Nắm trọn 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h phổ biến nhất

Nắm trọn 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h phổ biến nhất

Tác giả: Phan Hien

Việc bắt đầu mở rộng “kho từ vựng” bằng việc học từ theo bảng chữ cái là một trong những phương pháp hiệu quả để bạn nâng cao trình độ tiếng Anh. Và một trong những chữ cái được lấy để mở đầu cho nhiều từ vựng hay của tiếng Anh chính là chữ “h”. Hãy cùng ILA tìm hiểu 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất trong giao tiếp thường ngày.

Tổng hợp danh từ bắt đầu bằng chữ h trong tiếng Anh 

Hospital

Trong bảng dưới đây, ILA sẽ giới thiệu cho bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thuộc từ loại danh từ. Hãy cùng học thuộc lòng những từ này và xem ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng nhé! 

>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
habit thói quen • Catriona’s morning habit is to drink coffee with milk. (Thói quen buổi sáng của Catriona là uống cà phê với sữa)
habitat môi trường sống • Habitat greatly affects the development of animals. (Môi trường sống ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của động vật)
hacker kẻ xâm nhập máy tính bất hợp pháp • The police had a hard time catching this hacker. (Cảnh sát đã phải rất vất vả mới bắt được hacker này)
hair tóc, lông • Elena’s strong hair is what I dream of. (Mái tóc chắc khỏe của Elena là điều mà tôi hằng mơ ước)
hamburger bánh ham-bơ-gơ • “You shouldn’t eat hamburgers before dinner!”, Tony’s mother said. (“Con không nên ăn hamburger trước bữa tối!”, mẹ Tony nói)
hamster chuột đồng • Max’s son wants to buy a hamster. (Con trai của Max muốn mua một con hamster)
hand, từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h bàn tay • Jessica’s hands are shaking with excitement. (Bàn tay của Jessica run lên vì phấn khích)
handbag túi xách • Sabrina bought a branded handbag to reward herself for her last exam. (Sabrina đã mua một chiếc túi xách hàng hiệu để tự thưởng cho mình trong kỳ thi vừa qua)
handwritting chữ viết tay • This is exactly Kelly’s handwriting. (Đây chính xác là chữ viết tay của Kelly)
happiness niềm vui • Julie’s happiness is seeing her children grow up. (Niềm hạnh phúc của Julie là được nhìn thấy các con mình lớn lên)
hat cái mũ • I couldn’t take my eyes off Liam’s funny hat. (Tôi không thể rời mắt khỏi chiếc mũ ngộ nghĩnh của Liam)
hawl chim ưng • The hawl is a brave animal. (Chim ưng là loài động vật dũng cảm)
haze sương mù • Please drive slowly. This road has a haze. (Hãy chạy chậm lại. Con đường này có sương mù)
head cái đầu • This is the head of a bull. It died while foraging for food. (Đây là đầu của một con bò đực. Nó chết trong khi đang kiếm ăn).
headmaster hiệu trưởng • I have great respect for the headmaster of my school. (Tôi rất kính trọng thầy hiệu trưởng của trường tôi)
heart, từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h trái tim • People who do volunteer activities always have a kind heart. (Những người làm tình nguyện luôn có trái tim nhân hậu)
height chiều cao • Leonard needs to measure the height of the cabinet to rearrange the space of the room. (Leonard cần đo chiều cao của cái tủ để sắp xếp lại không gian căn phòng)
helicopter máy bay trực thăng • Tiffany has never been in a helicopter before so she is very excited for her first time. (Tiffany chưa từng đi trực thăng bao giờ nên cô ấy rất háo hức cho lần đầu tiên)
heritage di sản • Ha Long Bay is a famous natural heritage that every tourist should visit when coming to Vietnam. (Vịnh Hạ Long là di sản thiên nhiên nổi tiếng mà mọi du khách nên ghé thăm khi đến Việt Nam)
hero anh hùng • John is the neighborhood hero because he saved 4 children in the recent fire. (Johny là anh hùng của khu phố vì anh đã cứu được 4 đứa trẻ trong vụ cháy gần đây)
high heel giày cao gót • Clara doesn’t like wearing high heels because her feet hurt. (Clara không thích đi giày cao gót vì chân cô ấy bị đau)
highland cao nguyên • Acacia likes living in the highlands with her family. (Acacia thích sống ở cao nguyên cùng với gia đình)
high school trường THPT • Thomas decided to send his son to study at a high school in town. (Thomas quyết định gửi con trai đi học tại một trường trung học phổ thông trong thị trấn)
highway đường quốc lộ, đường cao tốc • David is speeding on the highway. (David đang tăng tốc trên đường cao tốc)
hill, từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h ngọn đồi • Katherine’s dream is to have a hotel on her hometown hill. (Ước mơ của Katherine là có một khách sạn trên ngọn đồi quê hương)
hippopotamus – hippo hà mã • Hippos are animals that live in Africa. (Hà mã là loài động vật sống ở châu Phi)
history lịch sử • For Laura, history is interesting and worth learning about. (Đối với Laura, lịch sử rất thú vị và đáng để tìm hiểu)
hobby sở thích • Sarah has very strange hobbies, like going out to eat ice cream on cold days. (Sarah có những sở thích rất kỳ lạ, như đi ăn kem vào những ngày lạnh)
holiday ngày lễ, kỳ nghỉ lễ • Justin just wants to spend this holiday with his family. (Justin chỉ muốn dành kỳ nghỉ lễ này bên gia đình của anh ấy).
hometown quê nhà, quê hương • The further away Lisa goes, the more she misses her hometown. (Càng đi xa, Lisa càng nhớ quê hương)
homework bài tập về nhà • Teddy was punished by his teacher because he didn’t do his homework. (Teddy bị giáo viên phạt vì không làm bài tập về nhà)
honey – mật ong

