Tính từ ghép (compound adjectives) là gì? Đây là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Có bao giờ bạn nhận thấy một số từ trong tiếng Anh có dấu “-” giữa chúng chưa? Chẳng hạn như:
• A well-known author
• An English-speaking country
• A three-hour movie
• A part-time job
• A middle-aged woman
Những từ được in đậm ở trên được gọi là tính từ ghép (compound adjectives). Vậy tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Làm sao để nhận biết được dạng tính từ này? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau đây.
Tính từ ghép (compound adjectives) là gì?
Tính từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ với nhau, giúp bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Để tránh nhầm lẫn, giữa những từ này thường nối với nhau bằng dấu “-”.
Loại từ ghép này được xem là tính từ giúp bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Việc sử dụng loại từ ghép này sẽ giúp người dùng miêu tả rõ hơn về danh từ đang được nói đến, ví dụ:
• A part-time job (Một công việc bán thời gian)
• A world-famous actor (Một diễn viên nổi tiếng)
>>> Đọc thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Các dạng tính từ ghép (compound adjectives) trong tiếng Anh
1. Tính từ + Quá khứ phân từ (Adjective + Past participle)
Các tính từ ghép phổ biến được tạo thành từ cấu trúc Tính từ + Quá khứ phân từ như:
Tính từ + Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Narrow-minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
High-spirited | Dũng cảm, can đảm |
Old-fashioned | Lỗi thời, cũ kỹ |
Absent-minded | Đãng trí |
Strong-willed | Cứng cỏi, kiên quyết |
Kind-hearted | Tốt bụng |
Short-lived | Ngắn ngủi |
Long-forgotten | Lãng quên |
Ready-made | Có sẵn, làm sẵn |
2. Trạng từ + Quá khứ phân từ (Adverb + Past Participle)
Trạng từ + Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Well-behaved | Có hạnh kiểm tốt, có giáo dục |
Well-educated | Có gia giáo, giáo dục |
Densely-populated | Đông dân cư |
Widely-recognized | Được công nhận rộng rãi |
>>> Đọc thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
3. Danh từ + Quá khứ phân từ (Noun + Past Participle)
Các tính từ ghép (compound adjectives) tiếng Anh được tạo thành từ cấu trúc Danh từ + Quá khứ phân từ như:
Danh từ + Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Sun-baked | Phơi nắng rất nhiều nắng |
Middle-aged | Trung tuổi |
Round-shaped | Hình tròn |
4. Danh từ + V-ing (Noun + Present Participle)
Các tính từ ghép phổ biến có cấu trúc Danh từ + V-ing như:
Danh từ + V-ing | Nghĩa |
English-speaking | Nói tiếng Anh |
Time-saving | Tiết kiệm thời gian |
Record-breaking | Phá kỷ luật |
Labor-saving | Tiết kiệm công sức |
5. Tính từ + V-ing (Adjective + Present Participle)
Các tính từ ghép (compound adjectives) có cấu trúc Tính từ + V-ing thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp đời sống hàng ngày như:
Tính từ + V-ing | Nghĩa |
Good-looking | Đẹp trai, ưa nhìn |
Long-lasting | Lâu dài |
Slow-moving | Chuyển động chậm |
Easy-going | Dễ tính |
6. Trạng từ + V-ing (Adverb + Present Participle)
Trạng từ + V-ing | Nghĩa |
Never-ending | Bất tận, không bao giờ hết |
Forward-thinking | Tiên phong, tư duy tiên tiến |
7. Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
Danh từ + Tính từ | Nghĩa |
Brand-new | Mới toanh |
Sugar-free | Không đường |
Eco-friendly | Thân thiện với môi trường |
World-famous | Nổi tiếng trên thế giới |
8. Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Tính từ + Danh từ | Nghĩa |
Full-length | Dài như thường lệ, dài bằng cả người |
Last-minute | Phút cuối |
Long-term | Dài hạn |
High-quality | Chất lượng cao |
9. Số + Danh từ (Numbers + Noun)
Số + Danh từ | Nghĩa |
Four-year-old | 4 tuổi |
Twenty-page | 20 trang |
5-minute | 5 phút |
Tính từ ghép (compound adjectives) có phải lúc nào cũng cần dấu gạch nối không?
Không giống như danh từ ghép, loại từ ghép tính từ thường có dấu gạch nối ở giữa, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Một số tính từ không cần dấu gạch nối, ngay cả khi chúng đứng trước danh từ trong câu, chẳng hạn như:
• As a new lawyer, you should expect to perform pro bono work. (Là một luật sư mới, bạn nên mong đợi được thực hiện công việc vì lợi ích cộng đồng)
• When I saw him, he had that “running on empty” look in his eyes. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy có cái nhìn mất đi sự nhiệt huyết trong mắt)
• The meat was undercooked, but the broccoli was perfect. (Thịt chưa chín, nhưng bông cải xanh thì hoàn hảo rồi)
• She bought an overstuffed ottoman for her living room. (Cô ấy đã mua một chiếc ghế dài có đệm quá dày cho phòng khách của mình)
1. Tính từ ghép (compound adjectives) có chứa số
Thông thường, tính từ ghép (compound adjectives) có chứa số cần có dấu gạch nối.
Ví dụ:
• The insular culture retained twentieth-century sensibilities. (Nền văn hóa biệt lập vẫn giữ được những cảm giác của thế kỷ 20)
• We ate a second-rate meal at the diner. (Chúng tôi đã có một bữa ăn tối không ngon)
Tuy nhiên khi số đứng thứ sau danh từ thì không cần dấu gạch nối, chẳng hạn:
• My brother has Type 2 diabetes. (Anh trai tôi bị tiểu đường tuýp 2)
2. Tính từ ghép (compound adjectives) có chứa so sánh nhất trong tiếng Anh
Loại từ ghép bắt đầu bằng so sánh nhất luôn cần dấu gạch nối khi chúng được sử dụng trước danh từ mà chúng mô tả.
