Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A: Học ngay đừng bỏ lỡ!

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo chủ đề thông dụng

Tác giả: Cao Vi

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là chủ đề được rất nhiều bạn học từ vựng tìm kiếm. Bởi khi học từ vựng từ những chữ cái khác nhau, bạn có thể nắm được kiến thức một cách hệ thống hơn. Cách học này cũng giúp người học tiếp thu một cách thông minh và hiệu quả hơn. 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có thể được học theo nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, chia nhỏ thành các chủ đề như về đồ vật, thực phẩm hay loại từ là một hình thức phổ biến. Cùng ILA tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé. 

Vị trí chữ A trong bảng chữ cái và các cách phát âm 

Vị trí chữ A trong bảng chữ cái và các cách phát âm 

1. Vị trí chữ A trong bảng chữ cái

Chữ A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh, có phát âm là /eɪ/. Đây là một trong năm nguyên âm, có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo thành từ vựng. Chữ A có đa dạng nhiều cách phát âm, tùy thuộc vào vị trí hay thể loại tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ. 

2. Các cách phát âm chữ A trong tiếng Anh 

Chữ A có tới 7 cách phát âm khác nhau. Cụ thể: 

Phát âm Điều kiện Ví dụ 
Chữ A phát âm là /ə/ Khi nó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm. attack /əˈtæk/: tấn công

ability /əˈbɪlət̬i/: khả năng

Chữ A phát âm là /eɪ/ Khi nó đứng trước các chữ cái be, ce, ke, me, pe, te, se, ze, y và i. • base /beɪs/: cơ sở, nền móng

• day /deɪ/: ngày

• maize /meɪz/: mê cung

Chữ A phát âm là /ɑː/ hoặc /ɒ/ Trong tiếng Anh – Anh, A phát âm là /ɑː/ hoặc trong tiếng Anh – Mỹ thì phát âm là /ɒ/ khi sau nó là chữ ‘r’. dark /dɑːrk/: tối tăm, u ám

path /pɑːθ/: đường đi, con đường

Chữ A phát âm là /æ/ Còn được gọi là âm e bẹt. Khi A đứng sau các phụ âm như “b”, “c”, “d”, “f”, “g”, “m”, “n”, “p”, “s”, “t”, “v”, “z” thì được phát âm là /æ/. traffic /ˈtræf.ɪk/: giao thông

map /mæp/: bản đồ

clap /klæp/: vỗ tay

Chữ A phát âm là /ɔː/ Đây là một nguyên âm dài phổ biến trong tiếng Anh – Anh. A đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước các phụ âm l, ll, lk, u, w. ball /bɔːl/: quả bóng

law /lɔː/: pháp luật, luật pháp

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ như aunt /ænt/: cô, dì, laugh /læf/: cười, gauche /ɡəʊʃ/: vụng về.

Chữ A phát âm là /er/ Khi nó đứng trước re, ir. hardware /ˈhɑrd.wer/: phần cứng

square /skwer/: hình vuông, quảng trường

Chữ A phát âm là /ɪ/ Khi đứng trước ge. advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: lợi ích, thuận lợi

village /ˈvɪl.ɪdʒ/: ngôi làng

>>> Tìm hiểu thêm: Being là gì? Sau being là gì và cách dùng being chi tiết

Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề

Những từ bắt đầu bằng chữ A trong tiếng Anh rất nhiều. Để dễ học, bạn hãy tham khảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề sau. 

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề thực phẩm 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề thực phẩm 

Với chủ đề về thực phẩm, đồ ăn, dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng chữ A:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Apple /ˈæpəl/ Táo
Apricot /ˈeɪprɪkɒt/ Quả mơ
Asparagus /əˈspærəɡəs/ Măng tây
Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
Apple pie /ˈæpəl paɪ/ Bánh táo
Anchovy /ˈæntʃovi/ Cá cơm
Acorn squash /ˈeɪkɔːrn skwɑːʃ/ Bí dâu
Arancini /ˌærənˈtʃiːni/ Cơm viên chiên Ý
Almond butter /ˈɑːmənd ˈbʌtər/ Bơ hạt hạnh nhân
Aglio e olio /ˈæli.oʊ eɪ ˈoʊli.oʊ/ Sốt dầu tỏi
Atole /əˈtoʊleɪ/ Đồ uống được làm từ bột ngô
Appletini /ˌæpləˈtiːni/ Nước táo ép
Aonori /ˌaʊˈnɔːri/ Rong biển vụn
Almond /ˈɑː.mənd/ Hạnh nhân
Achacha /əˈtʃɑːtʃə/ Măng cụt vàng
Aubergine  /ˈɔːbərʒiːn/ Cà tím
Arugula  /əˈruːɡjələ/ Rau chân vịt 
Anise /ˈænɪs/ Hoa hồi 

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề đồ vật 

Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề về đồ vật, vật dụng: 