– em yêu/anh yêu

After falling in love, Albert called Michelle “honey”. (Sau khi yêu, Albert gọi Michelle là “em yêu”)
honeymoon tuần trăng mật • Phoebe wants to enjoy her honeymoon in Hawaii with her husband right after the wedding. (Phoebe muốn tận hưởng tuần trăng mật ở Hawaii cùng chồng ngay sau đám cưới)
hotdog xúc xích • Fiona’s morning is very quick with a sandwich and hotdog. (Buổi sáng của Fiona trôi qua thật nhanh chóng với chiếc bánh sandwich và hotdog)
hotel, từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h khách sạn • I couldn’t find a hotel that suited my needs in this area. (Tôi không thể tìm được khách sạn phù hợp với nhu cầu của mình ở khu vực này)
horse con ngựa • Elizabeth wanted to visit the horses on Henry’s farm. (Elizabeth muốn đến thăm đàn ngựa ở trang trại của Henry)
house ngôi nhà I think we should decorate the house to welcome the new year. (Tôi nghĩ chúng ta nên trang trí nhà cửa để chào đón năm mới)
housekeeper quản gia • Will’s family wants to find a new housekeeper to take care of their house. (Gia đình Will muốn tìm một quản gia mới để trông coi ngôi nhà của họ)
hospital bệnh viện • Isabella is a nurse. She works at the city’s largest hospital. (Isabella là một y tá. Cô làm việc tại bệnh viện lớn nhất thành phố)
human con người • Humans always have a fear of losing connection with society. (Con người luôn có nỗi sợ mất đi sự kết nối với xã hội)
husband chồng • Mary has been married for 4 years. Her husband is my superior. (Mary đã kết hôn được 4 năm. Chồng cô ấy là cấp trên của tôi)
hygiene vệ sinh • Food hygiene is always the most important issue in every restaurant. (Vệ sinh thực phẩm luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu ở mỗi nhà hàng)

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

Bạn cũng có thể tham khảo một số tên riêng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể đặt tên cho mình hoặc cho con cái. ILA gợi ý bạn một số cái tên sau cùng với ý nghĩa của chúng. 

Tên riêng bắt đầu bằng chữ h cho nữ: 

• Hannah: người dịu dàng, rộng lượng

• Hana: người con gái hạnh phúc, an lành 

• Harper: người con gái dễ thương

• Hazel: bắt nguồn từ tiếng Latinh cổ là “cây phỉ”, ý nghĩa tượng trưng cho cây đũa thần uy quyền

• Hera: Vợ của thần Zeus

• Hefina: mùa hè 

• Hira: viên kim cương quý giá 

• Helen: mặt trăng, ánh trăng dịu dàng 

• Hallie: người phụ nữ cai quản gia đình 

• Herley: cánh đồng mênh mông 

Tên riêng bắt đầu bằng chữ h dành cho nam: 

