Đại từ chỉ định trong tiếng Anh: Cách xác định và sử dụng

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun)

Tác giả: Tran Quyen

Đại từ chỉ định là một phần không thể thiếu khi sử dụng tiếng Anh. Chúng được sử dụng để xác định và phân biệt người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể. Hai loại đại từ chỉ định phổ biến là “this/these” (chỉ định gần) và “that/those” (đại từ chỉ định xa). Các đại từ này giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp và viết văn.

Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là gì?

Demonstrative pronouns là gì? Đại từ chỉ định là được sử dụng để xác định và phân biệt người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể. Chúng giúp chúng ta đề cập đến một người hoặc vật cụ thể mà chúng ta muốn diễn đạt trong lời nói hoặc văn viết. 

Có hai loại đại từ chỉ định chính là:

• Đại từ chỉ định gần: this/these 

• Đại từ chỉ định xa: that/those.

“This” và “that” được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật duy nhất, trong khi “these” và “those” được sử dụng để chỉ đến nhiều người hoặc vật. Đại từ chỉ định giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp và viết văn.

>>> Xem thêm: Nắm rõ từ A-Z từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh

chỉ định gần và xa

1. Đại từ chỉ định gần

a. This

Đại từ “this” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật ở gần người nói. Nó giúp xác định một người hoặc vật được coi là gần với ngữ cảnh hiện tại.

Ví dụ: This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị)

b. These

Đại từ “these” được sử dụng để chỉ nhiều người hoặc vật ở gần người nói. 

Ví dụ: These chairs are comfortable. (Những chiếc ghế này thoải mái)

2. Đại từ chỉ định xa

a. That

Đại từ “that” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật ở xa người nói. Nó giúp xác định một người hoặc vật được coi là xa trong ngữ cảnh hiện tại.

Ví dụ: That car is expensive. (Chiếc xe đó thì đắt)

b. Those

Khác với “these”, đại từ “those” được sử dụng để chỉ nhiều người hoặc vật ở xa người nói. 

Ví dụ: Those houses are beautiful. (Những căn nhà kia đẹp)

Cách sử dụng this that these those

Cách sử dụng this that these those

Dưới đây là cách dùng đại từ chỉ định this that these those:

1. Xác định và phân biệt người hoặc vật

Một cách sử dụng phổ biến của this that these those là để xác định và phân biệt người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: I saw a bird in the park. That bird had beautiful feathers. (Tôi thấy một con chim trong công viên. Con chim đó có lông đẹp)

2. Thay thế danh từ đã được nhắc ở mệnh đề trước

Ngoài ra, this that these those cũng có thể được sử dụng để thay thế một danh từ đã được đề cập trước, giúp tránh lặp từ.

Ví dụ: 

• I have a cat. This is my pet. (Tôi có một con mèo. Đây là con vật cưng của tôi)

• The book on the table is interesting. That is the one I want to read. (Cuốn sách trên bàn khá thú vị. Đó là cuốn tôi muốn đọc)

• I bought some flowers. These are for you. (Tôi đã mua một số bông hoa. Những bông này dành cho bạn)

• The cars in the parking lot are expensive. Those are luxury vehicles. (Các chiếc xe trong bãi đỗ đều đắt tiền. Những chiếc đó là những xe hạng sang)

Các cấu trúc liên quan đến đại từ chỉ định trong tiếng Anh

1. This/these + noun

Đại từ chỉ định gần this

“This” và “these” là đại từ chỉ định gần và chúng thường được sử dụng kết hợp với danh từ để chỉ đến một người hoặc vật ở gần người nói. Khi sử dụng “this” hoặc “these” kết hợp với danh từ, chúng ta đang nhấn mạnh đối tượng đó đang ở gần hoặc gần với người nói. Đây là một cách để tạo ra sự rõ ràng và gắn kết hơn trong giao tiếp.

This + danh từ số ít

Ví dụ: This book (cuốn sách này), this car (chiếc xe này), this house (ngôi nhà này)

These + danh từ số nhiều

Ví dụ: These books (những cuốn sách này), these cars (những chiếc xe này), these houses (những ngôi nhà này)

2. That/those + noun

this/that

Tương tự, “that” và “those” là đại từ chỉ định xa và thường được sử dụng kết hợp với danh từ để chỉ đến một/nhiều người hoặc vật ở xa. 

That + danh từ số ít

Ví dụ: That book (cuốn sách đó), that car (chiếc xe đó), that house (ngôi nhà đó)

Those + danh từ số nhiều

Ví dụ: Those books (những cuốn sách đó), those cars (những chiếc xe đó), those houses (những ngôi nhà đó)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Vị trí đại từ chỉ định trong câu

Bên cạnh vị trí phổ biến là đứng trước danh từ thì chúng cũng có thể đứng ở một số vị trí khác trong câu trong một số trường hợp không phổ biến.

1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

that / those

 

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) thường không được sử dụng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ nhân xưng đại diện cho người hoặc vật thực tế.

Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng làm chủ ngữ trong một số trường hợp đặc biệt để tạo hiệu ứng ngôn ngữ hoặc nhấn mạnh. Dưới đây là một vài ví dụ về việc sử dụng đại từ chỉ định làm chủ ngữ:

• This is my car. (Đây là chiếc xe của tôi)

• That was a great movie. (Bộ phim đó thật tuyệt vời)

• These are her friends. (Đây là những người bạn của cô ấy)

• Those are beautiful flowers. (Những bông hoa đó thật đẹp)

Trong các ví dụ trên, đại từ chỉ định được sử dụng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh về người hoặc vật được đề cập. Tuy nhiên, lưu ý rằng việc sử dụng các đại từ này làm chủ ngữ là khá hiếm và thường chỉ xuất hiện trong các trường hợp cụ thể.

2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) có thể được sử dụng làm tân ngữ trong câu tiếng Anh. Khi được sử dụng như vậy, chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ để chỉ đến người hoặc vật mà hành động được thực hiện lên hoặc hướng tới. Dưới đây là một số ví dụ:

• I saw this at the store. (Tôi đã thấy cái này ở cửa hàng)

• She gave me that as a gift. (Cô ấy đã tặng cái đó cho tôi như một món quà)

• Can you pass me these? (Bạn có thể đưa tôi những cái này được không?)

• He is interested in buying those. (Anh ấy quan tâm đến việc mua những cái đó)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Bài tập đại từ chỉ định có đáp án

Bài tập đại từ chỉ định có đáp án

Bài tập 1

Hãy điền vào chỗ trống bằng cách chọn đúng đại từ chỉ định phù hợp (This, That, These, Those).

1. _____ pen is blue. (This/These)

2. _____ books on the shelf are new. (Those/This)

3. I saw _____ movie last night. (That/Those)

4. _____ flowers in the garden are beautiful. (These/That)

5. Can you pass me _____ book, please? (This/That)

6. Look at _____ picture on the wall. (That/These)

7. _____ dogs are barking loudly. (Those/This)

8. _____ car in the parking lot is mine. (That/These)

9. _____ cookies taste delicious. (These/That)

10. _____ children are playing in the park. (Those/This)

11. I want to buy _____ shoes. (This/These)

12. _____ restaurant serves amazing food. (That/These)

13. _____ music is too loud. (This/Those)

14. _____ houses on the street are old. (These/That)

15. Can you give me _____ pen, please? (That/These)

16. _____ movie we watched was very entertaining. (That/These)

17. _____ trees in the garden are tall. (Those/This)

18. I need to return _____ books to the library. (These/That)

19. _____ shirt you are wearing looks nice. (That/These)

20. _____ chairs in the room are comfortable. (Those/This)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Đáp án bài tập đại từ chỉ định 1

Đáp án bài tập đại từ chỉ định 1

1. This pen is blue.

2. Those books on the shelf are new.

3. I saw that movie last night.

4. These flowers in the garden are beautiful.

5. Can you pass me this book, please?

6. Look at that picture on the wall.

7. Those dogs are barking loudly.

8. That car in the parking lot is mine.

9. These cookies taste delicious.

10. Those children are playing in the park.

11. I want to buy these shoes.

12. That restaurant serves amazing food.

13. This music is too loud.

14. Those houses on the street are old.

15. Can you give me that pen, please?

16. That movie we watched was very entertaining.

17. Those trees in the garden are tall.

18. I need to return these books to the library.

19. That shirt you are wearing looks nice.

20. These chairs in the room are comfortable.

Bài tập 2

Dưới đây là một đoạn văn ngắn và bạn cần tìm và sửa các lỗi sai:

Yesterday, I went to the mall and I bought these shirt. After that, I saw that shoes in the store window, and I decided to buy them. When I got home, I showed my friend these new items. She really liked that shirt and she asked me where I bought that. I told her that I bought it at the mall. Later, we went to a café and I ordered this coffee. My friend chose that tea instead. We enjoyed our drinks and had a great time.

Đáp án 2

Yesterday, I went to the mall and I bought this shirt. After that, I saw those shoes in the store window, and I decided to buy them. When I got home, I showed my friend these new items. She really liked this shirt and she asked me where I bought it. I told her that I bought it at the mall. Later, we went to a café and I ordered this coffee. My friend chose that tea instead. We enjoyed our drinks and had a great time.

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân biệt một hoặc nhiều người hay vật trong một ngữ cảnh cụ thể. Sử dụng đúng loại (gần hoặc xa) giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể được sử dụng để thay thế danh từ đã được đề cập trước và kết hợp với danh từ để tạo thành các cấu trúc cụ thể. Việc hiểu và sử dụng đúng đại từ chỉ định trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Nguồn tham khảo

  1. Demonstrative pronouns. Ngày truy cập 12/1/2024
  2. Demonstrative pronouns. Ngày truy cập 12/1/2024
  3. Demonstrative pronouns. Ngày truy cập 12/1/2024
location map