Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là chủ đề được rất nhiều bạn học từ vựng tìm kiếm. Bởi khi học từ vựng từ những chữ cái khác nhau, bạn có thể nắm được kiến thức một cách hệ thống hơn. Cách học này cũng giúp người học tiếp thu một cách thông minh và hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có thể được học theo nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, chia nhỏ thành các chủ đề như về đồ vật, thực phẩm hay loại từ là một hình thức phổ biến. Cùng ILA tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Vị trí chữ A trong bảng chữ cái và các cách phát âm
1. Vị trí chữ A trong bảng chữ cái
Chữ A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh, có phát âm là /eɪ/. Đây là một trong năm nguyên âm, có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo thành từ vựng. Chữ A có đa dạng nhiều cách phát âm, tùy thuộc vào vị trí hay thể loại tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ.
2. Các cách phát âm chữ A trong tiếng Anh
Chữ A có tới 7 cách phát âm khác nhau. Cụ thể:
Phát âm | Điều kiện | Ví dụ |
Chữ A phát âm là /ə/ | Khi nó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm. | • attack /əˈtæk/: tấn công
• ability /əˈbɪlət̬i/: khả năng |
Chữ A phát âm là /eɪ/ | Khi nó đứng trước các chữ cái be, ce, ke, me, pe, te, se, ze, y và i. | • base /beɪs/: cơ sở, nền móng
• day /deɪ/: ngày • maize /meɪz/: mê cung |
Chữ A phát âm là /ɑː/ hoặc /ɒ/ | Trong tiếng Anh – Anh, A phát âm là /ɑː/ hoặc trong tiếng Anh – Mỹ thì phát âm là /ɒ/ khi sau nó là chữ ‘r’. | • dark /dɑːrk/: tối tăm, u ám
• path /pɑːθ/: đường đi, con đường |
Chữ A phát âm là /æ/ | Còn được gọi là âm e bẹt. Khi A đứng sau các phụ âm như “b”, “c”, “d”, “f”, “g”, “m”, “n”, “p”, “s”, “t”, “v”, “z” thì được phát âm là /æ/. | • traffic /ˈtræf.ɪk/: giao thông
• map /mæp/: bản đồ • clap /klæp/: vỗ tay |
Chữ A phát âm là /ɔː/ | Đây là một nguyên âm dài phổ biến trong tiếng Anh – Anh. A đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước các phụ âm l, ll, lk, u, w. | • ball /bɔːl/: quả bóng
• law /lɔː/: pháp luật, luật pháp Tuy nhiên, có một số ngoại lệ như aunt /ænt/: cô, dì, laugh /læf/: cười, gauche /ɡəʊʃ/: vụng về. |
Chữ A phát âm là /er/ | Khi nó đứng trước re, ir. | • hardware /ˈhɑrd.wer/: phần cứng
• square /skwer/: hình vuông, quảng trường |
Chữ A phát âm là /ɪ/ | Khi đứng trước ge. | • advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: lợi ích, thuận lợi
• village /ˈvɪl.ɪdʒ/: ngôi làng |
>>> Tìm hiểu thêm: Being là gì? Sau being là gì và cách dùng being chi tiết
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề
Những từ bắt đầu bằng chữ A trong tiếng Anh rất nhiều. Để dễ học, bạn hãy tham khảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề sau.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề thực phẩm
Với chủ đề về thực phẩm, đồ ăn, dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng chữ A:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apple | /ˈæpəl/ | Táo |
Apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | Quả mơ |
Asparagus | /əˈspærəɡəs/ | Măng tây |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | Bơ |
Apple pie | /ˈæpəl paɪ/ | Bánh táo |
Anchovy | /ˈæntʃovi/ | Cá cơm |
Acorn squash | /ˈeɪkɔːrn skwɑːʃ/ | Bí dâu |
Arancini | /ˌærənˈtʃiːni/ | Cơm viên chiên Ý |
Almond butter | /ˈɑːmənd ˈbʌtər/ | Bơ hạt hạnh nhân |
Aglio e olio | /ˈæli.oʊ eɪ ˈoʊli.oʊ/ | Sốt dầu tỏi |
Atole | /əˈtoʊleɪ/ | Đồ uống được làm từ bột ngô |
Appletini | /ˌæpləˈtiːni/ | Nước táo ép |
Aonori | /ˌaʊˈnɔːri/ | Rong biển vụn |
Almond | /ˈɑː.mənd/ | Hạnh nhân |
Achacha | /əˈtʃɑːtʃə/ | Măng cụt vàng |
Aubergine | /ˈɔːbərʒiːn/ | Cà tím |
Arugula | /əˈruːɡjələ/ | Rau chân vịt |
Anise | /ˈænɪs/ | Hoa hồi |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề đồ vật
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề về đồ vật, vật dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
Air conditioner | /eər kənˈdɪʃənər/ | Máy điều hòa |
Art supplies | /ɑːrt səˈplaɪz/ | Dụng cụ hội họa |