Ví dụ:
• Maria was better-suited to the role than Ryan (Maria phù hợp với vị trí đó hơn Ryan)
Tuy nhiên, khi một tính từ ghép có chứa so sánh nhất đứng sau danh từ của nó thì không cần dấu gạch nối.
>>> Xem thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
3. Tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ
Khi một tính từ ghép bắt đầu bằng trạng từ, nó sẽ không có dấu gạch nối, ví dụ như:
• Overly affectionate (quá tình cảm)
• Warmly received (Được đón nhận nồng nhiệt)
Cách sử dụng tính từ ghép (compound adjectives) trong tiếng Anh
Khi sử dụng loại từ ghép này, điều quan trọng là bạn phải hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc.
1. Văn viết
Trong văn viết, tính từ ghép nên được gạch nối để tránh nhầm lẫn và đảm bảo rằng người đọc hiểu được ý nghĩa dự định. Ví dụ: “a well-known actor” bổ nghĩa cho danh từ “actor”. Nếu không có dấu gạch nối, nó có thể bị hiểu sai là “a well actor” hoặc “a known actor”.
Khi sử dụng tính từ ghép (compound adjectives) trong văn viết, điều quan trọng là phải xem xét việc sử dụng dấu ngoặc kép, chữ in nghiêng và chữ in hoa. Nếu được sử dụng trong tiêu đề thì tính từ đó phải được viết hoa và nếu nó được sử dụng trong trích dẫn thì nó phải được đặt trong dấu ngoặc kép. Chữ in nghiêng cũng được sử dụng để nhấn mạnh một tính từ ghép trong văn bản.
2. Trong giao tiếp
Khi nói, tính từ ghép nên được phát âm thành một từ để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: tính từ “high school” nên được phát âm là “highschool” chứ không phải “high school”. Khi sử dụng loại từ ghép này trong văn nói, điều quan trọng là phải phát âm rõ ràng để đảm bảo người nghe hiểu được ý muốn nói.
Khi sử dụng trong cả văn viết và nói, bạn cần phải chọn từ thích hợp để tạo nên sự mô tả rõ ràng và ngắn gọn. Sử dụng quá nhiều từ có thể khiến câu trở nên khó hiểu, trong khi sử dụng quá ít từ có thể khiến câu trở nên mơ hồ, không rõ ràng.
>>> Xem thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Sự khác biệt giữa tính từ ghép và danh từ ghép
Tính từ ghép (compound adjectives) và danh từ ghép là hai loại từ ghép trong tiếng Anh. Mặc dù chúng có thể trông giống nhau nhưng có một số khác biệt.
1. Tính từ ghép (compound adjectives)
Loại từ ghép này được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. Tính từ ghép có thể được gạch nối hoặc viết dưới dạng một từ. Ví dụ: “well-known” và “blue-eyes, trong khi “blackboard” và “lighthouse” được viết dưới dạng một từ duy nhất.
Tính từ ghép được dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ. Chúng có thể mô tả kích thước, hình dạng, màu sắc hoặc các đặc điểm khác của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: “large-scale project” và “red-hot chili peppers” mô tả kích thước và độ cay tương ứng của danh từ mà chúng bổ nghĩa.
2. Danh từ ghép
Danh từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ để tạo thành một danh từ mới. Danh từ ghép có thể được viết dưới dạng một từ, có dấu gạch nối hoặc được viết thành các từ riêng biệt. Ví dụ: “toothpaste” và “firefighter” được viết dưới dạng một từ duy nhất, trong khi “mother-in-law” và “self-esteem” là những danh từ ghép có gạch nối.
Danh từ ghép được sử dụng để mô tả một người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm cụ thể. Chúng có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: “baseball bat” và “coffee table” là những danh từ ghép mô tả một đồ vật cụ thể, trong khi “air traffic controller” và “high school student” mô tả một người cụ thể.
Một số tính từ ghép (compound adjectives) không theo các cấu trúc phổ biến
Một số tính từ không theo các cấu trúc phổ biến được nêu ở trên, gồm:
Tính từ ghép | Nghĩa |
All-out | Hết sức, kiệt quệ |
Audio-visual | Thính thị giác, nghe nhìn |
Burned out | Bị hết năng lượng, kiệt sức |
Cast-off | Bị vứt bỏ |
Cross-country | Xuyên quốc gia |
Dead ahead | Thẳng phía trước |
Free and easy | Dễ chịu, thoải mái |
Hard up | Hết sạch tiền, cạn tiền |
Hit-and-miss | Ngẫu nhiên |
Offbeat | Không bình thường |
Run-down | Kiệt sức, xuống cấp |
So-so | Bình thường |
Stuck up | Tự phụ |
Touch-and-go | Không chắc chắn |
Well off | Khá giả |
Worn out | Bị ăn mòn, cũ kĩ |
>>> Xem thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Quy tắc trọng âm
Tính từ ghép (compound adjectives) trong tiếng Anh thường sẽ có trọng âm như thế nào? Thông thường, nếu chúng không có dấu gạch nối thì trọng âm sẽ là trọng âm của từ thứ nhất.
Ví dụ:
• Airsick /’eəsik/
• Homesick /´houm¸sik/
Đối với các tính từ có dấu gạch nối thì trọng âm sẽ rơi vào từ thứ hai.
Ví dụ:
• Old-fashioned /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/
• Long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/
>>> Xem thêm: 7 quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản – dễ nhớ – hiệu quả cao
Tóm lại, tính từ ghép (compound adjectives) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ phối hợp với nhau để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. Chúng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong cả viết và nói.