũng đều sáng tạo và khả thi).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng some và any từ A-Z & bài tập thực hành
4. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) “much” và “many”
“Much” và “many” đều mang ý nghĩa là nhiều. Cả “much” và “many” đều là hai lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) được sử dụng phổ biến và thường xuyên nhất trong giao tiếp cũng như các bài thi. Đây là hai lượng từ được sử dụng nhiều trong những mẫu câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng ta vẫn có thể sử dụng chúng trong mẫu câu khẳng định, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao.
many + danh từ đếm được số nhiều + V much + danh từ không đếm được + V |
Ví dụ:
• There are many choices for Dalia in this company. (Có rất nhiều sự lựa chọn cho Dalia trong công ty này).
• How many members are there in Matthew’s family? (Có bao nhiêu thành viên trong gia đình Matthew?).
• How much time will it take for Tony to complete this project? (Cần bao nhiêu thời gian nữa để Tony hoàn thành xong dự án lần này?).
Lưu ý: Lượng từ “much” và “many” có thể đi kèm với giới từ “of” khi phía sau có thêm mạo từ (a/an, the), this/that, tính từ sở hữu (my, your, his, her, their) hay là các đại từ tân ngữ (him, her, them, us). Ví dụ:
• Many of them got poisoned from tuna. (Rất nhiều trong số họ bị ngộ độc do cá ngừ).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
5. Cách dùng các lượng từ “a large number of”, “a great number of”, “plenty of”, “a lot of”, “lots of”
Các lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) này đều mang chung ý nghĩa là chỉ số lượng “nhiều” giống với “much” và “many”. Nhưng các lượng từ này sẽ được dùng trong câu khẳng định mang sắc thái trang trọng, có tính thông báo. Ví dụ:
• Alex is very busy today. She has to do a lot of work. (Hôm nay Alex rất bận rộn. Cô ấy phải làm rất nhiều công việc).
• Sophia usually annoys everyone because she makes a lot of noise. (Sophia thường gây phiền cho mọi người vì cô ấy tạo ra nhiều tiếng ồn).
• Jack is a good salesman, he sold a large number of books this month. (Jack là một người bán hàng giỏi, anh ấy bán được số lượng lớn sách trong tháng này).
6. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh (quantifier) “no” và “none”
Hai lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) “no” và “none” thường rất dễ bị nhầm lẫn trong cách sử dụng, tuy nhiên cả 2 đều mang những ý nghĩa khác nhau:
• “No” có nghĩa là “không”. Đây là lượng từ có thể đứng trước danh từ đếm được cũng như danh từ không đếm được.
• “None” mang ý nghĩa là “không một ai, không một vật gì, không một điều gì”. Từ này có thể đóng vai trò là một đại từ trong câu, có thể thay thế được cho cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được khi dùng để thay thế cho chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object).
Ví dụ:
• Anthony has no savings to spend on a wedding. (Anthony không có tiền tiết kiệm để làm đám cưới).
• The Smith family has no daughters. (Gia đình Smith không có con gái).
• Lisa invited three friends to her birthday party, but none showed up. (Lisa đã mời 3 người bạn đến tham gia bữa tiệc sinh nhật của cô ấy, nhưng không ai xuất hiện cả).
• Elizabeth bought many lottery tickets, but none of them won. (Elizabeth đã mua rất nhiều vé số, nhưng không cái nào trúng thưởng).
7. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) “all”
Lượng từ “all” trong tiếng Anh có nghĩa là “tất cả”. Đây là lượng từ có thể đi kèm với danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Thêm vào đó, lượng từ “all” đôi khi cũng đi kèm với giới từ of khi đứng trước các tính từ sở hữu (my, his, her, your…) hay các đại từ nhân xưng (us, him, her, them…). Ví dụ:
• All of them have graduated from university. (Tất cả họ đều đã tốt nghiệp đại học).
• All gifts that Katherine prepared were given to the children. (Tất cả quà mà Katherine chuẩn bị đã được tặng cho lũ trẻ).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
8. Cách dùng lượng từ “most”
Lượng từ “most” mang ý nghĩa là hầu hết, gần như, phần lớn. Đây là lượng từ sẽ đi kèm với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Chúng ta có thể thấy “most” trong nhiều trường hợp sẽ đi kèm với giới từ “of” khi lượng từ này đứng trước các mạo từ, tính từ sở hữu và các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• Most people in Vietnam own a smartphone. (Hầu hết người dân tại Việt Nam đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh).
• Most of the apples in the barrel were ripe. (Phần lớn số quả táo trong thùng đều đã chín).
9. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier) enough
Lượng từ “enough” có nghĩa là “đủ”. Đây là lượng từ có thể đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Thêm vào đó, “enough” cũng có thể đi kèm với giới từ “of” khi đứng trước các tính từ sở hữu (my, his, her, your…) hay các đại từ nhân xưng (us, him, her, them…). Ví dụ:
• After 2 years of hard work, William and his wife had enough money to buy a house. (Sau 2 năm làm việc chăm chỉ, vợ chồng William đã có đủ tiền để mua nhà).
• “Don’t worry, I made enough cakes for everyone to eat!”, said my mom. (“Đừng lo, tôi làm đủ bánh để cho tất cả mọi người cùng ăn!”, mẹ tôi nói).
>>> Tìm hiểu thêm: Thuộc nằm lòng 10 loại đại từ (pronoun) trong tiếng Anh
Bài tập lượng từ tiếng Anh có đáp án
Sau khi tìm hiểu cách dùng của các lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier), hãy cùng ILA làm một số bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức này nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào ô trống để hoàn thành câu sau.
1. There are only _______ seats in the car. They will not be able to participate in this camping trip.
A. many
B. enough
C. a few
D. few
2. Don’t worry. Jessica has _______ material to write this essay.
A. no
B. none
C. a few
D. a lot of
3. Jenny was reprimanded by her superiors because she didn’t have _______ ideas for this project.
A. much
B. any
C. some
D. no
4. Clara underwent in vitro fertilization because she has _______ children.
A. no
B. many
C. enough
D. a large number of
5. Mike is happy because he sold _______ cosmetics this week.
A. no
B. few
C. a large number of
D. any
6. Anna needs _______ time to prepare for tonight’s performance.
A. a little
B. many
C. a few
D. a lot of
Đáp án bài tập:
1. C
2. D
3. B
4. A
5. C
6. A
Trên đây là toàn bộ kiến thức hữu ích mà ILA đã mang đến cho bạn về lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier). Cùng thực hành các bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức này lâu hơn nhé. Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung thú vị tiếp theo về ngôn ngữ!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm