Bạn đang phân vân không biết cách dùng mạo từ a, an, the như thế nào mới đúng ngữ pháp? Phải dùng a hay an trước nguyên âm? Có rất nhiều người học cũng đang có thắc mắc tương tự về cách dùng mạo từ trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA tìm hiểu những kiến thức cơ bản và nâng cao về mạo từ a, an, the qua bài viết này nhé.
Mạo từ là gì?
Khác với tiếng Việt không có mạo từ, tiếng Anh coi mạo từ là một thành phần ngữ pháp quan trọng để xác định danh từ. Nhờ có mạo từ, bạn có thể phân biệt danh từ xác định hay không xác định trong câu.
1. Định nghĩa mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh (article) là từ được đặt trước danh từ (noun) hay cụm danh từ (noun phrase) để xác định đó là danh từ xác định hay không xác định.
Ví dụ:
• I bought a book. The book I bought is fascinating. (Tôi đã mua một quyển sách. Quyển sách tôi mua rất thú vị.)
⇒ Trong ví dụ trên, ở câu đầu tiên, người đọc không biết “book” được đề cập đến là quyển sách nào nên danh từ “book” là danh từ không xác định, đi cùng với mạo từ không xác định “a”. Ở câu thứ hai, người đọc đã biết “book” được nhắc đến là quyển sách nào (the book I bought) nên “book” là danh từ xác định, kết hợp với mạo từ xác định “the”.
2. Phân loại mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh gồm mạo từ a, an, the hay phân theo nhóm – mạo từ không xác định (indefinite article): a/ an và mạo từ xác định (definite article): the.
a. Mạo từ không xác định: A/ An
Nếu danh từ ở dạng số ít và đếm được (singular countable noun), đồng thời đó là lần đầu tiên danh từ được nhắc đến thì bạn sẽ dùng mạo từ không xác định a hoặc an. Vậy khi nào dùng a, khi nào dùng an? Hãy ghi nhớ nguyên tắc cơ bản dưới đây:
• Dùng a /ə/ trước phụ âm (consonant): a truck, a beautiful day, a memorable event…
• Dùng an /ən/ trước nguyên âm (vowel): an ostrich, an awful action, an old building…
Lưu ý: Có một số từ khi viết bắt đầu bằng nguyên âm nhưng khi phát âm lại là phụ âm. Ngược lại, một số từ khi viết bắt đầu bằng phụ âm nhưng khi phát âm lại là nguyên âm.
Ví dụ:
• A union /ə ˈjuːnjən/, a one-year-old cat /ə wʌn jɪər əʊld kæt/
• An hour /ən aʊə(r)/, an SOS /ənˌɛsˌəʊˈɛs/
b. Mạo từ xác định: The
Nếu danh từ đã được đề cập đến trước đó (người nghe hiểu người nói đang đề cập đến danh từ gì) thì cần sử dụng mạo từ the. Mạo từ xác định the có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular countable noun), danh từ đếm được số nhiều (plural countable noun) và cả danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ví dụ:
• I ate an apple yesterday. The apple was juicy and delicious. (Hôm qua tôi ăn táo. Quả táo mọng nước và rất ngon.)
• We went to a wedding last week. The bride wore a lovely dress. (Tuần rồi chúng tôi đi dự đám cưới. Cô dâu mặc chiếc váy rất xinh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Lưu ý về cách dùng a, an, the
Để dùng đúng mạo từ a, an, the, bạn cần xác định đúng danh từ được dùng trong câu. Dưới đây là cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất giúp bạn cải thiện điểm ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn.
1. Xác định mạo từ a, an, the và loại danh từ
Để biết chính xác khi nào dùng mạo từ không xác định hay mạo từ xác định, điều quan trọng nhất là bạn cần nhận biết loại của danh từ.
a. Danh từ đếm được (countable noun)
Mạo từ không xác định a, an chỉ được dùng khi đó là danh từ đếm được số ít. Mạo từ xác định the được dùng cho cả danh từ đếm được số ít và số nhiều.
Ví dụ:
• He is inclined to build a large house. (Anh ấy muốn xây một ngôi nhà rộng lớn.)
• They decided to buy the house that they had seen yesterday. (Họ quyết định mua căn nhà mà họ đã xem ngày hôm qua.)
• The houses in this area are usually prohibitively expensive. (Những ngôi nhà ở khu vực này thường có giá cao ngất ngưởng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích
b. Danh từ không đếm được (uncountable noun)
Dùng danh từ không đếm được với a hoặc an là một trong những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải. Đối với danh từ không đếm được, bạn không được dùng mạo từ a, an.
Ví dụ:
• Her breakfast encompasses a milk and toast. (Bữa sáng của cô ấy gồm sữa và bánh mì nướng.)
• We are expecting a nice weather to begin the match. (Chúng tôi mong thời tiết đẹp để bắt đầu trận đấu.)
Bạn có thể dùng the trước danh từ không đếm được khi danh từ đó dùng để đề cập đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
• The milk you bought in the supermarket was spoiled. (Sữa mà bạn mua trong mua siêu thị đã bị hỏng rồi.)
• The weather outside is bitterly cold with a biting wind. (Thời tiết bên ngoài lạnh buốt kèm theo gió lạnh thấu xương.)
2. Sau a, an là danh từ hay tính từ?
Khi tìm hiểu về cách dùng a, an, the trong tiếng Anh, nhiều bạn đặt câu hỏi: “Sau a, an là danh từ hay tính từ?”. Câu trả lời là: Xét về chức năng ngữ pháp thì sau a, an sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ (adj + noun hoặc adv + adj +noun). Do đó, xét về mặt hình thức thì sau a, an, bạn có thể dùng cả tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) nữa đấy.
A, an + tính từ + danh từ |
Ví dụ:
• A novel – An interesting novel
• An elephant – A giant elephant
A, an + trạng từ + tính từ + danh từ |
Ví dụ:
• An interesting novel – A very interesting novel
• A giant elephant – An incredibly giant elephant
>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất
3. Cách dùng this, that thay cho mạo từ trong tiếng Anh
Bạn có thể dùng this thay cho mạo từ a, an, the và these thay cho some hoặc trường hợp không dùng mạo từ (zero article) khi kể chuyện, nhất là truyện cười để tạo cảm giác chân thật.
Ví dụ:
• There was this chicken who wanted to cross the road… [= There was a chicken who wanted to cross the road…] (Có con gà muốn băng qua đường…)
• These tourists came into the restaurant once and they ordered fifteen Irish coffees. [= Some tourists came into the restaurant once and they ordered…] (Mấy vị khách du lịch này vào nhà hàng và gọi 15 ly cà phê kiểu Ai-len…)
Trong văn nói thân mật, that cũng được dùng thay cho the khi đề cập đến điều gì đó đã quen thuộc với người nghe.
Ví dụ:
A: Where did you get your scarf? (Bạn mua cái khăn choàng ở đâu vậy?)
B: I got it at that shop on Cherry Street. (Mình mua nó ở tiệm trên Phố Cherry ấy.)
4. Trường hợp không dùng mạo từ a, an, the
a. Không dùng mạo từ trong tiếng Anh trước từ hạn định
Từ hạn định (determiner) hay chỉ định từ là từ được sử dụng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ đó. Mạo từ trong tiếng Anh không dùng chung với các từ hạn định.
Ví dụ:
• This cathedral is a true masterpiece. (Thánh đường này là một kiệt tác đích thực.)
Không dùng: A this cathedral is a true masterpiece.
• The students handed in their assignments. (Các học sinh đã nộp bài tập.)
Không dùng: The students handed in the their assignments.
b. Không dùng a, an, the khi danh từ chỉ chung chung
Trong trường hợp danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được mang nghĩa chung chung, bạn sẽ không dùng mạo từ a, an, the. Trước các danh từ trừu tượng (abstract noun), mạo từ a, an, the cũng không được dùng.
Ví dụ:
• Books are an indispensable part of his life. (Sách là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của anh ấy.)
Không dùng: The books are an indispensable part of his life.
• Punctuality is highly valued in their workplace. (Sự đúng giờ rất được coi trọng ở nơi làm việc của họ.)
Không dùng: A/The punctuality is highly valued in their workplace.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Bài tập mạo từ a, an, the
Vậy là bạn đã nắm được những cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất rồi. Dưới đây là bài tập mạo từ a, an, the chi tiết giúp bạn thực hành kiến thức về mạo từ vừa học.
Bài tập 1: Chọn cách dùng mạo từ a, an, the đúng
1. She wants to eat a/ an delicious apple pie.
2. They bought a/ an hourly ticket for the parking garage.
3. Please give me a/ the cake that is on the counter.
4. One of her roommates is a/ an English teacher.
5. The/ An ink in my pen is blue.
6. Mr. Park was a/ the very fastidious person.
Đáp án
1. a
2. an
3. the
4. an
5. The
6. a
Bài tập 2: Điền mạo từ a, an, the hoặc điền X nếu không cần dùng mạo từ
1. ______ boy sitting next to me has raised his hand.
2. She sent me ______ postcard from Italy.
3. Greta is going to select ______ furniture that she needs.
4. That film is all about ______ romantic love.
5. One of the boys said, “______ teacher is coming.”
6. What do you usually have for ______ lunch?
Đáp án
1. The
2. a
3. the
4. X
5. The
6. X
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
Hãy xem lại cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất với bạn để thực hành bài tập dùng mạo từ a, an, the cho chính xác. Bạn cũng đừng quên ôn tập về các loại danh từ cũng như cách phát âm nguyên âm, phụ âm. Khi ấy, bạn có thể kết hợp chúng với kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh để tạo những cấu trúc câu đúng ngữ pháp.