Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ “s”. Trong bài viết này, mời bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ “s” theo các chủ đề và loại từ khác nhau nhé.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bắt đầu bằng chữ “s”
1. Món ăn
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Salad | Salad | • Caesar salad is a popular choice for a light and refreshing meal. (Salad Caesar là lựa chọn phổ biến cho một bữa ăn nhẹ nhàng và sảng khoái) |
Spaghetti | Mỳ Ý | • I love the classic combination of spaghetti with meatballs. (Tôi thích sự kết hợp cổ điển giữa spaghetti với thịt viên) |
Sushi | Sushi | • Sushi is known for its artistic presentation and diverse flavors (Sushi được biết đến với cách trình bày nghệ thuật và hương vị đa dạng) |
Sandwich | Bánh mì kẹp | • Turkey and cheese sandwich is a classic choice for a quick lunch. (Bánh sandwich và phô mai Thổ Nhĩ Kỳ là lựa chọn cổ điển cho bữa trưa nhanh chóng) |
Steak | Thịt bò bít tết | • Medium-rare steak is often preferred by those who enjoy a tender and juicy texture. (Bít tết tái vừa thường được ưa thích bởi những người thích ăn mềm và ngon ngọt) |
Soup | Canh | • Chicken soup is a comforting dish, especially during cold weather. (Canh gà là món ăn dễ chịu, đặc biệt trong thời tiết se lạnh) |
Smoothie | Sinh tố trái cây | • A strawberry banana smoothie is a popular and nutritious choice. (Sinh tố chuối dâu là một lựa chọn phổ biến và bổ dưỡng) |
>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
2. Từ tiếng Anh về hoa quả bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | Dâu tây | • She loves to eat fresh strawberries with cream. (Cô ấy thích ăn dâu tươi với kem) |
Star fruit | Khế | • The star fruit is juicy and slightly sour in taste. (Khế có vị ngọt và hơi chua) |
Satsuma | Quả quýt | • He enjoys eating satsumas as a healthy snack. (Anh ấy thích ăn satsumas như một món ăn nhẹ lành mạnh) |
Sharon fruit | Hồng xiêm | • The sharon fruit is delicious when it’s ripe (Quả hồng xiêm sẽ ngon khi nó chín) |
Soursop | Mãng cầu xiêm | • Soursop is often used to make refreshing juices. (Mãng cầu xiêm thường được sử dụng để làm nước ép giải khát) |
Sugar apple | Mãng cầu ta | • The sugar apple has a creamy texture and a sweet taste (Mãng cầu ta có cấu tạo giống như kem và ngọt) |
Sloe | Mận gai | • The sloe is known for its use in making sloe gin. (Mận gai được biết đến với công dụng làm rượu) |
Salak | Quả sấu | • Salak is a tropical fruit that is popular in Southeast Asian cuisine. (Quả sấu là loại trái cây nhiệt đới phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á) |
>>> Xem thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
3. Từ tiếng Anh về rau củ bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Spinach | Rau bina | • She added fresh spinach to her salad for extra nutrients (Cô thêm rau bina tươi vào món salad của mình để bổ sung chất dinh dưỡng) |
Sweet potato | Khoai lang | • Boiled sweet potatoes are a healthy alternative to regular potatoes. (Khoai lang luộc là một lựa chọn thay thế lành mạnh cho khoai tây) |
Shallot | Hành tây | • The recipe calls for two shallots, finely chopped. (Công thức yêu cầu hai củ hẹ được thái nhỏ) |
Squash | Bí, bí đao | • I made a delicious squash soup for dinner. (Tôi đã nấu món canh bí thơm ngon cho bữa tối) |
Snow peas | Đậu Hà Lan | • Stir-fried snow peas are a popular side dish in Asian cuisine (Đậu Hà Lan xào là món ăn kèm phổ biến trong ẩm thực châu Á) |
Scallion | Hành lá | • The recipe calls for two scallions, thinly sliced. (Công thức yêu cầu hai củ hành lá, thái lát mỏng) |
