Familiar là tính từ được sử dụng phổ biến, nhưng bạn đã biết familiar đi với giới từ gì? Thật ra, familiar đi với 2 giới từ là to và with. Khi nào dùng familiar to hay with? Cùng theo dõi chi tiết bài viết dưới đây để nắm vững cách dùng familiar + gì nhé.
Familiar là gì?
Theo từ điển Cambridge, familiar có phiên âm là /fəˈmɪl.i.ər/, thường được dùng với một số nghĩa phổ biến như:
• Quen thuộc, thân thuộc: Dễ nhận biết vì đã từng thấy, đã gặp, đã nghe… trước đây.
Ví dụ:
√ The song sounded familiar to me. (Bài hát nghe quen thuộc với tôi.)
√ I spent my childhood at that house so it was familiar to me. (Tuổi thơ của tôi đã trải qua ở căn nhà đó nên nó rất quen thuộc với tôi.)
• Hiểu biết, quen thuộc: Biết rõ về điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
√ She is familiar with the company’s policies. (Cô ấy hiểu biết về các chính sách của công ty.)
√ His name is familiar, but I can’t quite call to mind where I’ve heard it. (Tên anh ấy rất quen, nhưng tôi không nhớ nổi là đã nghe ở đâu.)
• Suồng sã, thân mật.
Ví dụ:
√ They have a familiar relationship with each other. (Họ có một mối quan hệ thân mật với nhau.)
√ Thomas patted her back in an overly familiar way. (Thomas vỗ lưng cô ấy một cách quá suồng sã.)
Ngoài ra, trong tiếng Anh cũ, familiar cũng được dùng như một danh từ, mang nghĩa người thân, bạn thân.
Familiar đi với giới từ gì?
Familiar đi với giới từ gì mới đúng? Familiar + gì là chuẩn nhất? Theo lý thuyết, familiar to hay with đều đúng, chỉ là cách dùng khác nhau tùy vào từng trường hợp.
1. Familiar to là gì?
Familiar to có nghĩa là một điều gì đó hoặc ai đó quen thuộc với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc đầy đủ của ngữ pháp này là:
S (something/somebody) + be + (not) + familiar to somebody. |
Ví dụ:
• The Beatles are familiar to music lovers around the world. (The Beatles quen thuộc với những người yêu âm nhạc trên toàn thế giới.)
• The concept of time zones may be familiar to frequent travelers. (Khái niệm về múi giờ có thể quen thuộc với những người đi du lịch thường xuyên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?
2. Familiar đi với giới từ gì: Be familiar with là gì?
Khác với familiar to, familiar with là gì trong tiếng Anh? Be familiar with có nghĩa là hiểu biết, quen thuộc về một điều gì đó hoặc ai đó. Nó diễn tả mức độ kiến thức, kinh nghiệm hoặc sự quen thuộc mà một người có với một vấn đề, một lĩnh vực hoặc một người khác.
Cấu trúc đầy đủ của familiar with là:
S + be (not) familiar with + somebody/something. |
Ví dụ:
• She is familiar with the history of ancient civilizations. (Cô ấy hiểu biết về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
• He is familiar with the latest advancements in technology. (Anh ta hiểu biết về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.)
3. Familiar đi với giới từ gì? Phân biệt familiar to hay with
Không khó để phân biệt cách dùng familiar to hay with trong tiếng Anh. Familiar to + somebody (tức là danh từ chỉ người), còn familiar with + somebody/something (tức là cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật).
Ngoài ra, nếu câu dùng cấu trúc familiar to thì chủ ngữ chỉ là danh từ chỉ người/vật trong khi chủ ngữ trong câu familiar with có thể là đại từ xưng hô hoặc danh từ chỉ người/vật.
Ví dụ:
√ The works of Shakespeare are familiar to her. (Các tác phẩm của Shakespeare đã quen thuộc với cô ấy.)
√ She is familiar with the works of Shakespeare. (Cô ấy quen thuộc với các tác phẩm của Shakespeare.)
Tóm lại, familiar to được sử dụng để diễn tả cái gì đó quen thuộc đối với người nào, trong khi familiar with được sử dụng để diễn tả người nào đó hiểu biết hoặc quen thuộc với một vấn đề hoặc một người khác.
Các từ đồng nghĩa với familiar
Trong một vài trường hợp, nếu bạn không nhớ familiar đi với giới từ gì, bạn có thể thay thế bằng một số từ vựng khác có nghĩa tương đương (familiar synonyms) nhé:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Acquainted | Quen thuộc, quen biết | • I am acquainted with the manager of the company. (Tôi quen với quản lý của công ty.) |
Conversant | Thành thạo, quen thuộc | • He is conversant with multiple programming languages. (Anh ấy thông thạo với nhiều ngôn ngữ lập trình.) |
Recognizable | Nhận ra, quen thuộc | • Her face was instantly recognizable. (Khuôn mặt cô ấy được nhận ra ngay lập tức.) |
Accustomed | Quen với | • After living in the city for many years, she had become accustomed to the noise and hustle of urban life. (Sau nhiều năm sống ở thành phố, cô ấy đã quen với sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.) |
Habitual | Thói quen | • It was her habitual practice to jog every morning before starting her day. (Thói quen của cô ấy là chạy bộ vào mỗi buổi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Postpone to V hay Ving, cấu trúc nào đúng trong tiếng Anh?
Bài tập vận dụng familiar đi với giới từ gì, familiar to hay with trong tiếng Anh
1. Điền vào chỗ trống familiar to hay familiar with để hoàn thiện các câu dưới đây:
1. She is __________ the rules and regulations of the company.
2. The concept of time travel is __________ many people due to movies and books.
3. Are you __________ the works of Picasso?
4. The students were __________ the new technology introduced in the classroom.
5. He is __________ the local customs and traditions.
6. The topic of climate change is __________ environmentalists and scientists.
7. The story of Romeo and Juliet is __________ many people, thanks to its enduring popularity.
8. I am not __________ the latest updates on the project. Can you fill me in?
9. She is __________ the challenges faced by small businesses in the current economic climate.
10. The city’s landmarks are __________ tourists and locals alike.
11. Are you __________ the rules of the game?
12. The smell of freshly baked cookies is __________ many people.
13. He is __________ the history of ancient Egypt.
14. The city’s architecture is __________ tourists who appreciate historical buildings.
15. She is __________ the challenges faced by working mothers.
Đáp án:
1. familiar with | 2. familiar to | 3. familiar with | 4. familiar with | 5. familiar with |
6. familiar to | 7. familiar to | 8. familiar with | 9. familiar with | 10. familiar to |
11. familiar with | 12. familiar to | 13. familiar with | 14. familiar to | 15. familiar with |
2. Bài tập familiar đi với giới từ gì: Điền giới từ to/with vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. The new staff is not very familiar ______ making a detailed marcom plan. Could you please show him how?
2. New York City was familiar ______ us because we lived here before moving to the recent city.
3. As experienced marketers, our team is familiar ______ promotion campaigns.
4. The piano is familiar ______ him because his mother used it when she was a professional pianist.
5. This soup is familiar ____ me because my mom cooks it at home a lot.
Đáp án
1. with | 2. to | 3. with | 4. to | 5. to |
Kết luận
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể xác định familiar đi với giới từ gì, to hay with. Bạn hãy dành thời gian luyện tập những thông tin trên và áp dụng kiến thức này trong các hoàn cảnh thực tế. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ kiến thức về familiar + gì và cảm thấy tự tin hơn mỗi khi gặp từ này nhé.