• Henry: Vị vua cai trị uy quyền 

• Holden: vùng thung lũng 

• Hayes: vùng đất được bảo vệ, che chở

• Harvey: chiến binh uy dũng, hùng mạnh 

• Hector: dũng sĩ thành Troy 

• Helvius: những chàng trai có mái tóc vàng 

• Hank: người cai quản, giữ gìn ngôi nhà 

• Harley: cánh đồng của những chú thỏ 

• Harry: vị tướng cai trị quân đội 

• Horace: người đương thời 

Các động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

Hurry up

Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thuộc loại động từ trong bảng dưới đây: 

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
hack chặt, đốn, gian lận • Someone is trying to hack into my computer. (Ai đó đang cố gắng xâm nhập vào máy tính của tôi)
halt chặn lại • Before Flynn was about to tell your secret, I halted him in time. (Trước khi Flynn chuẩn bị nói ra bí mật của mình, tôi đã kịp thời ngăn anh ấy lại)
handle xử lý • Joyce’s ability is strong enough to handle the problems in this project. (Năng lực của Joyce đủ mạnh để xử lý các vấn đề trong dự án này)
happen xảy ra • Everything that happened was due to Clara’s lies. (Mọi chuyện xảy ra đều là do lời nói dối của Clara)
harm làm hại, gây hại • I know Sam didn’t mean to harm anyone. (Tôi biết Sam không có ý làm hại ai cả)
harass làm phiền, quấy rối • Hannah is being harassed by her co-workers. She is very frightened. (Hannah đang bị đồng nghiệp quấy rối. Cô ấy đang rất sợ hãi)
hate, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h ghét • My son hates eating vegetables. He just wants to eat fried foods. (Con trai tôi ghét ăn rau. Cậu bé chỉ muốn ăn đồ chiên)
haunt ám ảnh • Crystal is haunted by school violence. (Crystal bị ám ảnh bởi bạo lực học đường)
have • I have a camera and I want to sell it to someone else. (Tôi có một chiếc máy ảnh và muốn bán nó cho người khác)
heal chữa lành, làm lành • After the divorce, Jade needs time to heal herself. (Sau khi ly hôn, Jade cần thời gian để chữa lành chính mình)
hear nghe • I heard our company will have a new employee next week. (Tôi nghe nói công ty chúng ta sẽ có nhân viên mới vào tuần tới).
help giúp, giúp đỡ • Sherry is a girl who loves to help others. (Sherry là một cô gái thích giúp đỡ người khác)
hesitate do dự, ngập ngừng • Daniel always hesitates when standing in front of the girl he loves. (Daniel luôn ngập ngừng khi đứng trước người con gái anh yêu)
highlight làm nổi bật, nêu bật • You need to highlight this idea in your writing to get a higher score. (Bạn cần làm nổi bật ý tưởng này trong bài viết của mình để đạt điểm cao hơn)
hide che giấu, ẩn nấu • Don’t try to hide your weaknesses. Be open to learning more. (Đừng cố gắng che giấu điểm yếu của bạn. Hãy cởi mở để học hỏi nhiều hơn)
hit, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h đánh • Andrew is rude. He just hit the dog. (Andrew thật thô lỗ. Anh ta vừa đánh con chó)
hire thuê, mướn • Selena needs to hire an hourly maid to clean the house. (Selena cần thuê người giúp việc theo giờ để dọn dẹp nhà cửa)
hold nắm, giữ • Ilana has found a man who is willing to hold her hand for the rest of her life. (Ilana đã tìm được một người đàn ông sẵn sàng nắm tay cô đến hết cuộc đời)
hope hy vọng • Odetta hopes her friend can marry a wonderful husband. (Odetta hy vọng bạn mình có thể cưới được một người chồng tuyệt vời)
host tổ chức, chủ trì • Angelina’s birthday party was hosted by her lover. (Tiệc sinh nhật của Angelina do người yêu tổ chức)
hunt, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h săn bắn • In Vietnam, hunting wild animals is prohibited. (Ở Việt Nam, việc săn bắt động vật hoang dã bị cấm)
hurt làm tổn thương, xúc phạm, bị đau • The burns on her legs hurt Tina. (Những vết bỏng ở chân làm đau Tina)
hurry vội vàng, nhanh • Hurry up, we only have 5 minutes to catch the train. (Nhanh lên, chúng ta chỉ có 5 phút để bắt tàu)