Sprouts | Mầm | • Bean sprouts are commonly used in Asian stir-fries and salads. (Giá đỗ thường được sử dụng trong các món xào và salad ở châu Á) |
Sage | Rau diếp | • The roasted chicken is seasoned with sage for added flavor. (Gà nướng được nêm thêm cây xô thơm để tăng thêm hương vị) |
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
4. Từ tiếng Anh về đồ dùng, dụng cụ bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Scissors | Kéo | • She used the scissors to cut a piece of paper. (Cô ấy dùng kéo để cắt một mảnh giấy) |
Screwdriver | Tua vít | • He used a screwdriver to tighten the screws on the chair. (Anh ấy dùng tua vít siết chặt những con ốc trên ghế) |
Spanner | Chìa vặn, cờ lê | • The mechanic used a spanner to loosen the nuts on the car. (Người thợ dùng cờ lê để nới lỏng các đai ốc trên ô tô) |
Spatula | Cái thìa | • She used a spatula to flip the pancakes in the pan. (Cô dùng thìa để lật bánh xèo trong chảo) |
Scales | Cân | • The doctor used scales to measure the patient’s weight. (Bác sĩ dùng cân để đo cân nặng của bệnh nhân) |
Sewing machine | Máy may | • She used a sewing machine to make a new dress. (Cô ấy dùng máy khâu để may một chiếc váy mới) |
Shovel | Cái xẻng | • He used a shovel to dig a hole in the garden. (Anh ta dùng xẻng để đào một cái hố trong vườn) |
Socket | Ổ cắm | • He plugged the lamp into the socket on the wall. (Anh cắm đèn vào ổ cắm trên tường) |
Smartphone | Điện thoại thông minh | • She uses her smartphone to stay connected and access information. (Cô sử dụng điện thoại thông minh của mình để duy trì kết nối và truy cập thông tin) |
5. Từ tiếng Anh về động vật bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Shark | Cá mập | • The shark swam gracefully through the water. (Con cá mập bơi lội duyên dáng trong nước) |
Snake | Rắn | • Be careful not to step on the snake in the garden. (Hãy cẩn thận đừng giẫm phải con rắn trong vườn) |
Sparrow | Chim sẻ | • The sparrow built its nest in the tree outside her window. (Con chim sẻ làm tổ trên cây bên ngoài cửa sổ phòng cô ấy) |
Squirrel | Sóc | • The squirrel collected acorns and stored them in its nest. (Con sóc đã thu thập những hạt sồi và cất giữ chúng trong tổ của nó) |
Snail | Ốc sên | • The snail left a trail of slime as it crawled along the ground. (Con ốc sên để lại một vệt chất nhờn khi nó bò dọc theo mặt đất) |
Spider | Nhện | • I’m afraid of spiders; they give me the creeps. (Tôi sợ lũ nhện; chúng khiến tôi nổi da gà) |
Stork | Con cò | • The stork built its nest on the tree. (Con cò xây tổ trên cái cây) |
Starfish | Sao biển | • We found a starfish on the beach and returned it to the water. (Chúng tôi tìm thấy một con sao biển trên bãi biển và thả nó trở lại mặt nước) |
Swan | Thiên nga | • The swan glided gracefully across the lake. (Con thiên nga bơi duyên dáng trên mặt hồ) |
Sheep | Con cừu | • The shepherd herded the sheep into the pen. (Người chăn cừu lùa đàn cừu vào chuồng) |
>>> Xem thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
6. Từ tiếng Anh về thể thao bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Soccer | Bóng đá | • He enjoys playing soccer with his friends on weekends. (Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần) |
Swimming | Bơi lội | • She joined a swimming club and trains every day. (Cô ấy tham gia câu lạc bộ bơi lội và tập luyện hàng ngày) |
Skiing | Trượt tuyết | • They went skiing in Switzerland during their winter vacation. (Họ đi trượt tuyết ở Thụy Sĩ trong kỳ nghỉ đông) |
Surfing | Lướt sóng | • He loves to go surfing in Hawaii during the summer. (Anh ấy thích đi lướt sóng ở Hawaii vào mùa hè) |