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề đồ vật 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/ Đồng hồ báo thức
Air conditioner /eər kənˈdɪʃənər/ Máy điều hòa
Art supplies /ɑːrt səˈplaɪz/ Dụng cụ hội họa
Automobile /ˈɔːtəmoʊˌbiːl/ Xe ô tô
Apron /ˈeɪprən/ Tạp dề
Ashtray /ˈæʃtreɪ/ Gạt tàn thuốc
Attache case /əˈtæʃ keɪs/ Cặp tài liệu
Air mattress /eər ˈmætrɪs/ Nệm hơi
Awning /ˈɔːnɪŋ/ Mái hiên
Armchair /ˈɑːrmˌtʃeər/ Ghế bành
Abacus /ˈæbəkəs/ Bàn tính
Aquarium /əˈkweəriəm/ Bể cá
Antenna /ænˈtɛnə/ Ăng-ten
Axe /æks/ Cái rìu 
Anchor /ˈæŋkər/ Mỏ neo 
Album  /ˈælbəm/ Cuốn album 
Arrow /ˈæroʊ/ Mũi tên 
Adapter /əˈdæptər/ Đầu nối, cổng chuyển đổi

3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là tính từ

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A 

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A rất đa dạng. Dưới đây chỉ một số tính từ phổ biến hay gặp nhé. 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ tuyệt vời
Angry /ˈæŋɡri/ tức giận
Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Awesome /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
Adorable /əˈdɔːrəbəl/ đáng yêu
Amusing /əˈmjuːzɪŋ/ vui nhộn
Athletic /əˈθlɛtɪk/ thể thao
Astonishing /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ đáng kinh ngạc
Awkward /ˈɔːkwərd/ ngượng ngùng
Ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa
Accurate /ˈækjərət/ chính xác
Attractive /əˈtræktɪv/ hấp dẫn
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
Artistic /ɑrˈtɪstɪk/ nghệ thuật
Alive /əˈlaɪv/ sống động
Agile /ˈædʒaɪl/ linh hoạt, nhanh nhẹn
Affectionate /əˈfɛkʃənət/ yêu thương
Authentic /ɔːˈθɛntɪk/ chân thực
Aware /əˈwɛər/ nhận thức
Average /ˈævərɪdʒ/ trung bình
Awful /ˈɔːfəl/ tồi tệ
Alluring /əˈljʊərɪŋ/ quyến rũ, lôi cuốn
Ample /ˈæmpl/ rộng rãi
Arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu ngạo
Avid /ˈævɪd/ khao khát
Absent-minded /ˌæbsəntˈmaɪndɪd/ lơ đãng
Appropriate /əˈproʊpriət/ thích hợp
Ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
Adaptable /əˈdæptəbəl/ có thể thích nghi

>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề

Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thông dụng

Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thông dụng

Sử dụng thành ngữ tiếng Anh giúp nâng trình của bạn hơn nhiều. Cùng xem qua một số thành ngữ là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A và thử vận dụng nó nhé. 

1. An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn không phải đi bác sĩ.) 

2. All mouth and trousers. (Nói khoác và khoe khoang nhưng không làm gì.)

3. A dime a dozen. (Phổ biến, không đặc biệt.) 

4. A penny for your thoughts. (Muốn biết suy nghĩ của ai đó.) 

5. A leopard can’t change its spots. (Con người không thể thay đổi bản chất.) 

6. A bird in the hand is worth two in the bush. (Một con chim trong tay bằng hai con chim trong bụi.) 

7. A stitch in time saves nine. (Một hành động kịp thời sẽ giúp tiết kiệm thời gian.) 

8. Absence makes the heart grow fonder. (Xa cách khiến yêu thương hơn.) 

9. Actions speak louder than words. (Hành động tốt hơn lời nói.) 

10. All in a day’s work. (Điều đó bình thường.) 

11. A watched pot never boils. (Khi chờ đợi một điều gì đó, thời gian có vẻ trôi chậm hơn.

12. All bets are off. (Mọi thỏa thuận trước đây không còn hiệu lực.

13. All fingers and thumbs. (Quá vụng về khi làm việc.)

14. All hat, no cattle. (Chỉ toàn lời nói, không có hành động.)

15. All heart. (Rất tốt bụng và hào phóng.) 

Bài tập vận dụng 

Bài tập vận dụng 

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. You should wear an …………… to keep yourself clean when cooking. 

2. Please turn on the ……………., it’s too hot here. 

3. Linda kept all her pictures in a big ………….. so she could show her friends later. 

4. My dad likes sitting on the ……………. to read the newspaper every day. 

5. Because it rains heavily, the students have to wait under the …………….. 

Đáp án

1. apron 2. air conditioner  3. album  4. armchair  5. awning 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là một chủ đề từ vựng thú vị và dễ học. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích và sắp xếp chúng một cách có hệ thống để giúp bạn học hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian luyện tập đều đặn để nắm vững những kiến thức này nhé.

Nguồn tham khảo

location map