Tính từ bắt đầu bằng chữ h

Tính từ bắt đầu bằng chữ h

Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h là tính từ trong bảng dưới đây: 

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
handsome đẹp trai • Peter is the most handsome person in my company. (Peter là người đẹp trai nhất trong công ty của tôi)
handy, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thuận tiện, sẵn có • This land is handy for farming. (Vùng đất này thuận lợi cho việc trồng trọt)
happy hạnh phúc • Layla was happy when Harry proposed at her birthday party. (Layla rất vui khi được Harry cầu hôn trong bữa tiệc sinh nhật của cô)
hard khó, cứng • It’s hard to say we can’t work together anymore. (Thật khó để nói rằng chúng tôi không thể làm việc cùng nhau nữa)
hardworking chăm chỉ • Everyone loves Sabrina because she is hardworking. (Mọi người đều yêu quý Sabrina vì cô ấy chăm chỉ)
haughty kiêu ngạo, kiêu căng • Don’t show a haughty attitude because of past achievements. (Đừng tỏ thái độ kiêu ngạo vì những thành tích trong quá khứ)
healthy khoẻ mạnh • Lynn exercises every day to keep her body healthy. (Lynn tập thể dục mỗi ngày để giữ cơ thể khỏe mạnh)
heavy nặng • This bag is too heavy for her to carry. (Chiếc túi này quá nặng để cô ấy có thể mang theo)
helpful có ích, hữu ích • Johanthan’s story is very helpful for my research. (Câu chuyện của Johanthan rất hữu ích cho nghiên cứu của tôi)
high, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h cao • My position in the company is higher than Isadora’s. (Vị trí của tôi trong công ty cao hơn Isadora)
hi-tech có công nghệ cao • This factory is equipped with high-tech tools. (Nhà máy này được trang bị các công cụ công nghệ cao)
hoarse cộc cằn, khàn khàn

(giọng nói)

• His voice was so hoarse that I couldn’t hear him clearly. (Giọng anh ấy khàn đến nỗi tôi không thể nghe rõ)
hollow rỗng • I need hollow boxes so I can move house. (Tôi cần những chiếc hộp rỗng để có thể chuyển nhà)
homeless người vô gia cư • I don’t know where the homeless people will be when it rains. (Tôi không biết những người vô gia cư sẽ ở đâu khi trời mưa)
honest trung thực • Ian is an honest person. So he is always respected by his superiors. (Ian là một người trung thực. Vì thế anh luôn được cấp trên tôn trọng)
honourable danh giá • This is the most honourable award I have received in the past 20 years. (Đây là giải thưởng danh giá nhất mà tôi nhận được trong 20 năm qua)
hopeful tràn đầy hy vọng • Evan is hopeful for a good new year. (Evan tràn đầy hy vọng vào một năm mới tốt đẹp)
hot, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h nóng nực • The weather here is hotter than I imagined. (Thời tiết ở đây nóng hơn so với tưởng tượng của tôi). 
hot-tempered nóng tính • Mary’s husband is quite hot-tempered. He often shouts when he is unhappy. (Chồng của Mary khá nóng tính. Anh ấy thường hét lên khi không vui)
horrible khủng khiếp, tệ • This is my most horrible experience while traveling in Thailand. (Đây là trải nghiệm khủng khiếp nhất của tôi khi đi du lịch ở Thái Lan)
huge khổng lồ • This is the first time I have seen a huge tree. (Đây là lần đầu tiên tôi được nhìn thấy một cái cây khổng lồ)
humorous hài hước • Samuel is a humorous person. He knows how to make those around him laugh. (Samuel là một người hài hước. Anh ấy biết cách làm cho những người xung quanh cười)
hungry đói bụng • I don’t think I’m too hungry to have lunch right now. (Tôi không nghĩ là mình quá đói để ăn trưa ngay bây giờ)

>>> Tìm hiểu thêm: Review 10 ứng dụng học tiếng Anh cho bé tốt nhất

Bạn đã có được vốn từ vựng kha khá về 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thường xuyên được sử dụng nhất. Việc học và áp dụng những từ vựng này vào trong giao tiếp có thể giúp bạn “nâng trình” tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung kiến thức bổ ích tiếp theo trên website của ILA!

Nguồn tham khảo

1. Have – Ngày cập nhật: 19-1-2024

2. Hard – Ngày cập nhật: 19-1-2024

location map