Skateboarding | Trượt ván | • The skate park is a popular spot for skateboarding enthusiasts. (Công viên trượt ván là địa điểm nổi tiếng dành cho những người đam mê trượt ván) |
Sailing | Lướt sóng | • They went sailing on the lake and enjoyed the calm waters. (Họ đi thuyền trên hồ và tận hưởng làn nước êm đềm) |
Snorkeling | Lặn có ống thở | • We went snorkeling in the coral reef and saw colorful fish. (Chúng tôi đi lặn ở rạn san hô và ngắm nhìn những chú cá đầy màu sắc) |
Sumo wrestling | Đấu vật sumo | • Sumo wrestling is a popular sport in Japan with a rich history. (Đấu vật Sumo là môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản với lịch sử lâu đời) |
7. Từ tiếng Anh về trang phục
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Shirt, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s | Áo sơ mi | • He wore a clean white shirt to the job interview. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng sạch sẽ đến buổi phỏng vấn xin việc) |
Skirt | Váy | • She paired her blouse with a floral skirt. (Cô kết hợp áo sơ mi với váy hoa) |
Suit | Áo vest | • He looked sharp in his tailored suit. (Anh ấy trông thật sắc sảo trong bộ vest được may đo cẩn thận) |
Shorts | Quần ngắn | • I put on a pair of shorts and a T-shirt for a casual day out. (Tôi mặc một chiếc quần đùi và áo phông cho một ngày đi chơi bình thường) |
Sweater | Áo len | • She wore a cozy sweater to keep warm in the winter. (Cô mặc một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm vào mùa đông) |
Socks | Tất | • He put on a pair of clean socks before putting on his shoes. (Anh ấy đi một đôi tất sạch trước khi đi giày) |
Scarf | Khăn quàng cổ | • She wrapped a colorful scarf around her neck. (Cô quấn một chiếc khăn đầy màu sắc quanh cổ) |
Sunglasses | Kính râm | • He put on his sunglasses to shield his eyes from the bright sunlight. (Anh ấy đeo kính râm để che mắt khỏi ánh nắng chói chang) |
Swimsuit | Đồ bơi | • I bought a new swimsuit for my beach vacation. (Tôi mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ ở bãi biển) |
Các từ loại tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “s”
1. Các từ vựng tiếng Anh là động từ bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Say | Nói | • She said she would come to the party. (Cô ấy nói rằng sẽ đến buổi tiệc.) |
Sing | Hát | • He sings beautifully. (Anh ấy hát hay) |
See | Nhìn thấy | • I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây) |
Study | Học tập | • They study English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày) |
Speak | Nói chuyện | • She speaks fluent French. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy) |
Smile | Cười | • The baby smiled at me. (Đứa bé cười với tôi) |
Sleep | Ngủ | • I need to sleep early tonight. (Tôi cần phải đi ngủ sớm tối nay) |
Swim | Bơi | • They like to swim in the ocean. (Họ thích bơi ở biển) |
Stand | Đứng | • Please stand up and give a round of applause. (Xin hãy đứng lên và vỗ tay) |
Start | Bắt đầu | • The movie will start in five minutes. (Bộ phim sẽ bắt đầu trong năm phút) |
2. Các từ vựng tính từ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Smart, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s | Thông minh | • He is a smart student, always getting top grades. (Anh ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao) |
Strong | Mạnh mẽ | • She has a strong personality and can handle any challenge. (Cô ấy có tính cách mạnh mẽ và có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào) |
Small | Nhỏ | • They live in a small house in the countryside. (Họ sống trong một căn nhà nhỏ ở vùng nông thôn) |