Automobile | /ˈɔːtəmoʊˌbiːl/ | Xe ô tô |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Ashtray | /ˈæʃtreɪ/ | Gạt tàn thuốc |
Attache case | /əˈtæʃ keɪs/ | Cặp tài liệu |
Air mattress | /eər ˈmætrɪs/ | Nệm hơi |
Awning | /ˈɔːnɪŋ/ | Mái hiên |
Armchair | /ˈɑːrmˌtʃeər/ | Ghế bành |
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Aquarium | /əˈkweəriəm/ | Bể cá |
Antenna | /ænˈtɛnə/ | Ăng-ten |
Axe | /æks/ | Cái rìu |
Anchor | /ˈæŋkər/ | Mỏ neo |
Album | /ˈælbəm/ | Cuốn album |
Arrow | /ˈæroʊ/ | Mũi tên |
Adapter | /əˈdæptər/ | Đầu nối, cổng chuyển đổi |
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là tính từ
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A rất đa dạng. Dưới đây chỉ một số tính từ phổ biến hay gặp nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
Angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
Awesome | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời |
Adorable | /əˈdɔːrəbəl/ | đáng yêu |
Amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | vui nhộn |
Athletic | /əˈθlɛtɪk/ | thể thao |
Astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
Awkward | /ˈɔːkwərd/ | ngượng ngùng |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
Accurate | /ˈækjərət/ | chính xác |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
Artistic | /ɑrˈtɪstɪk/ | nghệ thuật |
Alive | /əˈlaɪv/ | sống động |
Agile | /ˈædʒaɪl/ | linh hoạt, nhanh nhẹn |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | yêu thương |
Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | chân thực |
Aware | /əˈwɛər/ | nhận thức |
Average | /ˈævərɪdʒ/ | trung bình |
Awful | /ˈɔːfəl/ | tồi tệ |
Alluring | /əˈljʊərɪŋ/ | quyến rũ, lôi cuốn |
Ample | /ˈæmpl/ | rộng rãi |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu ngạo |
Avid | /ˈævɪd/ | khao khát |
Absent-minded | /ˌæbsəntˈmaɪndɪd/ | lơ đãng |
Appropriate | /əˈproʊpriət/ | thích hợp |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
Adaptable | /əˈdæptəbəl/ | có thể thích nghi |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thông dụng
Sử dụng thành ngữ tiếng Anh giúp nâng trình của bạn hơn nhiều. Cùng xem qua một số thành ngữ là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A và thử vận dụng nó nhé.
1. An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn không phải đi bác sĩ.)
2. All mouth and trousers. (Nói khoác và khoe khoang nhưng không làm gì.)
3. A dime a dozen. (Phổ biến, không đặc biệt.)
4. A penny for your thoughts. (Muốn biết suy nghĩ của ai đó.)
5. A leopard can’t change its spots. (Con người không thể thay đổi bản chất.)
6. A bird in the hand is worth two in the bush. (Một con chim trong tay bằng hai con chim trong bụi.)
7. A stitch in time saves nine. (Một hành động kịp thời sẽ giúp tiết kiệm thời gian.)
8. Absence makes the heart grow fonder. (Xa cách khiến yêu thương hơn.)
9. Actions speak louder than words. (Hành động tốt hơn lời nói.)
10. All in a day’s work. (Điều đó bình thường.)
11. A watched pot never boils. (Khi chờ đợi một điều gì đó, thời gian có vẻ trôi chậm hơn.)
12. All bets are off. (Mọi thỏa thuận trước đây không còn hiệu lực.)
13. All fingers and thumbs. (Quá vụng về khi làm việc.)
14. All hat, no cattle. (Chỉ toàn lời nói, không có hành động.)
15. All heart. (Rất tốt bụng và hào phóng.)
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. You should wear an …………… to keep yourself clean when cooking.
2. Please turn on the ……………., it’s too hot here.
3. Linda kept all her pictures in a big ………….. so she could show her friends later.
4. My dad likes sitting on the ……………. to read the newspaper every day.
5. Because it rains heavily, the students have to wait under the ……………..
Đáp án
1. apron | 2. air conditioner | 3. album | 4. armchair | 5. awning |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là một chủ đề từ vựng thú vị và dễ học. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích và sắp xếp chúng một cách có hệ thống để giúp bạn học hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian luyện tập đều đặn để nắm vững những kiến thức này nhé.