Sweet | Ngọt | • The cake has a sweet taste. (Chiếc bánh có hương vị ngon ngọt) |
Shiny | Sáng | • Her new car is so shiny and clean. (Chiếc xe hơi mới của cô ấy rất bóng loáng và sạch sẽ) |
Sad | Buồn | • He looked sad after hearing the bad news. (Anh ấy trông buồn sau khi nghe tin tồi) |
Silence | Im lặng | • The library is a silent place for studying. (Thư viện là nơi im lặng để học tập) |
sincere | Chân thành | • She gave me a sincere apology for her mistake. (Cô ấy đã xin lỗi một cách thành thật vì lỗi của mình) |
successful | Thành công | • After years of hard work, she became a successful entrepreneur. (Sau nhiều năm công việc chăm chỉ, cô ấy trở thành một doanh nhân thành công) |
Solf | Mềm mại | • The baby’s skin is so soft and smooth. (Da của đứa bé rất mềm mại và mịn màng) |
3. Các từ vựng tiếng Anh là trạng từ bắt đầu bằng chữ “s”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Suddenly | Đột ngột | • The phone rang suddenly, startling me. (Điện thoại đột nhiên reo lên làm tôi giật mình) |
Slowly | Chậm rãi | • She walked slowly along the beach, enjoying the sunset. (Cô đi chậm rãi dọc theo bãi biển, tận hưởng ánh hoàng hôn) |
Silently | Im lặng | • The cat crept silently through the grass, stalking its prey. (Con mèo lặng lẽ bò qua bãi cỏ, rình rập con mồi) |
Seriously | Nghiêm túc | • He spoke seriously about the importance of the project. (Ông nói một cách nghiêm túc về tầm quan trọng của dự án) |
Sadly | Buồn rầu | • She looked at him sadly, knowing they had to say goodbye. (Cô buồn bã nhìn anh, biết rằng họ phải nói lời tạm biệt) |
Softly | Nhẹ nhàng | • The music played softly in the background as they danced. (Âm nhạc nhẹ nhàng phát ra trong nền khi họ nhảy) |
Smoothly | Mượt mà | • The car glided smoothly along the highway. (Chiếc xe lướt nhẹ nhàng trên đường cao tốc) |
Sincerely | Chân thành | • He sincerely apologized for his mistake. (Anh thành thật xin lỗi về lỗi lầm của mình) |
Strongly | Mạnh mẽ | • She strongly believed in standing up for what she believed in. (Cô tin tưởng mạnh mẽ vào việc đứng lên vì những gì cô tin tưởng) |
4. Các từ vựng danh từ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Sunshine, từ vựng tiếng Anh là tính từ bắt đầu bằng chữ “s” | Ánh mặt trời | • The children played outside in the warm sunshine. (Bọn trẻ chơi đùa ngoài trời dưới ánh nắng ấm áp) |
Summer | Mùa hè | • We went on a family vacation during the summer. (Chúng tôi đã đi nghỉ cùng gia đình vào mùa hè) |
School | Trường học | • The students gathered in the schoolyard before the bell rang. (Học sinh tập trung ở sân trường trước khi chuông reo) |
Smile | Nụ cười | • Her smile brightened up the room and lifted everyone’s spirits. (Nụ cười của cô làm bừng sáng cả căn phòng và nâng đỡ tinh thần của mọi người) |
Science | Khoa học | • She has always had a passion for studying science and conducting experiments. (Cô luôn có niềm đam mê nghiên cứu khoa học và tiến hành thí nghiệm) |
Song | Bài hát | • The singer performed a beautiful song that brought tears to the audience’s eyes. (Nữ ca sĩ trình diễn một ca khúc hay khiến khán giả rơi nước mắt) |
Sky | Bầu trời | • The sky was clear and filled with stars on a crisp winter night. (Bầu trời trong xanh và đầy sao vào một đêm mùa đông trong lành) |
Strength | Sức mạnh | • His determination and resilience gave him the strength to overcome any obstacle. (Sự quyết tâm và kiên cường đã cho anh sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại) |
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ “s” có thể giúp bạn bổ sung vốn từ vựng của mình để giúp việc học ngoại ngữ của mình trở nên dễ dàng hơn nhé.